Posts Tagged ‘luyen thi tran dai nghia’
4
Th7
Posted by onthitrandainghia in Thông báo. Tagged: bai giai de thi toan lop 6 tran dai nghia nam 2012-2013, bai giai de thi tran dai nghia 2012-2013, bài tập tiếng anh 10, chuyên trần đại nghĩa, de thi anh van vao tran dai nghia, de thi toan 2012-2013 tran dai nghia, de thi toan vao lop 6 tran dai nghia ngay 30/6/2012, de thi toan vao tran dai nghia, de thi tran dai ngha, de thi tran dai nghia, de thi vao lop 6 tran dai nghia, de thi vao lop 6 tran dai nghia nam hoc 2012-2013, de thi vao tran dai nghia nam nay, diem thi lop 6 tran dai nghia 2012, diem tuyen sinh vao lop 6 tran dai nghia nam 2012, giai de thi lop 6 2012 2013 tran dai nghia mon toan tieng viet anh van, kinh nghiệm ôn thi vào lớp 6 trần đại nghĩa, luyen thi tran dai nghia, luyen thi vao tran dai nghia, on thi tran dai nghia, thi vào lớp 6 trần đại nghĩa, tư vấn luyện thi lớp 6 trần đại nghĩa, đề thi tiếng anh vào trần dại nghĩa, đề thi tiếng việt vào lớp 6 trần đại nghĩa năm học 2012-2013, đề thi vào lốp trần đại nghĩa, đề thi vào trần đại nghĩa năm 2012-2013, đề thi văn vào trần đại nghĩa, điểm thi năm 2012 vào trần đại nghĩa, điểm thi tuyển sinh lớp 6 trần đại nghĩa năm 2012, điểm thi vào lớp 6 năm 2012 trần đại nghĩa, điểm thi vào lớp 6 trần đại nghĩa 2012, điểm thi vào lớp 6 trần đại nghĩa năm 2012, điểm thi vào trần đại nghĩa 2012. 2 bình luận
TPHCM có 3.475 thí sinh dự thi vào lớp 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa cho 320 chỉ tiêu, đạt tỷ lệ chọi gần 1/10,9. Điểm xét tuyển là tổng số điểm của ba môn thi theo hệ số 1.
Thí sinh chỉ được xét tuyển khi tham gia thi đủ ba môn thi, không vi phạm quy chế và các bài thi phải đạt điểm tối thiểu lớn hơn 2.
Điểm chuẩn sẽ được công bố vào ngày 7/7 tại trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa. Từ ngày 9/7 đến ngày 13/7, những học sinh trúng tuyển sẽ nộp hồ sơ nhâp học.
Đến 16 giờ ngày 13/7, nếu học sinh không nộp hồ sơ nhập học thì trường sẽ xóa tên trong danh sách trúng tuyển. Học sinh trúng tuyển phải nộp đủ hồ sơ nhập học gồm: học bạ cấp tiểu học (bản chính) và bản sao giấy khai sinh hợp lệ
Phần điểm sẽ theo thứ tự từ cao đến thấp trong phần điểm đã được post trên webiste từ phần 1 đến phần 11. Chúc mừng các em đã trúng tuyển năm nay.
Năm nay tỉ lệ đậu của lớp chúng ta là 42.9 %. Vì lý do sức khỏe nên cô sẽ tạm dừng để nghỉ ngơi trong hè này, chúng ta sẽ có lớp học online trong hè, các em sau khi nghỉ ngơi cần tập trung học lại để kịp tiến độ học tập. Chúc các em và gia đình luôn vui vẻ và thành công. Cảm ơn tất cả mọi người đã dành cho tôi niềm vui như ngày hôm nay.
Nguồn: www.boiduongvanhoa.com
4
Th7
Posted by onthitrandainghia in Thông báo. Tagged: bai giai de thi toan lop 6 tran dai nghia nam 2012-2013, bai giai de thi tran dai nghia 2012-2013, bài tập tiếng anh 10, chuyên trần đại nghĩa, de thi anh van vao tran dai nghia, de thi toan 2012-2013 tran dai nghia, de thi toan vao lop 6 tran dai nghia ngay 30/6/2012, de thi toan vao tran dai nghia, de thi tran dai ngha, de thi tran dai nghia, de thi vao lop 6 tran dai nghia, de thi vao lop 6 tran dai nghia nam hoc 2012-2013, de thi vao tran dai nghia nam nay, diem thi lop 6 tran dai nghia 2012, diem tuyen sinh vao lop 6 tran dai nghia nam 2012, giai de thi lop 6 2012 2013 tran dai nghia mon toan tieng viet anh van, kinh nghiệm ôn thi vào lớp 6 trần đại nghĩa, luyen thi tran dai nghia, luyen thi vao tran dai nghia, on thi tran dai nghia, thi vào lớp 6 trần đại nghĩa, tư vấn luyện thi lớp 6 trần đại nghĩa, đề thi tiếng anh vào trần dại nghĩa, đề thi tiếng việt vào lớp 6 trần đại nghĩa năm học 2012-2013, đề thi vào lốp trần đại nghĩa, đề thi vào trần đại nghĩa năm 2012-2013, đề thi văn vào trần đại nghĩa, điểm thi năm 2012 vào trần đại nghĩa, điểm thi tuyển sinh lớp 6 trần đại nghĩa năm 2012, điểm thi vào lớp 6 năm 2012 trần đại nghĩa, điểm thi vào lớp 6 trần đại nghĩa 2012, điểm thi vào lớp 6 trần đại nghĩa năm 2012, điểm thi vào trần đại nghĩa 2012. Bình luận về bài viết này
|
3367
|
Đinh Phan Thảo |
Vy |
16/07/2001 |
4.5
|
4
|
3.5
|
|
47
|
Bùi Nguyễn Bảo |
Anh |
12/05/2001 |
3
|
3.75
|
5
|
|
80
|
Nguyễn Hồng |
Anh |
15/10/2001 |
5.5
|
3.25
|
3
|
|
137
|
Đỗ Trần Minh |
Anh |
04/07/2001 |
4
|
3.5
|
4.25
|
|
165
|
Nguyễn Ngọc Phương |
Anh |
09/03/2001 |
3
|
7
|
1.75
|
|
258
|
Phạm Thiên |
Ân |
16/08/2001 |
4.25
|
3.75
|
3.75
|
|
306
|
Nguyễn Quốc |
Bảo |
13/12/2001 |
3
|
6.25
|
2.5
|
|
831
|
Hoàng Hồ Thanh |
Hiền |
14/03/2001 |
2.25
|
4.25
|
5.25
|
|
476
|
Hoàng Ngọc |
Dung |
18/05/2001 |
4.5
|
4.5
|
2.75
|
|
529
|
Vũ Anh Tâm |
Duy |
09/08/2001 |
4
|
6
|
1.75
|
|
658
|
Phan Huy |
Đức |
22/02/2001 |
4.75
|
5.5
|
1.5
|
|
705
|
Phạm Nguyễn Vân |
Giang |
07/10/2001 |
4.5
|
3.5
|
3.75
|
|
765
|
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
19/05/2001 |
4.75
|
2.75
|
4.25
|
|
1131
|
Nguyễn Tuấn |
Khang |
19/09/2001 |
4.75
|
6.25
|
0.75
|
|
1185
|
Đinh Quang |
Khải |
23/10/2001 |
1.25
|
7.75
|
2.75
|
|
1192
|
Lê Thị Hà Bảo |
Khánh |
03/10/2001 |
3
|
4
|
4.75
|
|
1709
|
Nguyễn Triệu Hoàng |
Mỹ |
01/01/2001 |
4.25
|
6
|
1.5
|
|
1509
|
Vương Hoàng |
Long |
03/11/2001 |
2.5
|
6.75
|
2.5
|
|
1635
|
Nguyễn Ngọc |
Minh |
31/08/2001 |
3.25
|
5.5
|
3
|
|
1861
|
Trần Hoàng Bảo |
Ngọc |
03/10/2001 |
3
|
4.75
|
4
|
|
1921
|
Phùng Khôi |
Nguyên |
16/02/2001 |
3.5
|
4.25
|
4
|
|
1946
|
Phạm Thảo |
Nguyên |
25/12/2001 |
2.25
|
4.5
|
5
|
|
1954
|
Hoàng Triều |
Nguyên |
21/08/2001 |
2.5
|
4.5
|
4.75
|
|
1993
|
Đàm Nguyễn Trọng |
Nhân |
28/01/2001 |
4.25
|
3.75
|
3.75
|
|
2022
|
Trần Thị Ánh |
Nhi |
05/07/2001 |
3.25
|
3.75
|
4.75
|
|
2072
|
Nguyễn Vũ Uyên |
Nhi |
04/04/2001 |
3.25
|
6.25
|
2.25
|
|
2495
|
Trần Chí |
Tâm |
08/07/2001 |
5
|
2.5
|
4.25
|
|
2247
|
Nguyễn Hoàng Phi |
Phụng |
31/03/2001 |
4.5
|
3
|
4.25
|
|
2302
|
Phạm Ngọc Uyên |
Phương |
26/05/2001 |
4.5
|
4.75
|
2.5
|
|
2749
|
Lê Ngọc Anh |
Thư |
23/12/2001 |
3.5
|
2.75
|
5.5
|
|
2595
|
Nguyễn Hiền Hương |
Thảo |
29/04/2001 |
4.5
|
6
|
1.25
|
|
2648
|
Nguyễn Đức |
Thắng |
19/02/2001 |
2.5
|
5.5
|
3.75
|
|
2724
|
Lê Ngọc Anh |
Thơ |
09/04/2001 |
4.5
|
3
|
4.25
|
|
3224
|
Nguyễn Ngọc Thùy |
Vân |
02/11/2001 |
2.25
|
3.5
|
6
|
|
3305
|
Trần Việt |
Vương |
31/05/2001 |
3.5
|
3
|
5.25
|
|
3351
|
Trần Nguyễn Phương |
Vy |
05/10/2001 |
5.5
|
6
|
0.25
|
|
3372
|
Nguyễn Thúy |
Vy |
11/09/2001 |
3.5
|
6
|
2.25
|
|
301
|
Đặng Quang |
Bảo |
06/08/2001 |
3.5
|
3.75
|
4.25
|
|
289
|
Võ Gia |
Bảo |
02/01/2001 |
3.5
|
2.75
|
5.25
|
|
528
|
Vũ Quốc |
Duy |
29/10/2001 |
3.5
|
2
|
6
|
|
604
|
Ngô Minh |
Đăng |
31/10/2001 |
3.5
|
5.5
|
2.5
|
|
754
|
Nguyễn Ngọc Ngân |
Hà |
10/10/2001 |
3.75
|
1.5
|
6.25
|
|
932
|
Nguyễn Gia |
Huy |
04/03/2001 |
3.5
|
3.5
|
4.5
|
|
928
|
Hồ Gia |
Huy |
03/08/2001 |
3.25
|
3.25
|
5
|
|
935
|
Nguyễn Ngọc Gia |
Huy |
06/09/2001 |
3
|
3.75
|
4.75
|
|
1072
|
Triệu Quỳnh |
Hương |
21/06/2001 |
5.25
|
3
|
3.25
|
|
1111
|
Huỳnh Mạnh |
Khang |
13/09/2001 |
4.5
|
6
|
1
|
|
1402
|
Trương Chí |
Lâm |
27/06/2001 |
3.5
|
5.75
|
2.25
|
|
2141
|
Lương Hoàng Tuyết |
Như |
01/08/2001 |
3.75
|
7
|
0.75
|
|
1802
|
Nguyễn Thị Tuyết |
Ngân |
24/08/2001 |
4.25
|
5.5
|
1.75
|
|
1900
|
Nguyễn Võ Bảo |
Nguyên |
26/06/2001 |
2.25
|
7
|
2.25
|
|
2004
|
Huỳnh Minh |
Nhật |
12/09/2001 |
3.75
|
2.5
|
5.25
|
|
2005
|
Lê Minh |
Nhật |
04/01/2001 |
3.5
|
2.75
|
5.25
|
|
2087
|
Phan Trần Yến |
Nhi |
25/07/2001 |
4
|
2.25
|
5.25
|
|
2535
|
Mai Ngọc |
Tân |
01/12/2001 |
3.5
|
3.5
|
4.5
|
|
2573
|
Trần Hà Thanh |
Thanh |
21/12/2001 |
3.25
|
4.25
|
4
|
|
2590
|
Hà Quí |
Thành |
04/12/2001 |
3.75
|
4.5
|
3.25
|
|
2287
|
Nguyễn Trúc Quỳnh |
Phương |
20/01/2001 |
3.5
|
2.75
|
5.25
|
|
2974
|
Vũ Ngọc Minh |
Triết |
07/10/2001 |
5
|
4
|
2.5
|
|
3015
|
Vũ Minh |
Trí |
03/09/2001 |
4.25
|
3
|
4.25
|
|
2781
|
Phan Nguyễn Minh |
Thư |
12/10/2001 |
5.75
|
3
|
2.75
|
|
2788
|
Trần Lê Minh |
Thư |
15/05/2001 |
3.25
|
6
|
2.25
|
|
2847
|
Trần Xuân |
Tiến |
05/10/2001 |
2.25
|
4
|
5.25
|
|
2917
|
Lê Trần Phương |
Trâm |
07/07/2001 |
3.5
|
6.5
|
1.5
|
|
3203
|
Nguyễn Lê Hồng |
Vân |
27/03/2001 |
4.75
|
2
|
4.75
|
|
3065
|
Đào Thị Thanh |
Trúc |
26/05/2001 |
5
|
3.25
|
3.25
|
|
3312
|
Nguyễn Phúc Đan |
Vy |
08/12/2001 |
3.75
|
4.75
|
3
|
|
3368
|
Phạm Thùy |
Vy |
21/06/2001 |
1.75
|
3.5
|
6.25
|
|
374
|
Lý Ngọc Loan |
Châu |
30/03/2001 |
4.75
|
4.25
|
2.25
|
|
247
|
Ngô Hồng |
Ân |
01/01/2001 |
4.5
|
4.25
|
2.5
|
|
262
|
Đoàn Nguyễn Thiên |
Ân |
24/05/2001 |
6.25
|
0.75
|
4.25
|
|
340
|
Trần Quốc |
Bình |
30/08/2001 |
4.5
|
3.5
|
3.25
|
|
358
|
Thái Hồng |
Cẩm |
13/06/2001 |
5.75
|
3
|
2.5
|
|
363
|
Nguyễn Ngọc Bảo |
Châu |
20/01/2001 |
5.5
|
3.25
|
2.5
|
|
611
|
Trương Phúc |
Đại |
16/01/2001 |
4
|
5.25
|
2
|
|
532
|
Nguyễn Tiến |
Duy |
18/08/2001 |
3.25
|
3
|
5
|
|
433
|
Trần Quốc |
Cường |
09/03/2001 |
3
|
3.5
|
4.75
|
|
902
|
Trần Quang |
Hòa |
19/07/2001 |
3
|
6.5
|
1.75
|
|
1049
|
Huỳnh Vĩnh |
Hưng |
09/12/2001 |
2.5
|
7.5
|
1.25
|
|
1486
|
Nguyễn Trần Bảo |
Long |
24/11/2001 |
1.75
|
3.75
|
5.75
|
|
1690
|
Mai Hoàng |
My |
15/10/2001 |
3.75
|
3.5
|
4
|
|
1723
|
Nguyễn Công Hoài |
Nam |
31/08/2001 |
3.75
|
3
|
4.5
|
|
1378
|
Liêu Vĩ |
Kiệt |
02/04/2001 |
4.25
|
6
|
1
|
|
1470
|
Nguyễn Thùy |
Linh |
24/05/2001 |
3.25
|
3
|
5
|
|
1666
|
Nguyễn Trịnh Thảo |
Minh |
13/12/2001 |
3.75
|
3.5
|
4
|
|
1750
|
Nguyễn Quốc Việt |
Nam |
26/01/2001 |
1.5
|
6.5
|
3.25
|
|
1888
|
Trần Mỹ |
Ngọc |
19/05/2001 |
4.5
|
5
|
1.75
|
|
2041
|
Nguyễn Khiết |
Nhi |
18/08/2001 |
5.5
|
2.5
|
3.25
|
|
2180
|
Nguyễn Thanh |
Phong |
23/07/2001 |
4.5
|
4.75
|
2
|
|
2220
|
Nguyễn Hữu |
Phúc |
03/04/2001 |
4
|
3
|
4.25
|
|
2222
|
Nguyễn Võ Hữu |
Phúc |
10/11/2001 |
3.25
|
5
|
3
|
|
2233
|
Bạch Nam Thiên |
Phúc |
17/06/2001 |
4.5
|
4
|
2.75
|
|
2363
|
Hoàng Nguyễn Minh |
Quân |
21/12/2001 |
3.25
|
6.25
|
1.75
|
|
2487
|
Đoàn Xuân Nam |
Sơn |
13/09/2001 |
4.5
|
2.5
|
4.25
|
|
2522
|
Nguyễn Ngọc Thanh |
Tâm |
01/07/2001 |
4.5
|
4.25
|
2.5
|
|
3004
|
Dương Ngọc Minh |
Trí |
12/10/2001 |
2.5
|
3
|
5.75
|
|
3013
|
Trần Minh |
Trí |
10/04/2001 |
4
|
3.5
|
3.75
|
|
2640
|
Trịnh Lê Minh |
Thái |
04/01/2001 |
2.75
|
3.5
|
5
|
|
2763
|
Phan Thị Anh |
Thư |
18/12/2001 |
4.5
|
2
|
4.75
|
|
2786
|
Quách Nguyễn Minh |
Thư |
10/09/2001 |
4
|
7.25
|
0
|
|
2922
|
Hứa Nguyễn Bảo |
Trân |
15/03/2001 |
5.25
|
2
|
4
|
|
3217
|
Tô Ngọc Thanh |
Vân |
08/10/2001 |
5
|
5.25
|
1
|
|
3232
|
Trần Đức |
Văn |
01/01/2001 |
4.25
|
4.75
|
2.25
|
|
3260
|
Đinh Quốc |
Việt |
10/03/2001 |
1.5
|
4.75
|
5
|
|
3265
|
Lê Quang |
Vinh |
13/03/2001 |
3.25
|
3.5
|
4.5
|
|
3267
|
Trần Quang |
Vinh |
11/10/2001 |
2.75
|
4.25
|
4.25
|
|
3355
|
Nguyễn Ngô Thanh |
Vy |
11/01/2001 |
5.25
|
2
|
4
|
|
3390
|
Nguyễn Huỳnh Yến |
Vy |
29/08/2001 |
5
|
2.75
|
3.5
|
|
413
|
Lâm Vĩ |
Chí |
28/09/2001 |
3.5
|
7
|
0.5
|
|
419
|
Cao Phạm Thành |
Công |
15/12/2001 |
3.25
|
4.75
|
3
|
|
49
|
Lê Trần Duy |
Anh |
19/04/2001 |
4.5
|
2.25
|
4.25
|
|
98
|
Đặng Thị Lan |
Anh |
05/01/2001 |
5.5
|
4
|
1.5
|
|
104
|
Nguyễn Mai |
Anh |
16/09/2001 |
4.75
|
5.5
|
0.75
|
|
166
|
Nguyễn Ngọc Phương |
Anh |
18/09/2001 |
5.5
|
3
|
2.5
|
|
238
|
Lê Võ Việt |
Anh |
06/02/2001 |
1.75
|
3
|
6.25
|
|
288
|
Trương Phan Gia |
Bảo |
04/06/2001 |
3.25
|
2.75
|
5
|
|
829
|
Bùi Thị Ngọc |
Hiền |
02/10/2001 |
3.5
|
4.5
|
3
|
|
851
|
Đoàn Ngọc |
Hiếu |
27/10/2001 |
4.25
|
2.75
|
4
|
|
510
|
Trần Hoàng |
Duy |
10/09/2001 |
5.75
|
1.5
|
3.75
|
|
531
|
Phan Thành |
Duy |
15/05/2001 |
3.25
|
4.75
|
3
|
|
580
|
Nguyễn Ngọc Thùy |
Dương |
13/02/2001 |
4.25
|
4.75
|
2
|
|
654
|
Phạm Đình Đại |
Đức |
25/07/2001 |
2.5
|
5
|
3.5
|
|
1114
|
Mai Phước Minh |
Khang |
11/07/2001 |
3.75
|
5.25
|
2
|
|
1156
|
Vũ Minh |
Khanh |
20/12/2001 |
4.75
|
2.25
|
4
|
|
1386
|
Võ Phúc Thiên |
Kim |
28/05/2001 |
6.25
|
2
|
2.75
|
|
1431
|
Bùi Lê Khánh |
Linh |
26/10/2001 |
3.75
|
2.25
|
5
|
|
1671
|
Trần Thiện |
Minh |
09/12/2001 |
4.5
|
4.5
|
2
|
|
1807
|
Nguyễn Phan Bảo |
Ngà |
13/07/2001 |
4.25
|
5.25
|
1.5
|
|
1918
|
Nguyễn Khôi |
Nguyên |
03/09/2001 |
3.5
|
3.75
|
3.75
|
|
1996
|
Nguyễn Tường |
Nhân |
12/12/2001 |
3.5
|
6.5
|
1
|
|
1806
|
Trương Đàm Xuân |
Ngân |
21/12/2001 |
2.75
|
6.25
|
2
|
|
1975
|
Nguyễn Sĩ |
Nhân |
24/07/2001 |
3.75
|
3
|
4.25
|
|
2091
|
Ngô Nguyễn Phương |
Nhiên |
30/01/2001 |
5.25
|
3
|
2.75
|
|
2537
|
Lê Quang Nhật |
Tân |
31/08/2001 |
3.75
|
2
|
5.25
|
|
2468
|
Nguyễn Cao Hoàng |
Quý |
31/05/2001 |
3.5
|
1.75
|
5.75
|
|
2500
|
Trần Đức |
Tâm |
03/09/2001 |
2.5
|
3
|
5.5
|
|
2790
|
Trần Ngọc Minh |
Thư |
01/10/2001 |
4
|
5.5
|
1.5
|
|
2848
|
Vũ Xuân |
Tiến |
19/07/2001 |
3.5
|
4
|
3.5
|
|
2897
|
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
12/05/2001 |
4
|
4.75
|
2.25
|
|
3186
|
Nguyễn Lâm Thảo |
Uyên |
27/01/2001 |
5.25
|
3.25
|
2.5
|
|
3244
|
Nguyễn Kim Thúy |
Vi |
01/01/2001 |
4.25
|
3.75
|
3
|
|
3289
|
Phan Hạ |
Vũ |
29/06/2001 |
4.25
|
1.75
|
5
|
|
3369
|
Bùi Nguyễn Thúy |
Vy |
06/04/2001 |
2
|
4
|
5
|
|
3383
|
Nguyễn Ngọc Tường |
Vy |
13/02/2001 |
3.5
|
6
|
1.5
|
|
394
|
Thái Ngọc Trân |
Châu |
09/05/2001 |
3
|
2.5
|
5.25
|
|
408
|
Trần Trúc |
Chi |
13/03/2001 |
5
|
3.25
|
2.5
|
|
430
|
Lê Nhật |
Cường |
25/01/2001 |
4.75
|
2.25
|
3.75
|
|
274
|
Lê Đình |
Bảo |
12/07/2001 |
5.5
|
2
|
3.25
|
|
817
|
Phạm Thị Thanh |
Hằng |
15/11/2001 |
6
|
2.25
|
2.5
|
|
504
|
Nguyễn Đức |
Duy |
13/04/2001 |
2.25
|
7.5
|
1
|
|
539
|
Trần Kỳ |
Duyên |
21/10/2001 |
3
|
3.25
|
4.5
|
|
1296
|
Trần Anh |
Khôi |
22/07/2001 |
3.75
|
3.5
|
3.5
|
|
876
|
Trương Kim |
Hoàng |
19/07/2001 |
3.25
|
2.75
|
4.75
|
|
915
|
Nguyễn Huỳnh Bảo |
Huy |
27/02/2001 |
3.75
|
7
|
|
|
931
|
Lương Trần Gia |
Huy |
10/01/2001 |
2.75
|
1.75
|
6.25
|
|
1113
|
Lê Ngọc Minh |
Khang |
15/05/2001 |
3.75
|
2.5
|
4.5
|
|
1542
|
Đoàn Tấn |
Lộc |
22/01/2001 |
3.75
|
2.75
|
4.25
|
|
1679
|
Nguyễn Tuấn |
Minh |
05/03/2001 |
4
|
1.5
|
5.25
|
|
1329
|
Hoàng Ngọc |
Khôi |
06/01/2001 |
2.25
|
5.25
|
3.25
|
|
1422
|
Ngô Nguyễn Gia |
Linh |
20/06/2001 |
3
|
5.5
|
2.25
|
|
1478
|
Cao Ngọc Yến |
Linh |
24/03/2001 |
4.5
|
1.5
|
4.75
|
|
1971
|
Lê Minh |
Nhân |
24/04/2001 |
3.25
|
4
|
3.5
|
|
2250
|
Nguyễn Lê Anh |
Phương |
27/05/2001 |
4.5
|
5.25
|
1
|
|
2588
|
Nguyễn Lập |
Thành |
03/02/2001 |
3.25
|
4.75
|
2.75
|
|
2199
|
Dương Thiên |
Phú |
06/04/2001 |
4.5
|
4.5
|
1.75
|
|
2245
|
Nguyễn Kim |
Phụng |
10/10/2001 |
4.75
|
4.25
|
1.75
|
|
2320
|
Phan Đỗ Đăng |
Quang |
31/12/2001 |
3
|
5.5
|
2.25
|
|
2396
|
Bùi Minh |
Quốc |
22/03/2001 |
4
|
2.5
|
4.25
|
|
2995
|
Nguyễn Đỗ |
Trí |
03/09/2001 |
3.25
|
4.5
|
3
|
|
2606
|
Đặng Trần Ngọc |
Thảo |
11/10/2001 |
4
|
3.75
|
3
|
|
2795
|
Đào Lâm Minh |
Thư |
13/04/2001 |
2.5
|
3
|
5.25
|
|
2880
|
Lâm Ngọc Phương |
Trang |
03/08/2001 |
5.75
|
3.25
|
1.75
|
|
3124
|
Tạ Anh |
Tú |
20/09/2001 |
3
|
4.75
|
3
|
|
3380
|
Huỳnh Nguyễn Tường |
Vy |
20/11/2001 |
4.5
|
4.5
|
1.75
|
|
114
|
Nguyễn Lê Minh |
Anh |
29/09/2001 |
4
|
4.25
|
2.25
|
|
161
|
Cao Hoàng Phương |
Anh |
30/01/2001 |
5.25
|
3.5
|
1.75
|
|
261
|
Trương Thiên |
Ân |
06/12/2001 |
2.75
|
4
|
3.75
|
|
310
|
Vũ Quốc |
Bảo |
15/06/2001 |
4
|
2.5
|
4
|
|
744
|
Lê Nguyễn Thiên |
Hân |
10/11/2001 |
4.5
|
5
|
1
|
|
483
|
Trần Thị Thùy |
Dung |
12/12/2001 |
5
|
2.5
|
3
|
|
647
|
Nguyễn Giang |
Đông |
16/01/2001 |
2.75
|
4
|
3.75
|
|
675
|
Nguyễn Tiến |
Đức |
26/03/2001 |
4.75
|
1.75
|
4
|
|
1015
|
Nguyễn Tuấn |
Hùng |
06/06/2001 |
4.5
|
3
|
3
|
|
1186
|
Đỗ Nguyễn Quốc |
Khải |
21/01/2001 |
4.5
|
2.5
|
3.5
|
|
1724
|
Phùng Hoài |
Nam |
18/11/2001 |
5
|
5.5
|
0
|
|
1581
|
Huỳnh Lê Minh |
Mẫn |
18/04/2001 |
6
|
2.75
|
1.75
|
|
1583
|
Trịnh Minh |
Mẫn |
26/01/2001 |
4
|
2
|
4.5
|
|
1736
|
Nguyễn |
Nam |
08/07/2001 |
2.25
|
3.25
|
5
|
|
1843
|
Trần Trọng |
Nghĩa |
17/05/2001 |
3.5
|
4.5
|
2.5
|
|
2592
|
Nguyễn Văn |
Thành |
07/07/2001 |
3.75
|
2.25
|
4.5
|
|
2179
|
Nguyễn Thanh |
Phong |
18/09/2001 |
2.25
|
5
|
3.25
|
|
2219
|
Trần Hưng |
Phúc |
21/03/2001 |
3.25
|
2.75
|
4.5
|
|
2503
|
Nguyễn Khánh |
Tâm |
17/02/2001 |
4
|
3.5
|
3
|
|
2682
|
Võ Đặng Hồng |
Thiện |
02/04/2001 |
4.25
|
2.25
|
4
|
|
2742
|
Đỗ Lê Thanh |
Thủy |
27/10/2001 |
4.5
|
4.5
|
1.5
|
|
2819
|
Trần Ngọc Mai |
Thy |
03/03/2001 |
5.5
|
1.5
|
3.5
|
|
2855
|
Nguyễn Thiện |
Tín |
02/08/2001 |
3
|
3.5
|
4
|
|
2940
|
Đoàn Ngọc Bảo |
Trân |
18/11/2001 |
3
|
3.5
|
4
|
|
3173
|
Phan Thị Phương |
Uyên |
11/03/2001 |
5.25
|
4
|
1.25
|
|
3285
|
Lê Anh |
Vũ |
12/12/2001 |
4.25
|
5.25
|
1
|
|
3340
|
Kiều Đoàn Phương |
Vy |
14/09/2001 |
3.5
|
4
|
3
|
|
3341
|
Lê Ngọc Phương |
Vy |
05/08/2001 |
2.5
|
6
|
2
|
|
631
|
Trịnh Tiến |
Đạt |
21/08/2001 |
3.25
|
2.75
|
4.25
|
|
690
|
Nguyễn Phương Ngân |
Giang |
08/11/2001 |
3.75
|
3.5
|
3
|
|
1276
|
Trần Đăng |
Khoa |
09/07/2001 |
5.25
|
3
|
2
|
|
982
|
Nguyễn Quốc |
Huy |
30/11/2001 |
2.25
|
6.5
|
1.5
|
|
1217
|
Trương Nhật |
Khánh |
02/06/2001 |
3.25
|
3.75
|
3.25
|
|
1719
|
Cao Đức |
Nam |
31/10/2001 |
5.75
|
2.75
|
1.75
|
|
1727
|
Cao Hoàng |
Nam |
02/01/2001 |
5.75
|
2
|
2.5
|
|
1561
|
Dương Thái Hoàng |
Mai |
22/01/2001 |
3.75
|
2
|
4.5
|
|
2128
|
Phạm Quỳnh |
Như |
31/07/2001 |
2.5
|
5.75
|
2
|
|
1730
|
Lý Huỳnh |
Nam |
20/03/2001 |
1.5
|
3.25
|
5.5
|
|
1738
|
Bùi Nhật |
Nam |
04/04/2001 |
2.5
|
6.5
|
1.25
|
|
1853
|
Nguyễn Bảo |
Ngọc |
25/03/2001 |
1.75
|
4.25
|
4.25
|
|
2387
|
Kiều Trung |
Quân |
30/05/2001 |
3.25
|
5.75
|
1.25
|
|
2971
|
Nguyễn Minh |
Triết |
31/08/2001 |
2.75
|
5.5
|
2
|
|
2676
|
Đặng Thái |
Thiên |
30/10/2001 |
5
|
1.25
|
4
|
|
2720
|
Nguyễn Nhất |
Thông |
07/11/2001 |
4.5
|
3.25
|
2.5
|
|
2808
|
Phan Thị Việt |
Thương |
25/02/2001 |
3
|
4.5
|
2.75
|
|
2932
|
Phạm Ngọc Bảo |
Trân |
24/02/2001 |
3.75
|
2.75
|
3.75
|
|
3038
|
Đỗ Nguyễn Quốc |
Trung |
11/02/2001 |
4.25
|
3
|
3
|
|
3287
|
Đoàn Duy |
Vũ |
09/11/2001 |
2.5
|
2.5
|
5.25
|
|
201
|
Dương Thúy |
Anh |
16/10/2001 |
3.75
|
3
|
3.25
|
|
423
|
Lê Trần Thiên |
Cương |
06/07/2001 |
5
|
3
|
2
|
|
88
|
Lê Thị Kiều |
Anh |
17/05/2001 |
5
|
5
|
|
|
102
|
Lý Mai |
Anh |
18/05/2001 |
4
|
5.5
|
0.5
|
|
122
|
Phan Nguyễn Minh |
Anh |
27/09/2001 |
3.5
|
4
|
2.5
|
|
437
|
Phạm Công |
Danh |
20/02/2001 |
4
|
3
|
3
|
|
552
|
Phan Mạnh |
Dũng |
10/09/2001 |
1.5
|
3.5
|
5
|
|
565
|
Nguyễn Văn Bình |
Dương |
29/08/2001 |
4.5
|
4
|
1.5
|
|
572
|
Hoàng Thanh |
Dương |
07/06/2001 |
2.5
|
1.25
|
6.25
|
|
724
|
Lê Trần Gia |
Hân |
30/11/2001 |
4
|
6
|
|
|
889
|
Đinh Nhật |
Hoàng |
11/07/2001 |
4.25
|
1.75
|
4
|
|
930
|
Lý Gia |
Huy |
24/05/2001 |
3
|
4.5
|
2.5
|
|
1038
|
La Quốc |
Hưng |
16/09/2001 |
2
|
7
|
1
|
|
1073
|
Nguyễn Ngọc Song |
Hương |
27/01/2001 |
5.25
|
3.75
|
1
|
|
1540
|
Châu Tấn |
Lộc |
26/09/2001 |
4.5
|
2.5
|
3
|
|
2713
|
Nguyễn Hoàng |
Thông |
18/12/2001 |
2.25
|
3
|
4.75
|
|
2845
|
Phạm Trần |
Tiến |
26/10/2001 |
3.75
|
4.75
|
1.5
|
|
2876
|
Trần Thị Kim |
Trang |
10/06/2001 |
5.75
|
3
|
1.25
|
|
3123
|
Phan Anh |
Tú |
28/08/2001 |
4
|
4.5
|
1.5
|
|
3271
|
Lê Quốc |
Vinh |
31/12/2001 |
1.5
|
5.25
|
3.25
|
|
3360
|
Nguyễn Thị Thảo |
Vy |
05/09/2001 |
4.5
|
4
|
1.5
|
|
395
|
Nguyễn Hoàng |
Chi |
29/10/2001 |
3
|
4
|
2.75
|
|
82
|
Phạm Thị Hồng |
Anh |
02/04/2001 |
5
|
3.75
|
1
|
|
162
|
Cù Hoàng Phương |
Anh |
12/03/2001 |
2.75
|
3.5
|
3.5
|
|
307
|
Nguyễn Quốc |
Bảo |
03/02/2001 |
4.25
|
2.5
|
3
|
|
568
|
Nguyễn Thị Hà |
Dương |
07/10/2001 |
5
|
3.25
|
1.5
|
|
598
|
Nguyễn Hải |
Đăng |
28/11/2001 |
4
|
5.5
|
0.25
|
|
672
|
Vũ Minh |
Đức |
15/05/2001 |
2.75
|
2.25
|
4.75
|
|
681
|
Trần Thế |
Gia |
14/10/2001 |
3.25
|
2.75
|
3.75
|
|
1021
|
Nguyễn Gia |
Hưng |
26/06/2001 |
2.5
|
4.5
|
2.75
|
|
1043
|
Nguyễn Thái |
Hưng |
01/12/2001 |
2.75
|
3.5
|
3.5
|
|
1249
|
Trần Nguyễn Anh |
Khoa |
29/07/2001 |
3.5
|
1.75
|
4.5
|
|
1075
|
Nguyễn Ngọc Thiên |
Hương |
13/04/2001 |
4
|
4.5
|
1.25
|
|
1692
|
Chu Nguyễn Khánh |
My |
18/10/2001 |
4.5
|
3
|
2.25
|
|
1437
|
Nguyễn Khánh |
Linh |
12/08/2001 |
2.75
|
3
|
4
|
|
1613
|
Nguyễn Hoàng |
Minh |
30/11/2001 |
1.75
|
5.25
|
2.75
|
|
1621
|
Trịnh Hữu |
Minh |
09/02/2001 |
3.75
|
3
|
3
|
|
2007
|
Lê Minh |
Nhật |
03/08/2001 |
3.5
|
4.75
|
1.5
|
|
2118
|
Bùi Thị Quyến |
Như |
16/01/2001 |
5
|
2.5
|
2.25
|
|
2169
|
Hoàng Tiến |
Phát |
17/05/2001 |
4
|
2.5
|
3.25
|
|
2987
|
Trần Nguyễn Phương |
Trinh |
12/07/2001 |
4.5
|
1.75
|
3.5
|
|
3007
|
Nguyễn Minh |
Trí |
25/06/2001 |
2.5
|
4
|
3.25
|
|
2799
|
Võ Huỳnh Song |
Thư |
19/04/2001 |
3.25
|
5.25
|
1.25
|
|
3264
|
Nguyễn |
Vinh |
15/11/2001 |
2.75
|
4.5
|
2.5
|
|
3278
|
Đặng Thế |
Vinh |
01/07/2001 |
3.75
|
2
|
4
|
|
4
|
Nguyễn Viết Duy |
An |
31/07/2001 |
5
|
3.25
|
1.25
|
|
25
|
Nguyễn Thị Mỹ |
An |
31/01/2001 |
2.75
|
5.25
|
1.5
|
|
253
|
Nguyễn Hữu Thiên |
Ân |
23/04/2001 |
5.5
|
2.75
|
1.25
|
|
855
|
Nguyễn Trung |
Hiếu |
03/10/2001 |
3.25
|
3
|
3.25
|
|
519
|
Thái Hồ Minh |
Duy |
14/11/2001 |
1.5
|
6
|
2
|
|
731
|
Vương Gia |
Hân |
27/04/2001 |
4.75
|
3
|
1.75
|
|
792
|
Nguyễn Xuân Như |
Hảo |
27/03/2001 |
3.5
|
2.75
|
3.25
|
|
942
|
Trần Gia |
Huy |
19/05/2001 |
4
|
2
|
3.5
|
|
1117
|
Trần Minh |
Khang |
07/06/2001 |
3.25
|
5
|
1.25
|
|
1434
|
Lê Huỳnh Khánh |
Linh |
23/03/2001 |
5.25
|
3.5
|
0.75
|
|
1587
|
Trần Nguyễn Anh |
Minh |
21/04/2001 |
3
|
4
|
2.5
|
|
1519
|
Nguyễn Hoàng Phi |
Long |
08/04/2001 |
3.25
|
4.25
|
2
|
|
1829
|
Võ Như Đức |
Nghĩa |
21/10/2001 |
1.5
|
3.25
|
4.75
|
|
1910
|
Trương Hạnh |
Nguyên |
01/07/2001 |
4
|
3.5
|
2
|
|
1941
|
Lê Minh Thảo |
Nguyên |
18/02/2001 |
3.5
|
2
|
4
|
|
1990
|
Nguyễn Trọng |
Nhân |
11/12/2001 |
4.75
|
0.75
|
4
|
|
2015
|
Đàm Minh |
Nhật |
20/08/2001 |
1.5
|
2
|
6
|
|
2561
|
Hoàng Huyền |
Thanh |
15/04/2001 |
3.25
|
3
|
3.25
|
|
2581
|
Huỳnh Văn Chí |
Thành |
30/07/2001 |
3
|
3.5
|
3
|
|
2473
|
Phạm Cao |
Sang |
17/01/2001 |
2.75
|
4.5
|
2.25
|
|
2678
|
Lê Thọ |
Thiên |
18/12/2001 |
4
|
2.5
|
3
|
|
2933
|
Tào Ngọc Bảo |
Trân |
17/08/2001 |
4.5
|
2
|
3
|
|
2937
|
Trần Nguyễn Bảo |
Trân |
14/03/2001 |
3.25
|
5
|
1.25
|
|
3026
|
Võ Nguyễn Đức |
Trung |
24/07/2001 |
3
|
5.5
|
1
|
|
3359
|
Huỳnh Hà Thảo |
Vy |
13/11/2001 |
1.5
|
5
|
3
|
|
3398
|
Phạm Quang |
Vỹ |
29/10/2001 |
4.25
|
4
|
1.25
|
|
3046
|
Phan Thị Anh |
Trúc |
04/08/2001 |
3.75
|
5.75
|
0
|
|
3053
|
Nguyễn Nhật Thanh |
Trúc |
26/09/2001 |
4.5
|
2.25
|
2.75
|
|
3131
|
Lê Khả |
Tú |
20/08/2001 |
3.25
|
4
|
2.25
|
|
3201
|
Trần Nguyễn Hải |
Vân |
12/03/2001 |
3.75
|
4
|
1.75
|
|
3384
|
Trịnh Thị Tường |
Vy |
09/08/2001 |
3.75
|
3
|
2.75
|
|
92
|
Nguyễn Ngọc Kỳ |
Anh |
27/09/2001 |
5
|
2.25
|
2
|
|
211
|
Nguyễn Ngọc Trâm |
Anh |
18/03/2001 |
6
|
2.25
|
1
|
|
264
|
Nguyễn Ngọc |
Ánh |
09/10/2001 |
1.5
|
6.25
|
1.5
|
|
533
|
Võ Quốc Trường |
Duy |
13/06/2001 |
3.25
|
4.75
|
1.25
|
|
823
|
Võ Thụy Tuyết |
Hằng |
01/10/2001 |
5
|
2.25
|
2
|
|
496
|
Nguyễn Thiện Cao |
Duy |
14/08/2001 |
2.5
|
3.75
|
3
|
|
688
|
Phạm Nguyễn Hương |
Giang |
26/03/2001 |
4.75
|
3
|
1.5
|
|
786
|
Nguyễn Vũ Thanh |
Hải |
06/01/2001 |
2.75
|
5.5
|
1
|
|
954
|
Bùi Minh |
Huy |
17/12/2001 |
4
|
4
|
1.25
|
|
959
|
Võ Minh |
Huy |
08/01/2001 |
2.25
|
5.75
|
1.25
|
|
1127
|
Nguyễn Viết Thái |
Khang |
18/06/2001 |
3.75
|
2.25
|
3.25
|
|
1136
|
Trương Vĩnh |
Khang |
01/01/2001 |
3.75
|
3.75
|
1.75
|
|
2142
|
Võ Hồ Tuyết |
Như |
31/05/2001 |
5.5
|
3.25
|
0.5
|
|
1771
|
Hà Kim |
Ngân |
12/10/2001 |
3
|
2.75
|
3.5
|
|
1951
|
Từ Thái |
Nguyên |
03/12/2001 |
2.75
|
3
|
3.5
|
|
2183
|
Trần Hồ Trung |
Phong |
11/10/2001 |
2
|
2.5
|
4.75
|
|
2310
|
Phạm Hoàng Yến |
Phương |
30/06/2001 |
4
|
2
|
3.25
|
|
2938
|
Trương Nguyễn Bảo |
Trân |
28/05/2001 |
3.75
|
3.25
|
2.25
|
|
2698
|
Nguyễn Phạm Phúc |
Thịnh |
02/05/2001 |
3.5
|
2.75
|
3
|
|
2874
|
Dương Hoàng |
Trang |
27/03/2001 |
5.25
|
3
|
1
|
|
3303
|
Phan Nguyễn Tịnh |
Vũ |
11/08/2001 |
3.75
|
3.75
|
1.75
|
|
393
|
Sử Tánh Thiên |
Châu |
05/07/2001 |
5.5
|
2.25
|
1.25
|
|
78
|
Đới Sỹ Hoàng |
Anh |
03/05/2001 |
4.75
|
1
|
3.25
|
|
342
|
Bùi Ngọc Thanh |
Bình |
22/05/2001 |
2.5
|
2.5
|
4
|
|
810
|
Nguyễn Minh |
Hằng |
11/03/2001 |
3.25
|
2.5
|
3.25
|
|
488
|
Phạm Anh |
Duy |
27/02/2001 |
1.75
|
6.25
|
1
|
|
782
|
Ngô Hồng |
Hải |
27/02/2001 |
2.25
|
3.25
|
3.5
|
|
952
|
Phạm Mạnh |
Huy |
15/01/2001 |
4.5
|
2
|
2.5
|
|
1031
|
Lê |
Hưng |
28/07/2001 |
3
|
4.75
|
1.25
|
|
1488
|
Trần Nguyễn Bảo |
Long |
05/06/2001 |
2.75
|
3.5
|
2.75
|
|
1516
|
Đặng Giao Ngân |
Long |
03/10/2001 |
2.25
|
3
|
3.75
|
|
1868
|
Trần Bích |
Ngọc |
22/11/2001 |
2.75
|
3
|
3.25
|
|
2062
|
Lê Trương Trúc |
Nhi |
04/01/2001 |
2.5
|
1.75
|
4.75
|
|
2371
|
Nguyễn Minh |
Quân |
10/05/2001 |
3.5
|
4.5
|
1
|
|
2755
|
Nguyễn Ngọc Anh |
Thư |
01/02/2001 |
3.75
|
3
|
2.25
|
|
2834
|
Lê Hồ Thủy |
Tiên |
09/04/2001 |
2
|
3
|
4
|
|
3059
|
Trần Thị Thanh |
Trúc |
25/09/2001 |
4.75
|
3
|
1.25
|
|
3097
|
Lương Vĩ |
Tuấn |
03/01/2001 |
2.75
|
3.75
|
2.5
|
|
3104
|
Nguyễn Ngọc |
Tuyền |
27/09/2001 |
3.5
|
0.5
|
5
|
|
3144
|
Phạm Xuân |
Tú |
30/01/2001 |
3
|
5.5
|
0.5
|
|
3286
|
Trần Anh |
Vũ |
12/05/2001 |
2.25
|
3.5
|
3.25
|
|
3315
|
Nguyễn Minh Hà |
Vy |
08/10/2001 |
5
|
4
|
|
|
131
|
Trần Ngọc Minh |
Anh |
07/11/2001 |
3.75
|
2.75
|
2.25
|
|
861
|
Lê Quản Hòa |
Hiệp |
07/12/2001 |
4.5
|
3
|
1.25
|
|
436
|
Nguyễn Công |
Danh |
31/10/2001 |
3.75
|
3
|
2
|
|
657
|
Phạm Hồng |
Đức |
28/02/2001 |
4.5
|
3
|
1.25
|
|
723
|
Huỳnh Gia |
Hân |
22/09/2001 |
3
|
3.75
|
2
|
|
544
|
Trần Thị Thùy |
Duyên |
22/06/2001 |
3
|
3.75
|
2
|
|
934
|
Nguyễn Gia |
Huy |
04/07/2001 |
2.75
|
3
|
3
|
|
946
|
Ngô Hoàng |
Huy |
23/11/2001 |
2.25
|
2
|
4.5
|
|
1101
|
Nguyễn Luân Duy |
Khang |
21/11/2001 |
4.75
|
4
|
|
|
1155
|
Trần Võ Minh |
Khanh |
08/01/2001 |
2.25
|
4.25
|
2.25
|
|
1411
|
Nguyễn Việt |
Lâm |
09/12/2001 |
2.75
|
4.75
|
1.25
|
|
1652
|
Trần Võ Nhật |
Minh |
09/05/2001 |
3.25
|
3.25
|
2.25
|
|
1849
|
Bùi Bảo |
Ngọc |
04/09/2001 |
4.5
|
1.25
|
3
|
|
2350
|
Nguyễn Hải Anh |
Quân |
16/10/2001 |
3.5
|
2
|
3.25
|
|
2214
|
Vũ Hoàng |
Phúc |
11/08/2001 |
3
|
2.75
|
3
|
|
3318
|
Lê Khả |
Vy |
27/02/2001 |
3.5
|
4.25
|
1
|
|
245
|
Bùi Hồng |
Ân |
21/05/2001 |
2.25
|
2.5
|
3.75
|
|
1027
|
Nguyễn Kim |
Hưng |
11/08/2001 |
2.5
|
3.25
|
2.75
|
|
2145
|
Trần Minh |
Nhựt |
10/10/2001 |
2.75
|
2.25
|
3.5
|
|
2163
|
Hồ Tấn |
Phát |
22/09/2001 |
3.75
|
3.5
|
1.25
|
|
3011
|
Phạm Trương Minh |
Trí |
02/03/2001 |
3.5
|
2.5
|
2.5
|
|
2708
|
Trần Huỳnh Kông Thị Linh |
Thoại |
21/05/2001 |
4
|
2.25
|
2.25
|
|
2908
|
Huỳnh Mai |
Trâm |
11/12/2001 |
3.75
|
2.75
|
2
|
|
2950
|
Ngô Phan Thùy |
Trân |
02/04/2001 |
2.5
|
3.5
|
2.5
|
|
3072
|
Nguyễn Huỳnh Ngọc |
Trường |
10/08/2001 |
5
|
2.5
|
1
|
|
3122
|
Phan Anh |
Tú |
03/05/2001 |
2.75
|
2.5
|
3.25
|
|
850
|
Võ Ngọc |
Hiếu |
25/01/2001 |
2.75
|
5.5
|
0
|
|
1318
|
Phan Minh |
Khôi |
22/04/2001 |
3
|
4
|
1.25
|
|
1490
|
Bế Nguyễn Đức |
Long |
14/01/2001 |
3
|
3.5
|
1.75
|
|
2125
|
Nguyễn Quỳnh |
Như |
19/01/2001 |
3.5
|
3.75
|
1
|
|
1799
|
Trần Thị Thu |
Ngân |
21/09/2001 |
2.5
|
3.5
|
2.25
|
|
2006
|
Lê Minh |
Nhật |
07/10/2001 |
4
|
3.25
|
1
|
|
3005
|
Lưu Minh |
Trí |
17/02/2001 |
3.75
|
1.75
|
2.75
|
|
3043
|
Nguyễn Thành |
Trung |
27/01/2001 |
3.75
|
3.5
|
1
|
|
3076
|
Phạm Xuân |
Trường |
17/11/2001 |
3.5
|
2.25
|
2.5
|
|
3143
|
Nguyễn Văn Thiên |
Tú |
11/10/2001 |
3.25
|
2.75
|
2.25
|
|
3235
|
Nguyễn Thành |
Văn |
28/02/2001 |
3.5
|
4
|
0.75
|
|
143
|
Trì Nam |
Anh |
31/03/2001 |
3.75
|
2.5
|
1.75
|
|
471
|
Đào Kim |
Dung |
12/02/2001 |
3
|
4.5
|
0.5
|
|
1107
|
Nguyễn Kỳ Gia |
Khang |
26/12/2001 |
3
|
3.25
|
1.75
|
|
1332
|
Đỗ Nguyên |
Khôi |
06/07/2001 |
2
|
3
|
3
|
|
2549
|
Hạ Chí Thuận |
Tài |
04/11/2001 |
3.5
|
2.25
|
2.25
|
|
2517
|
Phạm Trần Quý |
Tâm |
09/06/2001 |
3.25
|
2.5
|
2.25
|
|
2564
|
Hoàng Ngọc Lan |
Thanh |
11/09/2001 |
4
|
2.5
|
1.5
|
|
2182
|
Phùng Tín |
Phong |
25/11/2001 |
4.75
|
1.5
|
1.75
|
|
2442
|
Phạm Hoàng Nam |
Quỳnh |
19/12/2001 |
2.5
|
5.5
|
|
|
2507
|
Hoàng Phúc Minh |
Tâm |
09/03/2001 |
1.75
|
5.25
|
1
|
|
2893
|
Dương Ngọc Thùy |
Trang |
16/11/2001 |
3
|
3.25
|
1.75
|
|
2624
|
Lý Thanh |
Thảo |
04/03/2001 |
4.25
|
3.75
|
|
|
2699
|
Nguyễn Đăng Phúc |
Thịnh |
14/11/2001 |
3.5
|
2.75
|
1.75
|
|
2916
|
Võ Thạch Thùy Ngọc |
Trâm |
03/04/2001 |
4
|
3.25
|
0.75
|
|
3109
|
Trần Kim |
Tùng |
24/01/2001 |
2.25
|
3.5
|
2.25
|
|
455
|
Trần Thị Trường |
Di |
09/05/2001 |
4.5
|
1.5
|
1.75
|
|
494
|
Nguyễn Lê Bảo |
Duy |
21/06/2001 |
4
|
3.75
|
|
|
680
|
Dương Hoàng |
Gia |
21/07/2001 |
2
|
5.75
|
0
|
|
1292
|
Nguyễn Xuân |
Khoa |
18/11/2001 |
4
|
1.5
|
2.25
|
|
1449
|
Bo Bo Thị Mỹ |
Linh |
29/11/2001 |
5
|
1.5
|
1.25
|
|
1547
|
Phạm Tiến |
Lộc |
02/10/2001 |
3.25
|
4.5
|
|
|
2155
|
Hồ Trúc Lam |
Phan |
16/05/2001 |
1.5
|
4
|
2.25
|
|
1968
|
Huỳnh Hồng |
Nhân |
10/06/2001 |
1.75
|
2.25
|
3.75
|
|
2230
|
Hồ Lê Thanh |
Phúc |
26/11/2001 |
4.75
|
2.75
|
0.25
|
|
2365
|
Huỳnh Viết Minh |
Quân |
11/07/2001 |
1.5
|
3
|
3.25
|
|
2496
|
Liêu Điền |
Tâm |
12/12/2001 |
4.25
|
2.5
|
1
|
|
2526
|
Phạm Trần |
Tâm |
17/12/2001 |
2.75
|
2.75
|
2.25
|
|
2835
|
Nguyễn Cao Thủy |
Tiên |
03/04/2001 |
2.5
|
3.25
|
2
|
|
3199
|
Hoàng Thị Hải |
Vân |
21/12/2001 |
3.25
|
2.75
|
1.75
|
|
3304
|
Hồ Huỳnh Trường |
Vũ |
13/03/2001 |
5
|
2.75
|
0
|
|
16
|
Phạm Thị Hồng |
An |
20/11/2001 |
2.75
|
3.75
|
1
|
|
207
|
Nguyễn Song Trang |
Anh |
02/07/2001 |
3
|
2
|
2.5
|
|
276
|
Phạm Đình |
Bảo |
18/08/2001 |
2.25
|
2
|
3.25
|
|
331
|
Võ Cindy |
Bernice |
06/08/2001 |
3
|
3.25
|
1.25
|
|
693
|
Nguyễn Trần Quỳnh |
Giang |
30/03/2001 |
3.5
|
4
|
0
|
|
1590
|
Phạm Hoàng Chiêu |
Minh |
13/09/2001 |
3
|
3.5
|
1
|
|
2602
|
Trương Lê Ngân |
Thảo |
13/07/2001 |
4
|
2
|
1.5
|
|
3083
|
Đỗ Đức |
Tuấn |
10/06/2001 |
3
|
3
|
1.5
|
|
3333
|
Trần Ngọc |
Vy |
10/06/2001 |
4.5
|
1.5
|
1.5
|
|
715
|
Quách Văn Bảo |
Hân |
02/09/2001 |
2.75
|
3.25
|
1.25
|
|
756
|
Phạm Thị Ngọc |
Hà |
26/12/2001 |
3.25
|
1.75
|
2.25
|
|
1428
|
Trần Mỹ Hạnh |
Linh |
15/01/2001 |
4
|
2.25
|
1
|
|
1541
|
Trương Tấn |
Lộc |
15/03/2001 |
1.75
|
4.5
|
1
|
|
1568
|
Lâm Thanh |
Mai |
25/05/2001 |
4.75
|
2
|
0.5
|
|
1914
|
Nguyễn Khang |
Nguyên |
11/10/2001 |
2.25
|
3
|
2
|
|
1987
|
Hoàng Nguyễn Trí |
Nhân |
26/09/2001 |
2.75
|
2
|
2.5
|
|
3068
|
Bùi Huỳnh Duy |
Trường |
27/12/2001 |
2.5
|
2.25
|
2.5
|
|
493
|
Nguyễn Bảo |
Duy |
18/03/2001 |
3.25
|
3.5
|
0.25
|
|
636
|
Nguyễn Văn |
Đạt |
02/08/2001 |
0.75
|
3.75
|
2.5
|
|
1110
|
Nguyễn Trương Huy |
Khang |
15/11/2001 |
4.25
|
2
|
0.75
|
|
2108
|
Lâm Minh |
Như |
23/12/2001 |
4.25
|
0.75
|
2
|
|
2160
|
Lâm Kim Minh |
Phát |
07/02/2001 |
2.25
|
4
|
0.75
|
|
3163
|
Đoàn Cẩm Minh |
Uyên |
18/02/2001 |
3.5
|
3
|
0.5
|
|
3277
|
Nguyễn Thế |
Vinh |
23/09/2001 |
6
|
1
|
|
|
3374
|
Võ Thúy |
Vy |
10/12/2001 |
3
|
2
|
2
|
|
38
|
Châu Thúy |
An |
24/08/2001 |
2.75
|
3
|
1
|
|
497
|
Lê Công |
Duy |
25/04/2001 |
3.75
|
2
|
1
|
|
972
|
Huỳnh Quang |
Huy |
28/03/2001 |
2
|
2.5
|
2.25
|
|
1313
|
Lý Minh |
Khôi |
25/09/2001 |
0.75
|
4.5
|
1.5
|
|
2483
|
Trương Dịch |
Sơn |
30/03/2001 |
3.75
|
0.75
|
2.25
|
|
2524
|
Phương Thanh |
Tâm |
01/08/2001 |
3.25
|
3.5
|
0
|
|
2272
|
Nguyễn Thị Minh |
Phương |
02/01/2001 |
4
|
1.75
|
1
|
|
3078
|
Phạm Đình |
Tuân |
27/10/2001 |
3.25
|
1.75
|
1.75
|
|
836
|
Bùi Vinh |
Hiển |
23/09/2001 |
2
|
2.5
|
2
|
|
979
|
Trịnh Hồng Quang |
Huy |
20/01/2001 |
2.5
|
2
|
2
|
|
1565
|
Hoàng Phương |
Mai |
28/12/2001 |
3.75
|
1.5
|
1.25
|
|
3009
|
Nguyễn Minh |
Trí |
24/12/2001 |
2
|
1.25
|
3.25
|
|
2688
|
Phạm Huỳnh Quang |
Thiện |
13/02/2001 |
2.25
|
3
|
1.25
|
|
2253
|
Nghiêm Huy Duy |
Phương |
21/09/2001 |
0.75
|
2.25
|
3.25
|
|
2725
|
Nguyễn Thị Lệ |
Thu |
06/10/2001 |
4.25
|
0.5
|
1.5
|
|
3423
|
Nguyễn Trọng |
Hoàng |
21/10/2001 |
2.5
|
2.75
|
1
|
|
198
|
Phạm Ngọc Thảo |
Anh |
21/11/2001 |
3.75
|
0.25
|
2
|
|
284
|
Nguyễn Trầm Gia |
Bảo |
30/08/2001 |
2.75
|
1.75
|
1.5
|
|
750
|
Hoàng Thị Minh |
Hà |
08/08/2001 |
1.75
|
2
|
2.25
|
|
1577
|
Hoàng Trần Đức |
Mạnh |
29/11/2001 |
3.25
|
2
|
0.75
|
|
2282
|
Nguyễn Ngọc Nam |
Phương |
22/11/2001 |
3.25
|
2.75
|
0
|
|
3008
|
Nguyễn Minh |
Trí |
30/04/2001 |
2.75
|
1
|
2.25
|
|
948
|
Bùi Khánh |
Huy |
30/11/2001 |
1
|
4.25
|
0.5
|
|
1491
|
Trần Đức |
Long |
23/06/2001 |
4.5
|
1.25
|
|
|
1496
|
Khâu Hoàng |
Long |
01/03/2001 |
2.75
|
3
|
0
|
|
2152
|
Hạ Phan Phượng Hoàng |
Oanh |
12/01/2001 |
1.5
|
2
|
2.25
|
|
2323
|
Phạm Công Hào |
Quang |
18/11/2001 |
3.25
|
0.75
|
1.75
|
|
3018
|
Nguyễn Thành |
Trí |
27/01/2001 |
2.75
|
2.5
|
0.5
|
|
3113
|
Lê Sơn |
Tùng |
01/01/2001 |
1
|
4.75
|
0
|
|
3306
|
Nguyễn Xuân |
Vượng |
14/01/2001 |
2
|
0.75
|
3
|
|
805
|
Trương Minh |
Hạnh |
01/10/2001 |
2.5
|
2.5
|
0.25
|
|
1397
|
Trần Nguyễn Tuyết |
Lam |
17/05/2001 |
4.25
|
1
|
0
|
|
2736
|
Hồ Phan Mai |
Thùy |
11/07/2001 |
3
|
2.25
|
0
|
|
221
|
Dương Tuấn |
Anh |
28/09/2001 |
2.5
|
2
|
0.5
|
|
545
|
Lê Khai Phương |
Dũ |
15/11/2001 |
2.5
|
2
|
0
|
|
2037
|
Trần Đỗ Khả |
Nhi |
23/01/2001 |
3.75
|
0.5
|
0.25
|
|
2652
|
Bùi Nam |
Thắng |
09/08/2001 |
2.25
|
2
|
0.25
|
|
2210
|
Nguyễn Hoàng |
Phúc |
22/12/2001 |
2.75
|
0.5
|
1
|
|
2973
|
Phạm Minh |
Triết |
25/12/2001 |
0.75
|
1.25
|
2.25
|
|
2299
|
Lại Trung |
Phương |
08/03/2001 |
2.5
|
1
|
0.5
|
|
772
|
Tô Thái |
Hào |
15/08/2001 |
|
2
|
1.75
|
|
2388
|
Lê Vũ Trung |
Quân |
07/05/2001 |
1.25
|
1.25
|
1
|
|
917
|
Nguyễn Công |
Huy |
13/12/2001 |
|
|
1.5
|
4
Th7
Posted by onthitrandainghia in Thông báo. Tagged: bai giai de thi toan lop 6 tran dai nghia nam 2012-2013, bai giai de thi tran dai nghia 2012-2013, bài tập tiếng anh 10, chuyên trần đại nghĩa, de thi anh van vao tran dai nghia, de thi toan 2012-2013 tran dai nghia, de thi toan vao lop 6 tran dai nghia ngay 30/6/2012, de thi toan vao tran dai nghia, de thi tran dai ngha, de thi tran dai nghia, de thi vao lop 6 tran dai nghia, de thi vao lop 6 tran dai nghia nam hoc 2012-2013, de thi vao tran dai nghia nam nay, diem thi lop 6 tran dai nghia 2012, diem tuyen sinh vao lop 6 tran dai nghia nam 2012, giai de thi lop 6 2012 2013 tran dai nghia mon toan tieng viet anh van, kinh nghiệm ôn thi vào lớp 6 trần đại nghĩa, luyen thi tran dai nghia, luyen thi vao tran dai nghia, on thi tran dai nghia, thi vào lớp 6 trần đại nghĩa, tư vấn luyện thi lớp 6 trần đại nghĩa, đề thi tiếng anh vào trần dại nghĩa, đề thi tiếng việt vào lớp 6 trần đại nghĩa năm học 2012-2013, đề thi vào lốp trần đại nghĩa, đề thi vào trần đại nghĩa năm 2012-2013, đề thi văn vào trần đại nghĩa, điểm thi năm 2012 vào trần đại nghĩa, điểm thi tuyển sinh lớp 6 trần đại nghĩa năm 2012, điểm thi vào lớp 6 năm 2012 trần đại nghĩa, điểm thi vào lớp 6 trần đại nghĩa 2012, điểm thi vào lớp 6 trần đại nghĩa năm 2012, điểm thi vào trần đại nghĩa 2012. Bình luận về bài viết này
|
96
|
Phạm Thị Lan |
Anh |
29/06/2001 |
5.25
|
5.25
|
4
|
|
127
|
Trần Chung Minh |
Anh |
16/12/2001 |
4.75
|
5.75
|
4
|
|
227
|
Lý Huỳnh Tú |
Anh |
16/12/2001 |
5.25
|
4
|
5.25
|
|
277
|
Lê Gia |
Bảo |
06/02/2001 |
3.5
|
6.5
|
4.5
|
|
286
|
Thiệu Gia |
Bảo |
28/10/2001 |
4.25
|
5.5
|
4.75
|
|
600
|
Nguyễn Hồng |
Đăng |
09/06/2001 |
4.75
|
5.5
|
4.25
|
|
814
|
Hồ Thanh |
Hằng |
08/03/2001 |
4.75
|
5
|
4.75
|
|
446
|
Tạ Phương |
Danh |
13/08/2001 |
4.75
|
6.75
|
3
|
|
536
|
Nhơn Hoài |
Duyên |
23/02/2001 |
4.5
|
5.5
|
4.5
|
|
558
|
Đỗ Trung |
Dũng |
04/06/2001 |
3.75
|
4.5
|
6.25
|
|
610
|
Nguyễn Ngọc Phương |
Đài |
11/05/2001 |
5
|
5.75
|
3.75
|
|
649
|
Nguyễn Hoàng Anh |
Đức |
07/01/2001 |
4.5
|
5
|
5
|
|
650
|
Lưu Chí |
Đức |
06/01/2001 |
5.75
|
6
|
2.75
|
|
801
|
Nguyễn Hồng |
Hạnh |
03/01/2001 |
5
|
4
|
5.5
|
|
1262
|
Nguyễn Ngọc Đăng |
Khoa |
11/09/2001 |
5
|
2.5
|
7
|
|
1267
|
Nguyễn Đăng |
Khoa |
21/05/2001 |
5.5
|
3.5
|
5.5
|
|
1270
|
Phạm Bùi Đăng |
Khoa |
10/03/2001 |
5
|
6.5
|
3
|
|
1284
|
Phạm Minh |
Khoa |
22/03/2001 |
5
|
2.25
|
7.25
|
|
882
|
Nguyễn Minh |
Hoàng |
18/08/2001 |
3.5
|
7
|
4
|
|
967
|
Nguyễn Đình Nhật |
Huy |
02/01/2001 |
4.75
|
4.25
|
5.5
|
|
1001
|
Bùi Thị Kim |
Huyên |
30/06/2001 |
6.5
|
6.5
|
1.5
|
|
1019
|
Quách Hoàng Đăng |
Hưng |
26/08/2001 |
4.75
|
5.5
|
4.25
|
|
1041
|
Trần Quốc |
Hưng |
15/01/2001 |
5
|
3.25
|
6.25
|
|
1342
|
Nguyễn Huỳnh Mai |
Khuê |
18/09/2001 |
5
|
9.5
|
|
|
1608
|
Võ Kim Gia |
Minh |
03/01/2001 |
3.75
|
4.5
|
6.25
|
|
1695
|
Nguyễn Thảo |
My |
27/01/2001 |
4.5
|
4
|
6
|
|
1604
|
Trần Huy Đức |
Minh |
28/01/2001 |
4.5
|
8.5
|
1.5
|
|
1643
|
Bùi Hữu Nhật |
Minh |
14/02/2001 |
4.25
|
5.5
|
4.75
|
|
1650
|
Nguyễn Nhật |
Minh |
01/09/2001 |
3.5
|
6.25
|
4.75
|
|
1974
|
Hồ Sĩ |
Nhân |
24/05/2001 |
5
|
4.5
|
5
|
|
2085
|
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
22/06/2001 |
5
|
5
|
4.5
|
|
2104
|
Nguyễn Trần Khánh |
Như |
22/04/2001 |
4.75
|
3.25
|
6.5
|
|
2130
|
Trần Quỳnh |
Như |
29/11/2001 |
5.25
|
6
|
3.25
|
|
1776
|
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
29/11/2001 |
3.75
|
8.5
|
2.25
|
|
1877
|
Phan Hồng |
Ngọc |
03/07/2001 |
5.5
|
2
|
7
|
|
1883
|
Nguyễn Huỳnh Minh |
Ngọc |
11/02/2001 |
6
|
5
|
3.5
|
|
1887
|
Phạm Nguyễn Mỹ |
Ngọc |
06/08/2001 |
4.75
|
5.25
|
4.5
|
|
1891
|
Đinh Như |
Ngọc |
19/10/2001 |
4.75
|
5.5
|
4.25
|
|
1906
|
Phan Đức |
Nguyên |
19/03/2001 |
4.75
|
4
|
5.75
|
|
1936
|
Lê Song |
Nguyên |
13/01/2001 |
5.5
|
6.75
|
2.25
|
|
2028
|
Nguyễn Châu |
Nhi |
02/06/2001 |
4.75
|
6.75
|
3
|
|
2398
|
Huỳnh Tuấn |
Quốc |
09/05/2001 |
6.25
|
5
|
3.25
|
|
2964
|
Lại Hùng |
Triết |
06/04/2001 |
5.5
|
5
|
4
|
|
2979
|
Nguyễn Trần Mai |
Trinh |
03/08/2001 |
4.75
|
7
|
2.75
|
|
2703
|
Nguyễn Quốc |
Thịnh |
28/01/2001 |
4
|
5
|
5.5
|
|
2747
|
Hà Ngọc Anh |
Thư |
03/06/2001 |
5.25
|
8.25
|
1
|
|
2762
|
Phan Nguyễn Anh |
Thư |
28/05/2001 |
5.5
|
7.5
|
1.5
|
|
2796
|
Đoàn Trúc Minh |
Thư |
01/12/2001 |
3.75
|
8.25
|
2.5
|
|
2862
|
Phạm Trung |
Tín |
20/05/2001 |
4.25
|
7.25
|
3
|
|
2870
|
Nguyễn Trường |
Toàn |
10/05/2001 |
4.75
|
5
|
4.75
|
|
2872
|
Mai Nhật Đoan |
Trang |
24/12/2001 |
5.5
|
2.75
|
6.25
|
|
2902
|
Chu Bảo |
Trâm |
04/01/2001 |
5
|
6.5
|
3
|
|
2934
|
Trần Bảo |
Trân |
13/02/2001 |
5.25
|
7.5
|
1.75
|
|
2593
|
Trần Đức |
Thảo |
06/07/2001 |
3.75
|
7.75
|
3
|
|
3085
|
Lê Hoàng |
Tuấn |
17/09/2001 |
1.5
|
8.5
|
4.5
|
|
3138
|
Nguyễn Chung Phương |
Tú |
28/07/2001 |
4.5
|
6
|
4
|
|
3175
|
Trần Mỹ Phương |
Uyên |
07/05/2001 |
6
|
2.25
|
6.25
|
|
3241
|
Ngô Thanh |
Vi |
05/06/2001 |
2.25
|
4
|
8.25
|
|
3319
|
Nguyễn Khánh |
Vy |
23/06/2001 |
5
|
6.25
|
3.25
|
|
3324
|
Trần Ngọc Khánh |
Vy |
03/05/2001 |
4
|
6.75
|
3.75
|
|
357
|
Phạm Vĩ |
Cầm |
01/08/2001 |
5.5
|
6.75
|
2
|
|
44
|
Nguyễn Phúc Vĩnh |
An |
11/04/2001 |
3.5
|
5.75
|
5
|
|
72
|
Nguyễn Hoàng |
Anh |
01/03/2001 |
5
|
1.5
|
7.75
|
|
178
|
Trần Hữu Quân |
Anh |
12/07/2001 |
4.5
|
4.5
|
5.25
|
|
217
|
Dương Trúc |
Anh |
08/04/2001 |
2.75
|
8.75
|
2.75
|
|
789
|
Ngô Ngọc Vũ |
Hải |
11/12/2001 |
3.75
|
6
|
4.5
|
|
819
|
Đỗ Thái |
Hằng |
13/12/2001 |
4
|
7
|
3.25
|
|
830
|
Nguyễn Phan |
Hiền |
20/03/2001 |
5.25
|
5.5
|
3.5
|
|
839
|
Nguyễn Công |
Hiếu |
18/01/2001 |
3.75
|
8
|
2.5
|
|
508
|
Ngô Hà |
Duy |
25/02/2001 |
3.75
|
4
|
6.5
|
|
591
|
Sử Ngọc |
Đan |
04/01/2001 |
3.5
|
7
|
3.75
|
|
609
|
Nguyễn Quốc |
Đăng |
29/03/2001 |
4
|
9.25
|
1
|
|
877
|
Nguyễn Lê |
Hoàng |
25/03/2001 |
6.25
|
5.25
|
2.75
|
|
936
|
Phạm Gia |
Huy |
27/09/2001 |
3.5
|
9.25
|
1.5
|
|
986
|
Trần Quốc |
Huy |
24/11/2001 |
3.5
|
7.75
|
3
|
|
1009
|
Ngô Minh |
Hùng |
19/10/2001 |
2.75
|
7.25
|
4.25
|
|
1055
|
Ngô Thị Kim |
Hương |
03/01/2001 |
4.5
|
5.5
|
4.25
|
|
1069
|
Nguyễn Thị Quỳnh |
Hương |
19/09/2001 |
5
|
6.25
|
3
|
|
1150
|
Nguyễn Mai |
Khanh |
07/04/2001 |
4.5
|
7.75
|
2
|
|
1209
|
Đồng Kim |
Khánh |
18/08/2001 |
6
|
5.25
|
3
|
|
1213
|
Trương Đặng Ngọc |
Khánh |
08/10/2001 |
5.25
|
5
|
4
|
|
1320
|
Phạm Minh |
Khôi |
22/03/2001 |
4.5
|
7
|
2.75
|
|
1429
|
Nguyễn Hiền |
Linh |
27/08/2001 |
5
|
4.25
|
5
|
|
1502
|
Nguyễn Phan Hoàng |
Long |
07/01/2001 |
3
|
7.75
|
3.5
|
|
1525
|
Lê Thiên |
Long |
18/01/2001 |
3.5
|
3.5
|
7.25
|
|
1552
|
Phạm Minh |
Luân |
13/07/2001 |
3.75
|
8.25
|
2.25
|
|
1582
|
Phạm Minh |
Mẫn |
14/01/2001 |
4
|
3
|
7.25
|
|
1617
|
Trần Hoàng |
Minh |
27/01/2001 |
3.25
|
8
|
3
|
|
2117
|
Trần Ngọc Phương |
Như |
04/05/2001 |
6
|
6.25
|
2
|
|
2116
|
Phạm Trần Phương |
Như |
05/02/2001 |
5.75
|
6.5
|
2
|
|
1856
|
Nguyễn Phan Bảo |
Ngọc |
13/07/2001 |
5.25
|
4.5
|
4.5
|
|
1917
|
Nguyễn Khoa |
Nguyên |
10/04/2001 |
3.5
|
6.75
|
4
|
|
1931
|
Luyện Phúc |
Nguyên |
22/01/2001 |
5.25
|
3
|
6
|
|
1958
|
Vũ Lê |
Nguyễn |
04/12/2001 |
3.75
|
6
|
4.5
|
|
1973
|
Trần Nguyễn Phước |
Nhân |
18/04/2001 |
3
|
7.75
|
3.5
|
|
2033
|
Hồ Phạm Hoàng |
Nhi |
17/11/2001 |
5.5
|
3.75
|
5
|
|
2079
|
Trần Xuân |
Nhi |
17/04/2001 |
4.25
|
3.25
|
6.75
|
|
2395
|
Ngô Lê Hưng |
Quốc |
31/03/2001 |
5
|
4
|
5.25
|
|
2544
|
Nguyễn Nhật Thiên |
Tân |
23/07/2001 |
4.25
|
6.5
|
3.5
|
|
2555
|
Nguyễn Ngọc Đan |
Thanh |
23/08/2001 |
4
|
6.25
|
4
|
|
2586
|
Bùi Huy |
Thành |
14/07/2001 |
4
|
6
|
4.25
|
|
2591
|
Nguyễn Tuấn |
Thành |
29/04/2001 |
3.75
|
4.25
|
6.25
|
|
2188
|
Nguyễn Đức |
Phú |
17/02/2001 |
3.5
|
5.75
|
5
|
|
2192
|
Lương Công Hoàng |
Phú |
07/08/2001 |
2.75
|
6.25
|
5.25
|
|
2227
|
Phạm Nguyễn Minh |
Phúc |
29/09/2001 |
3.75
|
3.5
|
7
|
|
2241
|
Lê Trường |
Phúc |
15/06/2001 |
6.25
|
5
|
3
|
|
2333
|
Nguyễn Minh |
Quang |
29/12/2000 |
4.75
|
2
|
7.5
|
|
2338
|
Trương Nhật Minh |
Quang |
23/07/2001 |
4.5
|
9
|
0.75
|
|
2366
|
Lê Minh |
Quân |
15/12/2001 |
3.75
|
4
|
6.5
|
|
2502
|
Nguyễn Hữu |
Tâm |
25/06/2001 |
4.25
|
7.5
|
2.5
|
|
2594
|
Mai Nguyễn Hiền |
Thảo |
06/06/2001 |
4.75
|
4
|
5.5
|
|
2989
|
Trần Tuyết |
Trinh |
16/01/2001 |
5.25
|
3
|
6
|
|
2596
|
Nguyễn Hương |
Thảo |
24/02/2001 |
6.25
|
6.5
|
1.5
|
|
2681
|
Võ Hoàng |
Thiện |
15/10/2001 |
5.75
|
5
|
3.5
|
|
2768
|
Vũ Anh |
Thư |
11/10/2001 |
5
|
4
|
5.25
|
|
2863
|
Võ Trung |
Tín |
19/01/2001 |
5.5
|
1
|
7.75
|
|
2912
|
Dương Vũ Ngọc |
Trâm |
22/09/2001 |
6.75
|
3.25
|
4.25
|
|
2704
|
Trần Nguyễn Quốc |
Thịnh |
28/07/2001 |
6.25
|
4.5
|
3.5
|
|
3401
|
Nguyễn Thụy Lạc |
Yên |
09/04/2001 |
6.25
|
2.75
|
5.25
|
|
3057
|
Thân Thanh |
Trúc |
15/08/2001 |
3.5
|
5.75
|
5
|
|
3071
|
Nguyễn Minh |
Trường |
30/10/2001 |
2.25
|
7
|
5
|
|
3095
|
Đỗ Thái |
Tuấn |
26/12/2001 |
4.25
|
7.75
|
2.25
|
|
3152
|
Phan Thiết |
Tường |
26/06/2001 |
5
|
5
|
4.25
|
|
409
|
Nguyễn Tùng |
Chi |
12/10/2001 |
3.75
|
7
|
3.25
|
|
139
|
Trần Mỹ |
Anh |
15/09/2001 |
5
|
6.75
|
2.25
|
|
148
|
Nguyễn Lưu Ngọc |
Anh |
28/06/2001 |
4.5
|
7
|
2.5
|
|
215
|
Nguyễn Trọng |
Anh |
27/08/2001 |
5.25
|
4.75
|
4
|
|
296
|
Nguyễn Kim |
Bảo |
18/09/2001 |
4.5
|
6.25
|
3.25
|
|
303
|
Lê Liễu Quốc |
Bảo |
30/09/2001 |
3.25
|
6.25
|
4.5
|
|
832
|
Nguyễn Thanh |
Hiền |
22/04/2001 |
6.5
|
2.5
|
5
|
|
858
|
Hoàng Nguyễn Xuân |
Hiếu |
01/02/2001 |
3
|
8.5
|
2.5
|
|
439
|
Phạm Đức |
Danh |
20/07/2001 |
3.25
|
6.25
|
4.5
|
|
554
|
Phạm Quốc |
Dũng |
09/06/2001 |
4
|
7.75
|
2.25
|
|
597
|
Lý Hải |
Đăng |
31/05/2001 |
3.75
|
5.5
|
4.75
|
|
616
|
Dương Quốc |
Đạt |
08/01/2001 |
5
|
5.75
|
3.25
|
|
638
|
Trần |
Điền |
24/09/2001 |
4.5
|
5.25
|
4.25
|
|
726
|
Nguyễn Hoài Gia |
Hân |
23/02/2001 |
4.5
|
6.5
|
3
|
|
788
|
Vũ Thiện |
Hải |
21/09/2001 |
3
|
5.25
|
5.75
|
|
802
|
Trần Hồng |
Hạnh |
15/12/2001 |
3.5
|
4.25
|
6.25
|
|
880
|
Lê Minh |
Hoàng |
20/11/2001 |
4
|
6.25
|
3.75
|
|
886
|
Lê Nguyên |
Hoàng |
21/06/2001 |
4.25
|
8.5
|
1.25
|
|
947
|
Nguyễn Văn Hoàng |
Huy |
13/01/2001 |
4
|
4.25
|
5.75
|
|
1100
|
Nguyễn Hữu Duy |
Khang |
05/01/2001 |
4.25
|
4.5
|
5.25
|
|
1119
|
Đoàn Minh |
Khang |
27/10/2001 |
3.5
|
6
|
4.5
|
|
1414
|
Nguyễn Tiến |
Lân |
21/01/2001 |
3.75
|
6
|
4.25
|
|
1477
|
Nguyễn Xuân |
Linh |
14/11/2001 |
3.5
|
5.5
|
5
|
|
1485
|
Nguyễn Nhựt Bảo |
Long |
08/01/2001 |
2.75
|
5.25
|
6
|
|
1618
|
Vũ Hoàng |
Minh |
30/09/2001 |
3.5
|
5.5
|
5
|
|
1659
|
Đoàn Quang |
Minh |
15/07/2001 |
4
|
7
|
3
|
|
2096
|
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
12/03/2001 |
6
|
6
|
2
|
|
1793
|
Nguyễn Kim Thiên |
Ngân |
02/05/2001 |
4.5
|
6.25
|
3.25
|
|
1801
|
Hồ Trúc |
Ngân |
28/07/2001 |
4
|
7
|
3
|
|
1832
|
Trần Minh |
Nghĩa |
01/08/2001 |
5
|
6
|
3
|
|
2048
|
Nguyễn Lê Quỳnh |
Nhi |
18/02/2001 |
5.5
|
6.25
|
2.25
|
|
2380
|
Vũ Minh |
Quân |
28/01/2001 |
3.5
|
5
|
5.5
|
|
2381
|
Đoàn Minh |
Quân |
11/08/2001 |
4
|
5
|
5
|
|
2390
|
Lê Trường |
Quân |
30/01/2001 |
4.5
|
4.25
|
5.25
|
|
2705
|
Nguyễn Quốc Thái |
Thịnh |
05/09/2001 |
3
|
2
|
9
|
|
2904
|
La Huỳnh Bảo |
Trâm |
15/07/2001 |
5.5
|
5
|
3.5
|
|
2607
|
Lê Phùng Nguyên |
Thảo |
23/04/2001 |
6.5
|
4.25
|
3.25
|
|
2621
|
Hồ Thị Thanh |
Thảo |
23/07/2001 |
4.5
|
5.5
|
4
|
|
2764
|
Phạm Huỳnh Anh |
Thư |
27/02/2001 |
5.75
|
6
|
2.25
|
|
2928
|
Ngô Thùy Bảo |
Trân |
17/04/2001 |
6
|
3
|
5
|
|
2963
|
Ngô Đình |
Triết |
27/07/2001 |
4.5
|
3.5
|
6
|
|
3077
|
Nguyễn Trần Minh |
Trực |
07/12/2001 |
3.75
|
3
|
7.25
|
|
3180
|
Đặng Nguyễn Phương |
Uyên |
12/12/2001 |
4.75
|
7
|
2.25
|
|
3280
|
Đặng Đông |
Vĩ |
04/01/2001 |
2.5
|
6.75
|
4.75
|
|
3357
|
Trần Đoàn Thanh |
Vy |
26/07/2001 |
5
|
5.5
|
3.5
|
|
19
|
Trương Hữu |
An |
13/12/2001 |
4.5
|
3
|
6.25
|
|
248
|
Nguyễn Bạch Hồng |
Ân |
02/04/2001 |
6
|
2.75
|
5
|
|
294
|
Nguyễn Thái Huy |
Bảo |
31/03/2001 |
1.5
|
5
|
7.25
|
|
112
|
Nguyễn Hòa Minh |
Anh |
27/10/2001 |
5.5
|
4.75
|
3.5
|
|
838
|
Võ Anh |
Hiếu |
10/06/2001 |
2.5
|
4
|
7.25
|
|
856
|
Phạm Trung |
Hiếu |
21/10/2001 |
4
|
6.75
|
3
|
|
520
|
Phạm Ngọc |
Duy |
28/03/2001 |
4.75
|
6
|
3
|
|
535
|
Trần Việt |
Duy |
21/09/2001 |
4
|
8.5
|
1.25
|
|
579
|
Nguyễn Lê Thùy |
Dương |
18/02/2001 |
5
|
5
|
3.75
|
|
594
|
Nguyễn Chung Thùy |
Đan |
20/07/2001 |
4
|
6
|
3.75
|
|
620
|
Dương Thành |
Đạt |
10/10/2000 |
5
|
4.25
|
4.5
|
|
671
|
Trần Hữu Minh |
Đức |
28/09/2001 |
4.5
|
6.25
|
3
|
|
697
|
Lê Thị Thu |
Giang |
26/08/2001 |
3.5
|
6
|
4.25
|
|
1271
|
Phạm Trần Đăng |
Khoa |
31/05/2001 |
4.25
|
3.5
|
6
|
|
1022
|
Trần Đình Gia |
Hưng |
11/02/2001 |
7.5
|
2.25
|
4
|
|
1078
|
Ngô Trí |
Hữu |
11/07/2001 |
3
|
6.25
|
4.5
|
|
1234
|
Hồ Văn Hoàng |
Khiêm |
28/07/2001 |
4
|
3.5
|
6.25
|
|
1631
|
Nguyễn Hoàng Ngọc |
Minh |
13/09/2001 |
5.5
|
4.5
|
3.75
|
|
1362
|
Trần Trung |
Kiên |
09/01/2001 |
2
|
7.75
|
4
|
|
1389
|
Dương Lê Thư |
Kỳ |
24/07/2001 |
5.25
|
5.75
|
2.75
|
|
1445
|
Vũ Bùi Khánh |
Linh |
27/10/2001 |
5.5
|
6
|
2.25
|
|
1484
|
Nguyễn Bảo |
Long |
18/01/2001 |
1.25
|
8.5
|
4
|
|
1754
|
Hồ Phan Quỳnh |
Nga |
21/10/2001 |
4.25
|
7.25
|
2.25
|
|
1764
|
Võ Ngọc Diệu |
Ngân |
04/03/2001 |
6
|
3.25
|
4.5
|
|
1804
|
Suzuki Mai Tuyết |
Ngân |
22/02/2001 |
3.75
|
4
|
6
|
|
1865
|
Đặng Lê Bảo |
Ngọc |
26/06/2001 |
3.25
|
4.5
|
6
|
|
1933
|
Lê Phương |
Nguyên |
02/06/2001 |
4.5
|
4.75
|
4.5
|
|
2044
|
Bùi Phương |
Nhi |
03/08/2001 |
2.75
|
5
|
6
|
|
2539
|
Phan Nguyễn Nhật |
Tân |
19/03/2001 |
3.75
|
4
|
6
|
|
2578
|
Phạm Vũ Vân |
Thanh |
24/07/2001 |
4
|
4.25
|
5.5
|
|
2201
|
Hoàng Trọng |
Phú |
01/07/2001 |
4.75
|
3.75
|
5.25
|
|
2209
|
Lê Hoàng |
Phúc |
14/06/2001 |
5
|
4.25
|
4.5
|
|
2434
|
Nguyễn Hương |
Quỳnh |
18/11/2001 |
5.5
|
4.5
|
3.75
|
|
2441
|
Ngô Mỹ |
Quỳnh |
08/03/2001 |
4
|
5.5
|
4.25
|
|
2465
|
Nguyễn Trúc |
Quỳnh |
17/09/2001 |
2
|
4.75
|
7
|
|
3006
|
Nguyễn Minh |
Trí |
23/11/2001 |
3.5
|
6.5
|
3.75
|
|
2643
|
Bùi Công Quốc |
Thái |
10/07/2001 |
5
|
3.25
|
5.5
|
|
2750
|
Lê Nguyễn Anh |
Thư |
19/08/2001 |
5
|
5
|
3.75
|
|
2751
|
Lê Thùy Anh |
Thư |
15/05/2001 |
4.75
|
7.5
|
1.5
|
|
2852
|
Nguyễn Hữu |
Tín |
25/11/2001 |
4.25
|
5.25
|
4.25
|
|
2906
|
Trần Hoàng Bảo |
Trâm |
17/10/2001 |
3.75
|
5.25
|
4.75
|
|
2947
|
Lê Minh |
Trân |
01/07/2001 |
3.75
|
6.25
|
3.75
|
|
3111
|
Nguyễn Minh |
Tùng |
10/06/2001 |
4.25
|
6
|
3.5
|
|
3182
|
Đỗ Ngọc Phương |
Uyên |
16/08/2001 |
5.5
|
3.25
|
5
|
|
3245
|
Hà Thị Tường |
Vi |
03/06/2001 |
4.25
|
6.25
|
3.25
|
|
3136
|
Đặng Minh |
Tú |
27/12/2001 |
5.75
|
6.75
|
1.25
|
|
2
|
Hồ Đặng Duy |
An |
12/06/2001 |
2.75
|
4.75
|
6
|
|
24
|
Lê Hoàng Minh |
An |
15/07/2001 |
3
|
7.5
|
3
|
|
26
|
Lai Nhã |
An |
08/02/2001 |
5.5
|
5.25
|
2.75
|
|
145
|
Giang Đỗ Ngọc |
Anh |
13/01/2001 |
3
|
7.5
|
3
|
|
199
|
Phan Hà Thái |
Anh |
29/01/2001 |
4.25
|
5
|
4.25
|
|
210
|
Nguyễn Hoàng Trâm |
Anh |
14/04/2001 |
4.75
|
6.5
|
2.25
|
|
244
|
Bùi Hoàng |
Ân |
10/11/2001 |
3
|
5.5
|
5
|
|
314
|
Nguyễn Thiên |
Bảo |
07/08/2001 |
4
|
4
|
5.5
|
|
334
|
Bùi Gia |
Bình |
17/09/2001 |
1.75
|
5.75
|
6
|
|
463
|
Lê Xuân |
Dĩnh |
29/12/2001 |
3.25
|
4.5
|
5.75
|
|
527
|
Tống Quốc |
Duy |
02/07/2001 |
6
|
3.5
|
4
|
|
639
|
Mai Duy |
Đỉnh |
09/04/2001 |
3.5
|
8
|
2
|
|
732
|
Lâm Nguyễn Hồng |
Hân |
03/05/2001 |
5
|
5
|
3.5
|
|
1242
|
Dương Bảo Anh |
Khoa |
22/06/2001 |
3.75
|
5.5
|
4.25
|
|
1165
|
Phạm Phương |
Khanh |
19/05/2001 |
5
|
3.25
|
5.25
|
|
1247
|
Nguyễn Đặng Anh |
Khoa |
27/07/2001 |
3.25
|
3
|
7.25
|
|
1045
|
Trần Tiến |
Hưng |
29/04/2001 |
4.5
|
7.25
|
1.75
|
|
1081
|
Trần Nguyễn Lâm |
Hy |
20/04/2001 |
3.5
|
6.5
|
3.5
|
|
1086
|
Nguyễn Kinh |
Kha |
01/03/2001 |
3.25
|
6
|
4.25
|
|
1108
|
Trần Gia |
Khang |
07/12/2001 |
3
|
5.5
|
5
|
|
1202
|
Lâm Gia |
Khánh |
03/09/2001 |
2.5
|
6.5
|
4.5
|
|
1206
|
Nguyễn Kim |
Khánh |
09/01/2001 |
4.25
|
6
|
3.25
|
|
1216
|
Bùi Nhật |
Khánh |
30/11/2001 |
3.25
|
6
|
4.25
|
|
1229
|
Hoàng Việt |
Khánh |
04/08/2001 |
3.75
|
3.25
|
6.5
|
|
1364
|
Nguyễn Anh |
Kiệt |
12/01/2001 |
2.25
|
9.25
|
2
|
|
1553
|
Trần Minh |
Luân |
01/05/2001 |
3
|
5
|
5.5
|
|
1326
|
Võ Đoàn Minh |
Khôi |
19/08/2001 |
3
|
3.25
|
7.25
|
|
1335
|
Nguyễn Châu Tuấn |
Khôi |
11/11/2001 |
5
|
4
|
4.5
|
|
1337
|
Nguyễn Xuân |
Khôi |
27/07/2001 |
2.5
|
8.25
|
2.75
|
|
1359
|
Nguyễn Gia Trung |
Kiên |
14/09/2001 |
2.75
|
4.75
|
6
|
|
1372
|
Bùi Lý Tuấn |
Kiệt |
23/10/2001 |
3.75
|
7.5
|
2.25
|
|
1384
|
Phan Lưu Thiên |
Kim |
10/11/2001 |
5
|
3.25
|
5.25
|
|
1425
|
Trương Gia |
Linh |
07/09/2001 |
4.5
|
3.5
|
5.5
|
|
1570
|
Nguyễn Thanh |
Mai |
23/03/2001 |
3.75
|
5.5
|
4.25
|
|
1591
|
Nguyễn Công |
Minh |
10/01/2001 |
5
|
3.75
|
4.75
|
|
1651
|
Phan Nhật |
Minh |
19/03/2001 |
3.75
|
3.25
|
6.5
|
|
1763
|
Nguyễn Hoàng Bội |
Ngân |
14/11/2001 |
3.75
|
7.75
|
2
|
|
1761
|
Phạm Bảo |
Ngân |
04/10/2001 |
5
|
5.5
|
3
|
|
1823
|
Dương Nữ Quý |
Nghi |
24/02/2001 |
4.25
|
6.5
|
2.75
|
|
1959
|
Nguyễn Bình Phương |
Nguyễn |
27/01/2001 |
4.25
|
2.25
|
7
|
|
2073
|
Phạm Nguyễn Uyên |
Nhi |
10/07/2001 |
4.75
|
7
|
1.75
|
|
2099
|
Tăng Ngọc |
Nhung |
12/04/2001 |
2.75
|
5.5
|
5.25
|
|
2217
|
Phạm Thị Hồng |
Phúc |
22/08/2001 |
3.5
|
5.75
|
4.25
|
|
2170
|
Dương Tôn |
Phát |
28/05/2001 |
5
|
5
|
3.5
|
|
2278
|
Lương Mỹ |
Phương |
06/03/2001 |
5.25
|
4.25
|
4
|
|
2281
|
Nguyễn Huỳnh Nam |
Phương |
10/11/2001 |
5.75
|
4
|
3.75
|
|
2360
|
Nguyễn Văn Lê |
Quân |
06/02/2001 |
4
|
3.5
|
6
|
|
2379
|
Võ Minh |
Quân |
04/01/2001 |
3.5
|
4.75
|
5.25
|
|
2515
|
Huỳnh Nhật |
Tâm |
24/01/2001 |
3.25
|
6.25
|
4
|
|
2651
|
Trần Minh |
Thắng |
24/01/2001 |
4.5
|
2.25
|
6.75
|
|
2657
|
Phạm Huỳnh Bảo |
Thi |
07/05/2001 |
4.75
|
6
|
2.75
|
|
2669
|
Từ Gia |
Thiên |
08/08/2001 |
4
|
6.75
|
2.75
|
|
2761
|
Phan Ngọc Anh |
Thư |
18/04/2001 |
4.25
|
3.25
|
6
|
|
2779
|
Nguyễn Minh |
Thư |
02/06/2001 |
6
|
4
|
3.5
|
|
2784
|
Phạm Thị Minh |
Thư |
02/01/2001 |
4.5
|
6
|
3
|
|
2894
|
Nguyễn Cao Thùy |
Trang |
14/06/2001 |
4.5
|
3.5
|
5.5
|
|
3137
|
Vương Mỹ |
Tú |
26/12/2001 |
3.25
|
8.25
|
2
|
|
3370
|
Huỳnh Ngọc Thúy |
Vy |
27/07/2001 |
4.5
|
6.75
|
2.25
|
|
3036
|
Nguyễn Quốc |
Trung |
05/04/2001 |
4.25
|
3
|
6.25
|
|
3221
|
Nguyễn Thảo |
Vân |
13/10/2001 |
6
|
5.75
|
1.75
|
|
3379
|
Phan Ngọc Trúc |
Vy |
31/01/2001 |
5.75
|
3.5
|
4.25
|
|
401
|
Tô Hoàng Linh |
Chi |
11/04/2001 |
5.5
|
5.5
|
2.25
|
|
28
|
Trần Quốc |
An |
18/02/2001 |
4.75
|
6.75
|
1.75
|
|
174
|
Vũ Phương |
Anh |
01/10/2001 |
5.25
|
4.25
|
3.75
|
|
329
|
Tô Hữu |
Bằng |
07/03/2001 |
2.5
|
6.75
|
4
|
|
355
|
Trần Minh |
Cát |
06/06/2001 |
4
|
4.75
|
4.5
|
|
511
|
Hồ Trần Khánh |
Duy |
06/06/2001 |
6
|
2.25
|
5
|
|
451
|
Lâm Văn |
Danh |
11/06/2001 |
5
|
5.25
|
3
|
|
503
|
Nguyễn Đức |
Duy |
02/08/2001 |
6
|
4
|
3.25
|
|
652
|
Nguyễn Bá Duy |
Đức |
02/05/2001 |
3.25
|
10
|
|
|
741
|
Nguyễn Lương Ngọc |
Hân |
10/02/2001 |
4.25
|
5.75
|
3.25
|
|
1032
|
Nguyễn Bá Minh |
Hưng |
04/12/2001 |
4.25
|
5.75
|
3.25
|
|
1277
|
Trần Đoàn Đăng |
Khoa |
26/09/2001 |
3.75
|
6.5
|
3
|
|
1293
|
Hồ Anh |
Khôi |
12/10/2001 |
2
|
8.5
|
2.75
|
|
918
|
Nguyễn Phạm Công |
Huy |
18/05/2001 |
4
|
4.5
|
4.75
|
|
975
|
Nguyễn Bá Quang |
Huy |
12/06/2001 |
4.25
|
4.5
|
4.5
|
|
993
|
Lê Trọng |
Huy |
12/04/2001 |
2.75
|
7.5
|
3
|
|
997
|
Nguyễn Đặng Tường |
Huy |
16/02/2001 |
4
|
6.75
|
2.5
|
|
1007
|
Trần Hải Chí |
Hùng |
10/03/2001 |
5.5
|
3.75
|
4
|
|
1048
|
Trần Đại Việt |
Hưng |
02/10/2001 |
4
|
6
|
3.25
|
|
1409
|
Tài Thành Thanh |
Lâm |
29/06/2001 |
4.5
|
4
|
4.75
|
|
1361
|
Phan Trung |
Kiên |
15/02/2001 |
3.25
|
3.25
|
6.75
|
|
1518
|
Nguyễn Như |
Long |
22/01/2001 |
4.5
|
4
|
4.75
|
|
1566
|
Trần Phương |
Mai |
23/01/2001 |
5.25
|
3.5
|
4.5
|
|
1573
|
Phan Ngọc Uyển |
Mai |
22/02/2001 |
4.5
|
4
|
4.75
|
|
1594
|
Nguyễn Duy |
Minh |
27/09/2001 |
4.25
|
9
|
|
|
1753
|
Bùi Phương |
Nga |
23/07/2001 |
4.25
|
4
|
5
|
|
1770
|
Giáp Kim |
Ngân |
24/11/2001 |
4
|
5.5
|
3.75
|
|
1780
|
Võ Thị Kim |
Ngân |
01/01/2001 |
6.25
|
2.5
|
4.5
|
|
1787
|
Võ Thanh |
Ngân |
16/03/2001 |
4
|
8.25
|
1
|
|
1881
|
Mai Lan |
Ngọc |
19/08/2001 |
4.5
|
7.75
|
1
|
|
1902
|
Nguyễn Minh Cao |
Nguyên |
15/12/2001 |
3.75
|
6
|
3.5
|
|
1911
|
Nguyễn Hòa |
Nguyên |
02/01/2001 |
5.5
|
5
|
2.75
|
|
1926
|
Nông Trịnh Kim |
Nguyên |
10/02/2001 |
4
|
4.5
|
4.75
|
|
2228
|
Vũ Nguyên |
Phúc |
17/06/2001 |
2.75
|
6.25
|
4.25
|
|
2566
|
Nguyễn Nhật |
Thanh |
08/10/2001 |
4.5
|
6.5
|
2.25
|
|
2211
|
Nguyễn Lê Hoàng |
Phúc |
10/03/2001 |
4.5
|
3.75
|
5
|
|
2244
|
Trầm Gia |
Phụng |
28/01/2001 |
5
|
5
|
3.25
|
|
2326
|
Lê Trần Kỳ |
Quang |
07/02/2001 |
4.25
|
5
|
4
|
|
2354
|
Nguyễn Phước Cảnh |
Quân |
13/02/2001 |
3.75
|
4.5
|
5
|
|
2377
|
Trần Minh |
Quân |
15/11/2001 |
3.75
|
4
|
5.5
|
|
2407
|
Phan Thị Kim |
Quyên |
05/02/2001 |
4.5
|
5.5
|
3.25
|
|
2445
|
Võ Ngọc |
Quỳnh |
09/07/2001 |
4
|
5.75
|
3.5
|
|
2455
|
Tạ Dương Phương |
Quỳnh |
25/09/2001 |
4.75
|
3.5
|
5
|
|
2499
|
Nguyễn Đức |
Tâm |
24/06/2001 |
3
|
4.75
|
5.5
|
|
2615
|
Nguyễn Phương |
Thảo |
21/07/2001 |
4.75
|
2.75
|
5.75
|
|
2631
|
Phạm Thị Thanh |
Thảo |
13/01/2001 |
3.75
|
7
|
2.5
|
|
2734
|
Trịnh Mỹ |
Thuận |
21/12/2001 |
4
|
6.25
|
3
|
|
2745
|
Võ Cao Phú |
Thụy |
30/08/2001 |
4.75
|
5.5
|
3
|
|
2828
|
Lê Yến |
Thy |
23/10/2001 |
5.25
|
4
|
4
|
|
2836
|
Nguyễn Huỳnh Thủy |
Tiên |
24/04/2001 |
4.75
|
5.5
|
3
|
|
2839
|
Đỗ Thủy |
Tiên |
16/04/2001 |
3.75
|
4.5
|
5
|
|
2943
|
Nguyễn Lê Hồng |
Trân |
02/06/2001 |
2.75
|
5.5
|
5
|
|
2926
|
Mai Bảo |
Trân |
17/04/2001 |
7
|
5
|
1.25
|
|
3397
|
Ngô Lê Phượng |
Vỹ |
05/12/2001 |
4.75
|
1.5
|
7
|
|
3403
|
Lê Hải |
Yến |
28/04/2001 |
6
|
3.75
|
3.5
|
|
3411
|
Lê Ngọc Hoàng |
Yến |
21/11/2001 |
5.25
|
3
|
5
|
|
3412
|
Nguyễn Hoàng |
Yến |
01/01/2001 |
3.75
|
4.75
|
4.75
|
|
3063
|
Đặng Lê Thị Thanh |
Trúc |
11/07/2001 |
3.5
|
7.5
|
2.25
|
|
3094
|
Ngô Thanh |
Tuấn |
06/02/2001 |
4.25
|
6.25
|
2.75
|
|
3149
|
Võ Minh |
Tường |
25/03/2001 |
3.25
|
3.5
|
6.5
|
|
3188
|
Nguyễn Thu |
Uyên |
27/03/2001 |
4.5
|
2.75
|
6
|
|
3268
|
Đặng Lê Quang |
Vinh |
19/09/2001 |
3.75
|
2
|
7.5
|
|
3352
|
Trần Nhật Phương |
Vy |
13/07/2001 |
4.75
|
7
|
1.5
|
|
3356
|
Nguyễn Thanh |
Vy |
13/01/2001 |
4.5
|
5
|
3.75
|
|
146
|
Lê Thị Ngọc |
Anh |
27/08/2001 |
4
|
3
|
6
|
|
129
|
Trần Minh |
Anh |
13/02/2001 |
5
|
3.5
|
4.5
|
|
158
|
Tôn Thất Phan |
Anh |
09/05/2001 |
4.5
|
3
|
5.5
|
|
182
|
Trần Quế |
Anh |
16/05/2001 |
5
|
3
|
5
|
|
196
|
Trần Nguyễn Tâm |
Anh |
15/03/2001 |
6
|
4.75
|
2.25
|
|
300
|
Nguyễn |
Bảo |
14/02/2001 |
4.5
|
3.25
|
5.25
|
|
722
|
Hồ Gia |
Hân |
11/01/2001 |
3.75
|
5
|
4.25
|
|
474
|
Trang Hoàng Mỹ |
Dung |
22/01/2001 |
5.5
|
2.5
|
5
|
|
714
|
Phạm Bảo |
Hân |
15/07/2001 |
4.75
|
4.75
|
3.5
|
|
760
|
Nguyễn Thanh |
Hà |
18/11/2001 |
3.75
|
6.5
|
2.75
|
|
762
|
Trần Thị Thanh |
Hà |
12/02/2001 |
3.25
|
3.25
|
6.5
|
|
777
|
Vũ Hoàng Đông |
Hải |
09/03/2001 |
5
|
5
|
3
|
|
785
|
Cao Phú |
Hải |
26/07/2001 |
4.5
|
4.5
|
4
|
|
922
|
Huỳnh Đắc |
Huy |
20/06/2001 |
2.75
|
5
|
5.25
|
|
1039
|
Nguyễn Bá Quốc |
Hưng |
24/04/2001 |
3.25
|
5.25
|
4.5
|
|
1071
|
Phan Quỳnh |
Hương |
27/02/2001 |
3.5
|
6
|
3.5
|
|
1074
|
Phạm Thanh |
Hương |
23/02/2001 |
5.5
|
4
|
3.5
|
|
1298
|
Trần Nguyên Anh |
Khôi |
22/11/2001 |
2
|
7
|
4
|
|
1442
|
Trần Khánh |
Linh |
04/11/2001 |
4
|
7
|
2
|
|
1712
|
Nguyễn Ngọc |
Mỹ |
26/08/2001 |
4.5
|
2
|
6.5
|
|
1457
|
Bùi Nguyễn Phương |
Linh |
08/11/2001 |
3.75
|
7.75
|
1.5
|
|
1480
|
Nguyễn Thị Kim |
Loan |
15/01/2001 |
5.25
|
5
|
2.75
|
|
1524
|
Vũ Thành |
Long |
29/01/2001 |
3.75
|
4.5
|
4.75
|
|
2112
|
Huỳnh Võ Ngọc |
Như |
28/09/2001 |
5.5
|
2.5
|
5
|
|
1810
|
Võ Đông |
Nghi |
07/11/2001 |
4.25
|
5
|
3.75
|
|
1872
|
Trần Thanh Giáng |
Ngọc |
10/07/2001 |
3.75
|
5
|
4.25
|
|
2575
|
Nguyễn Vĩnh Thiên |
Thanh |
01/03/2001 |
5
|
5.5
|
2.5
|
|
2294
|
Võ Nguyễn Thanh |
Phương |
20/06/2001 |
4.25
|
3.5
|
5.25
|
|
2793
|
Trương Ngọc Minh |
Thư |
19/01/2001 |
3
|
8.5
|
1.5
|
|
2949
|
Võ Phụng |
Trân |
27/11/2001 |
4.5
|
2.5
|
6
|
|
2977
|
Dương Hạnh |
Trinh |
29/06/2001 |
6.25
|
5.75
|
1
|
|
2689
|
Nguyễn Duy |
Thịnh |
02/01/2001 |
4.5
|
3.75
|
4.75
|
|
2837
|
Nguyễn Nhật Thủy |
Tiên |
12/11/2001 |
3.75
|
5
|
4.25
|
|
3414
|
Đặng Lê Hoàng |
Yến |
21/05/2001 |
4.5
|
5.75
|
2.75
|
|
3049
|
Nguyễn Ngọc Nhã |
Trúc |
01/04/2001 |
4.75
|
3.5
|
4.75
|
|
3177
|
Trần Phương |
Uyên |
04/02/2001 |
5.5
|
5.75
|
1.75
|
|
3249
|
Nguyễn Xuân Khánh |
Viên |
25/08/2001 |
4
|
3.5
|
5.5
|
|
3263
|
Trần Lê |
Vinh |
16/05/2001 |
2.5
|
4.25
|
6.25
|
|
3313
|
Trần Lê Đoan |
Vy |
16/05/2001 |
3
|
4
|
6
|
|
3353
|
Ngô Thị Phượng |
Vy |
17/05/2001 |
4.25
|
2.75
|
6
|
|
3385
|
Võ Lê Tường |
Vy |
22/09/2001 |
3.5
|
6.25
|
3.25
|
|
386
|
Trần Ngọc Minh |
Châu |
28/04/2001 |
5.25
|
3.5
|
4
|
|
402
|
Vũ Thị Thùy Linh |
Chi |
11/04/2001 |
5
|
3.25
|
4.5
|
|
505
|
Võ Đức |
Duy |
17/09/2001 |
4.25
|
4.5
|
4
|
|
635
|
Nguyễn Văn |
Đạt |
04/03/2001 |
3.5
|
6.5
|
2.75
|
|
666
|
Nguyễn Minh |
Đức |
23/05/2001 |
3.75
|
5.25
|
3.75
|
|
1176
|
Nguyễn Trần Yến |
Khanh |
07/11/2001 |
3.75
|
7
|
2
|
|
867
|
Tôn Thất Cẩm |
Hoan |
10/11/2001 |
5.75
|
4
|
3
|
|
920
|
Trần Đăng |
Huy |
10/12/2001 |
2.25
|
7
|
3.5
|
|
1120
|
Nguyễn Nam |
Khang |
24/08/2001 |
4
|
1
|
7.75
|
|
1177
|
Trần Thế Yến |
Khanh |
03/02/2001 |
4.25
|
5.5
|
3
|
|
1701
|
Lê Trà |
My |
07/04/2001 |
4
|
3.75
|
5
|
|
1706
|
Nguyễn Nữ Hoàn |
Mỹ |
07/10/2001 |
5.25
|
4
|
3.5
|
|
1371
|
Ngô Phú |
Kiệt |
01/09/2001 |
2.5
|
5.75
|
4.5
|
|
1465
|
Lê Thảo |
Linh |
17/09/2001 |
4
|
7
|
1.75
|
|
1584
|
Trần Tuệ |
Mẫn |
16/01/2001 |
4.5
|
4.25
|
4
|
|
1656
|
Hà Vũ Phúc |
Minh |
12/02/2001 |
4
|
6
|
2.75
|
|
1930
|
Lê Minh |
Nguyên |
03/02/2001 |
5
|
4.75
|
3
|
|
2054
|
Hồ Thảo |
Nhi |
14/02/2001 |
4.25
|
5.5
|
3
|
|
2055
|
Lâm Thảo |
Nhi |
04/05/2001 |
4.25
|
2.25
|
6.25
|
|
2070
|
Chu Uyên |
Nhi |
27/09/2001 |
5
|
2.75
|
5
|
|
2546
|
Phạm Hữu |
Tài |
01/11/2001 |
2.5
|
5.5
|
4.75
|
|
2567
|
Nguyễn Ngọc Phương |
Thanh |
19/01/2001 |
4
|
5.25
|
3.5
|
|
2349
|
Lê Hoàng Anh |
Quân |
09/04/2001 |
4
|
2.5
|
6.25
|
|
2416
|
Phạm Nguyễn Thục |
Quyên |
14/04/2001 |
4.25
|
8.5
|
|
|
2613
|
Mai Thị Phương |
Thảo |
12/10/2001 |
5.5
|
3.25
|
4
|
|
2645
|
Đặng Thành |
Thái |
03/06/2001 |
5.25
|
4
|
3.5
|
|
2659
|
Lê Trần Liễu |
Thi |
23/05/2001 |
5.25
|
5.25
|
2.25
|
|
2726
|
Vũ Thị Xuân |
Thu |
04/10/2001 |
5.25
|
4.25
|
3.25
|
|
2785
|
Phạm Trần Minh |
Thư |
14/10/2001 |
4
|
7
|
1.75
|
|
2846
|
Huỳnh Việt |
Tiến |
01/07/2001 |
4.25
|
2
|
6.5
|
|
2865
|
Bùi Trần Mạnh |
Toàn |
06/02/2001 |
6.5
|
1.25
|
5
|
|
2884
|
Đỗ Phương |
Trang |
29/05/2001 |
6.25
|
3.5
|
3
|
|
2913
|
Nguyễn Ngọc |
Trâm |
20/04/2001 |
5.5
|
5
|
2.25
|
|
3035
|
Nguyễn Hữu Quốc |
Trung |
07/10/2001 |
4.5
|
6
|
2.25
|
|
3044
|
Nguyễn Thành |
Trung |
03/08/2001 |
4
|
4
|
4.75
|
|
3132
|
Hà Minh |
Tú |
07/09/2001 |
3.25
|
6.75
|
2.75
|
|
3343
|
Nguyễn Châu Phương |
Vy |
29/09/2001 |
3.25
|
7.75
|
1.75
|
|
197
|
Trịnh Tâm |
Anh |
12/01/2001 |
7
|
4.5
|
1
|
|
242
|
Cao Xuân |
Anh |
04/04/2001 |
3.25
|
4.75
|
4.5
|
|
667
|
Nguyễn Minh |
Đức |
06/07/2001 |
4.5
|
4.75
|
3.25
|
|
813
|
Hồ Nguyễn Phương |
Hằng |
11/02/2001 |
5.25
|
2.25
|
5
|
|
677
|
Đỗ Trí |
Đức |
17/03/2001 |
2.5
|
2.25
|
7.75
|
|
764
|
Lê Thiên |
Hà |
31/10/2001 |
3
|
3.25
|
6.25
|
|
770
|
Liêu Quốc |
Hào |
03/04/2001 |
2.5
|
7.5
|
2.5
|
|
893
|
Vũ Đức Thiên |
Hoàng |
19/11/2001 |
3
|
6.5
|
3
|
|
901
|
Ung Gia |
Hòa |
05/11/2001 |
5
|
4.5
|
3
|
|
949
|
Nguyễn Ngọc Khánh |
Huy |
11/08/2001 |
2.75
|
6
|
3.75
|
|
968
|
Nguyễn Hoàng Phúc |
Huy |
09/06/2001 |
4.5
|
4.25
|
3.75
|
|
1224
|
Trần Thục |
Khánh |
13/09/2001 |
3.5
|
6
|
3
|
|
1697
|
Võ Ngọc Thảo |
My |
09/02/2001 |
4.5
|
3.75
|
4.25
|
|
1324
|
Trịnh Minh |
Khôi |
04/10/2001 |
2.5
|
7.75
|
2.25
|
|
1412
|
Lê Hoàng |
Lân |
06/03/2001 |
5.25
|
5.25
|
2
|
|
1436
|
Nguyễn Khánh |
Linh |
11/03/2001 |
4.5
|
5.75
|
2.25
|
|
1554
|
Nguyễn Thành |
Luân |
04/10/2001 |
2.5
|
5.75
|
4.25
|
|
1556
|
Trần Công |
Luật |
06/04/2001 |
3
|
5.5
|
4
|
|
2134
|
Vũ Tuấn Quỳnh |
Như |
30/10/2001 |
4.75
|
7.75
|
|
|
2137
|
Lê Tâm |
Như |
08/04/2001 |
6
|
3.5
|
3
|
|
1812
|
Trương Hồng |
Nghi |
15/10/2001 |
3.25
|
6.25
|
3
|
|
1854
|
Nguyễn Bảo |
Ngọc |
16/05/2001 |
3.75
|
5.75
|
3
|
|
1871
|
La Bội |
Ngọc |
17/08/2001 |
2.5
|
5
|
5
|
|
2269
|
Cao Thị Minh |
Phương |
18/03/2001 |
4.75
|
4.5
|
3.25
|
|
2292
|
Phan Thanh |
Phương |
14/08/2001 |
4.5
|
5
|
3
|
|
2367
|
Lê Trần Minh |
Quân |
02/09/2001 |
4
|
2.75
|
5.75
|
|
2518
|
Hoàng Thanh |
Tâm |
14/02/2001 |
3
|
7.25
|
2.25
|
|
2638
|
Nguyễn Ngọc Xuân |
Thảo |
16/11/2001 |
4.5
|
6.25
|
1.75
|
|
2727
|
Ngô Đình |
Thuần |
14/01/2001 |
3.25
|
5.5
|
3.75
|
|
2639
|
Nguyễn Hồng |
Thái |
30/10/2001 |
3.25
|
9.25
|
|
|
2650
|
Dương Minh |
Thắng |
06/01/2001 |
2.5
|
6.5
|
3.5
|
|
2869
|
Trịnh Trọng |
Toàn |
16/10/2001 |
4.5
|
4.5
|
3.5
|
|
3409
|
Trịnh Hải |
Yến |
04/02/2001 |
5
|
7
|
0.5
|
|
3074
|
Nguyễn Phương Quang |
Trường |
05/01/2001 |
4.5
|
3
|
5
|
|
3205
|
Nguyễn Thị Hồng |
Vân |
27/09/2001 |
5
|
3.25
|
4.25
|
|
3255
|
Dương Hữu |
Việt |
25/10/2001 |
3.25
|
2
|
7.25
|
|
3317
|
Vương Thị Hoàng |
Vy |
03/09/2001 |
5.25
|
6.25
|
1
|
|
341
|
Trương Đỗ Quốc |
Bình |
09/11/2001 |
2.5
|
5.5
|
4.25
|
|
347
|
Nguyễn Thị Thúy |
Bình |
07/01/2001 |
4.75
|
3
|
4.5
|
|
540
|
Hà Vũ Mai |
Duyên |
28/01/2001 |
4.5
|
2.5
|
5.25
|
|
575
|
Nguyễn Thái |
Dương |
19/09/2001 |
3.25
|
6
|
3
|
|
642
|
Trần Nhật Khánh |
Đoan |
16/02/2001 |
3.5
|
6.75
|
2
|
|
1199
|
Nguyễn Đại |
Khánh |
30/10/2001 |
4.75
|
5
|
2.5
|
|
1279
|
Võ Đăng |
Khoa |
19/08/2001 |
5
|
5.25
|
2
|
|
1029
|
Lê |
Hưng |
07/10/2001 |
6.5
|
2.5
|
3.25
|
|
1103
|
Hoàng Dương |
Khang |
25/02/2001 |
4.5
|
4
|
3.75
|
|
1198
|
Phạm Duy |
Khánh |
07/08/2001 |
4.25
|
5
|
3
|
|
1725
|
Vũ Mai Hoài |
Nam |
19/10/2001 |
5.75
|
2.75
|
3.75
|
|
1302
|
Đinh |
Khôi |
05/03/2001 |
3.5
|
6.25
|
2.5
|
|
1567
|
Vũ Thị Phương |
Mai |
06/05/2001 |
3.25
|
4.5
|
4.5
|
|
2159
|
Lê |
Phát |
17/11/2001 |
3.25
|
5
|
4
|
|
1919
|
Nguyễn Khôi |
Nguyên |
10/06/2001 |
3
|
6.25
|
3
|
|
2275
|
Trần Nhật Minh |
Phương |
19/09/2001 |
4.75
|
6.5
|
1
|
|
2327
|
Lục Kỳ |
Quang |
30/11/2001 |
1.5
|
5.75
|
5
|
|
2449
|
Lê Ngọc Như |
Quỳnh |
17/04/2001 |
3.75
|
5.75
|
2.75
|
|
2760
|
Phan Hoàng Anh |
Thư |
27/04/2001 |
5
|
6.25
|
1
|
|
3012
|
Tạ Minh |
Trí |
08/08/2001 |
2.25
|
3
|
7
|
|
2629
|
Nguyễn Thanh |
Thảo |
19/04/2001 |
2.5
|
5.5
|
4.25
|
|
2633
|
Trương Thanh |
Thảo |
31/03/2001 |
4
|
3
|
5.25
|
|
2661
|
Vũ Phương |
Thi |
28/11/2001 |
6.5
|
3.5
|
2.25
|
|
2735
|
Nguyễn Như Diệu |
Thùy |
22/05/2001 |
5
|
6.25
|
1
|
|
2924
|
Lê Hoàng Bảo |
Trân |
14/06/2001 |
3.5
|
4.5
|
4.25
|
|
3192
|
Nguyễn Huỳnh Tố |
Uyên |
06/08/2001 |
5.25
|
3
|
4
|
|
3281
|
Huỳnh Hữu Khang |
Vĩ |
20/04/2001 |
4
|
3.5
|
4.75
|
|
3196
|
Nguyễn Phương Mai |
Uyển |
09/03/2001 |
2.75
|
8.5
|
1
|
|
3209
|
Phan Khánh |
Vân |
27/07/2001 |
5
|
4.5
|
2.75
|
|
3288
|
Trần Gia |
Vũ |
01/10/2001 |
4.25
|
4.25
|
3.75
|
|
3247
|
Phạm Uyên |
Vi |
28/04/2001 |
4.25
|
4
|
4
|
|
226
|
Trần Tuyết |
Anh |
10/08/2001 |
3.25
|
4
|
4.75
|
|
283
|
Nguyễn Quốc Ấn Gia |
Bảo |
11/01/2001 |
3.25
|
4
|
4.75
|
|
309
|
Trần Quốc |
Bảo |
30/09/2001 |
2.75
|
3.75
|
5.5
|
|
543
|
Võ Mỹ |
Duyên |
27/02/2001 |
3
|
3.75
|
5.25
|
|
581
|
Nguyễn Ngọc Thùy |
Dương |
15/10/2001 |
4
|
3
|
5
|
|
582
|
Nguyễn Nhật Thùy |
Dương |
05/10/2001 |
3.25
|
5.25
|
3.5
|
|
624
|
Nguyễn Thành |
Đạt |
07/02/2001 |
3
|
6.25
|
2.75
|
|
626
|
Nguyễn Thành |
Đạt |
27/03/2001 |
4
|
2.25
|
5.75
|
|
1288
|
Lê Tấn |
Khoa |
04/07/2001 |
3.5
|
5
|
3.5
|
|
903
|
Mai Thanh |
Hòa |
21/07/2001 |
5.25
|
6.75
|
0
|
|
966
|
Hoàng Nhật |
Huy |
31/12/2001 |
3.25
|
6.25
|
2.5
|
|
1129
|
Bùi Nguyễn Thiên |
Khang |
08/11/2001 |
3.5
|
3.25
|
5.25
|
|
1184
|
Bùi Nguyên |
Khải |
05/09/2001 |
2.75
|
7.25
|
2
|
|
1677
|
Nguyễn Trung |
Minh |
28/03/2001 |
4.5
|
3.25
|
4.25
|
|
1299
|
Trà Anh |
Khôi |
30/01/2001 |
2.75
|
5
|
4.25
|
|
2148
|
Châu Trác |
Niên |
14/08/2001 |
2.75
|
4
|
5.25
|
|
1821
|
Phạm Phương |
Nghi |
02/12/2001 |
4.75
|
5
|
2.25
|
|
1999
|
Ngô Hà Thục |
Nhàn |
10/07/2001 |
5
|
5.75
|
1.25
|
|
2552
|
Hà Nguyễn Bảo |
Thanh |
27/07/2001 |
3.5
|
4.5
|
4
|
|
2589
|
Lê Minh |
Thành |
16/04/2001 |
3.75
|
2
|
6.25
|
|
2216
|
Nguyễn Trần Hồng |
Phúc |
07/07/2001 |
2.5
|
5.5
|
4
|
|
2255
|
Nguyễn Mạnh Đông |
Phương |
17/03/2001 |
4.75
|
6
|
1.25
|
|
2424
|
Hoàng Diễm |
Quỳnh |
17/08/2001 |
6
|
4.5
|
1.5
|
|
2603
|
Dương Ngọc |
Thảo |
10/10/2001 |
3.5
|
5.5
|
3
|
|
2609
|
Huỳnh Phúc |
Thảo |
23/11/2001 |
5.5
|
4
|
2.5
|
|
2684
|
Nguyễn Đặng Minh |
Thiện |
29/08/2001 |
3.75
|
3
|
5.25
|
|
2687
|
Hà Quang |
Thiện |
21/11/2001 |
2.75
|
3.75
|
5.5
|
|
3156
|
Lê Cát |
Uyên |
30/01/2001 |
5.25
|
5.25
|
1.5
|
|
3171
|
Nguyễn Ngọc Phương |
Uyên |
19/10/2001 |
4.25
|
6
|
1.75
|
|
3187
|
Kỹ Trần Thái |
Uyên |
30/05/2001 |
4.25
|
6.75
|
1
|
|
3251
|
Phạm Cao Hoàng |
Việt |
24/06/2001 |
4
|
4.5
|
3.5
|
4
Th7
Posted by onthitrandainghia in TOÁN LỚP 5 - BÀI ÔN LUYỆN THI VÀO LỚP 6 TRẦN ĐẠI NGHĨA. Tagged: bai giai de thi toan lop 6 tran dai nghia nam 2012-2013, bai giai de thi tran dai nghia 2012-2013, bài tập tiếng anh 10, chuyên trần đại nghĩa, de thi anh van vao tran dai nghia, de thi toan 2012-2013 tran dai nghia, de thi toan vao lop 6 tran dai nghia ngay 30/6/2012, de thi toan vao tran dai nghia, de thi tran dai ngha, de thi tran dai nghia, de thi vao lop 6 tran dai nghia, de thi vao lop 6 tran dai nghia nam hoc 2012-2013, de thi vao tran dai nghia nam nay, diem thi lop 6 tran dai nghia 2012, diem tuyen sinh vao lop 6 tran dai nghia nam 2012, giai de thi lop 6 2012 2013 tran dai nghia mon toan tieng viet anh van, kinh nghiệm ôn thi vào lớp 6 trần đại nghĩa, luyen thi tran dai nghia, luyen thi vao tran dai nghia, on thi tran dai nghia, thi vào lớp 6 trần đại nghĩa, tư vấn luyện thi lớp 6 trần đại nghĩa, đề thi tiếng anh vào trần dại nghĩa, đề thi tiếng việt vào lớp 6 trần đại nghĩa năm học 2012-2013, đề thi vào lốp trần đại nghĩa, đề thi vào trần đại nghĩa năm 2012-2013, đề thi văn vào trần đại nghĩa, điểm thi năm 2012 vào trần đại nghĩa, điểm thi tuyển sinh lớp 6 trần đại nghĩa năm 2012, điểm thi vào lớp 6 năm 2012 trần đại nghĩa, điểm thi vào lớp 6 trần đại nghĩa 2012, điểm thi vào lớp 6 trần đại nghĩa năm 2012, điểm thi vào trần đại nghĩa 2012. Bình luận về bài viết này
|
170
|
Phạm Hoàng Phương |
Anh |
12/10/2001 |
4.5
|
6.75
|
4.5
|
|
833
|
Nguyễn Thúy |
Hiền |
02/01/2001 |
4.5
|
4
|
7.25
|
|
835
|
Nguyễn Ngọc Minh |
Hiển |
18/04/2001 |
4.5
|
5.75
|
5.5
|
|
512
|
Vũ Hoàng Khánh |
Duy |
26/08/2001 |
4.75
|
5.75
|
5.25
|
|
547
|
Đỗ Anh |
Dũng |
05/01/2001 |
4.25
|
4.5
|
7
|
|
586
|
Trương Thùy |
Dương |
15/05/2001 |
4
|
7.5
|
4.25
|
|
646
|
Bùi Trần Gia |
Đông |
19/04/2001 |
4
|
7.5
|
4.25
|
|
673
|
Huỳnh Ngọc |
Đức |
24/09/2001 |
3.5
|
5.75
|
6.5
|
|
720
|
Văn Bội |
Hân |
24/03/2001 |
5.5
|
5
|
5.25
|
|
899
|
Phạm Vũ |
Hoàng |
24/09/2001 |
2.75
|
4.5
|
8.5
|
|
965
|
Hoàng Nhật |
Huy |
16/08/2001 |
4
|
5.75
|
6
|
|
1065
|
Đỗ Nguyên |
Hương |
29/09/2001 |
5.5
|
4
|
6.25
|
|
1132
|
Nguyễn Văn |
Khang |
21/07/2001 |
5
|
6.5
|
4.25
|
|
908
|
Phan Hiểu |
Hợp |
02/02/2001 |
4.25
|
5
|
6.5
|
|
929
|
Huỳnh Vũ Gia |
Huy |
09/01/2001 |
4.25
|
6.5
|
5
|
|
1003
|
Nguyễn Minh |
Huyền |
29/08/2001 |
5.75
|
3
|
7
|
|
1040
|
Nguyễn Hồ Quốc |
Hưng |
10/07/2001 |
4.25
|
6.25
|
5.25
|
|
1077
|
Nguyễn Thu |
Hương |
09/03/2001 |
6.5
|
6.25
|
3
|
|
1191
|
Hoàng Vĩnh |
Khải |
20/09/2001 |
4
|
8.25
|
3.5
|
|
1197
|
Nguyễn Bằng |
Khánh |
24/04/2001 |
5
|
3.25
|
7.5
|
|
976
|
Phạm Quang |
Huy |
07/02/2001 |
1.5
|
8
|
6.25
|
|
1707
|
Lê Hoàng |
Mỹ |
11/08/2001 |
5.75
|
5.75
|
4.25
|
|
1699
|
Lương Tiểu |
My |
28/06/2001 |
4.75
|
8.25
|
2.75
|
|
1330
|
Trần Nguyên |
Khôi |
23/11/2001 |
5
|
5.75
|
5
|
|
1340
|
Mai Lan |
Khuê |
27/04/2001 |
4.5
|
4.25
|
7
|
|
1391
|
Đào Danh |
Lam |
25/05/2001 |
3
|
6.5
|
6.25
|
|
1392
|
Lâm Hoàng |
Lam |
12/07/2001 |
3
|
7.5
|
5.25
|
|
1400
|
Trịnh Hoàng Bảo |
Lâm |
08/06/2001 |
3.5
|
8.5
|
3.75
|
|
1467
|
Ngô Vũ Thùy |
Linh |
12/01/2001 |
4.5
|
8
|
3.25
|
|
1499
|
Nguyễn Hoàng |
Long |
21/09/2001 |
3
|
3.5
|
9.25
|
|
1505
|
Trần Hoàng |
Long |
27/04/2001 |
2.5
|
9
|
4.25
|
|
1551
|
Diệp Hoàng |
Luân |
18/12/2001 |
3.75
|
7.25
|
4.75
|
|
1625
|
Lê |
Minh |
13/08/2001 |
4
|
5.75
|
6
|
|
1636
|
Thái Mai Ngọc |
Minh |
06/10/2001 |
3.25
|
9.75
|
2.75
|
|
1890
|
Đinh Như |
Ngọc |
03/10/2001 |
6.5
|
6
|
3.25
|
|
1979
|
Nguyễn Thành |
Nhân |
07/07/2001 |
3
|
8.5
|
4.25
|
|
2075
|
Vũ Uyển |
Nhi |
25/11/2001 |
5
|
4.75
|
6
|
|
2562
|
Nguyễn Nhàn Hương |
Thanh |
15/11/2001 |
5.5
|
4.25
|
6
|
|
2300
|
Trịnh Tú |
Phương |
05/04/2001 |
4.75
|
6.75
|
4.25
|
|
2329
|
Lê Nguyễn Minh |
Quang |
06/06/2001 |
5.5
|
8.25
|
2
|
|
2345
|
Lý Viễn Triệu |
Quang |
14/12/2001 |
5.5
|
6
|
4.25
|
|
2413
|
Nguyễn Phạm Thảo |
Quyên |
02/10/2001 |
5.5
|
8
|
2.25
|
|
2459
|
Hà Thúc |
Quỳnh |
02/03/2001 |
4
|
6.5
|
5.25
|
|
2489
|
Lê Thái |
Sơn |
16/06/2001 |
3.25
|
7.75
|
4.75
|
|
2981
|
Trần Lữ Ngọc |
Trinh |
03/09/2001 |
7
|
5
|
3.75
|
|
3002
|
Đỗ Mạnh |
Trí |
17/01/2001 |
5
|
5.25
|
5.5
|
|
2679
|
Nguyễn Đức |
Thiện |
19/05/2001 |
5.5
|
6.5
|
3.75
|
|
2680
|
Lương Võ Hoàn |
Thiện |
09/10/2001 |
5.25
|
6
|
4.5
|
|
2719
|
Nguyễn Trương Minh |
Thông |
05/05/2001 |
3
|
5
|
7.75
|
|
2803
|
Tạ Quỳnh Vân |
Thư |
03/04/2001 |
4.25
|
7
|
4.5
|
|
2851
|
Nguyễn Quốc Bảo |
Tín |
02/08/2001 |
4.5
|
3.75
|
7.5
|
|
3125
|
Trần Anh |
Tú |
18/11/2001 |
3
|
7.5
|
5.25
|
|
3214
|
Nguyễn Phương |
Vân |
25/08/2001 |
5
|
6.75
|
4
|
|
3422
|
Lê Hùng |
Sơn |
19/02/2001 |
4.75
|
3
|
8
|
|
3089
|
Trần Minh |
Tuấn |
14/03/2001 |
3.75
|
5.5
|
6.5
|
|
3093
|
Lê Phước |
Tuấn |
01/01/2001 |
3.75
|
7.75
|
4.25
|
|
3119
|
Nguyễn Lê Thanh |
Tùng |
06/07/2001 |
5.5
|
4.75
|
5.5
|
|
3155
|
Nguyễn Bảo |
Uyên |
16/09/2001 |
4
|
8.5
|
3.25
|
|
3350
|
Phạm Nguyễn Phương |
Vy |
30/09/2001 |
5.25
|
6.5
|
4
|
|
3373
|
Nguyễn Thị Thúy |
Vy |
15/01/2001 |
2.75
|
6.5
|
6.5
|
|
3358
|
Trương Thị Thanh |
Vy |
27/06/2001 |
3.75
|
7
|
5
|
|
428
|
Nguyễn Huy |
Cường |
31/03/2001 |
4.25
|
6.75
|
4.5
|
|
3
|
Nguyễn Duy |
An |
01/08/2001 |
5.5
|
2
|
8
|
|
58
|
Nguyễn Song Duyên |
Anh |
02/07/2001 |
6
|
5.5
|
4
|
|
59
|
Phan Hữu Đại |
Anh |
24/05/2001 |
3.25
|
5.25
|
7
|
|
138
|
Nguyễn Hoàng Mỹ |
Anh |
03/11/2001 |
4.75
|
8.5
|
2.25
|
|
194
|
Phạm Quỳnh |
Anh |
04/08/2001 |
6.5
|
8
|
1
|
|
225
|
Trần Tuấn |
Anh |
30/09/2001 |
4.25
|
4
|
7.25
|
|
843
|
Đỗ Huỳnh Huy |
Hiếu |
17/09/2001 |
4.25
|
4
|
7.25
|
|
822
|
Từ Tố |
Hằng |
01/02/2001 |
6.75
|
5
|
3.75
|
|
481
|
Tôn Nữ Phương |
Dung |
18/04/2001 |
7
|
3
|
5.5
|
|
607
|
Đỗ Nguyễn Minh |
Đăng |
02/11/2001 |
4.25
|
8
|
3.25
|
|
634
|
Trần Tuấn |
Đạt |
06/09/2001 |
4.5
|
7.5
|
3.5
|
|
659
|
Mai Huỳnh |
Đức |
17/02/2001 |
3.25
|
9
|
3.25
|
|
1121
|
Nguyễn Phước Nam |
Khang |
05/01/2001 |
4
|
6.25
|
5.25
|
|
1287
|
Phạm Phúc |
Khoa |
08/10/2001 |
4.5
|
5.75
|
5.25
|
|
923
|
Bùi Đức |
Huy |
18/04/2001 |
4
|
8.75
|
2.75
|
|
992
|
Lê Trọng |
Huy |
03/09/2001 |
3.25
|
5
|
7.25
|
|
998
|
Hoàng Việt |
Huy |
23/12/2001 |
3.25
|
8.75
|
3.5
|
|
1012
|
Phạm Phi |
Hùng |
01/02/2001 |
6.75
|
5
|
3.75
|
|
1036
|
Vũ Quang |
Hưng |
19/04/2001 |
4.75
|
5.5
|
5.25
|
|
1098
|
Nguyễn Duy |
Khang |
15/10/2001 |
6
|
3.5
|
6
|
|
1183
|
Trần Minh |
Khải |
21/09/2001 |
4.25
|
6.75
|
4.5
|
|
1715
|
Trần Thị Xuân |
Mỹ |
03/01/2001 |
4.5
|
7.75
|
3.25
|
|
1721
|
Nguyễn Huỳnh Hải |
Nam |
12/01/2001 |
3.25
|
9
|
3.25
|
|
1308
|
Trần Mai |
Khôi |
15/11/2001 |
5.5
|
7.75
|
2.25
|
|
1390
|
Nguyễn Đức Vũ |
Kỳ |
05/05/2001 |
3.75
|
6
|
5.75
|
|
1450
|
Châu Mỹ |
Linh |
03/11/2001 |
4.25
|
9.25
|
2
|
|
1474
|
Nguyễn Hà Trúc |
Linh |
02/12/2001 |
4.75
|
3.75
|
7
|
|
1500
|
Nguyễn Hoàng |
Long |
29/11/2001 |
6.25
|
5
|
4.25
|
|
1741
|
Nguyễn Bá Nhật |
Nam |
21/08/2001 |
2.75
|
5
|
7.75
|
|
2029
|
Lại Hảo |
Nhi |
01/01/2001 |
5.25
|
8.5
|
1.75
|
|
1758
|
Nguyễn Thúy |
Nga |
23/05/2001 |
5
|
6.25
|
4.25
|
|
1765
|
Trần Đoàn Hải |
Ngân |
13/03/2001 |
4
|
6.25
|
5.25
|
|
1784
|
Lê Nguyễn Thanh |
Ngân |
21/10/2001 |
5.25
|
5.5
|
4.75
|
|
1814
|
Nguyễn Ngọc Minh |
Nghi |
19/04/2001 |
3.25
|
9
|
3.25
|
|
1848
|
Bùi Bảo |
Ngọc |
22/07/2001 |
6.25
|
2.75
|
6.5
|
|
1894
|
Trần Thị Thanh |
Ngọc |
04/11/2001 |
4.75
|
7.25
|
3.5
|
|
2097
|
Nhâm Thị Hồng |
Nhung |
10/04/2001 |
3.5
|
6
|
6
|
|
2166
|
Trần Võ Tấn |
Phát |
15/11/2001 |
5.5
|
5
|
5
|
|
2213
|
Trịnh Công Hoàng |
Phúc |
01/10/2001 |
5.25
|
6.75
|
3.5
|
|
2246
|
Nguyễn Mỹ |
Phụng |
23/05/2001 |
5.5
|
5
|
5
|
|
2260
|
Lê Huỳnh Khánh |
Phương |
07/09/2001 |
5
|
7.5
|
3
|
|
2376
|
Phan Vương Minh |
Quân |
26/07/2001 |
2.5
|
5.25
|
7.75
|
|
2423
|
Trần Ngọc Chúc |
Quỳnh |
17/11/2001 |
5.75
|
5.75
|
4
|
|
2444
|
Hứa Ngọc |
Quỳnh |
03/08/2001 |
4.25
|
5
|
6.25
|
|
2871
|
Lý Nguyễn Cẩm |
Tố |
18/10/2001 |
5.75
|
4.25
|
5.5
|
|
2972
|
Nguyễn Võ Minh |
Triết |
25/05/2001 |
5.5
|
2
|
8
|
|
2618
|
Lê Phúc Phượng |
Thảo |
12/12/2001 |
5.5
|
5.75
|
4.25
|
|
2637
|
Đặng Ngọc Uyên |
Thảo |
23/09/2001 |
4.5
|
6.5
|
4.5
|
|
2677
|
Trần Hữu Thi |
Thiên |
08/03/2001 |
3.5
|
5.75
|
6.25
|
|
2692
|
Trần Đức |
Thịnh |
15/02/2001 |
5.25
|
7.5
|
2.75
|
|
2806
|
Huỳnh Ngọc Hoài |
Thương |
14/01/2001 |
5.25
|
8.25
|
2
|
|
2875
|
Phạm Nguyễn Khánh |
Trang |
18/09/2001 |
5.75
|
4.25
|
5.5
|
|
2901
|
Trần Nguyễn Anh |
Trâm |
07/05/2001 |
4.75
|
7
|
3.75
|
|
2951
|
Phạm Ngọc Trân |
Trân |
24/02/2001 |
5.5
|
2.75
|
7.25
|
|
3039
|
Phan Tấn |
Trung |
01/10/2001 |
4
|
6
|
5.5
|
|
3126
|
Đặng Phan Anh |
Tú |
26/11/2001 |
2.75
|
8.5
|
4.25
|
|
3168
|
Lê Đoàn Phương |
Uyên |
07/12/2001 |
5.25
|
5.25
|
5
|
|
3250
|
Thái Anh |
Việt |
21/12/2001 |
3
|
7.5
|
5
|
|
3339
|
Huỳnh Vũ Phương |
Vy |
01/03/2001 |
4.75
|
5.75
|
5
|
|
3375
|
Đinh Thúy |
Vy |
11/02/2001 |
4.25
|
5.75
|
5.5
|
|
376
|
Hồ Thị Minh |
Châu |
04/09/2001 |
4
|
8.75
|
2.5
|
|
164
|
Nguyễn Hà Phương |
Anh |
22/04/2001 |
5.25
|
6.25
|
3.75
|
|
169
|
Nguyễn Phương |
Anh |
26/09/2001 |
4.75
|
6.5
|
4
|
|
202
|
Đặng Thúy |
Anh |
18/07/2001 |
5
|
5
|
5.25
|
|
317
|
Trần Đức Thiên |
Bảo |
07/09/2001 |
4.25
|
4
|
7
|
|
338
|
Thới Lê Nhật |
Bình |
01/01/2001 |
4.25
|
6
|
5
|
|
366
|
Phan Ngọc Bảo |
Châu |
10/11/2001 |
6.5
|
5.75
|
3
|
|
369
|
Đỗ Võ Bích |
Châu |
08/11/2001 |
5.25
|
4.25
|
5.75
|
|
551
|
Phạm Đức |
Dũng |
28/02/2001 |
5
|
5.25
|
5
|
|
599
|
Đặng Vũ Hải |
Đăng |
15/02/2001 |
3.75
|
7.25
|
4.25
|
|
651
|
Mai Duy |
Đức |
18/11/2001 |
5
|
6.25
|
4
|
|
676
|
Huỳnh Trí |
Đức |
17/06/2001 |
3.75
|
4.75
|
6.75
|
|
710
|
Lê Nguyễn Nguyên |
Hanh |
28/09/2001 |
4.25
|
4
|
7
|
|
960
|
Vũ Nguyễn Minh |
Huy |
05/04/2001 |
4.25
|
7.5
|
3.5
|
|
971
|
Bùi Vũ Quang |
Huy |
18/10/2001 |
4.75
|
6
|
4.5
|
|
1005
|
Lê Thái Ngọc |
Huỳnh |
09/06/2001 |
5.75
|
8.25
|
1.25
|
|
1014
|
Nguyễn Tiến |
Hùng |
15/07/2001 |
6.25
|
1.75
|
7.25
|
|
1052
|
Bùi Diễm |
Hương |
03/05/2001 |
4.75
|
6.5
|
4
|
|
1123
|
Trần Nguyên |
Khang |
14/07/2001 |
4.25
|
5.5
|
5.5
|
|
1160
|
Chu Hoàng Phương |
Khanh |
16/11/2001 |
3.75
|
6.25
|
5.25
|
|
1175
|
Lưu Vũ |
Khanh |
25/03/2001 |
4
|
5.25
|
6
|
|
1178
|
Nguyễn Anh |
Khải |
25/08/2001 |
3.75
|
8
|
3.5
|
|
1497
|
Lê Hoàng |
Long |
13/01/2001 |
5
|
8.5
|
1.75
|
|
1717
|
Nguyễn Đình |
Nam |
20/03/2001 |
3.5
|
5.75
|
6
|
|
1363
|
Ngô Văn Anh |
Kiệt |
10/02/2001 |
4
|
8.25
|
3
|
|
1523
|
Võ Thành |
Long |
14/04/2001 |
5
|
1.5
|
8.75
|
|
1537
|
Nguyễn Quang |
Lộc |
23/04/2001 |
4.5
|
4.75
|
6
|
|
1563
|
Lê Khôi |
Mai |
22/10/2001 |
4.75
|
4
|
6.5
|
|
2100
|
Đinh Phan Quỳnh |
Nhung |
25/06/2001 |
5.75
|
3.25
|
6.25
|
|
1742
|
Nguyễn Ngọc Phương |
Nam |
22/11/2001 |
5.75
|
8
|
1.5
|
|
1772
|
Nguyễn Hà Kim |
Ngân |
08/03/2001 |
6
|
3
|
6.25
|
|
1947
|
Võ Phúc Thảo |
Nguyên |
16/05/2001 |
5.75
|
6.25
|
3.25
|
|
1949
|
Vũ Thiên Thảo |
Nguyên |
07/08/2001 |
5
|
8
|
2.25
|
|
1969
|
Nguyễn Hưũ |
Nhân |
10/01/2001 |
3
|
5.75
|
6.5
|
|
2528
|
Lương Cách |
Tân |
30/12/2001 |
3.25
|
6.75
|
5.25
|
|
2553
|
Dương Diệp |
Thanh |
29/08/2001 |
6.25
|
5.75
|
3.25
|
|
2585
|
Nguyễn Trần Hoàng |
Thành |
30/06/2001 |
3.25
|
5
|
7
|
|
2172
|
Trần Minh |
Phi |
16/03/2001 |
4
|
2.5
|
8.75
|
|
2204
|
Trần Duy |
Phúc |
17/08/2001 |
5.25
|
2.25
|
7.75
|
|
2386
|
Đinh Trọng |
Quân |
27/04/2001 |
4.5
|
4
|
6.75
|
|
2401
|
Nguyễn Thụy Diễm |
Quyên |
20/11/2001 |
5
|
7.75
|
2.5
|
|
2452
|
Nguyễn Như |
Quỳnh |
12/03/2001 |
4.5
|
2.75
|
8
|
|
2525
|
Đặng Đoàn Thanh |
Tâm |
15/03/2001 |
3.25
|
8.75
|
3.25
|
|
2960
|
Lê Thanh Hải |
Triều |
24/06/2001 |
3.75
|
6.5
|
5
|
|
2597
|
Trương Tô Hương |
Thảo |
12/10/2001 |
6.5
|
8.75
|
0
|
|
2604
|
Nguyễn Ngọc |
Thảo |
25/09/2001 |
3.75
|
9.5
|
2
|
|
2655
|
Vũ Tất |
Thắng |
28/12/2001 |
4.75
|
4.25
|
6.25
|
|
2756
|
Nguyễn Ngọc Anh |
Thư |
07/12/2001 |
4.25
|
7
|
4
|
|
2885
|
Khổng Ngọc Thanh |
Trang |
02/01/2001 |
4.5
|
3.5
|
7.25
|
|
3417
|
Phan Hoàng Phương |
Yến |
22/07/2001 |
4.5
|
6
|
4.75
|
|
3082
|
Trần Chí |
Tuấn |
06/08/2001 |
2
|
7
|
6.25
|
|
3086
|
Hồ Minh |
Tuấn |
22/10/2001 |
3
|
5.5
|
6.75
|
|
3162
|
Nguyễn Quang Mai |
Uyên |
20/07/2001 |
4
|
6.5
|
4.75
|
|
3189
|
Trần Hà Thu |
Uyên |
08/12/2001 |
6
|
2
|
7.25
|
|
3243
|
Nguyễn Phúc Thảo |
Vi |
06/01/2001 |
5
|
4
|
6.25
|
|
3262
|
Trần Tuấn |
Việt |
26/05/2001 |
2.5
|
8.75
|
4
|
|
3301
|
Tăng Nguyễn Thanh |
Vũ |
09/05/2001 |
3.25
|
7.75
|
4.25
|
|
168
|
Nguyễn Phương |
Anh |
07/02/2001 |
5.75
|
7
|
2.25
|
|
212
|
Phạm Nguyễn Trâm |
Anh |
09/03/2001 |
5
|
5.5
|
4.5
|
|
22
|
Trương Khánh |
An |
31/10/2001 |
4.5
|
7
|
3.5
|
|
95
|
Nguyễn Vũ Lan |
Anh |
28/04/2001 |
6
|
5
|
4
|
|
105
|
Võ Ngọc Mai |
Anh |
26/10/2001 |
4.25
|
7.75
|
3
|
|
133
|
Trần Thị Minh |
Anh |
05/03/2001 |
5.5
|
5.75
|
3.75
|
|
209
|
Hoàng Thị Trâm |
Anh |
27/08/2001 |
6.75
|
3
|
5.25
|
|
218
|
Nguyễn Trúc |
Anh |
14/04/2001 |
5
|
4.75
|
5.25
|
|
808
|
Phạm Trương Diễm |
Hằng |
13/03/2001 |
4.5
|
7
|
3.5
|
|
826
|
Nguyễn Kim |
Hiền |
01/05/2001 |
5
|
5
|
5
|
|
450
|
Trần Tuấn |
Danh |
13/08/2001 |
6
|
5.5
|
3.5
|
|
480
|
Nguyễn Thị Phương |
Dung |
26/04/2001 |
4.5
|
7.5
|
3
|
|
1290
|
Trần Tấn |
Khoa |
08/02/2001 |
3.5
|
6.5
|
5
|
|
1000
|
Hoàng An |
Huyên |
18/08/2001 |
3.25
|
9
|
2.75
|
|
1042
|
Nguyễn Thành |
Hưng |
11/02/2001 |
5
|
5
|
5
|
|
1068
|
Nguyễn Quỳnh |
Hương |
07/08/2001 |
5
|
6.5
|
3.5
|
|
1180
|
Võ Đức |
Khải |
03/05/2001 |
5
|
5
|
5
|
|
1190
|
Nguyễn Trần Tuấn |
Khải |
31/10/2001 |
1.5
|
8.5
|
5
|
|
1208
|
Trần Kim |
Khánh |
05/11/2001 |
5
|
4
|
6
|
|
1331
|
Võ Nguyên |
Khôi |
08/02/2001 |
4.5
|
8.75
|
1.75
|
|
1341
|
Bùi Nguyễn Mai |
Khuê |
14/03/2001 |
4.5
|
3.75
|
6.75
|
|
1401
|
Đặng Nguyễn Bảo |
Lâm |
10/04/2001 |
4
|
6.25
|
4.75
|
|
1418
|
Nguyễn Thanh Ánh |
Linh |
31/05/2001 |
6.25
|
3.75
|
5
|
|
1441
|
Phạm Khánh |
Linh |
30/05/2001 |
6
|
4.25
|
4.75
|
|
1533
|
Nguyễn Hòa |
Lộc |
17/04/2001 |
3.75
|
6.25
|
5
|
|
1602
|
Nguyễn Đức |
Minh |
30/11/2001 |
3.25
|
6
|
5.75
|
|
1644
|
Mai Phước Nhật |
Minh |
10/12/2001 |
4
|
4.25
|
6.75
|
|
2122
|
Mai Lê Quỳnh |
Như |
12/06/2001 |
5.25
|
6.75
|
3
|
|
2136
|
Bùi Hà Tâm |
Như |
30/10/2001 |
4.75
|
5.25
|
5
|
|
2146
|
Trương Minh |
Nhựt |
19/11/2001 |
4.75
|
5.25
|
5
|
|
1783
|
Phan Phương |
Ngân |
12/04/2001 |
5.75
|
7.25
|
2
|
|
1809
|
Vương Bảo |
Nghi |
24/01/2001 |
3.5
|
5
|
6.5
|
|
1834
|
Nguyễn Thành |
Nghĩa |
30/07/2001 |
5.25
|
6.5
|
3.25
|
|
1878
|
Lê Quốc Khánh |
Ngọc |
21/01/2001 |
4.5
|
7.5
|
3
|
|
1882
|
Hồ Minh |
Ngọc |
08/01/2001 |
5.75
|
3.75
|
5.5
|
|
1903
|
Ái Phúc Cảnh |
Nguyên |
25/12/2001 |
3.75
|
8.25
|
3
|
|
2016
|
Nguyễn |
Nhật |
09/06/2001 |
3.25
|
7.75
|
4
|
|
2031
|
Trung Hiểu |
Nhi |
25/05/2001 |
6
|
5
|
4
|
|
2064
|
Huỳnh Ngọc Tuyết |
Nhi |
11/10/2001 |
3
|
6.25
|
5.75
|
|
2065
|
Nguyễn Thị Tuyết |
Nhi |
31/01/2001 |
5.75
|
2.75
|
6.5
|
|
2162
|
Ngô |
Phát |
29/09/2001 |
3.75
|
4
|
7.25
|
|
2284
|
Phan Vĩnh Ngọc |
Phương |
17/02/2001 |
5.5
|
8.25
|
1.25
|
|
2295
|
Trần Thảo |
Phương |
03/04/2001 |
5.75
|
5
|
4.25
|
|
2218
|
Phan Hưng |
Phúc |
25/08/2001 |
2.5
|
6
|
6.5
|
|
2221
|
Nguyễn Hữu |
Phúc |
20/11/2001 |
3.25
|
6.75
|
5
|
|
2225
|
Lê Minh |
Phúc |
23/08/2001 |
2.75
|
7.25
|
5
|
|
2242
|
Nguyễn Văn |
Phúc |
08/04/2001 |
5
|
3.5
|
6.5
|
|
2274
|
Trần Minh |
Phương |
02/05/2001 |
5.75
|
8.25
|
1
|
|
2290
|
Nguyễn Lê Thanh |
Phương |
21/11/2011 |
3
|
9.5
|
2.5
|
|
2422
|
Phan Cẩm |
Quỳnh |
24/01/2001 |
6.75
|
6
|
2.25
|
|
2476
|
Phạm Phước |
Sang |
28/03/2001 |
6.25
|
4.75
|
4
|
|
2505
|
Mai |
Tâm |
22/02/2001 |
5.25
|
4.75
|
5
|
|
2611
|
Lê Ngọc Phương |
Thảo |
29/09/2001 |
5.5
|
6.25
|
3.25
|
|
2668
|
Châu Chấn |
Thiên |
06/01/2001 |
5.75
|
5.75
|
3.5
|
|
2783
|
Phạm Ngọc Minh |
Thư |
28/05/2001 |
5.25
|
3.5
|
6.25
|
|
2797
|
Đỗ Minh |
Thư |
21/12/2001 |
5
|
7.25
|
2.75
|
|
2830
|
Ngô Đỗ Cẩm |
Tiên |
13/01/2001 |
5.5
|
2
|
7.5
|
|
2832
|
Ngô Thị Ngọc |
Tiên |
31/05/2001 |
5.25
|
7
|
2.75
|
|
3092
|
Nguyễn Ngọc |
Tuấn |
17/06/1998 |
3
|
4.75
|
7.25
|
|
3148
|
Nguyễn Mạnh |
Tường |
27/03/2001 |
3.5
|
1.75
|
9.75
|
|
3381
|
Lồ Tường |
Vy |
23/10/2001 |
3
|
7
|
5
|
|
3418
|
Đinh Như |
Ý |
19/10/2001 |
4.5
|
5.25
|
5.25
|
|
3421
|
Trịnh Bảo |
Huy |
18/04/2001 |
3.5
|
5
|
6.5
|
|
3108
|
Vương Nguyễn Đăng |
Tùng |
14/10/2001 |
5
|
4.5
|
5.5
|
|
3145
|
Nguyễn Quang Cát |
Tường |
02/01/2001 |
6.75
|
3.75
|
4.5
|
|
3178
|
Trần Thị Phương |
Uyên |
12/05/2001 |
4.25
|
3
|
7.75
|
|
3194
|
Dương Ngọc Trúc |
Uyên |
09/12/2001 |
5.25
|
5.5
|
4.25
|
|
3316
|
Huỳnh Nguyễn Hiền |
Vy |
22/01/2001 |
4
|
5.75
|
5.25
|
|
3344
|
Nguyễn Hà Phương |
Vy |
28/10/2001 |
5
|
4.75
|
5.25
|
|
3363
|
Trần Ngọc Thảo |
Vy |
22/05/2001 |
5.75
|
5.5
|
3.75
|
|
3382
|
Lưu Tường |
Vy |
29/11/2001 |
3
|
7.75
|
4.25
|
|
97
|
Trần Ngọc Lan |
Anh |
14/01/2001 |
4.75
|
4
|
6
|
|
119
|
Nguyễn Trần Minh |
Anh |
22/01/2001 |
5.75
|
6.25
|
2.75
|
|
243
|
La |
Anna |
26/09/2001 |
4
|
6.75
|
4
|
|
255
|
Nguyễn Thiên |
Ân |
05/10/2001 |
4.5
|
6
|
4.25
|
|
316
|
Tăng Huỳnh Thiên |
Bảo |
05/07/2001 |
4
|
3.5
|
7.25
|
|
778
|
Nguyễn Đức |
Hải |
21/05/2001 |
4
|
6.75
|
4
|
|
507
|
Đoàn Đức |
Duy |
12/05/2001 |
4.25
|
5.5
|
5
|
|
509
|
Dương Phạm Hoàng |
Duy |
08/01/2001 |
2.5
|
7
|
5.25
|
|
583
|
Nguyễn Thùy |
Dương |
23/12/2001 |
3.25
|
6.5
|
5
|
|
605
|
Nguyễn Minh |
Đăng |
30/10/2001 |
3.5
|
8.25
|
3
|
|
615
|
Lê Quang |
Đạt |
17/07/2001 |
4.25
|
6.75
|
3.75
|
|
623
|
Nguyễn Thành |
Đạt |
15/01/2001 |
3
|
6.5
|
5.25
|
|
629
|
Trần Thiên |
Đạt |
24/09/2001 |
2.75
|
3
|
9
|
|
775
|
Nguyễn Duy |
Hải |
06/11/2001 |
4.25
|
4.75
|
5.75
|
|
1275
|
Trần Đăng |
Khoa |
27/09/2001 |
4
|
8
|
2.75
|
|
1260
|
Nguyễn Hoàng Đăng |
Khoa |
12/09/2001 |
5.25
|
7.75
|
1.75
|
|
981
|
Lê Quốc |
Huy |
07/07/2001 |
5
|
6
|
3.75
|
|
1212
|
Trịnh Ngọc |
Khánh |
16/06/2001 |
4.75
|
8
|
2
|
|
1230
|
Lê Ngọc Vy |
Khánh |
18/08/2001 |
5
|
7.5
|
2.25
|
|
1619
|
Phan Diệu Huệ |
Minh |
08/09/2001 |
3.5
|
9.75
|
1.5
|
|
1304
|
Văn Đình |
Khôi |
06/04/2001 |
3
|
7.5
|
4.25
|
|
1339
|
Đỗ Khương Kỳ |
Khuê |
15/09/2001 |
5.25
|
5
|
4.5
|
|
1435
|
Nguyễn Bá Khánh |
Linh |
21/01/2001 |
5.25
|
5.75
|
3.75
|
|
1471
|
Nguyễn Thùy |
Linh |
29/08/2001 |
4.5
|
6
|
4.25
|
|
1527
|
Hà Nguyễn Tiến |
Long |
18/10/2001 |
2.75
|
7.5
|
4.5
|
|
1558
|
Huỳnh Quốc |
Lượng |
18/08/2001 |
4
|
6.5
|
4.25
|
|
1646
|
Nguyễn Nhật |
Minh |
24/05/2001 |
3.75
|
7.5
|
3.5
|
|
1745
|
Trịnh Phương |
Nam |
02/04/2001 |
5.5
|
7
|
2.25
|
|
1757
|
Nguyễn Thiên |
Nga |
05/05/2001 |
6.5
|
5.25
|
3
|
|
1916
|
Huỳnh Khoa |
Nguyên |
10/09/2001 |
4.5
|
6
|
4.25
|
|
1976
|
Phạm Thanh |
Nhân |
18/03/2001 |
4.5
|
3.5
|
6.75
|
|
2002
|
Đỗ Lan |
Nhật |
20/07/2001 |
5.25
|
6
|
3.5
|
|
2547
|
Thái Hữu |
Tài |
25/08/2001 |
3.75
|
5.75
|
5.25
|
|
2165
|
Nguyễn Tấn |
Phát |
04/09/2001 |
3.25
|
7
|
4.5
|
|
2231
|
Trần Thanh |
Phúc |
24/07/2001 |
4
|
6.25
|
4.5
|
|
2268
|
Trịnh Mai |
Phương |
28/06/2001 |
6.25
|
4
|
4.5
|
|
2340
|
Vũ Trần Minh |
Quang |
25/07/2001 |
4.25
|
8.25
|
2.25
|
|
2490
|
Vũ Khúc Thái |
Sơn |
19/03/2001 |
5.5
|
5
|
4.25
|
|
2632
|
Trần Đặng Thanh |
Thảo |
21/05/2001 |
4.25
|
3.5
|
7
|
|
2706
|
Trần Lê Thái |
Thịnh |
11/09/2001 |
3.25
|
9
|
2.5
|
|
2712
|
Lê Nguyễn Hoàng |
Thông |
19/05/2001 |
3.75
|
7
|
4
|
|
2815
|
Nguyễn Hồng |
Thy |
31/01/2001 |
5.25
|
4.5
|
5
|
|
3404
|
Mai Hải |
Yến |
16/03/2001 |
5.5
|
7.75
|
1.5
|
|
3080
|
Lê Anh |
Tuấn |
26/12/2001 |
3.75
|
2.75
|
8.25
|
|
3202
|
Trần Hiếu |
Vân |
03/02/2001 |
2.5
|
5.25
|
7
|
|
3299
|
Nguyễn |
Vũ |
25/01/2001 |
6.5
|
3.25
|
5
|
|
3326
|
Đoàn Khánh |
Vy |
13/05/2001 |
5.5
|
4.25
|
5
|
|
290
|
Đặng Hoàng Gia |
Bảo |
19/06/2001 |
4.25
|
4
|
6.25
|
|
406
|
Nguyễn Ngọc Quế |
Chi |
07/07/2001 |
4
|
3.25
|
7.25
|
|
17
|
Trần Thị Huệ |
An |
09/11/2001 |
5
|
4.75
|
4.75
|
4
Th7
Posted by onthitrandainghia in TOÁN LỚP 5 - BÀI ÔN LUYỆN THI VÀO LỚP 6 TRẦN ĐẠI NGHĨA. Tagged: bai giai de thi toan lop 6 tran dai nghia nam 2012-2013, bai giai de thi tran dai nghia 2012-2013, bài tập tiếng anh 10, chuyên trần đại nghĩa, de thi anh van vao tran dai nghia, de thi toan 2012-2013 tran dai nghia, de thi toan vao lop 6 tran dai nghia ngay 30/6/2012, de thi toan vao tran dai nghia, de thi tran dai ngha, de thi tran dai nghia, de thi vao lop 6 tran dai nghia, de thi vao lop 6 tran dai nghia nam hoc 2012-2013, de thi vao tran dai nghia nam nay, diem thi lop 6 tran dai nghia 2012, diem tuyen sinh vao lop 6 tran dai nghia nam 2012, giai de thi lop 6 2012 2013 tran dai nghia mon toan tieng viet anh van, kinh nghiệm ôn thi vào lớp 6 trần đại nghĩa, luyen thi tran dai nghia, luyen thi vao tran dai nghia, on thi tran dai nghia, thi vào lớp 6 trần đại nghĩa, tư vấn luyện thi lớp 6 trần đại nghĩa, đề thi tiếng anh vào trần dại nghĩa, đề thi tiếng việt vào lớp 6 trần đại nghĩa năm học 2012-2013, đề thi vào lốp trần đại nghĩa, đề thi vào trần đại nghĩa năm 2012-2013, đề thi văn vào trần đại nghĩa, điểm thi năm 2012 vào trần đại nghĩa, điểm thi tuyển sinh lớp 6 trần đại nghĩa năm 2012, điểm thi vào lớp 6 năm 2012 trần đại nghĩa, điểm thi vào lớp 6 trần đại nghĩa 2012, điểm thi vào lớp 6 trần đại nghĩa năm 2012, điểm thi vào trần đại nghĩa 2012. Bình luận về bài viết này
|
2412
|
Nguyễn Lâm Thảo |
Quyên |
05/01/2001 |
5
|
8.5
|
3.75
|
|
2429
|
Nguyễn Ngọc Diễm |
Quỳnh |
28/08/2001 |
4.25
|
9
|
4
|
|
2521
|
Nguyễn Lê Thanh |
Tâm |
16/05/2001 |
3.5
|
8.5
|
5.25
|
|
2982
|
Bùi Thụy Phương |
Trinh |
20/12/2001 |
6
|
7.75
|
3.5
|
|
2983
|
Hồ Phương |
Trinh |
09/07/2001 |
4
|
8.75
|
4.5
|
|
2634
|
Vương Thị Thanh |
Thảo |
28/10/2001 |
6
|
9.75
|
1.5
|
|
2709
|
Trần Nguyễn Anh |
Thông |
29/10/2001 |
4.75
|
8.25
|
4.25
|
|
2812
|
Trần Anh |
Thy |
18/04/2001 |
5.5
|
6.75
|
5
|
|
2866
|
Bùi Minh |
Toàn |
05/04/2001 |
5
|
5
|
7.25
|
|
2936
|
Trần Nguyên Bảo |
Trân |
12/12/2001 |
3.5
|
7
|
6.75
|
|
3169
|
Lưu Ngọc Phương |
Uyên |
05/10/2001 |
5.25
|
6
|
6
|
|
3179
|
Trịnh Đỗ Phương |
Uyên |
31/07/2001 |
6.75
|
7.5
|
3
|
|
3183
|
Nguyễn Lê Phượng |
Uyên |
10/10/2001 |
6
|
7.5
|
3.75
|
|
3387
|
Đỗ Uyên |
Vy |
24/02/2001 |
5.75
|
4.5
|
7
|
|
93
|
Trần Kỳ |
Anh |
20/06/2001 |
5.25
|
4.5
|
7.25
|
|
136
|
Vũ Ngọc Minh |
Anh |
18/05/2001 |
5.75
|
4
|
7.25
|
|
239
|
Trần Nguyễn Việt |
Anh |
31/05/2001 |
5.75
|
6.75
|
4.5
|
|
350
|
Lê Đình |
Cảnh |
28/03/2001 |
3.75
|
9.25
|
4
|
|
842
|
Trần Hoàng |
Hiếu |
15/09/2001 |
4.75
|
6.5
|
5.75
|
|
499
|
Phạm Đăng |
Duy |
24/06/2001 |
5
|
6.5
|
5.5
|
|
525
|
Trịnh Quang |
Duy |
17/02/2001 |
5.25
|
4
|
7.75
|
|
541
|
Lương Thị Minh |
Duyên |
05/02/2001 |
4.75
|
5
|
7.25
|
|
704
|
Huỳnh Thị Tuyết |
Giang |
14/01/2001 |
5.25
|
6
|
5.75
|
|
728
|
Nguyễn Ngọc Gia |
Hân |
25/06/2001 |
7
|
5.25
|
4.75
|
|
738
|
Nguyễn Mai |
Hân |
19/09/2001 |
4.5
|
5.5
|
7
|
|
1054
|
Nguyễn Khánh |
Hương |
19/06/2001 |
5.5
|
8.5
|
3
|
|
1013
|
Trần Phi |
Hùng |
21/03/2001 |
4.75
|
5.5
|
6.75
|
|
1016
|
Nguyễn Việt |
Hùng |
06/10/2001 |
5.25
|
9.25
|
2.5
|
|
1053
|
Lê Nguyễn Hoài |
Hương |
05/03/2001 |
5
|
8.5
|
3.5
|
|
1061
|
Trần Thị Minh |
Hương |
04/04/2001 |
5.5
|
6
|
5.5
|
|
1063
|
Nguyễn Ngọc |
Hương |
21/11/2001 |
5.5
|
4.5
|
7
|
|
1091
|
Đinh Xuân An |
Khang |
05/12/2001 |
4
|
8.75
|
4.25
|
|
1106
|
Nguyễn Gia |
Khang |
28/06/2001 |
3.25
|
8.25
|
5.5
|
|
1151
|
Vi Thụy Mai |
Khanh |
02/02/2001 |
5.5
|
6.75
|
4.75
|
|
1668
|
Nguyễn Thế |
Minh |
03/08/2001 |
4
|
9.75
|
3.25
|
|
1483
|
Hồ Nguyễn Bảo |
Long |
14/11/2001 |
3.5
|
7.25
|
6.25
|
|
1623
|
Huỳnh Lê |
Minh |
09/09/2001 |
5.75
|
7
|
4.25
|
|
2139
|
Nguyễn Thanh |
Như |
06/11/2001 |
6
|
5.25
|
5.75
|
|
2101
|
Trần Phạm Tuyết |
Nhung |
26/08/2001 |
4
|
4.75
|
8.25
|
|
1749
|
Trần Nguyễn Trung |
Nam |
20/07/2001 |
5.5
|
7.25
|
4.25
|
|
1759
|
Nguyễn Thụy Anh |
Ngân |
04/05/2001 |
5
|
5
|
7
|
|
1762
|
Võ Phạm Bảo |
Ngân |
17/01/2001 |
5
|
7.25
|
4.75
|
|
1820
|
Phạm Lê Phương |
Nghi |
07/08/2001 |
5.75
|
8
|
3.25
|
|
1836
|
Ngô Trí |
Nghĩa |
18/04/2001 |
4.25
|
9.75
|
3
|
|
1889
|
Nguyễn Như |
Ngọc |
06/06/2001 |
6.5
|
3.25
|
7.25
|
|
1983
|
Nguyễn Quách Thiện |
Nhân |
06/02/2001 |
4.5
|
3.5
|
9
|
|
2059
|
Vũ Thuận |
Nhi |
21/07/2001 |
5
|
7.75
|
4.25
|
|
2261
|
Phạm Khánh |
Phương |
25/01/2001 |
5.75
|
7
|
4.25
|
|
2565
|
Nguyễn Thị Minh |
Thanh |
10/09/2001 |
5.5
|
8
|
3.5
|
|
2577
|
Võ Ngọc Thiên |
Thanh |
28/05/2001 |
2.75
|
7
|
7.25
|
|
2579
|
Lê Minh Bảo |
Thành |
14/07/2001 |
5.25
|
6.75
|
5
|
|
2168
|
Nguyễn Thành |
Phát |
23/12/2001 |
5.75
|
8
|
3.25
|
|
2224
|
Nguyễn Đức Kim |
Phúc |
23/10/2001 |
5.25
|
6.5
|
5.25
|
|
2235
|
Hà Thiên |
Phúc |
24/05/2001 |
5
|
7.5
|
4.5
|
|
2262
|
Tống Khánh |
Phương |
16/11/2001 |
5
|
7
|
5
|
|
2277
|
Đào Nguyễn Minh |
Phương |
05/02/2001 |
5
|
7.25
|
4.75
|
|
2325
|
La Kỳ |
Quang |
11/06/2001 |
3.5
|
7.25
|
6.25
|
|
2435
|
Nguyễn Hương |
Quỳnh |
20/09/2001 |
5
|
7
|
5
|
|
2707
|
Lương Thị Thanh |
Thoa |
27/08/2001 |
5
|
5.75
|
6.25
|
|
2737
|
Nguyễn Hồng |
Thủy |
22/05/2001 |
6
|
3.75
|
7.25
|
|
2767
|
Trương Đức Anh |
Thư |
16/08/2001 |
5.5
|
7.25
|
4.25
|
|
2817
|
Nguyễn Ngọc Mai |
Thy |
15/12/2001 |
7.5
|
3.75
|
5.75
|
|
2891
|
Nhữ Thu |
Trang |
20/01/2001 |
4.5
|
7.25
|
5.25
|
|
2923
|
Lâm Hồ Bảo |
Trân |
28/12/2001 |
5.5
|
6.5
|
5
|
|
3103
|
Đặng Thị Minh |
Tuyền |
08/05/2001 |
6.25
|
5.5
|
5.25
|
|
3236
|
Nguyễn Phạm Thế |
Văn |
28/03/2001 |
5
|
5
|
7
|
|
3060
|
Trịnh Thị Thanh |
Trúc |
27/01/2001 |
6.25
|
6.75
|
4
|
|
3120
|
Nguyễn Thanh |
Tùng |
06/09/2001 |
5.25
|
4.5
|
7.25
|
|
3139
|
Bùi Thanh |
Tú |
01/03/2001 |
4
|
7
|
6
|
|
3147
|
Nguyễn Lâm |
Tường |
16/04/2001 |
6.25
|
7.25
|
3.5
|
|
3275
|
Trần Nguyễn Thành |
Vinh |
09/11/2001 |
4.75
|
5
|
7.25
|
|
3290
|
Dương Trần Hoàng |
Vũ |
17/06/2001 |
3.25
|
4.5
|
9.25
|
|
3321
|
Tống Ngọc Khánh |
Vy |
22/10/2001 |
5.75
|
7
|
4.25
|
|
3393
|
Võ Trịnh Yến |
Vy |
04/12/2001 |
4.25
|
8
|
4.75
|
|
3395
|
Lê Hoàng |
Vỹ |
11/01/2001 |
5.5
|
6.5
|
5
|
|
421
|
Nguyễn Thị Hoàng |
Cúc |
02/07/2001 |
5.75
|
8.25
|
2.75
|
|
32
|
Nguyễn Thiên |
An |
05/01/2001 |
5
|
6.5
|
5.25
|
|
36
|
Hà Ngọc Thùy |
An |
01/06/2001 |
5
|
5.5
|
6.25
|
|
115
|
Nguyễn Lê Minh |
Anh |
29/09/2001 |
4.5
|
8.75
|
3.5
|
|
134
|
Trần Vũ Minh |
Anh |
22/07/2001 |
3.75
|
8.5
|
4.5
|
|
181
|
Nguyễn Triệu Quế |
Anh |
23/03/2001 |
6.75
|
4.75
|
5.25
|
|
216
|
Bùi Trúc |
Anh |
15/10/2001 |
5.25
|
4.25
|
7.25
|
|
272
|
Vương Chí |
Bảo |
25/04/2001 |
4.75
|
8
|
4
|
|
275
|
Nguyễn Đình |
Bảo |
24/11/2001 |
4.5
|
5
|
7.25
|
|
827
|
Nguyễn Thị Minh |
Hiền |
25/05/2001 |
6.75
|
8.75
|
1.25
|
|
859
|
Hoàng Triệu Xuân |
Hiếu |
14/05/2001 |
4
|
8
|
4.75
|
|
442
|
Nguyễn Bảo Hồng |
Danh |
19/09/2001 |
3
|
9.5
|
4.25
|
|
443
|
Phạm Phan Hồng |
Danh |
29/09/2001 |
5.25
|
7.25
|
4.25
|
|
491
|
Vũ Trọng Anh |
Duy |
15/06/2001 |
3.75
|
5.5
|
7.5
|
|
521
|
Trần Nhật |
Duy |
13/01/2001 |
4.25
|
7.5
|
5
|
|
549
|
Phạm Đình |
Dũng |
05/03/2001 |
4.5
|
9.25
|
3
|
|
602
|
Từ Khánh |
Đăng |
16/10/2001 |
6.25
|
5
|
5.5
|
|
734
|
Đỗ Thị Hồng |
Hân |
27/03/2001 |
5.5
|
6.25
|
5
|
|
735
|
Nguyễn Kim |
Hân |
01/10/2001 |
6.25
|
3.5
|
7
|
|
736
|
Nguyễn Thị Kim |
Hân |
02/04/2001 |
5.5
|
8.5
|
2.75
|
|
875
|
Nguyễn Khánh |
Hoàng |
25/10/2001 |
6.25
|
6
|
4.5
|
|
944
|
Nguyễn Hà |
Huy |
13/11/2001 |
4.75
|
7.5
|
4.5
|
|
955
|
Bùi Minh |
Huy |
17/05/2001 |
3.75
|
8.5
|
4.5
|
|
984
|
Phù Quốc |
Huy |
05/11/2001 |
3
|
8
|
5.75
|
|
1026
|
Thái Thủy Kiến |
Hưng |
15/10/2001 |
3
|
9.25
|
4.5
|
|
1133
|
Lâm Hoàng Vĩnh |
Khang |
25/10/2001 |
7.25
|
4.5
|
5
|
|
1203
|
Nguyễn Mai Gia |
Khánh |
06/07/2001 |
4.25
|
9
|
3.5
|
|
1087
|
Nguyễn Minh |
Kha |
21/04/2001 |
5
|
6.75
|
5
|
|
1520
|
Nguyễn Vũ Thăng |
Long |
18/01/2001 |
4
|
9.75
|
3
|
|
1317
|
Nguyễn Đình Minh |
Khôi |
16/04/2001 |
3.75
|
6.75
|
6.25
|
|
1376
|
Vũ Hoàng Tuấn |
Kiệt |
11/02/2001 |
4.25
|
6.5
|
6
|
|
1383
|
Nguyễn Đình Thiên |
Kim |
03/12/2001 |
6
|
4
|
6.75
|
|
1387
|
Nguyễn Quốc Hồng |
Kỳ |
25/04/2001 |
4.5
|
7
|
5.25
|
|
1495
|
Bùi Viết Hoàng |
Long |
02/02/2001 |
4.25
|
7.5
|
5
|
|
1522
|
Nguyễn Thành |
Long |
11/04/2001 |
4.5
|
7.5
|
4.75
|
|
1535
|
Dương Minh |
Lộc |
27/01/2001 |
4.25
|
6.75
|
5.75
|
|
1560
|
Huỳnh Hồng Thiên |
Lý |
10/11/2001 |
5.5
|
6.75
|
4.5
|
|
2105
|
Văn Khánh |
Như |
14/06/2001 |
5
|
9
|
2.75
|
|
2123
|
Nguyễn Lê Quỳnh |
Như |
01/01/2001 |
5.25
|
6
|
5.5
|
|
1788
|
Hoàng Ngọc Thảo |
Ngân |
15/01/2001 |
5
|
8.5
|
3.25
|
|
1850
|
Dương Bảo |
Ngọc |
25/11/2001 |
4.5
|
7.25
|
5
|
|
1862
|
Trương Thị Bảo |
Ngọc |
09/09/2001 |
4.75
|
10
|
2
|
|
1970
|
Nguyễn Hữu |
Nhân |
20/01/2001 |
2.75
|
9
|
5
|
|
2023
|
Lê Bảo |
Nhi |
23/03/2001 |
5.5
|
7
|
4.25
|
|
2061
|
Trịnh Lê Thục |
Nhi |
21/05/2001 |
3.5
|
6.5
|
6.75
|
|
2082
|
Nguyễn Ngọc Yến |
Nhi |
18/10/2001 |
4
|
8
|
4.75
|
|
2306
|
Bùi Phạm Việt |
Phương |
15/03/2001 |
5.5
|
5
|
6.25
|
|
2185
|
Nguyễn Duy |
Phú |
01/02/2001 |
4.5
|
5.25
|
7
|
|
2283
|
Nguyễn Thị Nam |
Phương |
12/04/2001 |
3.5
|
8.25
|
5
|
|
2343
|
Lê Phúc |
Quang |
04/01/2001 |
3
|
7
|
6.75
|
|
2378
|
Trần Minh |
Quân |
20/09/2001 |
5
|
6.25
|
5.5
|
|
2471
|
Tăng Ánh |
San |
18/07/2001 |
4.75
|
9
|
3
|
|
2491
|
Vũ Thái |
Sơn |
25/05/2001 |
5.5
|
4.25
|
7
|
|
2616
|
Vũ Thị Phương |
Thảo |
26/04/2001 |
6.25
|
4.75
|
5.75
|
|
2988
|
Trần Lê Quế |
Trinh |
27/02/2001 |
4.25
|
8
|
4.5
|
|
2991
|
Hoàng Khánh |
Trình |
18/09/2001 |
4.75
|
7
|
5
|
|
2647
|
Vũ Ngọc |
Thạch |
12/11/2001 |
3.5
|
7
|
6.25
|
|
2754
|
Nguyễn Anh |
Thư |
02/03/2001 |
6.25
|
4.25
|
6.25
|
|
2914
|
Nguyễn Ngọc |
Trâm |
19/11/2001 |
3.75
|
8.75
|
4.25
|
|
2921
|
Huỳnh Bảo |
Trân |
27/09/2001 |
5.75
|
4
|
7
|
|
2948
|
Nguyễn Trần Ngọc |
Trân |
24/12/2001 |
5.5
|
7.25
|
4
|
|
3048
|
Huỳnh Mai |
Trúc |
02/06/2001 |
5.25
|
9.25
|
2.25
|
|
3270
|
Lê Quốc |
Vinh |
30/03/2001 |
4.25
|
7.75
|
4.75
|
|
3096
|
Hà Trọng |
Tuấn |
01/09/2001 |
5
|
4.5
|
7.25
|
|
3121
|
Trần Thanh |
Tùng |
05/08/2001 |
2
|
7.25
|
7.5
|
|
3154
|
Nguyễn Anh |
Tự |
14/08/2001 |
7.5
|
3.75
|
5.5
|
|
3207
|
Nguyễn Phòng Khánh |
Vân |
04/10/2001 |
4.75
|
5
|
7
|
|
3309
|
Trần Bảo |
Vy |
19/01/2001 |
7.5
|
4.25
|
5
|
|
3348
|
Nguyễn Phương |
Vy |
07/10/2001 |
5.75
|
5.5
|
5.5
|
|
3362
|
Phan Thảo |
Vy |
27/06/2001 |
5
|
5
|
6.75
|
|
411
|
Hoàng Ngọc |
Chiến |
20/09/2001 |
3.5
|
8.5
|
4.5
|
|
235
|
Trịnh Vân |
Anh |
13/09/2001 |
3.5
|
9
|
4
|
|
391
|
Nguyễn Ngọc Quế |
Châu |
07/07/2001 |
5
|
5.5
|
6
|
|
33
|
Nguyễn Hồ Thu |
An |
20/01/2001 |
6.75
|
6.75
|
3
|
|
41
|
Nguyễn Tường |
An |
15/01/2001 |
5
|
8.25
|
3.25
|
|
67
|
Nguyễn Phan Hiệp |
Anh |
14/06/2001 |
6.75
|
3.5
|
6.25
|
|
160
|
Đàm Phụng |
Anh |
12/12/2001 |
4.75
|
3.75
|
8
|
|
171
|
Phạm Vũ Phương |
Anh |
05/09/2001 |
6.5
|
6.25
|
3.75
|
|
185
|
Lê Thị Quỳnh |
Anh |
09/03/2001 |
6.5
|
6
|
4
|
|
336
|
Nguyễn Hưng |
Bình |
12/10/2001 |
5.5
|
7.75
|
3.25
|
|
354
|
Nguyễn Hoàng |
Cát |
06/02/2001 |
4
|
8.75
|
3.75
|
|
361
|
Lê Mỹ Bảo |
Châu |
15/06/2001 |
5.75
|
7.5
|
3.25
|
|
365
|
Phan Diệp Bảo |
Châu |
19/03/2001 |
6
|
8.25
|
2.25
|
|
812
|
Vũ Minh |
Hằng |
20/02/2001 |
4.75
|
9.25
|
2.5
|
|
564
|
Võ Trần Ánh |
Dương |
09/05/2001 |
6.25
|
4.75
|
5.5
|
|
603
|
Lê Minh |
Đăng |
28/03/2001 |
4.75
|
6.5
|
5.25
|
|
612
|
Nguyễn Công |
Đạt |
31/10/2001 |
5
|
5.5
|
6
|
|
653
|
Nguyễn Duy |
Đức |
08/08/2001 |
4.25
|
4.75
|
7.5
|
|
687
|
Phạm Hương |
Giang |
28/09/2001 |
6
|
6.5
|
4
|
|
763
|
Đỗ Thái Thanh |
Hà |
01/01/2001 |
5
|
8.5
|
3
|
|
803
|
Đỗ Nguyễn Hồng |
Hạnh |
26/03/2001 |
5.25
|
8.25
|
3
|
|
1236
|
Lê Thanh |
Khiêm |
02/02/2001 |
3.75
|
5.75
|
7
|
|
1238
|
Trương Trọng |
Khiêm |
23/10/2001 |
3.75
|
7
|
5.75
|
|
1250
|
Đặng Anh |
Khoa |
14/03/2001 |
4
|
9.25
|
3.25
|
|
1295
|
Nguyễn Anh |
Khôi |
27/08/2001 |
4
|
7.5
|
5
|
|
885
|
Đỗ Minh |
Hoàng |
02/03/2001 |
5.5
|
4.5
|
6.5
|
|
927
|
Hoàng Gia |
Huy |
24/05/2001 |
3.75
|
7.5
|
5.25
|
|
970
|
Nguyễn Phương |
Huy |
27/09/2001 |
4.5
|
7
|
5
|
|
1105
|
Ngô Gia |
Khang |
27/10/2001 |
3.5
|
9.25
|
3.75
|
|
1109
|
Đỗ Gia |
Khang |
17/11/2001 |
4.75
|
5.5
|
6.25
|
|
1128
|
Nguyễn Lâm Thế |
Khang |
17/05/2001 |
5.25
|
4.25
|
7
|
|
1144
|
Huỳnh Nguyễn Gia |
Khanh |
06/12/2012 |
3.75
|
6
|
6.75
|
|
1170
|
Lê Tuấn |
Khanh |
02/01/2001 |
4
|
4.25
|
8.25
|
|
1179
|
Nguyễn Duy |
Khải |
23/05/2001 |
3.5
|
7.5
|
5.5
|
|
1189
|
Ngô Tuấn |
Khải |
02/12/2001 |
5.5
|
3.25
|
7.75
|
|
1670
|
Nguyễn Thiện |
Minh |
16/09/2001 |
5.5
|
2
|
9
|
|
1314
|
Nguyễn Lê Minh |
Khôi |
06/08/2001 |
3.5
|
10
|
3
|
|
1368
|
Đào Anh |
Kiệt |
10/11/2001 |
4.25
|
8.75
|
3.5
|
|
1399
|
Lê Mạnh Hoàng |
Lan |
24/04/2001 |
4.25
|
7.25
|
5
|
|
1407
|
Lê Quỳnh |
Lâm |
02/07/2001 |
5.25
|
4.5
|
6.75
|
|
1493
|
Dương Hải |
Long |
22/12/2001 |
4.25
|
7.25
|
5
|
|
1494
|
Phạm Hải |
Long |
13/04/2001 |
3.5
|
3
|
10
|
|
1550
|
Võ Phan Bá |
Luân |
06/01/2001 |
4
|
8
|
4.5
|
|
1595
|
Võ Lê Duy |
Minh |
03/05/2001 |
5.25
|
5.75
|
5.5
|
|
2132
|
Võ Quỳnh |
Như |
12/01/2001 |
5
|
5.75
|
5.75
|
|
2138
|
Phạm Thị Tâm |
Như |
06/03/2001 |
6
|
5
|
5.5
|
|
1844
|
Nguyễn Tùng |
Nghĩa |
15/04/2001 |
3.5
|
8
|
5
|
|
2046
|
Phùng Nguyễn Phương |
Nhi |
04/06/2001 |
5
|
7.5
|
4
|
|
2053
|
Háu Phương Thảo |
Nhi |
10/07/2001 |
5.25
|
2.25
|
9
|
|
2536
|
Trần Ngọc |
Tân |
22/08/2001 |
4.75
|
6.5
|
5.25
|
|
2563
|
Nguyễn Ngọc Kim |
Thanh |
14/07/2001 |
4.5
|
4.25
|
7.75
|
|
2574
|
Trương Triệu Thái |
Thanh |
11/06/2001 |
5.5
|
6.5
|
4.5
|
|
2196
|
Huỳnh Minh |
Phú |
03/05/2001 |
4.5
|
7
|
5
|
|
2311
|
Nguyễn Ngọc Hoàng |
Phước |
13/12/2001 |
3.5
|
8.75
|
4.25
|
|
2321
|
Lý Đức |
Quang |
21/01/2001 |
3.75
|
4
|
8.75
|
|
2359
|
Nguyễn Hoàng |
Quân |
16/10/2001 |
3.75
|
7
|
5.75
|
|
2437
|
Ngô Lan |
Quỳnh |
25/11/2001 |
4.5
|
7
|
5
|
|
2443
|
Hồ Thị Ngọc |
Quỳnh |
13/07/2001 |
5
|
5
|
6.5
|
|
2501
|
Võ Đỗ Gia |
Tâm |
14/12/2001 |
3.75
|
8
|
4.75
|
|
2516
|
Hứa Phương |
Tâm |
18/08/2001 |
4.5
|
5.5
|
6.5
|
|
2992
|
Phạm Khánh |
Trình |
23/05/2001 |
3
|
8.75
|
4.75
|
|
2697
|
Hứa Thị Phúc |
Thịnh |
20/02/2001 |
5.25
|
8
|
3.25
|
|
2776
|
Nguyễn Anh Minh |
Thư |
21/02/2001 |
5.5
|
6
|
5
|
|
2857
|
Lê Trọng |
Tín |
10/04/2001 |
3.5
|
5
|
8
|
|
2887
|
Nguyễn Thanh |
Trang |
03/09/2001 |
4.75
|
6.75
|
5
|
|
3029
|
Lâm Kỳ |
Trung |
30/04/2001 |
5.25
|
4
|
7.25
|
|
3246
|
Đặng Nguyễn Tường |
Vi |
10/07/2001 |
6
|
6.75
|
3.75
|
|
3295
|
Đào Lương |
Vũ |
29/07/2001 |
6
|
6.5
|
4
|
|
135
|
Vũ Minh |
Anh |
24/08/2001 |
3.25
|
9.75
|
3.25
|
|
403
|
Đinh Thị Linh |
Chi |
13/10/2001 |
4.75
|
5.25
|
6.25
|
|
123
|
Phạm Mai Minh |
Anh |
12/09/2001 |
5.75
|
7.25
|
3.25
|
|
175
|
Đặng Phương |
Anh |
29/10/2001 |
6.25
|
4
|
6
|
|
220
|
Cao Tuấn |
Anh |
26/04/2001 |
6
|
4.75
|
5.5
|
|
733
|
Nguyễn Hồng |
Hân |
01/01/2001 |
3.75
|
6
|
6.5
|
|
862
|
Huỳnh Mỹ |
Hiệp |
05/07/2001 |
5.5
|
6.5
|
4.25
|
|
641
|
Mai Thục Khánh |
Đoan |
14/05/2001 |
4.75
|
7.75
|
3.75
|
|
686
|
Lê Thị Hương |
Giang |
05/06/2001 |
6.5
|
5.5
|
4.25
|
|
712
|
Nguyễn Lê Bảo |
Hân |
07/04/2001 |
7
|
6
|
3.25
|
|
774
|
Phương Tiến |
Hào |
24/03/2001 |
4.75
|
7.25
|
4.25
|
|
790
|
Hoàng Ngọc |
Hảo |
28/04/2001 |
4.5
|
6.5
|
5.25
|
|
1269
|
Nguyễn Đức Đăng |
Khoa |
20/12/2001 |
5.25
|
5
|
6
|
|
894
|
Bùi Thiện |
Hoàng |
27/05/2001 |
3.5
|
4.5
|
8.25
|
|
1025
|
Ngô Khánh |
Hưng |
07/05/2001 |
6.75
|
4
|
5.5
|
|
1085
|
Nguyễn Đông |
Kha |
26/09/2001 |
5
|
7.5
|
3.75
|
|
1093
|
Huỳnh Nguyễn Bảo |
Khang |
24/08/2001 |
5.5
|
8.75
|
2
|
|
1146
|
Phan Ngọc Lan |
Khanh |
21/02/2001 |
5
|
4.25
|
7
|
|
1174
|
Trần Vân |
Khanh |
17/02/2001 |
4
|
6
|
6.25
|
|
1204
|
Phạm Hoàng |
Khánh |
10/01/2001 |
4.25
|
6.75
|
5.25
|
|
1211
|
Lê Minh |
Khánh |
04/11/2001 |
4.75
|
9
|
2.5
|
|
1685
|
Hà Thụy Hà |
My |
30/05/2001 |
4
|
5.75
|
6.5
|
|
1683
|
Nguyễn Xuân |
Minh |
04/07/2001 |
4
|
8
|
4.25
|
|
1700
|
Tăng Tịnh |
My |
24/09/2001 |
4
|
6.5
|
5.75
|
|
1310
|
Lâm Minh |
Khôi |
27/05/2001 |
3.75
|
8.25
|
4.25
|
|
1452
|
Nguyễn Hoàng Mỹ |
Linh |
18/05/2001 |
4
|
7.5
|
4.75
|
|
1589
|
Nguyễn Bình |
Minh |
09/12/2001 |
4
|
7.25
|
5
|
|
1603
|
Nguyễn Đức |
Minh |
03/12/2001 |
4.5
|
9
|
2.75
|
|
1611
|
Dương Hiền |
Minh |
27/04/2001 |
4.5
|
6.75
|
5
|
|
1663
|
Nguyễn Lê Tấn |
Minh |
08/10/2001 |
5
|
8.25
|
3
|
|
2107
|
Nguyễn Ngọc Mai |
Như |
13/10/2001 |
5
|
7.5
|
3.75
|
|
2113
|
Vũ Dương Ngọc |
Như |
05/07/2001 |
5
|
5
|
6.25
|
|
2131
|
Triệu Thị Quỳnh |
Như |
01/03/2001 |
6
|
5
|
5.25
|
|
1779
|
Võ Kim |
Ngân |
05/08/2001 |
3
|
6.25
|
7
|
|
1846
|
Bùi Sỹ |
Nghị |
06/08/2001 |
4.25
|
8
|
4
|
|
1892
|
Tống Thị Phước |
Ngọc |
02/05/2001 |
5.25
|
5.25
|
5.75
|
|
1956
|
Trần Văn Trí |
Nguyên |
11/08/2001 |
4.75
|
3.75
|
7.75
|
|
2035
|
Nguyễn Hoàng |
Nhi |
12/01/2001 |
5.5
|
4.5
|
6.25
|
|
2049
|
Vũ Ngọc Quỳnh |
Nhi |
03/05/2001 |
4
|
8.75
|
3.5
|
|
2057
|
Thái Nguyên Thảo |
Nhi |
21/12/2001 |
7.25
|
6.5
|
2.5
|
|
2550
|
Phạm Nguyễn Trí |
Tài |
01/02/2001 |
6
|
9
|
1.25
|
|
2313
|
Phạm Hữu |
Phước |
14/08/2001 |
4
|
5
|
7.25
|
|
2324
|
Dương Hữu |
Quang |
10/06/2001 |
3.5
|
4.25
|
8.5
|
|
2352
|
Nguyễn Trường Anh |
Quân |
10/04/2001 |
4.5
|
7.5
|
4.25
|
|
2410
|
Nguyễn Đặng Song |
Quyên |
22/05/2001 |
6.75
|
5
|
4.5
|
|
2481
|
Phạm |
Song |
06/10/2001 |
4.75
|
4.5
|
7
|
|
2965
|
Cao Minh |
Triết |
17/05/2001 |
4.75
|
8
|
3.5
|
|
2601
|
Nguyễn Ngọc Minh |
Thảo |
30/04/2001 |
6.25
|
4.25
|
5.75
|
|
2730
|
Trương Gia |
Thuận |
10/08/2001 |
4
|
6.75
|
5.5
|
|
2794
|
Văn Minh |
Thư |
11/01/2001 |
3.75
|
7.5
|
5
|
|
2957
|
Ngô Thị Ngọc |
Trầm |
02/05/2001 |
6
|
5
|
5.25
|
|
3028
|
Trần Khánh |
Trung |
22/04/2001 |
4.25
|
7.5
|
4.5
|
|
3257
|
Nguyễn Quốc |
Việt |
19/03/2001 |
3.75
|
7.5
|
5
|
|
3311
|
Nguyễn Cát |
Vy |
10/03/2001 |
5.25
|
3.25
|
7.75
|
|
3320
|
Phạm Hoàng Khánh |
Vy |
01/07/2001 |
5.25
|
8
|
3
|
|
224
|
Nguyễn Phúc Tuấn |
Anh |
01/01/2001 |
4.75
|
8
|
3.25
|
|
414
|
Nguyễn Văn |
Chính |
25/06/2001 |
6.25
|
5.5
|
4.25
|
|
6
|
Huỳnh Nguyễn Hào |
An |
28/02/2001 |
5.75
|
8.5
|
1.75
|
|
7
|
Nguyễn Lê Hải |
An |
28/04/2001 |
4.75
|
7.75
|
3.5
|
|
30
|
Đặng Thái |
An |
12/12/2001 |
5.5
|
5.25
|
5.25
|
|
61
|
Hoàng Lê Đức |
Anh |
27/06/2001 |
4
|
6.75
|
5.25
|
|
106
|
Võ Bửu Mẫn |
Anh |
24/04/2001 |
7
|
6
|
3
|
|
132
|
Trần Như Minh |
Anh |
19/11/2001 |
5.5
|
5.5
|
5
|
|
159
|
Trần Minh Phi |
Anh |
05/01/2001 |
4.25
|
9
|
2.75
|
|
163
|
Lê Phương |
Anh |
08/02/2001 |
5
|
5.75
|
5.25
|
|
192
|
Phan Diễm Quỳnh |
Anh |
23/01/2001 |
3
|
10
|
3
|
|
206
|
Nguyễn Hoàng Tố |
Anh |
25/08/2001 |
4.5
|
6.25
|
5.25
|
|
237
|
Đặng Vân |
Anh |
17/01/2001 |
5.5
|
5.5
|
5
|
|
291
|
Đỗ Hoàng Gia |
Bảo |
06/01/2002 |
3.25
|
5.75
|
7
|
|
689
|
Võ Thị Hương |
Giang |
09/02/2001 |
5
|
4.75
|
6.25
|
|
447
|
Nguyễn Thành |
Danh |
01/01/2001 |
4
|
6.25
|
5.75
|
|
485
|
Nguyễn Hoàng Anh |
Duy |
31/03/2001 |
4
|
5
|
7
|
|
553
|
Hoàng Minh |
Dũng |
30/03/2001 |
3.75
|
8
|
4.25
|
|
665
|
Nguyễn Minh |
Đức |
16/09/2001 |
2.5
|
6.5
|
7
|
|
904
|
Trần Nguyễn Thúy |
Hòa |
31/10/2001 |
6
|
8
|
2
|
|
938
|
Thái Gia |
Huy |
09/11/2001 |
4.75
|
6.25
|
5
|
|
945
|
Hồ Hoàng |
Huy |
13/03/2001 |
4
|
4.5
|
7.5
|
|
1094
|
Hứa Bảo |
Khang |
15/08/2001 |
8
|
7
|
1
|
|
1125
|
Nguyễn Phước |
Khang |
26/10/2001 |
4.25
|
5.5
|
6.25
|
|
1149
|
Lê Trần Mai |
Khanh |
31/01/2001 |
3.25
|
9.75
|
3
|
|
1508
|
Võ Hoàng |
Long |
13/11/2001 |
3.25
|
6.25
|
6.5
|
|
1531
|
Nguyễn Hữu Hoàng |
Lộc |
25/11/2001 |
4.25
|
3.25
|
8.5
|
|
1682
|
Võ Văn |
Minh |
21/03/2001 |
3.5
|
7.75
|
4.75
|
|
1306
|
Trần Hoàng |
Khôi |
27/02/2001 |
3.5
|
5.25
|
7.25
|
|
1405
|
Lăng Nguyễn Mai |
Lâm |
10/02/2001 |
5
|
9
|
2
|
|
1413
|
Nguyễn Thế Hồng |
Lân |
24/02/2001 |
4.5
|
6.25
|
5.25
|
|
1462
|
Vũ Phương |
Linh |
09/10/2001 |
3.75
|
6.75
|
5.5
|
|
1468
|
Nguyễn Ngọc Thùy |
Linh |
26/04/2001 |
6
|
6.25
|
3.75
|
|
1578
|
Đinh Đức |
Mạnh |
09/04/2001 |
4.25
|
9
|
2.75
|
|
1622
|
Vũ Thị Kiều |
Minh |
13/12/2001 |
5.75
|
5.5
|
4.75
|
|
1667
|
Nguyễn Thế |
Minh |
08/07/2001 |
4
|
4.25
|
7.75
|
|
1852
|
Nguyễn Bảo |
Ngọc |
27/07/2001 |
5
|
5.25
|
5.75
|
|
2115
|
Lê Trịnh Phương |
Như |
25/04/2001 |
5.75
|
5.5
|
4.75
|
|
1901
|
Hồ Cao |
Nguyên |
17/07/2001 |
3.5
|
9.5
|
3
|
|
1925
|
Trương Khôi |
Nguyên |
28/10/2001 |
3.75
|
7
|
5.25
|
|
1967
|
Trương Hoàng |
Nhân |
21/08/2001 |
4
|
5
|
7
|
|
1980
|
Nguyễn Đỗ Thành |
Nhân |
31/03/2001 |
4
|
5.75
|
6.25
|
|
2036
|
Nguyễn Hồng |
Nhi |
31/10/2001 |
5.5
|
8.75
|
1.75
|
|
2052
|
Hoàng Trương Thanh |
Nhi |
04/05/2001 |
4.25
|
7.5
|
4.25
|
|
2273
|
Phạm Lê Minh |
Phương |
15/03/2001 |
5.5
|
4.5
|
6
|
|
2570
|
Đỗ Lê Phương |
Thanh |
13/11/2001 |
4
|
6.5
|
5.5
|
|
2178
|
Lâm Thanh |
Phong |
02/04/2001 |
5.5
|
7.5
|
3
|
|
2186
|
Nguyễn Đăng |
Phú |
22/03/2001 |
5
|
5.5
|
5.5
|
|
2212
|
Phạm Hoàng |
Phúc |
13/01/2001 |
4
|
6.75
|
5.25
|
|
2332
|
Nguyễn Minh |
Quang |
07/11/2001 |
6.5
|
4
|
5.5
|
|
2411
|
Bưu Ngọc Thảo |
Quyên |
16/04/2001 |
4.75
|
5
|
6.25
|
|
2497
|
Lê Đức |
Tâm |
10/07/2001 |
4.25
|
8.75
|
3
|
|
2915
|
Trần Thị Ngọc |
Trâm |
22/07/2001 |
4
|
8.5
|
3.5
|
|
2610
|
Hà Phương |
Thảo |
13/04/2001 |
5.75
|
5.5
|
4.75
|
|
2636
|
Lê Hoàng Thu |
Thảo |
05/08/2001 |
4.75
|
6
|
5.25
|
|
2675
|
Lê Trần Thanh |
Thiên |
06/03/2001 |
5.25
|
4.5
|
6.25
|
|
2766
|
Trần Ngọc Anh |
Thư |
09/08/2001 |
5.25
|
5.25
|
5.5
|
|
2792
|
Trương Hoàng Minh |
Thư |
06/09/2001 |
5.25
|
4.25
|
6.5
|
|
2859
|
Nguyễn Trung |
Tín |
04/09/2001 |
6
|
4
|
6
|
|
3079
|
Chu Anh |
Tuấn |
31/05/2001 |
3.5
|
5.5
|
7
|
|
3128
|
Trần Thị Cẩm |
Tú |
07/09/2001 |
3.5
|
6.25
|
6.25
|
|
268
|
Bùi Vũ Xuân |
Ánh |
03/05/2001 |
5.25
|
4.5
|
6
|
|
368
|
Đinh Bảo |
Châu |
01/09/2001 |
6.75
|
3
|
6
|
|
388
|
Trương Thị Minh |
Châu |
30/09/2001 |
5.75
|
2.75
|
7.25
|
|
426
|
Trần Chí |
Cường |
19/07/2001 |
3.25
|
6
|
6.5
|
|
62
|
Nguyễn Đức |
Anh |
15/06/2001 |
4.75
|
4.5
|
6.5
|
|
73
|
Phan Hoàng |
Anh |
27/04/2001 |
6
|
7.5
|
2.25
|
4
Th7
Posted by onthitrandainghia in TOÁN LỚP 5 - BÀI ÔN LUYỆN THI VÀO LỚP 6 TRẦN ĐẠI NGHĨA. Tagged: bai giai de thi toan lop 6 tran dai nghia nam 2012-2013, bai giai de thi tran dai nghia 2012-2013, bài tập tiếng anh 10, chuyên trần đại nghĩa, de thi anh van vao tran dai nghia, de thi toan 2012-2013 tran dai nghia, de thi toan vao lop 6 tran dai nghia ngay 30/6/2012, de thi toan vao tran dai nghia, de thi tran dai ngha, de thi tran dai nghia, de thi vao lop 6 tran dai nghia, de thi vao lop 6 tran dai nghia nam hoc 2012-2013, de thi vao tran dai nghia nam nay, diem thi lop 6 tran dai nghia 2012, diem tuyen sinh vao lop 6 tran dai nghia nam 2012, giai de thi lop 6 2012 2013 tran dai nghia mon toan tieng viet anh van, kinh nghiệm ôn thi vào lớp 6 trần đại nghĩa, luyen thi tran dai nghia, luyen thi vao tran dai nghia, on thi tran dai nghia, thi vào lớp 6 trần đại nghĩa, tư vấn luyện thi lớp 6 trần đại nghĩa, đề thi tiếng anh vào trần dại nghĩa, đề thi tiếng việt vào lớp 6 trần đại nghĩa năm học 2012-2013, đề thi vào lốp trần đại nghĩa, đề thi vào trần đại nghĩa năm 2012-2013, đề thi văn vào trần đại nghĩa, điểm thi năm 2012 vào trần đại nghĩa, điểm thi tuyển sinh lớp 6 trần đại nghĩa năm 2012, điểm thi vào lớp 6 năm 2012 trần đại nghĩa, điểm thi vào lớp 6 trần đại nghĩa 2012, điểm thi vào lớp 6 trần đại nghĩa năm 2012, điểm thi vào trần đại nghĩa 2012. Bình luận về bài viết này
|
56
|
Phan Đức Duy |
Anh |
16/12/2001 |
3
|
9.5
|
6.75
|
|
351
|
Nguyễn Phượng |
Các |
20/01/2001 |
5.5
|
7.25
|
6.5
|
|
367
|
Trần Đông Bảo |
Châu |
18/06/2001 |
5
|
8.75
|
5.5
|
|
700
|
Trảo Hoàng Thụy |
Giang |
17/09/2001 |
5
|
9.25
|
5
|
|
815
|
Nguyễn Lê Xuân Thanh |
Hằng |
01/02/2001 |
6.25
|
7.5
|
5.5
|
|
475
|
Trương Mỹ |
Dung |
08/03/2001 |
6
|
7.25
|
6
|
|
482
|
Nguyễn Thị Thùy |
Dung |
22/06/2001 |
4.25
|
7
|
8
|
|
538
|
Lưu Ngọc Kỳ |
Duyên |
02/03/2001 |
4.75
|
9
|
5.5
|
|
570
|
Trần Hoài |
Dương |
13/06/2001 |
6.5
|
6.5
|
6.25
|
|
571
|
Nguyễn Vũ Hoàng |
Dương |
15/07/2001 |
3.5
|
9.5
|
6.25
|
|
574
|
Nguyễn Hoàng Thái |
Dương |
02/05/2001 |
5
|
9
|
5.25
|
|
643
|
Võ Nguyễn Minh |
Đoan |
28/05/2001 |
4.75
|
10
|
4.5
|
|
655
|
Trịnh Hải |
Đức |
15/04/2001 |
5
|
9.5
|
4.75
|
|
1099
|
Nguyễn Duy |
Khang |
19/11/2001 |
6
|
8.25
|
5
|
|
1254
|
Huỳnh Đinh Đăng |
Khoa |
20/07/2001 |
6.25
|
6.75
|
6.25
|
|
1259
|
Nguyễn Hải Đăng |
Khoa |
28/10/2001 |
7
|
7.25
|
5
|
|
1274
|
Thái Trần Đăng |
Khoa |
13/11/2001 |
6.25
|
7.5
|
5.5
|
|
1092
|
Bảo |
Khang |
24/10/2001 |
5.75
|
7
|
6.5
|
|
1115
|
Nguyễn Minh |
Khang |
21/04/2001 |
6
|
8.5
|
4.75
|
|
1167
|
Đoàn Nguyễn Phương |
Khanh |
22/10/2001 |
5
|
9.75
|
4.5
|
|
1172
|
Chu Vân |
Khanh |
28/10/2001 |
4.5
|
6.75
|
8
|
|
1227
|
Lê Ngọc Vân |
Khánh |
08/07/2001 |
5.25
|
8.25
|
5.75
|
|
1420
|
Hoàng Bá |
Linh |
27/10/2001 |
5.25
|
9
|
5
|
|
1303
|
Văn Đình |
Khôi |
04/08/2001 |
3.75
|
8.25
|
7.25
|
|
1315
|
Nguyễn Minh |
Khôi |
23/11/2001 |
2.75
|
7.5
|
9
|
|
1365
|
Phan Anh |
Kiệt |
15/01/2001 |
4
|
6.5
|
8.75
|
|
1394
|
Trần Linh Khuê |
Lam |
11/12/2001 |
7.25
|
6.25
|
5.75
|
|
1403
|
Huỳnh Học |
Lâm |
07/04/2001 |
4.25
|
9.5
|
5.5
|
|
1498
|
Lương Ngọc Hoàng |
Long |
12/01/2001 |
5.5
|
7.75
|
6
|
|
1548
|
Nguyễn Phúc Trường |
Lộc |
22/06/2001 |
5.5
|
8.5
|
5.25
|
|
1637
|
Trần Ngọc |
Minh |
14/07/2001 |
5.25
|
9.25
|
4.75
|
|
1639
|
Vũ Ngọc |
Minh |
14/06/2001 |
4.75
|
9
|
5.5
|
|
1907
|
Nguyễn Tiến Gia |
Nguyên |
28/04/2001 |
4.5
|
8
|
6.75
|
|
2114
|
Đỗ Ngọc |
Như |
28/01/2001 |
6.25
|
9.5
|
3.5
|
|
2143
|
Lê Yến |
Như |
25/05/2001 |
7.75
|
7.5
|
4
|
|
1740
|
Lê Nhật |
Nam |
14/07/2001 |
3.75
|
8.5
|
7
|
|
1800
|
Dương Nguyên Thúy |
Ngân |
08/06/2001 |
5.5
|
8
|
5.75
|
|
1851
|
Ngô Bảo |
Ngọc |
27/02/2001 |
4.75
|
7.5
|
7
|
|
1859
|
Phạm Bảo |
Ngọc |
22/10/2001 |
3.75
|
7.5
|
8
|
|
1880
|
Lê Mỹ Kim |
Ngọc |
19/03/2001 |
5.5
|
8
|
5.75
|
|
1905
|
Tạ Công |
Nguyên |
22/02/2001 |
4.25
|
8.25
|
6.75
|
|
1977
|
Phạm Thanh |
Nhân |
03/07/2001 |
4.75
|
6.5
|
8
|
|
2024
|
Lữ Quỳnh Bảo |
Nhi |
29/08/2001 |
6.25
|
7.25
|
5.75
|
|
2069
|
Nguyễn Đức Tường |
Nhi |
04/03/2001 |
6.25
|
7.25
|
5.75
|
|
2083
|
Nguyễn Như Yến |
Nhi |
18/05/2001 |
5
|
8.5
|
5.75
|
|
2543
|
Nguyễn Hoàng Thiên |
Tân |
30/03/2001 |
4.25
|
8
|
7
|
|
2234
|
Bùi Thiên |
Phúc |
22/09/2001 |
4.25
|
9.25
|
5.75
|
|
2252
|
Nguyễn Cát |
Phương |
16/08/2001 |
5.25
|
8.5
|
5.5
|
|
2297
|
Nguyễn Huỳnh Thục |
Phương |
21/07/2001 |
5.5
|
7.5
|
6.25
|
|
2389
|
Nguyễn Trung |
Quân |
07/12/2001 |
5
|
6.25
|
8
|
|
2419
|
Hồ Tường |
Quyên |
09/04/2001 |
7
|
9
|
3.25
|
|
2426
|
Lê Thanh Diễm |
Quỳnh |
21/03/2001 |
5.75
|
8.25
|
5.25
|
|
2446
|
Lê Nhật |
Quỳnh |
22/12/2001 |
5
|
7
|
7.25
|
|
2447
|
Lê Vũ Nhật |
Quỳnh |
20/09/2001 |
4.75
|
8.5
|
6
|
|
2504
|
Đoàn Kiến |
Tâm |
13/02/2001 |
5.75
|
6.5
|
7
|
|
2531
|
Nguyễn Hải Đức |
Tân |
06/08/2001 |
3.75
|
8.25
|
7.25
|
|
2605
|
Võ Ngọc |
Thảo |
18/11/2001 |
6
|
6
|
7.25
|
|
2658
|
Tôn Nữ Bảo |
Thi |
21/01/2001 |
5.75
|
8.5
|
5
|
|
2662
|
Võ Huỳnh Song |
Thi |
19/04/2001 |
4.5
|
7.5
|
7.25
|
|
2717
|
Huỳnh Minh |
Thông |
10/10/2001 |
3.75
|
8.5
|
7
|
|
2787
|
Trần Lê Minh |
Thư |
06/12/2001 |
4.5
|
9
|
5.75
|
|
2840
|
Lâm Trúc |
Tiên |
13/01/2001 |
4.25
|
8
|
7
|
|
3399
|
Trần Thị Lê |
Xuân |
29/07/2001 |
6
|
6
|
7.25
|
|
3056
|
Tăng Thanh |
Trúc |
16/09/2001 |
7
|
8
|
4.25
|
|
3150
|
Trần Cát Phượng |
Tường |
20/08/2001 |
5
|
9.5
|
4.75
|
|
3197
|
Nguyễn Ái |
Vân |
17/08/2001 |
7.25
|
9
|
3
|
|
3208
|
Nguyễn Thái Khánh |
Vân |
11/02/2001 |
6.25
|
8.5
|
4.5
|
|
3234
|
Vương Kiến |
Văn |
16/12/2001 |
5.75
|
9.25
|
4.25
|
|
3345
|
Nguyễn Lê Phương |
Vy |
08/02/2001 |
6
|
8.25
|
5
|
|
31
|
Hà Thiên |
An |
07/11/2001 |
4.75
|
5
|
9.25
|
|
60
|
Dương Đức |
Anh |
13/08/2001 |
6.25
|
8
|
4.75
|
|
64
|
Trần Đức |
Anh |
27/04/2001 |
5.75
|
8.25
|
5
|
|
66
|
Hoàng Hải |
Anh |
15/06/2001 |
6.5
|
8.75
|
3.75
|
|
107
|
Hà Lữ Minh |
Anh |
17/03/2001 |
7.25
|
4.75
|
7
|
|
154
|
Lê Nhật |
Anh |
10/08/2001 |
4.25
|
9.5
|
5.25
|
|
156
|
Phan Hoàng Nhật |
Anh |
14/12/2001 |
4.75
|
10
|
4.25
|
|
205
|
Hà Nguyễn Tiến |
Anh |
06/12/2001 |
6.75
|
6
|
6.25
|
|
343
|
Nguyễn Huy Thanh |
Bình |
24/10/2001 |
3.5
|
8.5
|
7
|
|
344
|
Trịnh Thanh |
Bình |
10/07/2001 |
5
|
9.25
|
4.75
|
|
589
|
Trần Thị Hồng |
Đan |
10/08/2001 |
5.5
|
6.5
|
7
|
|
633
|
Mai Tuấn |
Đạt |
18/04/2001 |
4.25
|
7.5
|
7.25
|
|
656
|
Nguyễn Hồng |
Đức |
01/10/2001 |
4.5
|
8.5
|
6
|
|
498
|
Nguyễn Hoàng Công |
Duy |
29/12/2001 |
3.75
|
9
|
6.25
|
|
513
|
Đặng Khánh |
Duy |
21/06/2001 |
6
|
9
|
4
|
|
523
|
Phan Thanh Quang |
Duy |
11/09/2001 |
5.75
|
8
|
5.25
|
|
548
|
Lưu Chí |
Dũng |
18/11/2001 |
5.25
|
9
|
4.75
|
|
587
|
Vũ Thùy |
Dương |
25/05/2001 |
4.75
|
9
|
5.25
|
|
684
|
Lê Thanh Châu |
Giang |
13/09/2001 |
6.5
|
7.5
|
5
|
|
795
|
Trần An |
Hạ |
27/10/2001 |
4.5
|
8.75
|
5.75
|
|
1282
|
Nguyễn Hồ Minh |
Khoa |
21/06/2001 |
5.75
|
8
|
5.25
|
|
869
|
Huỳnh Lê Kim |
Hoàn |
08/01/2001 |
5
|
6.75
|
7.25
|
|
870
|
Phạm Minh |
Hoàn |
14/10/2001 |
5
|
8
|
6
|
|
905
|
Đặng Trung |
Hòa |
20/07/2001 |
5
|
9.5
|
4.5
|
|
907
|
Phạm Như |
Hồng |
20/11/2001 |
4.25
|
7.5
|
7.25
|
|
914
|
Nguyễn Đức Anh |
Huy |
14/02/2001 |
6.75
|
6.25
|
6
|
|
1375
|
Nguyễn Tuấn |
Kiệt |
05/12/2001 |
5.75
|
6
|
7.25
|
|
1698
|
Nguyễn Thùy |
My |
17/01/2001 |
5.75
|
8.5
|
4.75
|
|
1321
|
Phạm Minh |
Khôi |
15/12/2001 |
4.75
|
7.25
|
7
|
|
1373
|
Dương Văn Tuấn |
Kiệt |
02/01/2001 |
4.75
|
9.25
|
5
|
|
1427
|
Nguyễn Hà |
Linh |
08/06/2001 |
3.75
|
8
|
7.25
|
|
1454
|
Phạm Trần Ngọc |
Linh |
15/10/2001 |
3
|
9
|
7
|
|
1517
|
Trịnh Ngọc |
Long |
23/03/2001 |
4
|
8.75
|
6.25
|
|
1572
|
Trà Thụy Trúc |
Mai |
15/01/2001 |
7
|
5.25
|
6.75
|
|
1615
|
Nguyễn Thái Hoàng |
Minh |
10/11/2001 |
4.5
|
8.5
|
6
|
|
1408
|
Đoàn Xuân Quỳnh |
Lâm |
18/04/2001 |
6.5
|
3.25
|
9.25
|
|
1796
|
Phan Thu |
Ngân |
15/01/2001 |
6
|
7.5
|
5.5
|
|
1896
|
Nguyễn Tuấn |
Ngọc |
04/03/2001 |
5
|
7
|
7
|
|
1985
|
Nguyễn Thiện |
Nhân |
03/12/2001 |
5.25
|
9.75
|
4
|
|
1798
|
Trần Thị Thu |
Ngân |
09/01/2001 |
6.5
|
8
|
4.5
|
|
1927
|
Nguyễn Lâm |
Nguyên |
11/08/2001 |
4
|
8.5
|
6.5
|
|
1944
|
Nguyễn Thảo |
Nguyên |
13/01/2001 |
6.25
|
9.5
|
3.25
|
|
1994
|
Đinh Trọng |
Nhân |
20/10/2001 |
4.25
|
7
|
7.75
|
|
2030
|
Lê Triều Hạnh |
Nhi |
17/04/2001 |
5.25
|
7.5
|
6.25
|
|
2058
|
Nguyễn Ngọc Thoại |
Nhi |
09/05/2001 |
5.5
|
6.75
|
6.75
|
|
2095
|
Nguyễn Hồng |
Nhung |
24/07/2001 |
4
|
7.25
|
7.75
|
|
2098
|
Phan Thị Hồng |
Nhung |
06/05/2001 |
4.25
|
5.75
|
9
|
|
2545
|
Nguyễn Thiên |
Tân |
15/08/2001 |
6.5
|
8.25
|
4.25
|
|
2205
|
Cao Đặng |
Phúc |
04/10/2001 |
6
|
8.75
|
4.25
|
|
2331
|
Nguyễn Minh |
Quang |
12/08/2001 |
5.75
|
6
|
7.25
|
|
2357
|
Hà Hoàng |
Quân |
25/09/2001 |
4.75
|
9
|
5.25
|
|
2475
|
Nguyễn Duy Phước |
Sang |
11/11/2001 |
5
|
8
|
6
|
|
2493
|
Nguyễn Trường |
Sơn |
19/05/2001 |
5.5
|
8.5
|
5
|
|
2508
|
Lê Minh |
Tâm |
13/03/2001 |
2.5
|
9.5
|
7
|
|
2511
|
Nguyễn Minh |
Tâm |
27/07/2001 |
4
|
8.75
|
6.25
|
|
2660
|
Lý Nhã |
Thi |
29/05/2001 |
5
|
10
|
4
|
|
2975
|
Nguyễn Nhất |
Triết |
01/06/2001 |
4.75
|
8.5
|
5.75
|
|
2980
|
Nguyễn Trang Ngọc |
Trinh |
26/01/2001 |
5.5
|
6.25
|
7.25
|
|
3016
|
Đỗ Minh |
Trí |
27/09/2001 |
4.25
|
7.75
|
7
|
|
2619
|
Ngô Song |
Thảo |
19/12/2001 |
4.25
|
8.5
|
6.25
|
|
2853
|
Nguyễn Nhựt |
Tín |
02/08/2001 |
4.25
|
8.5
|
6.25
|
|
2858
|
Lê Trung |
Tín |
15/03/2001 |
5.75
|
5
|
8.25
|
|
2900
|
Phan Thục |
Tranh |
22/06/2001 |
3.75
|
9
|
6.25
|
|
2929
|
Nguyễn Ngọc Bảo |
Trân |
23/12/2001 |
3.5
|
8.5
|
7
|
|
2961
|
Hoàng Công Lâm |
Triều |
24/06/2001 |
3.75
|
9
|
6.25
|
|
3292
|
Lô Hoàng |
Vũ |
24/05/2001 |
5
|
9
|
5
|
|
3206
|
Hoàng Khánh |
Vân |
31/01/2001 |
4.75
|
8.75
|
5.5
|
|
3297
|
Nguyễn Nguyên |
Vũ |
18/08/2001 |
5
|
9.75
|
4.25
|
|
3328
|
Nguyễn Thị Lâm |
Vy |
01/12/2001 |
5.5
|
9.25
|
4.25
|
|
3349
|
Nguyễn Quách Phương |
Vy |
27/03/2001 |
5
|
8
|
6
|
|
190
|
Nguyễn Phương Quỳnh |
Anh |
30/07/2001 |
7
|
9.75
|
2
|
|
372
|
Lê Hoàng |
Châu |
10/01/2001 |
6.25
|
5.5
|
7
|
|
390
|
Đinh Lưu Nhật |
Châu |
25/06/2001 |
6
|
9.5
|
3.25
|
|
75
|
Trần Hoàng |
Anh |
14/02/2001 |
6
|
8
|
4.75
|
|
84
|
Lê Huy |
Anh |
08/04/2001 |
4
|
9
|
5.75
|
|
103
|
Nguyễn Bùi Mai |
Anh |
08/05/2001 |
5.25
|
6.75
|
6.75
|
|
172
|
Trần Phương |
Anh |
28/04/2001 |
5.75
|
7
|
6
|
|
252
|
Nguyễn Hoàng Thiên |
Ân |
10/10/2001 |
5
|
9
|
4.75
|
|
295
|
Hoàng Gia Khôi |
Bảo |
06/04/2001 |
5.5
|
3.25
|
10
|
|
337
|
Võ Lê Nguyệt |
Bình |
19/02/2001 |
4.5
|
9.5
|
4.75
|
|
356
|
Hồ Thanh |
Cát |
08/11/2001 |
5.75
|
6.5
|
6.5
|
|
522
|
Nguyễn Ngọc Phương |
Duy |
19/01/2001 |
4.75
|
8
|
6
|
|
644
|
Đoàn Lê Minh |
Đoan |
02/05/2001 |
6
|
5.75
|
7
|
|
711
|
Nguyễn Bảo |
Hân |
27/07/2001 |
5.75
|
9.5
|
3.5
|
|
457
|
Lê Ngọc |
Diễm |
11/01/2001 |
6
|
9.75
|
3
|
|
621
|
Dương Thành |
Đạt |
30/03/2001 |
4
|
9.25
|
5.5
|
|
645
|
Nguyễn Phong |
Đô |
04/01/2001 |
4.75
|
7.75
|
6.25
|
|
696
|
Tạ Ngọc Thiều |
Giang |
14/02/2001 |
5.5
|
9.5
|
3.75
|
|
716
|
Trần Bảo |
Hân |
14/06/2001 |
5.25
|
8
|
5.5
|
|
717
|
Trần Ngọc Bảo |
Hân |
14/06/2001 |
5.25
|
8.5
|
5
|
|
743
|
Khấu Hoàng Thiên |
Hân |
07/09/2001 |
4.75
|
7.25
|
6.75
|
|
768
|
Phan Quang |
Hào |
18/09/2001 |
5
|
9
|
4.75
|
|
1240
|
Phan Tử |
Khiêm |
09/12/2001 |
3.75
|
8.75
|
6.25
|
|
1261
|
Nguyễn Minh Đăng |
Khoa |
04/04/2001 |
7.25
|
9.25
|
2.25
|
|
879
|
Lê Minh |
Hoàng |
08/11/2001 |
4.5
|
5.25
|
9
|
|
897
|
Lê Trọng |
Hoàng |
27/02/2001 |
4
|
9
|
5.75
|
|
909
|
Hoàng Vĩnh Bảo |
Huân |
12/04/2001 |
5
|
7.5
|
6.25
|
|
924
|
Hoàng Trần Đức |
Huy |
14/01/2001 |
4.5
|
9.25
|
5
|
|
953
|
Bùi Minh |
Huy |
22/02/2001 |
5.25
|
5
|
8.5
|
|
1079
|
Diệp Gia |
Hy |
10/03/2001 |
6.25
|
8.5
|
4
|
|
1464
|
Phạm Quý |
Linh |
23/02/2001 |
5.75
|
9.75
|
3.25
|
|
1694
|
Nguyễn Hoàng Thảo |
My |
21/04/2001 |
5.25
|
6.5
|
7
|
|
1316
|
Nguyễn Trần Minh |
Khôi |
24/02/2001 |
5.75
|
8.25
|
4.75
|
|
1327
|
Đặng Minh |
Khôi |
23/01/2001 |
3
|
6
|
9.75
|
|
1349
|
Hồ Ngọc Tâm |
Khuê |
04/06/2001 |
4.75
|
7.75
|
6.25
|
|
1385
|
Trần Thiên |
Kim |
20/05/2001 |
5.25
|
5.5
|
8
|
|
1459
|
Nguyễn Phương |
Linh |
29/06/2001 |
5
|
8.25
|
5.5
|
|
1472
|
Phan Kiều Thùy |
Linh |
03/06/2001 |
4
|
8.5
|
6.25
|
|
1521
|
Hoàng Duy Thành |
Long |
12/08/2001 |
3.75
|
8
|
7
|
|
1546
|
Nguyễn Hữu Thiện |
Lộc |
06/06/2001 |
3.5
|
6.25
|
9
|
|
1929
|
Bùi Đỗ Minh |
Nguyên |
19/01/2001 |
5.75
|
9.5
|
3.5
|
|
2120
|
Lê Nguyễn Quỳnh |
Như |
08/01/2001 |
6.5
|
5.75
|
6.5
|
|
1789
|
Nguyễn Phương Thảo |
Ngân |
24/02/2001 |
5
|
9.25
|
4.5
|
|
1945
|
Nguyễn Trang Thảo |
Nguyên |
21/09/2001 |
4.75
|
7
|
7
|
|
1950
|
Nguyễn Hoàng Thái |
Nguyên |
21/01/2001 |
4.5
|
8.75
|
5.5
|
|
2071
|
Nguyễn Thanh Uyên |
Nhi |
25/04/2001 |
5.25
|
7.5
|
6
|
|
2088
|
Tân Hoàng Ý |
Nhi |
26/12/2001 |
6
|
7
|
5.75
|
|
2421
|
Lê Phước |
Quyền |
30/11/2001 |
4
|
7.75
|
7
|
|
2431
|
Trương Diễm |
Quỳnh |
20/09/2001 |
6.75
|
6.75
|
5.25
|
|
2530
|
Võ Đình Duy |
Tân |
16/04/2001 |
5.5
|
9
|
4.25
|
|
3010
|
Nguyễn Minh |
Trí |
05/12/2001 |
4.75
|
8
|
6
|
|
2739
|
Trần Thị Hương |
Thủy |
22/05/2001 |
6.25
|
8.75
|
3.75
|
|
2744
|
Trần Mai Ngọc |
Thụy |
19/11/2001 |
5.75
|
3
|
10
|
|
2769
|
Vũ Anh |
Thư |
27/06/2001 |
5.5
|
9
|
4.25
|
|
2800
|
Nguyễn Phan Thanh |
Thư |
03/06/2001 |
5.25
|
8.5
|
5
|
|
2824
|
Trần Hoàng Phương |
Thy |
19/02/2001 |
7.25
|
7
|
4.5
|
|
2945
|
Trần Nguyễn Huyền |
Trân |
29/05/2001 |
4.25
|
6.75
|
7.75
|
|
3314
|
Lê Hà |
Vy |
16/02/2001 |
5
|
9
|
4.75
|
|
3066
|
Đinh Thanh |
Trúc |
14/10/2001 |
3.75
|
9
|
6
|
|
3106
|
Phạm Thị Thanh |
Tuyền |
23/02/2001 |
4
|
8.5
|
6.25
|
|
3135
|
Nguyễn Thị Minh |
Tú |
28/02/2001 |
5.5
|
6
|
7.25
|
|
3211
|
Phạm Thị Kim |
Vân |
18/07/2001 |
6.25
|
7.5
|
5
|
|
3223
|
Trần Thảo |
Vân |
27/09/2001 |
6
|
6.5
|
6.25
|
|
3242
|
Bùi Thảo |
Vi |
23/10/2001 |
4
|
9
|
5.75
|
|
3254
|
Đỗ Phạm Hương |
Việt |
07/06/2001 |
4.5
|
9.25
|
5
|
|
3273
|
Nguyễn Thành |
Vinh |
06/03/2001 |
3.5
|
8
|
7.25
|
|
3276
|
Đỗ Vũ Thành |
Vinh |
07/05/2001 |
4.25
|
9.25
|
5.25
|
|
3323
|
Trần Khánh |
Vy |
31/10/2001 |
6
|
8.25
|
4.5
|
|
3364
|
Trần Nguyễn Thảo |
Vy |
27/01/2001 |
6.5
|
7.5
|
4.75
|
|
3371
|
Nguyễn Hoàng Thúy |
Vy |
30/10/2001 |
3.25
|
9.5
|
6
|
|
12
|
Hoàng |
An |
30/11/2001 |
4
|
8.25
|
6.25
|
|
94
|
Mai Trần Lan |
Anh |
04/03/2001 |
6.5
|
5
|
7
|
|
180
|
Nguyễn Quế |
Anh |
24/10/2001 |
7
|
9
|
2.5
|
|
241
|
Phạm Vũ |
Anh |
19/06/2001 |
4.75
|
7.25
|
6.5
|
|
324
|
Nguyễn Tường |
Bách |
09/07/2001 |
6
|
6.25
|
6.25
|
|
223
|
Ngô Tuấn |
Anh |
26/11/2001 |
4.25
|
6.75
|
7.5
|
|
840
|
Nguyễn Vũ Đức |
Hiếu |
27/01/2001 |
4
|
9.25
|
5.25
|
|
466
|
Tạ Tiến |
Duật |
26/01/2001 |
6.5
|
4.5
|
7.5
|
|
660
|
Phạm Hữu |
Đức |
06/03/2001 |
6.75
|
5.25
|
6.5
|
|
695
|
Vũ Thanh |
Giang |
12/10/2001 |
5.75
|
8.75
|
4
|
|
721
|
Đoàn Diệu |
Hân |
09/12/2001 |
7
|
5.5
|
6
|
|
866
|
Nguyễn Nhật |
Hoa |
04/02/2001 |
5.5
|
8.25
|
4.75
|
|
1246
|
Nguyễn Phan Anh |
Khoa |
12/09/2001 |
3.5
|
9.25
|
5.75
|
|
1258
|
Nguyễn Anh Đăng |
Khoa |
26/07/2001 |
5.75
|
5.25
|
7.5
|
|
1285
|
Phạm Nguyên |
Khoa |
04/01/2001 |
6
|
6
|
6.5
|
|
900
|
Nguyễn Xuân |
Hoàng |
21/10/2001 |
5.5
|
8.25
|
4.75
|
|
969
|
Võ Phúc |
Huy |
25/07/2001 |
4.5
|
8.5
|
5.5
|
|
1062
|
Mai Thành Ngọc |
Hương |
01/07/2001 |
6.25
|
9.25
|
3
|
|
1159
|
Đào Ngọc |
Khanh |
08/12/2001 |
5
|
8.5
|
5
|
|
1168
|
Dương Quế |
Khanh |
20/11/2001 |
4.5
|
9
|
5
|
|
1235
|
Nguyễn Mạnh |
Khiêm |
08/02/2001 |
4.5
|
7.5
|
6.5
|
|
1675
|
Trần Phan Thụy |
Minh |
19/06/2001 |
6.5
|
8.5
|
3.5
|
|
1726
|
Bạch Hoàng |
Nam |
28/08/2001 |
5.25
|
8.75
|
4.5
|
|
1347
|
Thân Ngọc Minh |
Khuê |
13/08/2001 |
4.75
|
9.25
|
4.5
|
|
1398
|
Vũ Trần Uyên |
Lam |
12/04/2001 |
5.75
|
7.75
|
5
|
|
1463
|
Lee Quế |
Linh |
14/03/2001 |
5
|
8.25
|
5.25
|
|
1481
|
Hoàng Thị Như |
Loan |
12/04/2001 |
4.25
|
10
|
4.25
|
|
1616
|
Phạm Lê Hoàng |
Minh |
03/01/2001 |
3.75
|
7.5
|
7.25
|
|
1841
|
Nguyễn Trọng |
Nghĩa |
23/07/2001 |
5
|
8.75
|
4.75
|
|
1963
|
Nguyễn Dũng |
Nhân |
22/09/2001 |
3.75
|
9.75
|
5
|
|
2110
|
Trần Thị Minh |
Như |
28/11/2001 |
5.25
|
6.75
|
6.5
|
|
1748
|
Lưu Triều |
Nam |
19/12/2001 |
3.75
|
9.5
|
5.25
|
|
1767
|
Nguyễn Trần Hoàng |
Ngân |
04/06/2001 |
5.5
|
9
|
4
|
|
1845
|
Nguyễn Hoàng |
Nghị |
20/10/2001 |
4.25
|
9.25
|
5
|
|
2003
|
Cao Minh |
Nhật |
09/08/2001 |
4.5
|
7
|
7
|
|
2026
|
Phan Thụy Bảo |
Nhi |
16/11/2001 |
7
|
7.5
|
4
|
|
2090
|
Trần Ngọc |
Nhiên |
06/09/2001 |
4.75
|
7.5
|
6.25
|
|
2532
|
Trần Hồng |
Tân |
15/10/2001 |
5.25
|
6
|
7.25
|
|
2181
|
Nguyễn Trịnh Thái |
Phong |
08/08/2001 |
4.25
|
8.5
|
5.75
|
|
2194
|
Lương Huỳnh Lý |
Phú |
24/05/2001 |
4.75
|
7
|
6.75
|
|
2226
|
Nguyễn Minh |
Phúc |
29/06/2001 |
5
|
9.5
|
4
|
|
2276
|
Đặng Minh |
Phương |
22/03/2001 |
3.75
|
9.75
|
5
|
|
2346
|
Nguyễn Văn |
Quang |
03/10/2001 |
5
|
7.25
|
6.25
|
|
2433
|
Hà Thúc Hải |
Quỳnh |
10/05/2001 |
5
|
8
|
5.5
|
|
2463
|
Nguyễn Hoàng Tố |
Quỳnh |
19/09/2001 |
6
|
8
|
4.5
|
|
2474
|
Trần Trọng Minh |
Sang |
26/03/2001 |
3.75
|
9.5
|
5.25
|
|
2161
|
Trần Minh |
Phát |
08/10/2001 |
4.75
|
7
|
6.75
|
|
2614
|
Nguyễn Phương |
Thảo |
01/07/2001 |
4.25
|
9
|
5.25
|
|
2620
|
Hồ Diệp Thanh |
Thảo |
31/05/2001 |
5.25
|
5
|
8.25
|
|
2844
|
Trương Thế |
Tiến |
18/09/2001 |
4.5
|
8.5
|
5.5
|
|
2856
|
Nguyễn Trí |
Tín |
13/06/2001 |
6.25
|
4.5
|
7.75
|
|
2952
|
Võ Lê Yến |
Trân |
12/03/2001 |
7
|
6
|
5.5
|
|
3067
|
Âu Thành |
Trúc |
29/06/2001 |
5.5
|
7.25
|
5.75
|
|
3098
|
Bùi Nhật |
Tuệ |
29/08/2001 |
6
|
7.5
|
5
|
|
3130
|
Phan Đình |
Tú |
17/03/2001 |
4.75
|
8.5
|
5.25
|
|
3146
|
Phạm Nguyễn Cát |
Tường |
12/04/2001 |
6.25
|
9.25
|
3
|
|
3153
|
Nguyễn Văn Vũ |
Tường |
12/12/2001 |
5
|
8.75
|
4.75
|
|
3172
|
Nguyễn Ngọc Phương |
Uyên |
31/03/2001 |
8
|
6.25
|
4.25
|
|
3272
|
Phạm Thanh |
Vinh |
20/06/2001 |
3.25
|
9.5
|
5.75
|
|
3342
|
Lê Phương |
Vy |
31/03/2001 |
5
|
9.75
|
3.75
|
|
3346
|
Nguyễn Ngọc Phương |
Vy |
30/05/2001 |
6.25
|
7.25
|
5
|
|
3394
|
Phan Huy Chấn |
Vỹ |
27/01/2001 |
5.25
|
9.25
|
4
|
|
46
|
Vũ Xuân |
An |
15/11/2001 |
4
|
9.5
|
4.75
|
|
90
|
Trần Kiều |
Anh |
15/11/2001 |
5
|
9
|
4.25
|
|
346
|
Nguyễn Thái |
Bình |
25/03/2001 |
5.25
|
8.75
|
4.25
|
|
387
|
Trương Minh |
Châu |
21/12/2001 |
6.5
|
5.75
|
6
|
|
420
|
Trần Chí |
Cơ |
17/08/2001 |
3.25
|
7.5
|
7.5
|
|
51
|
Nguyễn Bình Duy |
Anh |
30/04/2001 |
6
|
5
|
7.25
|
|
63
|
Nguyễn Đức |
Anh |
16/04/2001 |
5.75
|
7.5
|
5
|
|
120
|
Nguyễn Trương Minh |
Anh |
26/02/2001 |
8
|
4.5
|
5.75
|
|
147
|
Nguyễn Kim Ngọc |
Anh |
26/12/2001 |
5
|
4.75
|
8.5
|
|
203
|
Bùi Tường Thục |
Anh |
17/01/2001 |
6
|
6.5
|
5.75
|
|
282
|
Nguyễn Gia |
Bảo |
14/10/2001 |
5.5
|
8.5
|
4.25
|
|
287
|
Trần Nguyễn Gia |
Bảo |
21/08/2001 |
4.75
|
6.25
|
7.25
|
|
318
|
Vũ Thiên |
Bảo |
30/04/2001 |
6
|
5
|
7.25
|
|
332
|
Nguyễn An |
Bình |
12/12/2001 |
4.25
|
7.75
|
6.25
|
|
567
|
Lưu Đức |
Dương |
03/04/2001 |
4.5
|
8.75
|
5
|
|
767
|
Nguyễn Tuyết |
Hà |
24/02/2001 |
5.25
|
9.5
|
3.5
|
|
816
|
Nguyễn Thanh |
Hằng |
23/10/2001 |
6.5
|
7
|
4.75
|
|
857
|
Tô Nguyễn Trung |
Hiếu |
16/01/2001 |
5.5
|
9.25
|
3.5
|
|
584
|
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
03/12/2001 |
3
|
8
|
7.25
|
|
663
|
Bùi Nguyễn Minh |
Đức |
23/01/2001 |
5
|
7.5
|
5.75
|
|
664
|
Lê Minh |
Đức |
04/05/2001 |
4.75
|
5.5
|
8
|
|
1263
|
Nguyễn Phúc Đăng |
Khoa |
21/01/2001 |
5.25
|
9.5
|
3.5
|
|
941
|
Trần Gia |
Huy |
22/11/2001 |
4.75
|
7.5
|
6
|
|
973
|
Legler Joseph Quang |
Huy |
06/12/2000 |
4.75
|
9.5
|
4
|
|
1008
|
Trần Giao |
Hùng |
06/05/2001 |
5.25
|
8
|
5
|
|
1034
|
Nguyễn Đỗ Quang |
Hưng |
14/05/2001 |
5.25
|
9.5
|
3.5
|
|
1044
|
Đinh Thái |
Hưng |
06/09/2001 |
3.5
|
7.75
|
7
|
|
1070
|
Nguyễn Vũ Quỳnh |
Hương |
27/11/2001 |
5.25
|
5
|
8
|
|
1130
|
Nguyễn Phạm Trung |
Khang |
07/07/2001 |
5.75
|
7.25
|
5.25
|
|
1142
|
Trần Nguyễn Bảo |
Khanh |
13/06/2001 |
6
|
6.25
|
6
|
|
1200
|
Lê Đức |
Khánh |
18/10/2001 |
5.25
|
7.25
|
5.75
|
|
1207
|
Nguyễn Ngọc Kim |
Khánh |
22/09/2001 |
5
|
7.5
|
5.75
|
|
1215
|
Vũ Nguyễn |
Khánh |
20/07/2001 |
3.5
|
7.75
|
7
|
|
865
|
Hoàng Ngọc Lan |
Hoa |
08/04/2001 |
5.5
|
3.5
|
9.25
|
|
1374
|
Lương Tuấn |
Kiệt |
03/12/2001 |
5.75
|
8.25
|
4.25
|
|
1487
|
Phạm Bảo |
Long |
11/12/2001 |
3
|
9.25
|
6
|
|
1526
|
Huỳnh Thiệu |
Long |
07/01/2001 |
3
|
9
|
6.25
|
|
1596
|
Nguyễn Đăng |
Minh |
25/09/2001 |
4.5
|
8.75
|
5
|
|
1610
|
Nguyễn Phạm Hải |
Minh |
03/03/2001 |
4
|
7
|
7.25
|
|
1658
|
Trương Quang |
Minh |
08/02/2001 |
6
|
7.25
|
5
|
|
2150
|
Trần Khang |
Ninh |
16/06/2001 |
2.25
|
9.5
|
6.5
|
|
1752
|
Phạm Hằng |
Nga |
18/05/2001 |
4.75
|
6.5
|
7
|
|
2135
|
Đặng Quỳnh |
Như |
13/02/2001 |
5.25
|
9.5
|
3.5
|
|
1733
|
Nguyễn Khánh |
Nam |
29/07/2001 |
3.75
|
9
|
5.5
|
|
1744
|
Phạm Phương |
Nam |
02/04/2001 |
3
|
8.25
|
7
|
|
1769
|
Nguyễn Lê Khánh |
Ngân |
06/02/2001 |
5
|
9.75
|
3.5
|
|
1811
|
Từ Gia |
Nghi |
27/03/2001 |
5.5
|
9.25
|
3.5
|
|
2000
|
Cao Trần Quỳnh |
Nhã |
13/04/2001 |
4.5
|
7.75
|
6
|
|
2012
|
Trần Minh |
Nhật |
16/10/2001 |
5.25
|
6.75
|
6.25
|
|
2092
|
Nguyễn Phan Thảo |
Nhiên |
10/11/2001 |
4.5
|
9
|
4.75
|
|
2317
|
Huỳnh Ngọc |
Phượng |
03/11/2001 |
4.5
|
9
|
4.75
|
|
2372
|
Nguyễn Ngọc Minh |
Quân |
01/01/2001 |
3.75
|
7.5
|
7
|
|
2461
|
Phạm Thúy |
Quỳnh |
12/09/2001 |
4.75
|
8
|
5.5
|
|
2533
|
Nguyễn Mạnh |
Tân |
03/06/2001 |
5.75
|
6.25
|
6.25
|
|
2438
|
Đặng Nguyễn Mai |
Quỳnh |
21/06/2001 |
3.75
|
8.5
|
6
|
|
2456
|
Trần Ngọc Phương |
Quỳnh |
24/01/2001 |
5.25
|
6
|
7
|
|
2849
|
Phương Hùng |
Tinh |
02/11/2001 |
4.25
|
9
|
5
|
|
2997
|
Nguyễn Đức |
Trí |
28/03/2001 |
3.75
|
7.5
|
7
|
|
2670
|
Nguyễn Hạo |
Thiên |
09/02/2001 |
6.25
|
8.5
|
3.5
|
|
2673
|
Trần Quang |
Thiên |
26/03/2001 |
3.75
|
9.5
|
5
|
|
2710
|
Nguyễn Hoàng Bá |
Thông |
18/10/2001 |
4.25
|
9
|
5
|
|
2722
|
Lê Hoàng Nhất |
Thống |
06/02/2001 |
4.75
|
8.5
|
5
|
|
2741
|
Đỗ Nguyễn Kim |
Thủy |
14/01/2001 |
5.5
|
4
|
8.75
|
|
2752
|
Nguyễn Anh |
Thư |
20/12/2001 |
4.5
|
9.75
|
4
|
|
2757
|
Nguyễn Thái Anh |
Thư |
23/07/2001 |
7.75
|
7
|
3.5
|
4
Th7
Posted by onthitrandainghia in Thông báo. Tagged: bai giai de thi toan lop 6 tran dai nghia nam 2012-2013, bai giai de thi tran dai nghia 2012-2013, bài tập tiếng anh 10, chuyên trần đại nghĩa, de thi anh van vao tran dai nghia, de thi toan 2012-2013 tran dai nghia, de thi toan vao lop 6 tran dai nghia ngay 30/6/2012, de thi toan vao tran dai nghia, de thi tran dai ngha, de thi tran dai nghia, de thi vao lop 6 tran dai nghia, de thi vao lop 6 tran dai nghia nam hoc 2012-2013, de thi vao tran dai nghia nam nay, diem thi lop 6 tran dai nghia 2012, diem tuyen sinh vao lop 6 tran dai nghia nam 2012, giai de thi lop 6 2012 2013 tran dai nghia mon toan tieng viet anh van, kinh nghiệm ôn thi vào lớp 6 trần đại nghĩa, luyen thi tran dai nghia, luyen thi vao tran dai nghia, on thi tran dai nghia, thi vào lớp 6 trần đại nghĩa, tư vấn luyện thi lớp 6 trần đại nghĩa, đề thi tiếng anh vào trần dại nghĩa, đề thi tiếng việt vào lớp 6 trần đại nghĩa năm học 2012-2013, đề thi vào lốp trần đại nghĩa, đề thi vào trần đại nghĩa năm 2012-2013, đề thi văn vào trần đại nghĩa, điểm thi năm 2012 vào trần đại nghĩa, điểm thi tuyển sinh lớp 6 trần đại nghĩa năm 2012, điểm thi vào lớp 6 năm 2012 trần đại nghĩa, điểm thi vào lớp 6 trần đại nghĩa 2012, điểm thi vào lớp 6 trần đại nghĩa năm 2012, điểm thi vào trần đại nghĩa 2012. Bình luận về bài viết này
|
2778
|
Nguyễn Huỳnh Minh |
Thư |
24/02/2001 |
5.25
|
6
|
7
|
|
2798
|
Lưu Hoàng Nguyên |
Thư |
08/12/2001 |
4
|
9.5
|
4.75
|
|
2805
|
Hồ Như Hoài |
Thương |
16/10/2001 |
4.5
|
8
|
5.75
|
|
2878
|
Lê Nguyễn Mai |
Trang |
31/01/2001 |
6.25
|
7
|
5
|
|
2907
|
Nguyễn Ngọc Bích |
Trâm |
13/03/2001 |
4.25
|
9
|
5
|
|
2946
|
Nguyễn Hiền Khánh |
Trân |
14/07/2001 |
4.5
|
10
|
3.75
|
|
2953
|
Nguyễn Đặng Hương |
Trà |
17/09/2001 |
4.25
|
7
|
7
|
|
3181
|
Đỗ Huỳnh Phương |
Uyên |
18/10/2001 |
6.5
|
7.5
|
4.25
|
|
3325
|
Vũ Khánh |
Vy |
05/06/2001 |
6
|
6
|
6.25
|
|
3032
|
Nguyễn Huỳnh Ngọc |
Trung |
08/12/2001 |
5.5
|
5.5
|
7.25
|
|
3064
|
Đặng Thanh |
Trúc |
09/10/2001 |
5.5
|
4.75
|
8
|
|
3158
|
Phan Hoàng Đan |
Uyên |
14/01/2001 |
5.5
|
9.75
|
3
|
|
3190
|
Trần Thị Thu |
Uyên |
28/09/2001 |
6.25
|
6.25
|
5.75
|
|
3274
|
Nguyễn Thành |
Vinh |
31/08/2001 |
5.75
|
6
|
6.5
|
|
3331
|
Lương Ngọc |
Vy |
06/12/2001 |
4.5
|
5.25
|
8.5
|
|
3391
|
Trần Hồ Yến |
Vy |
22/11/2001 |
5.5
|
4.75
|
8
|
|
378
|
Ngô Đoàn Minh |
Châu |
22/02/2001 |
6
|
7.25
|
4.75
|
|
35
|
Nguyễn Thanh Thuận |
An |
15/04/2001 |
5
|
8.75
|
4.25
|
|
20
|
Lư Khánh |
An |
17/01/2001 |
4
|
9.5
|
4.5
|
|
43
|
Dương Thị Vĩnh |
An |
14/01/2001 |
5
|
8
|
5
|
|
53
|
Nguyễn Duy |
Anh |
15/08/2001 |
4.25
|
7.5
|
6.25
|
|
83
|
Trần Nguyễn Hồng |
Anh |
30/03/2001 |
6
|
6.75
|
5.25
|
|
193
|
Phạm Quỳnh |
Anh |
04/02/2001 |
6.75
|
7.75
|
3.5
|
|
297
|
Hàn Long |
Bảo |
01/02/2001 |
4.75
|
7.5
|
5.75
|
|
362
|
Liêu Ngọc Bảo |
Châu |
08/03/2001 |
4
|
7.25
|
6.75
|
|
837
|
Nguyễn Vinh |
Hiển |
07/02/2001 |
5.75
|
7.75
|
4.5
|
|
860
|
Ngô Hoàng |
Hiệp |
14/09/2001 |
4.5
|
5.5
|
8
|
|
537
|
Nguyễn Trần Khánh |
Duyên |
02/01/2001 |
5.25
|
5.5
|
7.25
|
|
542
|
Phan Mỹ |
Duyên |
25/06/2001 |
4.25
|
7
|
6.75
|
|
608
|
Dương Quốc |
Đăng |
18/04/2001 |
5.5
|
8
|
4.5
|
|
614
|
Nguyễn Phúc |
Đạt |
11/10/2001 |
5.25
|
9.25
|
3.5
|
|
619
|
Đào Tấn |
Đạt |
09/04/2001 |
5
|
7.75
|
5.25
|
|
628
|
Vũ Thành |
Đạt |
18/01/2001 |
5
|
6.5
|
6.5
|
|
725
|
Lý Gia |
Hân |
08/06/2001 |
3.25
|
9.5
|
5.25
|
|
749
|
Nguyễn Ngọc Khánh |
Hà |
10/10/2001 |
5.25
|
8.75
|
4
|
|
771
|
Nguyễn Lê Thanh |
Hào |
12/03/2001 |
4.75
|
5.5
|
7.75
|
|
1232
|
Hà Gia |
Khiêm |
23/02/2001 |
4
|
7.75
|
6.25
|
|
872
|
Nguyễn Bá |
Hoàng |
23/10/2001 |
5.5
|
7
|
5.5
|
|
1201
|
Dương Gia |
Khánh |
10/08/2001 |
3
|
7
|
8
|
|
1322
|
Trần Khải Minh |
Khôi |
26/09/2001 |
3.75
|
5.5
|
8.75
|
|
1338
|
Trần Phủ Hoàng |
Khuê |
17/07/2001 |
4
|
8.75
|
5.25
|
|
1358
|
Mai Trung |
Kiên |
10/12/2001 |
3.75
|
7.75
|
6.5
|
|
1438
|
Nguyễn Khánh |
Linh |
12/06/2001 |
5
|
9
|
4
|
|
1455
|
Nguyễn Hoa Nhật |
Linh |
18/01/2001 |
4
|
8.75
|
5.25
|
|
1456
|
Nguyễn Nhật |
Linh |
16/08/2001 |
5.25
|
5.5
|
7.25
|
|
1473
|
Phan Ngọc Thùy |
Linh |
03/05/2001 |
5.25
|
9.25
|
3.5
|
|
1580
|
Lư Gia |
Mẫn |
03/03/2001 |
4.75
|
8
|
5.25
|
|
1640
|
Đặng Ngọc |
Minh |
20/03/2001 |
5
|
6.75
|
6.25
|
|
1786
|
Nguyễn Trần Thanh |
Ngân |
20/04/2001 |
5
|
4
|
9
|
|
1819
|
Nguyễn Lê Phương |
Nghi |
23/07/2001 |
4.5
|
9.5
|
4
|
|
1839
|
Hoàng Mai Trọng |
Nghĩa |
03/04/2001 |
5
|
7.75
|
5.25
|
|
1904
|
Huỳnh Cẩm |
Nguyên |
16/02/2001 |
3
|
9.5
|
5.5
|
|
1942
|
Lê Trần Thảo |
Nguyên |
07/04/2001 |
5.5
|
5.25
|
7.25
|
|
2428
|
Nguyễn Mai Diễm |
Quỳnh |
09/02/2001 |
3.75
|
9
|
5.25
|
|
2202
|
Trần Bá |
Phúc |
08/06/2001 |
4
|
8.5
|
5.5
|
|
2243
|
Nguyễn Công Vĩnh |
Phúc |
31/07/2001 |
4.75
|
7.5
|
5.75
|
|
2251
|
Nguyễn Trần Ái |
Phương |
20/11/2001 |
5.25
|
8
|
4.75
|
|
2394
|
Tăng Hiệp Vy |
Quí |
11/03/2001 |
5
|
8
|
5
|
|
2408
|
Tô Ngọc |
Quyên |
12/12/2001 |
5.75
|
7.25
|
5
|
|
2409
|
Trần Phương |
Quyên |
08/01/2001 |
5.5
|
5.5
|
7
|
|
2451
|
Lưu Như |
Quỳnh |
01/08/2001 |
2.75
|
8
|
7.25
|
|
2464
|
Lê Trúc |
Quỳnh |
14/06/2001 |
4.25
|
8
|
5.75
|
|
2477
|
Bùi Thế |
Sáng |
20/05/2001 |
5.25
|
8.25
|
4.5
|
|
2966
|
Hồ Minh |
Triết |
01/02/2001 |
5
|
6
|
7
|
|
3001
|
Huỳnh Lâm |
Trí |
07/08/2001 |
4.75
|
7.5
|
5.75
|
|
3020
|
Nguyễn Vĩnh |
Trí |
29/10/2001 |
3
|
8
|
7
|
|
2663
|
Trần Vân |
Thi |
25/08/2001 |
5.5
|
7.75
|
4.75
|
|
2731
|
Nguyễn Hoàng |
Thuận |
19/02/2001 |
3.75
|
8.75
|
5.5
|
|
2746
|
Dương Anh |
Thư |
14/01/2001 |
6
|
7
|
5
|
|
2775
|
Lê Phạm Minh |
Thư |
28/03/2001 |
6
|
7
|
5
|
|
2825
|
Hồ Minh Quỳnh |
Thy |
18/10/2001 |
6.5
|
9
|
2.5
|
|
2867
|
Huỳnh Nguyễn Minh |
Toàn |
24/03/2001 |
5.5
|
7.5
|
5
|
|
2890
|
Vũ Thiên |
Trang |
11/07/2001 |
6.5
|
6.5
|
5
|
|
2892
|
Bùi Thùy |
Trang |
25/02/2001 |
4
|
6.75
|
7.25
|
|
2909
|
Trần Mai |
Trâm |
22/04/2001 |
5.5
|
5
|
7.5
|
|
3407
|
Trần Hải |
Yến |
14/11/2001 |
4.25
|
7
|
6.75
|
|
3222
|
Nguyễn Thị Thảo |
Vân |
06/07/2001 |
5
|
5.75
|
7.25
|
|
3237
|
Nguyễn Triều |
Văn |
07/05/2001 |
4.75
|
8
|
5.25
|
|
3378
|
Nguyễn Ngọc Trúc |
Vy |
05/11/2001 |
5.25
|
7.5
|
5.25
|
|
14
|
Phạm Nguyễn Hoàng |
An |
16/05/2001 |
4
|
8.5
|
5.25
|
|
130
|
Trần Minh |
Anh |
11/04/2001 |
4
|
8.5
|
5.25
|
|
183
|
Chu Quỳnh |
Anh |
11/05/2001 |
6.25
|
3.5
|
8
|
|
308
|
Phạm Ngọc Quốc |
Bảo |
21/01/2001 |
5.25
|
6
|
6.5
|
|
556
|
Nguyễn Thế |
Dũng |
08/07/2001 |
4
|
9
|
4.75
|
|
622
|
Hồ Tấn Thành |
Đạt |
17/09/2001 |
3.25
|
8
|
6.5
|
|
824
|
Ngô Đoàn Trung |
Hậu |
22/03/2001 |
5
|
6.5
|
6.25
|
|
453
|
Nguyễn Khả |
Di |
12/08/2001 |
5.75
|
4.75
|
7.25
|
|
461
|
Dương Thị Xuân |
Diệu |
27/01/2001 |
5
|
5.75
|
7
|
|
487
|
Nguyễn Phan Anh |
Duy |
28/06/2001 |
5.5
|
8.25
|
4
|
|
524
|
Tô Quang |
Duy |
04/08/2001 |
5.5
|
7
|
5.25
|
|
566
|
Hoàng Đại |
Dương |
07/06/2001 |
5
|
9.25
|
3.5
|
|
590
|
Dương Linh |
Đan |
19/12/2001 |
4.25
|
8
|
5.5
|
|
595
|
Nguyễn Thị Trúc |
Đan |
21/11/2001 |
5
|
8
|
4.75
|
|
640
|
Nguyễn Trúc Khải |
Đoan |
05/09/2001 |
5
|
8
|
4.75
|
|
668
|
Nguyễn Phan Minh |
Đức |
12/06/2001 |
4.75
|
4.5
|
8.5
|
|
751
|
Bùi Ngân |
Hà |
25/02/2001 |
5
|
5.5
|
7.25
|
|
758
|
Lê Ngọc Thanh |
Hà |
05/09/2001 |
5.5
|
8
|
4.25
|
|
781
|
Trương Hoàng |
Hải |
31/12/2001 |
2.5
|
8.75
|
6.5
|
|
868
|
Nguyễn Khải |
Hoàn |
22/07/2001 |
5.75
|
6.25
|
5.75
|
|
919
|
Nguyễn Đăng |
Huy |
17/10/2001 |
5.5
|
6.75
|
5.5
|
|
926
|
Đào Đức |
Huy |
02/11/2001 |
4.25
|
8.25
|
5.25
|
|
989
|
Trần Thanh |
Huy |
16/08/2001 |
5.5
|
5
|
7.25
|
|
1018
|
Trần Cao |
Hưng |
05/04/2001 |
5.25
|
6.25
|
6.25
|
|
1028
|
Lê |
Hưng |
16/10/2001 |
5
|
6.25
|
6.5
|
|
1051
|
Nguyễn Dương Dạ |
Hương |
23/03/2001 |
3.75
|
8.5
|
5.5
|
|
1218
|
Phạm Hoàng Như |
Khánh |
02/07/2001 |
5.5
|
6
|
6.25
|
|
1673
|
Trần Thị Thúy |
Minh |
16/10/2001 |
7.5
|
8.75
|
1.5
|
|
1714
|
Hoàng Thị Mỹ |
Duyên |
16/07/2001 |
5
|
9.25
|
3.5
|
|
1307
|
Nguyễn Huy |
Khôi |
22/01/2001 |
4.75
|
7.75
|
5.25
|
|
1377
|
Đinh Tuấn |
Kiệt |
20/08/2001 |
5.75
|
4.5
|
7.5
|
|
1416
|
Phạm Lưu |
Li |
29/04/2001 |
6
|
4.5
|
7.25
|
|
1430
|
Nguyễn Võ Hoàng |
Linh |
30/03/2001 |
5.5
|
6.75
|
5.5
|
|
1479
|
Đỗ Phạm Yến |
Linh |
13/01/2001 |
5.25
|
9
|
3.5
|
|
1515
|
Phạm Hà Minh |
Long |
12/01/2001 |
5
|
8.5
|
4.25
|
|
1545
|
Trần Minh Thiên |
Lộc |
28/02/2001 |
3.25
|
8.25
|
6.25
|
|
1607
|
Nguyễn Gia |
Minh |
12/06/2001 |
4
|
6.5
|
7.25
|
|
1863
|
Vũ Ngô Bảo |
Ngọc |
01/12/2001 |
5
|
8
|
4.75
|
|
2111
|
Nguyễn Vũ Ngân |
Như |
07/11/2001 |
4.5
|
7.25
|
6
|
|
2133
|
Võ Quỳnh |
Như |
03/10/2001 |
5
|
7.75
|
5
|
|
2149
|
Trương Trần Hải |
Ninh |
06/02/2001 |
3
|
9.5
|
5.25
|
|
1760
|
Lê Ngọc Bảo |
Ngân |
15/01/2001 |
5
|
7.5
|
5.25
|
|
1766
|
Nguyễn Hiếu |
Ngân |
01/08/2001 |
4.5
|
9.5
|
3.75
|
|
1828
|
Nguyễn Trần Bá |
Nghĩa |
23/08/2001 |
4
|
8.25
|
5.5
|
|
1895
|
Nguyễn Minh Thảo |
Ngọc |
08/01/2001 |
5.5
|
7
|
5.25
|
|
1923
|
Trần Ngọc Khôi |
Nguyên |
26/12/2001 |
5
|
7.75
|
5
|
|
1957
|
Ngô Vĩnh |
Nguyên |
14/02/2001 |
2.5
|
9.25
|
6
|
|
2032
|
Hồ Nguyễn Hoài |
Nhi |
12/01/2001 |
8
|
4.25
|
5.5
|
|
2060
|
Nguyễn Lê Thùy |
Nhi |
29/06/2001 |
6
|
6.75
|
5
|
|
2587
|
Huỳnh Kiên |
Thành |
20/01/2001 |
3.25
|
8
|
6.5
|
|
2197
|
Nguyễn Thị Minh |
Phú |
10/01/2001 |
5.25
|
7.5
|
5
|
|
2200
|
Trần Tiên |
Phú |
27/03/2001 |
4.75
|
5.5
|
7.5
|
|
2203
|
Nguyễn Bùi Duy |
Phúc |
14/02/2001 |
5
|
6.75
|
6
|
|
2271
|
Nguyễn Minh |
Phương |
22/01/2001 |
5.5
|
5
|
7.25
|
|
2336
|
Phạm Minh |
Quang |
17/10/2001 |
5.25
|
8
|
4.5
|
|
2370
|
Nguyễn Minh |
Quân |
29/08/2001 |
4.5
|
6
|
7.25
|
|
2440
|
Lê Mỹ |
Quỳnh |
17/03/2001 |
5
|
7.75
|
5
|
|
2453
|
Nguyễn Như |
Quỳnh |
15/01/2001 |
5
|
7.75
|
5
|
|
2510
|
Nguyễn Minh |
Tâm |
27/02/2001 |
4
|
8.75
|
5
|
|
2838
|
Trần Thủy |
Tiên |
07/06/2001 |
6.75
|
8
|
3
|
|
2653
|
Huỳnh Nguyễn Quốc |
Thắng |
05/05/2001 |
4.25
|
6.5
|
7
|
|
2656
|
Ngô Thanh |
Thế |
21/08/2001 |
5.25
|
7.5
|
5
|
|
2729
|
Nguyễn Đức |
Thuận |
27/06/2001 |
4.5
|
9.5
|
3.75
|
|
2753
|
Nguyễn Anh |
Thư |
07/08/2001 |
5
|
7.25
|
5.5
|
|
2773
|
Lê Hà Minh |
Thư |
21/07/2001 |
5.25
|
8.25
|
4.25
|
|
2791
|
Trịnh Minh |
Thư |
16/06/2001 |
3.25
|
8
|
6.5
|
|
2801
|
Tào Dương Thanh |
Thư |
14/01/2001 |
5
|
6.75
|
6
|
|
2896
|
Nguyễn Thụy Thùy |
Trang |
06/03/2001 |
5.75
|
9
|
3
|
|
2942
|
Trần Nguyễn Đăng |
Trân |
01/01/2001 |
4.75
|
7.5
|
5.5
|
|
2944
|
Sầm Huệ |
Trân |
18/10/2001 |
6.5
|
4
|
7.25
|
|
3042
|
Nguyễn Thành |
Trung |
24/02/2001 |
5.25
|
6.25
|
6.25
|
|
3075
|
Phạm Trần Tấn |
Trường |
15/10/2001 |
5.25
|
8
|
4.5
|
|
3166
|
Nguyễn Nhã |
Uyên |
18/09/2001 |
5
|
9
|
3.75
|
|
3212
|
Phạm Thị Long |
Vân |
16/01/2001 |
4.25
|
7
|
6.5
|
|
3266
|
Nguyễn Quang |
Vinh |
17/06/2001 |
6.75
|
3.75
|
7.25
|
|
3365
|
Triệu Hoàng Thảo |
Vy |
17/05/2001 |
5.25
|
5.5
|
7
|
|
422
|
Lê Ngô Thúy |
Cúc |
06/05/2001 |
3.5
|
9.75
|
4.25
|
|
79
|
Mai Thị Hồng |
Anh |
06/07/2001 |
5.5
|
9
|
3
|
|
101
|
Kiều Mai |
Anh |
24/12/2001 |
6
|
6.5
|
5
|
|
157
|
Trần Nguyễn Nhật |
Anh |
17/12/2001 |
5.25
|
6
|
6.25
|
|
246
|
Cao Thị Hồng |
Ân |
13/08/2001 |
5.25
|
8
|
4.25
|
|
412
|
Nguyễn Vũ |
Chinh |
05/05/2001 |
3
|
9.75
|
4.75
|
|
109
|
Hoàng Minh |
Anh |
27/10/2001 |
6.25
|
8
|
3.25
|
|
110
|
Lê Minh |
Anh |
08/11/2001 |
5.75
|
7.5
|
4.25
|
|
144
|
Bùi Đoàn Ngọc |
Anh |
04/09/2001 |
3.5
|
9
|
5
|
|
254
|
Nguyễn Thiên |
Ân |
25/06/2001 |
4.25
|
6.5
|
6.75
|
|
266
|
Nguyễn Trần Ngọc |
Ánh |
27/09/2001 |
4.75
|
7.5
|
5.25
|
|
434
|
Nguyễn Quốc Vĩnh |
Cường |
29/07/2001 |
5
|
7
|
5.5
|
|
578
|
Nguyễn Hà Thùy |
Dương |
12/06/2001 |
3.75
|
8.5
|
5.25
|
|
828
|
Võ Ngọc Minh |
Hiền |
08/05/2001 |
4.5
|
6.25
|
6.75
|
|
847
|
Vũ Minh |
Hiếu |
29/12/2001 |
5.75
|
5.75
|
6
|
|
435
|
Đặng Xuân |
Cường |
10/01/2001 |
4.5
|
9
|
4
|
|
452
|
Phạm Dương Vĩ |
Danh |
23/10/2001 |
5.5
|
9
|
3
|
|
473
|
Bùi Mỹ |
Dung |
30/11/2001 |
4.5
|
8.75
|
4.25
|
|
490
|
Trần Anh |
Duy |
04/02/2001 |
5
|
6.5
|
6
|
|
546
|
Dương Anh |
Dũng |
04/10/2001 |
4.25
|
7.75
|
5.5
|
|
550
|
Nguyễn Đức |
Dũng |
22/03/2001 |
5.75
|
8.25
|
3.5
|
|
555
|
Trần Quốc |
Dũng |
24/03/2001 |
3.75
|
8.75
|
5
|
|
596
|
Huỳnh Lâm Hải |
Đăng |
16/10/2001 |
4.5
|
5
|
8
|
|
683
|
Nguyễn Phương Bình |
Giang |
21/01/2001 |
7
|
8.75
|
1.75
|
|
910
|
Nguyễn Bảo |
Huân |
10/12/2001 |
4.75
|
8
|
4.75
|
|
1210
|
Nguyễn Long |
Khánh |
12/01/2001 |
5
|
5.75
|
6.75
|
|
1241
|
Dương Anh |
Khoa |
14/09/2001 |
4.5
|
8.75
|
4.25
|
|
933
|
Nguyễn Gia |
Huy |
27/02/2001 |
3.5
|
8
|
6
|
|
983
|
Phan Trần Quốc |
Huy |
08/11/2001 |
3.25
|
7
|
7.25
|
|
994
|
Lương Trần Trọng |
Huy |
04/01/2001 |
5.5
|
8
|
4
|
|
996
|
Hoàng Vũ Tuấn |
Huy |
02/12/2001 |
4.75
|
3.5
|
9.25
|
|
1148
|
Hoàng Mai |
Khanh |
04/10/2001 |
4.5
|
9.75
|
3.25
|
|
1205
|
Nguyễn Hữu |
Khánh |
03/01/2001 |
5.25
|
7.5
|
4.75
|
|
1225
|
Lê Trung |
Khánh |
31/01/2001 |
2.5
|
9.75
|
5.25
|
|
1688
|
Nguyễn Phương Hiểu |
My |
25/06/2001 |
4
|
9
|
4.5
|
|
1693
|
Lê Hoàng Thảo |
My |
16/04/2001 |
5
|
7
|
5.5
|
|
1703
|
Võ Hiền Trà |
My |
17/04/2001 |
5
|
7.5
|
5
|
|
1708
|
Lê Vũ Hoàng |
Mỹ |
30/04/2001 |
5.75
|
5.75
|
6
|
|
1710
|
Hồ Công Khánh |
Mỹ |
12/10/2001 |
5.5
|
9
|
3
|
|
1328
|
Đào Ngọc Minh |
Khôi |
08/02/2001 |
2.5
|
9
|
6
|
|
1333
|
Nguyễn Quốc |
Khôi |
18/10/2001 |
4
|
6.75
|
6.75
|
|
1336
|
Nguyễn Tuấn |
Khôi |
21/12/2001 |
4.5
|
9
|
4
|
|
1355
|
Nguyễn Chí |
Kiên |
01/12/2001 |
2.75
|
5.5
|
9.25
|
|
1404
|
Trần Huỳnh |
Lâm |
09/11/2001 |
4.25
|
7.5
|
5.75
|
|
1446
|
Đàm Khánh |
Linh |
10/12/2001 |
4.25
|
7.75
|
5.5
|
|
1512
|
Nguyễn Huỳnh |
Long |
11/01/2001 |
5.25
|
5.25
|
7
|
|
1579
|
Nguyễn Thế |
Mạnh |
13/04/2001 |
2.75
|
8.5
|
6.25
|
|
1818
|
Nguyễn Huỳnh Như Phương |
Nghi |
21/05/2001 |
4
|
7.5
|
6
|
|
2127
|
Phan Nguyễn Quỳnh |
Như |
31/03/2001 |
3
|
7
|
7.5
|
|
2156
|
Nguyễn Lê Du |
Pháp |
11/02/2001 |
3.5
|
7
|
7
|
|
1777
|
Trương Ngọc Kim |
Ngân |
25/06/2001 |
5.5
|
6.75
|
5.25
|
|
1778
|
Văn Ngọc Kim |
Ngân |
28/06/2001 |
6.75
|
7
|
3.75
|
|
1808
|
Lý Nguyễn Bảo |
Nghi |
07/08/2001 |
6.5
|
4.5
|
6.5
|
|
1867
|
Dương Bích |
Ngọc |
29/07/2001 |
5.75
|
6.75
|
5
|
|
1920
|
Nguyễn Khôi |
Nguyên |
22/01/2001 |
4.5
|
7.5
|
5.5
|
|
1978
|
Nguyễn Thành |
Nhân |
10/08/2001 |
4.25
|
8
|
5.25
|
|
1998
|
Trần Thanh |
Nhàn |
02/01/2001 |
5
|
9
|
3.5
|
|
2017
|
Ngụy Như |
Nhật |
07/06/2001 |
6.75
|
4.5
|
6.25
|
|
2076
|
Khổng Vân |
Nhi |
16/03/2001 |
5.25
|
8.25
|
4
|
|
2084
|
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
21/10/2001 |
3.75
|
7
|
6.75
|
|
2206
|
Nguyễn Đình |
Phúc |
22/10/2001 |
5
|
7
|
5.5
|
|
2534
|
Lê Năng |
Tân |
19/05/2001 |
5.5
|
5
|
7
|
|
2238
|
Trần Thiên |
Phúc |
21/05/2001 |
5.25
|
8
|
4.25
|
|
2280
|
Hồ Nam |
Phương |
01/04/2001 |
5.25
|
5
|
7.25
|
|
2291
|
Nguyễn Thị Thanh |
Phương |
31/08/2001 |
5
|
6.25
|
6.25
|
|
2307
|
Lê Việt |
Phương |
25/02/2001 |
5.75
|
8
|
3.75
|
|
2314
|
Nguyễn Tấn |
Phước |
11/02/2001 |
4.25
|
4.5
|
8.75
|
|
2335
|
Nguyễn Đức Minh |
Quang |
18/09/2001 |
5.5
|
7
|
5
|
|
2375
|
Phan Minh |
Quân |
04/03/2001 |
4
|
7.75
|
5.75
|
|
2519
|
Lê Hoàng Thanh |
Tâm |
06/08/2001 |
5
|
7.25
|
5.25
|
|
2716
|
Hồ Nguyễn Minh |
Thông |
27/01/2001 |
6.25
|
6.75
|
4.5
|
|
2976
|
Nguyễn Phạm Đoan |
Trinh |
02/05/2001 |
6.5
|
9
|
2
|
|
2608
|
Phạm Nguyên |
Thảo |
15/10/2001 |
7.5
|
6
|
4
|
|
2628
|
Nguyễn Thanh |
Thảo |
19/06/2001 |
5
|
8.75
|
3.75
|
|
2702
|
Ngô Hứa Quốc |
Thịnh |
23/10/2001 |
5.5
|
6.25
|
5.75
|
|
2807
|
Lê Vũ Sông |
Thương |
25/05/2001 |
4.25
|
9
|
4.25
|
|
2831
|
Trần Ngọc Mỹ |
Tiên |
12/01/2001 |
5.5
|
5.75
|
6.25
|
|
2888
|
Nguyễn Võ Thiên |
Trang |
11/04/2001 |
3
|
7.5
|
7
|
|
2899
|
Nguyễn Thùy Yến |
Trang |
12/06/2001 |
4.75
|
7.5
|
5.25
|
|
3413
|
Nguyễn Hồng Hoàng |
Yến |
10/02/2001 |
4.5
|
8
|
5
|
|
3040
|
Phạm Nguyễn Tấn |
Trung |
05/12/2001 |
5.5
|
5
|
7
|
|
3054
|
Nguyễn Thanh |
Trúc |
25/11/2001 |
5
|
8.25
|
4.25
|
|
3069
|
Trần Huy |
Trường |
10/03/2001 |
5.5
|
7.5
|
4.5
|
|
3129
|
Lữ Đình |
Tú |
09/05/2001 |
4.25
|
7
|
6.25
|
|
3228
|
Trương Tú |
Vân |
14/06/2001 |
5.75
|
5.75
|
6
|
|
3283
|
Trần Chí |
Vĩnh |
10/03/2001 |
4.5
|
9.25
|
3.75
|
|
3308
|
Dương Bảo |
Vy |
06/11/2001 |
5.5
|
8.5
|
3.5
|
|
3335
|
Nguyễn Hoàng Nhật |
Vy |
18/01/2001 |
4.25
|
6
|
7.25
|
|
417
|
Trần Hàm |
Chương |
17/10/2001 |
4.25
|
7.75
|
5.25
|
|
418
|
Tống Viết |
Chương |
10/10/2001 |
4.5
|
5.5
|
7.25
|
|
29
|
Đinh Văn Thành |
An |
09/02/2001 |
3.5
|
6.75
|
7
|
|
45
|
Phạm Vĩnh |
An |
04/02/2001 |
5
|
9.5
|
2.75
|
|
86
|
Trịnh Khánh |
Anh |
29/09/2001 |
5.5
|
7.75
|
4
|
|
126
|
Tô Nguyễn Minh |
Anh |
19/10/2001 |
5.25
|
9.25
|
2.75
|
|
263
|
Nguyễn Thị Kim |
Ánh |
14/05/2001 |
6
|
6
|
5.25
|
|
292
|
Vương Hoàng |
Bảo |
01/01/2001 |
5.5
|
5.75
|
6
|
|
328
|
Phan Xuân |
Bách |
20/11/2001 |
4.5
|
7.25
|
5.5
|
|
353
|
Hoàng Gia |
Cát |
19/01/2001 |
3.5
|
6.75
|
7
|
|
1
|
Nguyễn Lê Diệu |
An |
25/02/2001 |
5
|
5
|
7.25
|
|
820
|
Hoàng Lê Thu |
Hằng |
05/10/2001 |
4.75
|
3.75
|
8.75
|
|
449
|
Cao Nguyễn Trọng |
Danh |
25/07/2001 |
5.5
|
6
|
5.75
|
|
662
|
Vũ Mạnh |
Đức |
30/09/2001 |
4.25
|
6
|
7
|
|
679
|
Ngô Trọng |
Đức |
15/09/2001 |
5.25
|
6.25
|
5.75
|
|
759
|
Lưu Ngọc Thanh |
Hà |
09/01/2001 |
4.5
|
7.75
|
5
|
|
791
|
Nguyễn Như |
Hảo |
16/10/2001 |
3.75
|
9.25
|
4.25
|
|
1256
|
Lê Huỳnh Đăng |
Khoa |
27/05/2001 |
5.5
|
3.75
|
8
|
|
937
|
Phạm Gia |
Huy |
23/10/2001 |
2.75
|
7.25
|
7.25
|
|
961
|
Đồng Minh |
Huy |
12/06/2001 |
4.5
|
8
|
4.75
|
|
964
|
Âu Nhật |
Huy |
20/09/2001 |
5.75
|
7
|
4.5
|
|
1011
|
Phạm Phi |
Hùng |
28/06/2001 |
4
|
7
|
6.25
|
|
1058
|
Chử Mai |
Hương |
17/05/2001 |
6.25
|
4.75
|
6.25
|
|
1188
|
Lý Thế |
Khải |
30/09/2001 |
4.5
|
8
|
4.75
|
|
1453
|
Nguyễn Ngọc Mỹ |
Linh |
01/05/2001 |
4.25
|
8.75
|
4.25
|
|
1382
|
Nguyễn Ngọc Thiên |
Kim |
20/06/2001 |
6.25
|
7.5
|
3.5
|
|
1466
|
Võ Nguyễn Thảo |
Linh |
08/02/2001 |
4.5
|
6
|
6.75
|
|
1469
|
Nguyễn Ngọc Thùy |
Linh |
01/04/2001 |
5.75
|
7
|
4.5
|
|
1569
|
Nguyễn Hoàng Thanh |
Mai |
31/05/2001 |
6.75
|
5.5
|
5
|
|
1588
|
Đặng Anh |
Minh |
27/05/2001 |
5
|
6.5
|
5.75
|
|
1599
|
Bùi Đức |
Minh |
16/10/2001 |
4.5
|
8
|
4.75
|
|
1633
|
Nguyễn Ngọc |
Minh |
05/03/2001 |
3.75
|
4.5
|
9
|
|
2106
|
Trần Lan |
Như |
19/07/2001 |
4.75
|
7
|
5.5
|
|
2051
|
Trần Song |
Nhi |
16/12/2001 |
5.25
|
5.25
|
6.75
|
|
1794
|
Nguyễn Thanh Thiên |
Ngân |
17/09/2001 |
5.75
|
8.5
|
3
|
|
1886
|
Đỗ Minh |
Ngọc |
26/01/2001 |
6.25
|
8
|
3
|
|
1898
|
Vũ Yến |
Ngọc |
15/04/2001 |
5
|
7.25
|
5
|
|
1953
|
Nguyễn Trần |
Nguyên |
09/03/2001 |
3
|
9.75
|
4.5
|
|
2011
|
Trần Minh |
Nhật |
28/04/2001 |
4.25
|
6.75
|
6.25
|
|
2439
|
Hồ Thụy Mỹ |
Quỳnh |
06/12/2001 |
4.75
|
7.5
|
5
|
|
2554
|
Võ Diệu |
Thanh |
20/10/2001 |
4.5
|
8.5
|
4.25
|
|
2576
|
Trần Ngọc Thiên |
Thanh |
19/04/2001 |
2.75
|
9.25
|
5.25
|
|
2171
|
Nguyễn Sĩ |
Phẩm |
05/06/2001 |
5.25
|
9.5
|
2.5
|
|
2229
|
Hà Phú |
Phúc |
15/01/2001 |
4
|
7
|
6.25
|
|
2301
|
Nguyễn Ngọc Uyên |
Phương |
28/05/2001 |
2.75
|
9.25
|
5.25
|
|
2374
|
Nguyễn Đức Minh |
Quân |
10/04/2001 |
5
|
8.25
|
4
|
4
Th7
Posted by onthitrandainghia in Thông báo. Tagged: bai giai de thi toan lop 6 tran dai nghia nam 2012-2013, bai giai de thi tran dai nghia 2012-2013, bài tập tiếng anh 10, chuyên trần đại nghĩa, de thi anh van vao tran dai nghia, de thi toan 2012-2013 tran dai nghia, de thi toan vao lop 6 tran dai nghia ngay 30/6/2012, de thi toan vao tran dai nghia, de thi tran dai ngha, de thi tran dai nghia, de thi vao lop 6 tran dai nghia, de thi vao lop 6 tran dai nghia nam hoc 2012-2013, de thi vao tran dai nghia nam nay, diem thi lop 6 tran dai nghia 2012, diem tuyen sinh vao lop 6 tran dai nghia nam 2012, giai de thi lop 6 2012 2013 tran dai nghia mon toan tieng viet anh van, kinh nghiệm ôn thi vào lớp 6 trần đại nghĩa, luyen thi tran dai nghia, luyen thi vao tran dai nghia, on thi tran dai nghia, thi vào lớp 6 trần đại nghĩa, tư vấn luyện thi lớp 6 trần đại nghĩa, đề thi tiếng anh vào trần dại nghĩa, đề thi tiếng việt vào lớp 6 trần đại nghĩa năm học 2012-2013, đề thi vào lốp trần đại nghĩa, đề thi vào trần đại nghĩa năm 2012-2013, đề thi văn vào trần đại nghĩa, điểm thi năm 2012 vào trần đại nghĩa, điểm thi tuyển sinh lớp 6 trần đại nghĩa năm 2012, điểm thi vào lớp 6 năm 2012 trần đại nghĩa, điểm thi vào lớp 6 trần đại nghĩa 2012, điểm thi vào lớp 6 trần đại nghĩa năm 2012, điểm thi vào trần đại nghĩa 2012. Bình luận về bài viết này
|
2512
|
Nguyễn Thị Minh |
Tâm |
08/03/2001 |
5.75
|
8.5
|
6.5
|
|
2927
|
Ngô Phước Bảo |
Trân |
11/12/2001 |
5.25
|
8.75
|
6.75
|
|
2967
|
Huỳnh Minh |
Triết |
26/07/2001 |
5.75
|
8.75
|
6.25
|
|
3000
|
Nguyễn Hoàng |
Trí |
20/01/2001 |
4
|
7.75
|
9
|
|
2635
|
Đặng Thanh |
Thảo |
19/02/2001 |
5.75
|
7.75
|
7.25
|
|
2700
|
Lâm Quang |
Thịnh |
09/07/2001 |
5.25
|
6.5
|
9
|
|
2733
|
Nguyễn Minh |
Thuận |
24/02/2001 |
5.5
|
8.25
|
7
|
|
2772
|
Cao Hoàng Minh |
Thư |
06/11/2001 |
7
|
9.25
|
4.5
|
|
2818
|
Nguyễn Trần Mai |
Thy |
23/05/2001 |
7
|
8.75
|
5
|
|
2842
|
Nguyễn Minh |
Tiến |
11/10/2001 |
4.75
|
7.25
|
8.75
|
|
2919
|
Nguyễn Hoàng Thùy |
Trâm |
17/05/2001 |
5
|
9.75
|
6
|
|
3170
|
Ngô Hoàng Phương |
Uyên |
01/02/2001 |
7.25
|
5.25
|
8.25
|
|
3392
|
Trần Yến |
Vy |
11/04/2001 |
6.25
|
9.5
|
5
|
|
3420
|
Uông Quỳnh Thiên |
Ý |
06/02/2001 |
6.75
|
9
|
5
|
|
3185
|
Huỳnh Nguyễn Thảo |
Uyên |
27/05/2001 |
5.25
|
7.5
|
8
|
|
3220
|
Bùi Thảo |
Vân |
26/05/2001 |
6
|
6.5
|
8.25
|
|
3252
|
Trần Hoàng |
Việt |
15/01/2001 |
4.5
|
8.75
|
7.5
|
|
3293
|
Phan Hoàng |
Vũ |
03/11/2001 |
6.25
|
9.25
|
5.25
|
|
3329
|
Nguyễn Lê |
Vy |
02/06/2001 |
5.5
|
9
|
6.25
|
|
3330
|
Trần Nguyễn Mỹ |
Vy |
16/02/2001 |
5.5
|
9
|
6.25
|
|
3386
|
Trần Ngọc Uyên |
Vy |
16/05/2001 |
5.75
|
7
|
8
|
|
279
|
Lê Trần Gia |
Bảo |
12/05/2001 |
7.25
|
7
|
6.25
|
|
323
|
Lã Quý |
Bách |
29/11/2001 |
5
|
9.5
|
6
|
|
404
|
Nguyễn Phạm Mai |
Chi |
13/06/2001 |
6
|
6.5
|
8
|
|
405
|
Lê Huỳnh Minh |
Chi |
04/11/2001 |
5.5
|
8.5
|
6.5
|
|
52
|
Nguyễn Duy |
Anh |
30/11/2001 |
6.25
|
8
|
6.25
|
|
54
|
Nguyễn Duy |
Anh |
08/06/2001 |
5.25
|
9.5
|
5.75
|
|
121
|
Nguyễn Đoàn Minh |
Anh |
25/08/2001 |
6.5
|
7.5
|
6.5
|
|
240
|
Nguyễn Vinh |
Anh |
15/01/2001 |
4.25
|
9
|
7.25
|
|
249
|
Đặng Trung Hồng |
Ân |
27/01/2001 |
5.75
|
8.75
|
6
|
|
302
|
Hồ Quốc |
Bảo |
13/02/2001 |
5.25
|
8.25
|
7
|
|
562
|
Nguyễn Xuân |
Dũng |
26/04/2001 |
4.75
|
6.5
|
9.25
|
|
569
|
Lê Hải |
Dương |
13/03/2001 |
6
|
8.5
|
6
|
|
576
|
Vũ Thái |
Dương |
29/09/2001 |
5.5
|
8
|
7
|
|
702
|
Phan Trúc |
Giang |
12/07/2001 |
4.75
|
9.25
|
6.5
|
|
748
|
Vũ Ngọc Hải |
Hà |
09/09/2001 |
4.25
|
8
|
8.25
|
|
769
|
Đinh Quang |
Hào |
10/04/2001 |
5
|
7.5
|
8
|
|
784
|
Lương Ngọc |
Hải |
05/07/2001 |
5.25
|
8
|
7.25
|
|
793
|
Đào Thị Phước |
Hảo |
21/11/2001 |
5.5
|
8
|
7
|
|
798
|
Nguyễn Hữu Đức |
Hạnh |
12/02/2001 |
5.5
|
9
|
6
|
|
943
|
Trịnh Gia |
Huy |
05/02/2001 |
6
|
7.25
|
7.25
|
|
1248
|
Trần Anh |
Khoa |
30/07/2001 |
3.5
|
8.75
|
8.25
|
|
891
|
Nguyễn Minh Quốc |
Hoàng |
10/01/2001 |
5.5
|
7.75
|
7.25
|
|
990
|
Vũ Thành |
Huy |
08/07/2001 |
6.75
|
5.75
|
8
|
|
991
|
Bùi Tiến |
Huy |
30/12/2001 |
4.5
|
9.5
|
6.5
|
|
1017
|
Phan An |
Hưng |
30/03/2001 |
7
|
9.25
|
4.25
|
|
1080
|
Nguyễn Phúc Gia |
Hy |
27/02/2001 |
6.5
|
7.75
|
6.25
|
|
1083
|
Dương Lý |
Kế |
03/03/2001 |
5.75
|
8.5
|
6.25
|
|
1090
|
Châu Nguyễn An |
Khang |
26/03/2001 |
4.5
|
7.5
|
8.5
|
|
1696
|
Phạm Đoàn Thảo |
My |
22/04/2001 |
6.5
|
10
|
4
|
|
1642
|
Trần Âu Nguyệt |
Minh |
17/07/2001 |
5
|
9.25
|
6.25
|
|
1687
|
Nguyễn Trần Hải |
My |
10/05/2001 |
4
|
9
|
7.5
|
|
1691
|
Trương Huỳnh Hoàng |
My |
20/08/2001 |
4.5
|
8.5
|
7.5
|
|
1492
|
Trần Gia |
Long |
24/01/2001 |
4.5
|
8
|
8
|
|
2124
|
Nguyễn Quỳnh |
Như |
11/05/2001 |
5.25
|
9.25
|
6
|
|
1822
|
Nguyễn Giang Quỳnh |
Nghi |
04/08/2001 |
4.5
|
9.75
|
6.25
|
|
1847
|
Hoàng Ánh |
Ngọc |
26/04/2001 |
5.75
|
7.5
|
7.25
|
|
1875
|
Nguyễn Hồng |
Ngọc |
17/03/2001 |
6
|
6.5
|
8
|
|
1915
|
Nguyễn Khải |
Nguyên |
25/11/2001 |
5.25
|
9.5
|
5.75
|
|
1948
|
Vũ Thảo |
Nguyên |
04/01/2001 |
5.25
|
9
|
6.25
|
|
1966
|
Nguyễn Đoàn Hiển |
Nhân |
02/01/2001 |
4.5
|
9.75
|
6.25
|
|
2067
|
Đỗ Tuyết |
Nhi |
26/10/2001 |
4
|
8.25
|
8.25
|
|
2093
|
Phạm Thảo |
Nhiên |
04/03/2001 |
4.25
|
9.75
|
6.5
|
|
2288
|
Nguyễn Xuân Quỳnh |
Phương |
01/03/2001 |
5.5
|
10
|
5
|
|
2322
|
Bùi Gia |
Quang |
23/02/2001 |
4
|
8.25
|
8.25
|
|
2334
|
Nguyễn Thiệu Minh |
Quang |
16/05/2001 |
5.5
|
8
|
7
|
|
2485
|
Nguyễn Đỗ Hoàng |
Sơn |
24/05/2001 |
5.75
|
8.5
|
6.25
|
|
2498
|
Lê Đức |
Tâm |
11/02/2001 |
4.25
|
9.25
|
7
|
|
2514
|
Trần Minh |
Tâm |
15/06/2001 |
4
|
9.5
|
7
|
|
2994
|
Nguyễn Dân |
Trí |
29/10/2001 |
5.75
|
8.75
|
6
|
|
2996
|
Nguyễn Đức |
Trí |
11/02/2001 |
5.5
|
9.5
|
5.5
|
|
2814
|
Trần Nguyễn Bích |
Thy |
26/02/2001 |
4.75
|
8
|
7.75
|
|
2820
|
Lê Minh |
Thy |
26/05/2001 |
5.75
|
8.5
|
6.25
|
|
2868
|
Phan Minh |
Toàn |
06/05/2001 |
7
|
7.5
|
6
|
|
3037
|
Nguyễn Quốc |
Trung |
27/05/2001 |
5.25
|
9
|
6.25
|
|
3415
|
Phạm Hoàng Minh |
Yến |
28/09/2001 |
6.25
|
8
|
6.25
|
|
3062
|
Võ Thanh |
Trúc |
18/01/2001 |
5
|
8.5
|
7
|
|
3127
|
Hoàng Cẩm |
Tú |
15/02/2001 |
4.5
|
9.75
|
6.25
|
|
3142
|
Nguyễn Ngọc Thiên |
Tú |
12/05/2001 |
4.25
|
9
|
7.25
|
|
3151
|
Phan Quang |
Tường |
07/02/2001 |
5.25
|
9.25
|
6
|
|
3284
|
Phạm Ngọc |
Vĩnh |
20/01/2001 |
5.25
|
9
|
6.25
|
|
416
|
Lê Đình |
Chương |
03/01/2001 |
5.5
|
9.75
|
5
|
|
432
|
Lâm Quốc |
Cường |
24/06/2001 |
4.25
|
9
|
7
|
|
70
|
Mai Đức Hoàng |
Anh |
13/02/2001 |
6
|
7
|
7.25
|
|
71
|
Nguyễn Hoàng |
Anh |
07/10/2001 |
5.5
|
6
|
8.75
|
|
100
|
Huỳnh Mai |
Anh |
05/07/2001 |
6.75
|
7
|
6.5
|
|
149
|
Nguyễn Ngọc |
Anh |
20/03/2001 |
5.5
|
8
|
6.75
|
|
250
|
Nguyễn Đăng Quỳnh |
Ân |
13/04/2001 |
4.75
|
8.5
|
7
|
|
269
|
Phạm Đỗ Thiên |
Ấn |
14/02/2001 |
6.5
|
8
|
5.75
|
|
339
|
Phạm |
Bình |
08/06/2001 |
4
|
9.75
|
6.5
|
|
345
|
Trương Thanh |
Bình |
11/04/2001 |
5
|
9.25
|
6
|
|
863
|
Nguyễn Vương Ngọc |
Hiệp |
08/06/2001 |
4
|
8.75
|
7.5
|
|
458
|
Nguyễn Thị Bích |
Diệp |
29/07/2001 |
6.25
|
8.5
|
5.5
|
|
459
|
Nguyễn Nhật Huyền |
Diệp |
07/11/2001 |
6
|
6.75
|
7.5
|
|
526
|
Long Hà Quốc |
Duy |
11/01/2001 |
5.5
|
8.25
|
6.5
|
|
742
|
Trần Phúc |
Hân |
27/07/2001 |
6
|
8
|
6.25
|
|
753
|
Huỳnh Thị Ngân |
Hà |
18/03/2001 |
5.25
|
6
|
9
|
|
1030
|
Lê |
Hưng |
07/02/2001 |
5.25
|
7.75
|
7.25
|
|
1219
|
Cao Phùng |
Khánh |
26/01/2001 |
4.5
|
9
|
6.75
|
|
1348
|
Nguyễn Phan |
Khuê |
24/02/2001 |
5.75
|
8.5
|
6
|
|
1424
|
Trần Vương Gia |
Linh |
15/02/2001 |
6.25
|
6
|
8
|
|
1444
|
Võ Trần Khánh |
Linh |
17/07/2001 |
3.5
|
9.25
|
7.5
|
|
1460
|
Nguyễn Đoàn Phương |
Linh |
14/02/2001 |
5.25
|
10
|
5
|
|
1530
|
Võ Thành Bội |
Lộc |
24/09/2001 |
6.25
|
9.25
|
4.75
|
|
1534
|
Trịnh Hữu |
Lộc |
14/12/2001 |
3.75
|
7.5
|
9
|
|
1571
|
Nguyễn Thanh |
Mai |
28/09/2001 |
4.75
|
8.5
|
7
|
|
2103
|
Quách Bội |
Như |
18/01/2001 |
5.25
|
9.5
|
5.5
|
|
2151
|
Hoàng |
Ny |
23/12/2001 |
3.75
|
10
|
6.5
|
|
2153
|
Trần Châu Kiều |
Oanh |
03/07/2001 |
4
|
9.5
|
6.75
|
|
1826
|
Nguyễn Hoàng Tuyết |
Nghi |
20/03/2001 |
4.75
|
10
|
5.5
|
|
1870
|
Đinh Cao Bích |
Ngọc |
18/11/2001 |
5.5
|
7.5
|
7.25
|
|
1997
|
Châu Thị Thanh |
Nhàn |
30/03/2001 |
5.25
|
9.75
|
5.25
|
|
2077
|
Nguyễn Bá Vân |
Nhi |
16/09/2001 |
6.5
|
7.5
|
6.25
|
|
2081
|
Lại Huỳnh Yến |
Nhi |
11/05/2001 |
5.5
|
8.75
|
6
|
|
2089
|
Huỳnh Thảo Minh |
Nhiên |
05/03/2001 |
5.25
|
8.75
|
6.25
|
|
2540
|
Phạm Nhật |
Tân |
12/08/2001 |
5.5
|
9.75
|
5
|
|
2569
|
Đinh Võ Phương |
Thanh |
19/02/2001 |
4.75
|
6
|
9.5
|
|
2264
|
Vũ Lan |
Phương |
27/09/2001 |
5
|
9
|
6.25
|
|
2430
|
Thạch Đặng Diễm |
Quỳnh |
02/12/2001 |
6
|
8
|
6.25
|
|
2985
|
Phan Ngọc Phương |
Trinh |
18/06/2001 |
4.25
|
7.5
|
8.5
|
|
2642
|
Văn Đình Quảng |
Thái |
03/11/2001 |
4.5
|
5.75
|
10
|
|
2683
|
Ngô Minh |
Thiện |
27/10/2001 |
5
|
7.25
|
8
|
|
2696
|
Nguyễn Phú |
Thịnh |
12/11/2001 |
4.25
|
9
|
7
|
|
2883
|
Trần Nguyễn Phương |
Trang |
29/07/2001 |
4
|
9.25
|
7
|
|
2911
|
Quách Võ Minh |
Trâm |
30/07/2001 |
5.75
|
9
|
5.5
|
|
3070
|
Nguyễn Huy |
Trường |
23/03/2001 |
5.25
|
7.75
|
7.25
|
|
3102
|
Phạm Kim |
Tuyền |
19/04/2001 |
7.25
|
6.75
|
6.25
|
|
3157
|
Nguyễn Huỳnh Cát |
Uyên |
20/11/2001 |
5.25
|
9.75
|
5.25
|
|
3176
|
Trần Ngọc Phương |
Uyên |
11/03/2001 |
6
|
9
|
5.25
|
|
3231
|
Trần Thụy Tường |
Vân |
31/05/2001 |
4.5
|
9.25
|
6.5
|
|
3337
|
Trần Nhật |
Vy |
24/10/2001 |
5.5
|
8.5
|
6.25
|
|
382
|
Nguyễn Thị Minh |
Châu |
15/08/2001 |
6
|
7
|
7
|
|
48
|
Trương Nữ Diệu |
Anh |
15/10/2001 |
4.5
|
9
|
6.5
|
|
117
|
Nguyễn Minh |
Anh |
29/03/2001 |
5.25
|
9.25
|
5.5
|
|
219
|
Đỗ Trúc |
Anh |
12/05/2001 |
5.75
|
7.25
|
7
|
|
229
|
Bùi Lê Vân |
Anh |
17/08/2001 |
4
|
7.75
|
8.25
|
|
230
|
Hoàng Vân |
Anh |
26/08/2001 |
6
|
9
|
5
|
|
265
|
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
03/01/2001 |
7
|
8
|
5
|
|
285
|
Tăng Gia |
Bảo |
13/12/2001 |
5
|
9.5
|
5.5
|
|
349
|
Nguyễn Lê Ngọc |
Bích |
08/09/2001 |
5.75
|
8
|
6.25
|
|
445
|
Nguyễn Hoàng Phương |
Danh |
31/10/2001 |
5.25
|
9
|
5.75
|
|
467
|
Trang Bội |
Dung |
17/04/2001 |
6
|
8.5
|
5.5
|
|
755
|
Võ Hoàng Ngân |
Hà |
05/11/2001 |
5
|
5.75
|
9.25
|
|
563
|
Nguyễn Thùy Ánh |
Dương |
04/07/2001 |
5.75
|
8
|
6.25
|
|
577
|
Lê Huỳnh Thùy |
Dương |
10/01/2001 |
4.75
|
8.25
|
7
|
|
709
|
Nguyễn Sinh |
Giáp |
20/11/2001 |
4.5
|
8.25
|
7.25
|
|
1154
|
Ngô Doãn Minh |
Khanh |
21/10/2001 |
4.5
|
9.5
|
6
|
|
1266
|
Nguyễn Vũ Đăng |
Khoa |
22/02/2001 |
6
|
10
|
4
|
|
1289
|
Nguyễn Tấn |
Khoa |
18/04/2001 |
4.5
|
8.25
|
7.25
|
|
873
|
Nguyễn Diệu |
Hoàng |
13/01/2001 |
6.5
|
6
|
7.5
|
|
896
|
Dương Phan Trí |
Hoàng |
17/03/2001 |
6
|
9.5
|
4.5
|
|
1037
|
Vương Quang |
Hưng |
18/10/2001 |
5.25
|
8.5
|
6.25
|
|
1050
|
Lê Xuân |
Hưng |
09/07/2001 |
4.25
|
9.5
|
6.25
|
|
1059
|
Phạm Minh |
Hương |
01/03/2001 |
6.25
|
8.75
|
5
|
|
1597
|
Nguyễn Đình |
Minh |
11/01/2001 |
6
|
7.25
|
6.75
|
|
1686
|
Đỗ Hà |
My |
15/10/2001 |
5.75
|
9.25
|
5
|
|
1689
|
Lê Hồ Hoàng |
My |
05/08/2001 |
4
|
9
|
7
|
|
1417
|
Nguyễn Võ Hải |
Liên |
08/05/2001 |
5
|
9.25
|
5.75
|
|
1423
|
Nguyễn Lê Gia |
Linh |
17/03/2001 |
5.5
|
9
|
5.5
|
|
1447
|
Đinh Phạm Khánh |
Linh |
03/05/2001 |
5
|
7.75
|
7.25
|
|
1476
|
Nguyễn Lê Vân |
Linh |
28/08/2001 |
3.5
|
10
|
6.5
|
|
1507
|
Võ Hoàng |
Long |
28/12/2001 |
5.25
|
8.5
|
6.25
|
|
1628
|
Châu Khắc Ngọc |
Minh |
20/01/2001 |
5
|
9
|
6
|
|
1660
|
Đỗ Quang |
Minh |
15/02/2001 |
4.75
|
8.75
|
6.5
|
|
1630
|
Ngô Hoàng Ngọc |
Minh |
20/02/2001 |
4.5
|
10
|
5.5
|
|
1952
|
Lê Thụy |
Nguyên |
14/06/2001 |
6
|
9.5
|
4.5
|
|
2018
|
Châu Khắc Tường |
Nhật |
01/01/2001 |
5
|
8.5
|
6.5
|
|
2109
|
Phạm Minh |
Như |
25/04/2001 |
5
|
10
|
5
|
|
2147
|
Đỗ Minh |
Nhựt |
23/11/2001 |
6.75
|
8.25
|
5
|
|
1734
|
Nguyễn Kỳ |
Nam |
06/06/2001 |
5.5
|
7.5
|
7
|
|
1746
|
Vũ Thành |
Nam |
16/01/2001 |
5.25
|
8.75
|
6
|
|
2014
|
Võ Minh |
Nhật |
22/08/2001 |
4.25
|
9.5
|
6.25
|
|
2066
|
Đinh Tuyết |
Nhi |
05/01/2001 |
5.5
|
9.5
|
5
|
|
2328
|
Hồ Minh |
Quang |
03/01/2001 |
3
|
9.25
|
7.75
|
|
2270
|
Lê Minh |
Phương |
24/05/2001 |
3.75
|
9.5
|
6.75
|
|
2286
|
Đồng Như |
Phương |
19/02/2001 |
6.5
|
9.5
|
4
|
|
2293
|
Trần Bùi Thanh |
Phương |
24/04/2001 |
5.25
|
9
|
5.75
|
|
2369
|
Nguyễn Minh |
Quân |
06/11/2001 |
3.75
|
9
|
7.25
|
|
2392
|
Trịnh |
Quảng |
05/02/2001 |
5
|
8.25
|
6.75
|
|
2393
|
Dương Quế |
Quế |
28/05/2001 |
6
|
6
|
8
|
|
2403
|
Trương Nguyễn Hoàng |
Quyên |
10/08/2001 |
6
|
6.75
|
7.25
|
|
2425
|
Lê Diễm |
Quỳnh |
09/09/2001 |
5.75
|
9.75
|
4.5
|
|
2462
|
Đoàn Thúy |
Quỳnh |
18/12/2001 |
4.25
|
9.5
|
6.25
|
|
2986
|
Phạm Ngọc Phương |
Trinh |
09/02/2001 |
6.5
|
5
|
8.5
|
|
3021
|
Lê Đặng Đức |
Trọng |
22/05/2001 |
4.5
|
9.5
|
6
|
|
2685
|
Đặng Minh |
Thiện |
21/02/2001 |
5.75
|
9
|
5.25
|
|
2721
|
Huỳnh Phước |
Thọ |
05/08/2001 |
7
|
8
|
5
|
|
2822
|
Nguyễn Minh |
Thy |
01/10/2001 |
6.5
|
9
|
4.5
|
|
2910
|
Nguyễn Ngọc Minh |
Trâm |
19/05/2001 |
5.25
|
7.5
|
7.25
|
|
3336
|
Nguyễn Trương Nhật |
Vy |
09/01/2001 |
5.75
|
5.25
|
9
|
|
3041
|
Lê Thành |
Trung |
01/11/2001 |
4.25
|
8.75
|
7
|
|
3045
|
Lê Thế |
Trung |
20/12/2001 |
5.25
|
8
|
6.75
|
|
3107
|
Nguyễn Công |
Tùng |
26/05/2001 |
6.75
|
8.75
|
4.5
|
|
3112
|
Nguyễn Phú |
Bình |
09/07/2001 |
4
|
7.5
|
8.5
|
|
3115
|
Đào Sơn |
Tùng |
07/12/2001 |
5.25
|
9.25
|
5.5
|
|
3118
|
Lê Thanh |
Tùng |
14/03/2001 |
6
|
9
|
5
|
|
3133
|
Lê Hoàng Minh |
Tú |
13/02/2001 |
3.5
|
8.25
|
8.25
|
|
3134
|
Lê Nguyễn Minh |
Tú |
17/06/2001 |
4.25
|
7.5
|
8.25
|
|
3191
|
Trần Hoàng Thục |
Uyên |
10/11/2001 |
6
|
9
|
5
|
|
389
|
Trần Thụy Nguyên |
Châu |
07/01/2001 |
5.75
|
6.75
|
7.25
|
|
113
|
Nguyễn Lê Minh |
Anh |
09/01/2001 |
4.5
|
8.5
|
6.75
|
|
15
|
Trần Hoàng |
An |
11/04/2001 |
5.5
|
9.25
|
5
|
|
27
|
Nguyễn Phúc Nhật |
An |
09/08/2001 |
3.75
|
9.75
|
6.25
|
|
69
|
Legler Christina Hoàng |
Anh |
06/12/2000 |
5.5
|
8.75
|
5.5
|
|
141
|
Nguyễn Nam |
Anh |
24/09/2001 |
5
|
6.5
|
8.25
|
|
231
|
Lâm Hoàng Vân |
Anh |
01/09/2001 |
4.25
|
8.75
|
6.75
|
|
273
|
Huỳnh Duy |
Bảo |
13/12/2001 |
5.75
|
9.75
|
4.25
|
|
804
|
Chu Minh |
Hạnh |
18/09/2001 |
5
|
8.5
|
6.25
|
|
853
|
Nguyễn Trung |
Hiếu |
04/07/2001 |
3.5
|
9.75
|
6.5
|
|
864
|
Trương Huy |
Hiệu |
03/10/2001 |
4
|
7.25
|
8.5
|
|
465
|
Ngô Nhật |
Du |
01/11/2001 |
6.25
|
9
|
4.5
|
|
469
|
Hà Lê Hoàng |
Dung |
25/03/2001 |
7
|
8
|
4.75
|
|
703
|
Nguyễn Viết Trường |
Giang |
09/03/2001 |
4.5
|
6.25
|
9
|
|
727
|
Nguyễn Lý Gia |
Hân |
06/05/2001 |
4.25
|
8.5
|
7
|
|
740
|
Lê Hoàng Ngọc |
Hân |
09/01/2001 |
5.5
|
9.25
|
5
|
|
787
|
Đoàn Vũ Thanh |
Hải |
20/05/2001 |
3.25
|
8.5
|
8
|
|
888
|
Võ Nhật |
Hoàng |
09/04/2001 |
5.25
|
4.5
|
10
|
|
1221
|
Phạm Quang |
Khánh |
20/02/2001 |
5.25
|
7.75
|
6.75
|
|
1237
|
Bùi Đức Thiện |
Khiêm |
25/08/2001 |
3.75
|
9.5
|
6.5
|
|
916
|
Dương Chí |
Huy |
22/05/2001 |
6
|
8.5
|
5.25
|
|
1118
|
Vũ Hoàng Minh |
Khang |
17/10/2001 |
4.5
|
10
|
5.25
|
|
1214
|
Đinh Ngọc |
Khánh |
13/01/2001 |
5.25
|
7
|
7.5
|
|
1353
|
Nguyễn Hữu |
Khương |
27/03/2001 |
5
|
9.75
|
5
|
|
1300
|
Tôn Bảo |
Khôi |
09/06/2001 |
4.5
|
8.5
|
6.75
|
|
1351
|
Đặng Thư |
Khuê |
10/03/2001 |
4.5
|
9
|
6.25
|
|
1433
|
Hồ Vũ Khánh |
Linh |
15/04/2001 |
3.25
|
8.75
|
7.75
|
|
1482
|
Hoàng Thanh |
Loan |
24/09/2001 |
5.25
|
9.75
|
4.75
|
|
1514
|
Nguyễn Đoàn Minh |
Long |
15/01/2001 |
5.75
|
7
|
7
|
|
1576
|
Đặng Xuân |
Mai |
20/05/2001 |
7.25
|
4.5
|
8
|
|
1785
|
Lê Thị Thanh |
Ngân |
25/11/2001 |
5.5
|
9.25
|
5
|
|
1751
|
Nguyễn Thị Bích |
Nga |
03/08/2001 |
4.75
|
9.5
|
5.5
|
|
1842
|
Nguyễn Trọng |
Nghĩa |
26/02/2001 |
4.25
|
9.75
|
5.75
|
|
1913
|
Lâm Dương Khang |
Nguyên |
11/01/2001 |
4.5
|
9
|
6.25
|
|
1995
|
Nguyễn Đoàn Trực |
Nhân |
07/08/2001 |
4.25
|
9.5
|
6
|
|
2010
|
Quách Minh |
Nhật |
02/07/2001 |
6
|
6.75
|
7
|
|
2042
|
Võ Nguyễn Lan |
Nhi |
11/06/2001 |
5.25
|
8
|
6.5
|
|
2050
|
Nguyễn Ngọc Quý |
Nhi |
11/12/2001 |
5.75
|
9
|
5
|
|
2078
|
Đỗ Lê Vân |
Nhi |
19/06/2001 |
4.25
|
9.25
|
6.25
|
|
2582
|
Phan Công |
Thành |
03/11/2001 |
3.5
|
9
|
7.25
|
|
2450
|
Lê Song Như |
Quỳnh |
07/09/2001 |
4.75
|
8
|
7
|
|
2580
|
Trần Bá |
Thành |
23/07/2001 |
5.25
|
9
|
5.5
|
|
2187
|
Bùi Đình |
Phú |
02/01/2001 |
4.25
|
10
|
5.5
|
|
2193
|
Nguyễn Trương Hoàng |
Phú |
20/04/2001 |
6.5
|
6.25
|
7
|
|
2237
|
Lê Thiên |
Phúc |
14/09/2001 |
5
|
8.25
|
6.5
|
|
2304
|
Trương Ngọc Uyên |
Phương |
31/05/2001 |
5.5
|
9
|
5.25
|
|
2309
|
Nguyễn Ngọc Yến |
Phương |
06/05/2001 |
6.5
|
8
|
5.25
|
|
2399
|
Mai Xuân |
Quốc |
08/06/2001 |
5
|
8.5
|
6.25
|
|
2405
|
Nguyễn Trịnh Khánh |
Quyên |
28/05/2001 |
5.25
|
7.25
|
7.25
|
|
2418
|
Tiền Cẩm Tú |
Quyên |
22/03/2001 |
7.25
|
6.25
|
6.25
|
|
2460
|
Nguyễn Ngọc Thúy |
Quỳnh |
08/01/2001 |
5.25
|
7
|
7.5
|
|
2466
|
Bùi Tú |
Quỳnh |
02/04/2001 |
6
|
6.5
|
7.25
|
|
2482
|
Nguyễn Cao |
Sơn |
28/12/2001 |
6.25
|
6.5
|
7
|
|
2970
|
Nguyễn Minh |
Triết |
05/01/2001 |
5
|
8.5
|
6.25
|
|
2804
|
Phan Ngọc Ý |
Thư |
22/04/2001 |
5.5
|
9.25
|
5
|
|
2993
|
Hoàng Công |
Trí |
07/04/2001 |
5.5
|
8.5
|
5.75
|
|
2622
|
Lê Nguyễn Thanh |
Thảo |
14/10/2001 |
5
|
7.5
|
7.25
|
|
2623
|
Lê Thanh |
Thảo |
04/09/2001 |
4
|
7.5
|
8.25
|
|
2770
|
Đỗ Lê Anh |
Thư |
22/02/2001 |
4.75
|
8.75
|
6.25
|
|
2821
|
Nguyễn Lữ Minh |
Thy |
22/11/2001 |
7
|
8.5
|
4.25
|
|
2829
|
Huỳnh Nguyễn Ánh |
Tiên |
01/02/2001 |
5.25
|
9.5
|
5
|
|
2898
|
Nguyễn Ngọc Vân |
Trang |
29/08/2001 |
5
|
9.5
|
5.25
|
|
3114
|
Nguyễn Sơn |
Tùng |
11/10/2001 |
4.5
|
8
|
7.25
|
|
3047
|
Lê Nguyễn Khánh |
Trúc |
05/02/2001 |
4.75
|
9.25
|
5.75
|
|
3061
|
Văn Thị Thanh |
Trúc |
28/03/2001 |
6.25
|
8.25
|
5.25
|
|
3088
|
Nguyễn Minh |
Tuấn |
27/01/2001 |
4.25
|
8.5
|
7
|
|
3219
|
Đoàn Vũ Thanh |
Vân |
25/11/2001 |
6.25
|
8.75
|
4.75
|
|
3296
|
Huỳnh Ngô |
Vũ |
05/08/2001 |
4.75
|
10
|
5
|
|
3302
|
Trần Đắc Thiên |
Vũ |
26/07/2001 |
3.5
|
10
|
6.25
|
|
3354
|
Nguyễn Lê Thanh |
Vy |
01/07/2001 |
6
|
9.25
|
4.5
|
|
3377
|
Trần Nguyễn Thục |
Vy |
23/03/2001 |
4.75
|
6
|
9
|
|
407
|
Nguyễn Phạm Trúc |
Chi |
09/06/2001 |
6.25
|
8.5
|
4.75
|
|
40
|
Nguyễn Thy |
An |
15/04/2001 |
6.25
|
6.75
|
6.5
|
|
87
|
Hà Kiều |
Anh |
28/10/2001 |
6.5
|
9
|
4
|
|
99
|
Đỗ Huỳnh Lan |
Anh |
15/01/2001 |
5.5
|
8.5
|
5.5
|
|
236
|
Vũ Nguyễn Vân |
Anh |
09/08/2001 |
6.5
|
6.75
|
6.25
|
|
251
|
Ngô Thiên |
Ân |
05/05/2001 |
5.75
|
7.25
|
6.5
|
|
260
|
Trương Nguyên Thiên |
Ân |
22/05/2001 |
3.75
|
6.75
|
9
|
|
298
|
Nguyễn Minh |
Bảo |
05/06/2001 |
3.75
|
9.25
|
6.5
|
|
678
|
Lê Nguyễn Trọng |
Đức |
02/02/2001 |
5.25
|
8
|
6.25
|
|
852
|
Lê Trung |
Hiếu |
06/05/2001 |
5
|
9
|
5.5
|
|
601
|
Nguyễn Khánh |
Đăng |
08/12/2001 |
4
|
9.75
|
5.75
|
|
706
|
Ngô Hoàng Phương |
Giao |
10/05/2001 |
6.25
|
7.25
|
6
|
|
739
|
Bùi Khánh Ngọc |
Hân |
05/12/2001 |
4.75
|
9.5
|
5.25
|
|
796
|
Trần Vũ |
Hạ |
04/06/2001 |
5.25
|
7
|
7.25
|
|
1257
|
Lê Đăng |
Khoa |
08/11/2001 |
4
|
7.5
|
8
|
|
951
|
Ngô Lộc |
Huy |
23/02/2001 |
5
|
5.25
|
9.25
|
|
1060
|
Phạm Ngọc Minh |
Hương |
24/09/2001 |
6.25
|
9
|
4.25
|
|
1162
|
Lê Nguyễn Phương |
Khanh |
03/04/2001 |
5
|
6.5
|
8
|
|
1181
|
Lê Đình Hoàng |
Khải |
02/01/2001 |
5.25
|
6
|
8.25
|
|
1233
|
Phạm Gia |
Khiêm |
11/04/2001 |
4.75
|
9.5
|
5.25
|
|
1674
|
Hoàng Thục |
Minh |
06/02/2001 |
6.5
|
9.25
|
3.75
|
|
1586
|
Nguyễn Anh |
Minh |
13/06/2001 |
3.5
|
9
|
7
|
|
1301
|
Nguyễn Hữu Đăng |
Khôi |
01/01/2001 |
6
|
7
|
6.5
|
|
1346
|
Nguyễn Võ Minh |
Khuê |
27/09/2001 |
3
|
10
|
6.5
|
|
1543
|
Nguyễn Lê Thanh |
Lộc |
17/08/2001 |
6.5
|
5
|
8
|
|
1612
|
Nguyễn Hoàng |
Minh |
28/08/2001 |
2.75
|
9.75
|
7
|
|
1795
|
Nguyễn Thu |
Ngân |
29/05/2001 |
5.5
|
6.75
|
7.25
|
|
1797
|
Phạm Ngọc Thu |
Ngân |
08/01/2001 |
4.5
|
8.5
|
6.5
|
|
1803
|
Phạm Tuyết |
Ngân |
17/04/2001 |
5
|
9
|
5.5
|
|
1830
|
Nguyễn Hiếu |
Nghĩa |
31/07/2001 |
6.25
|
6.5
|
6.75
|
|
1858
|
Nguyễn Thị Bảo |
Ngọc |
13/09/2001 |
5.5
|
9.75
|
4.25
|
|
1866
|
Đào Gia Bảo |
Ngọc |
21/02/2001 |
4.5
|
10
|
5
|
|
1955
|
Trần Trí |
Nguyên |
06/11/2001 |
2.5
|
9
|
8
|
|
1964
|
Lâm Đạt |
Nhân |
20/09/2001 |
3.75
|
8.75
|
7
|
|
2013
|
Trần Minh |
Nhật |
23/02/2001 |
5.25
|
9
|
5.25
|
|
2027
|
Trịnh Bảo |
Nhi |
21/01/2001 |
6.25
|
5.75
|
7.5
|
|
2086
|
Nguyễn Yến |
Nhi |
04/08/2001 |
5.25
|
8.75
|
5.5
|
|
2173
|
Vũ Lê Khải |
Phiêu |
07/10/2001 |
3.75
|
8.75
|
7
|
|
2184
|
Nguyễn Hoàng An |
Phú |
15/04/2001 |
4.5
|
9.75
|
5.25
|
|
2551
|
Nguyễn Phúc |
Tấn |
06/02/2001 |
3.5
|
7
|
9
|
|
2256
|
Lê Hà |
Phương |
18/01/2001 |
4.5
|
9.25
|
5.75
|
|
2266
|
Huỳnh Mai |
Phương |
11/12/2001 |
5.75
|
6.5
|
7.25
|
|
2305
|
Võ Nguyễn Uyên |
Phương |
27/06/2001 |
5.75
|
8.5
|
5.25
|
|
2315
|
Đỗ Huỳnh Thiên |
Phước |
01/05/2001 |
4
|
8.5
|
7
|
|
2337
|
Phạm Phú Minh |
Quang |
13/06/2001 |
6.5
|
8.25
|
4.75
|
|
2341
|
Hà Nhật |
Quang |
15/09/2001 |
6.75
|
7.5
|
5.25
|
|
2342
|
Trần Nhật |
Quang |
09/01/2001 |
5
|
7.25
|
7.25
|
|
2353
|
Phạm Nguyễn Anh |
Quân |
12/11/2001 |
3.75
|
5.75
|
10
|
|
2385
|
Đỗ Trí |
Quân |
16/02/2001 |
5
|
8.5
|
6
|
|
2782
|
Phạm Ngọc Minh |
Thư |
31/01/2001 |
5
|
10
|
4.5
|
|
3023
|
Lê Anh |
Trung |
18/08/2001 |
4
|
8.5
|
7
|
|
2599
|
Phan Ngọc Lan |
Thảo |
21/11/2001 |
5.5
|
7.75
|
6.25
|
|
2600
|
Huỳnh Minh |
Thảo |
28/12/2001 |
4.75
|
9.5
|
5.25
|
|
2612
|
Lê Phương |
Thảo |
18/01/2001 |
5.5
|
7.75
|
6.25
|
|
2630
|
Nguyễn Thanh |
Thảo |
10/08/201 |
5.5
|
6
|
8
|
|
2723
|
Trần Quang |
Thống |
22/04/2001 |
6
|
7
|
6.5
|
|
2765
|
Phạm Ngọc Anh |
Thư |
24/04/2001 |
6.5
|
9.25
|
3.75
|
|
2841
|
Nguyễn Hà Dũng |
Tiến |
14/10/2001 |
4
|
5.5
|
10
|
|
2843
|
Nguyễn Huỳnh Nhật |
Tiến |
11/05/2001 |
4
|
9.5
|
6
|
|
2877
|
Huỳnh Mai |
Trang |
17/09/2001 |
6.5
|
6.75
|
6.25
|
|
2905
|
Tạ Hoàng Bảo |
Trâm |
31/03/2001 |
4.75
|
10
|
4.75
|
|
2956
|
Đoàn Xuân |
Trà |
03/05/2001 |
5
|
9.75
|
4.75
|
|
2962
|
Nguyễn An |
Triết |
14/07/2001 |
5.5
|
9.5
|
4.5
|
|
3410
|
Vũ Ngọc Hải |
Yến |
21/10/2001 |
5.25
|
9.25
|
5
|
|
384
|
Phan Nguyễn Minh |
Châu |
24/01/2001 |
4.5
|
9.25
|
5.5
|
|
8
|
Trần Hải |
An |
10/11/2001 |
4
|
9.75
|
5.5
|
4
Th7
Posted by onthitrandainghia in Thông báo. Tagged: bai giai de thi toan lop 6 tran dai nghia nam 2012-2013, bai giai de thi tran dai nghia 2012-2013, bài tập tiếng anh 10, chuyên trần đại nghĩa, de thi anh van vao tran dai nghia, de thi toan 2012-2013 tran dai nghia, de thi toan vao lop 6 tran dai nghia ngay 30/6/2012, de thi toan vao tran dai nghia, de thi tran dai ngha, de thi tran dai nghia, de thi vao lop 6 tran dai nghia, de thi vao lop 6 tran dai nghia nam hoc 2012-2013, de thi vao tran dai nghia nam nay, diem thi lop 6 tran dai nghia 2012, diem tuyen sinh vao lop 6 tran dai nghia nam 2012, giai de thi lop 6 2012 2013 tran dai nghia mon toan tieng viet anh van, kinh nghiệm ôn thi vào lớp 6 trần đại nghĩa, luyen thi tran dai nghia, luyen thi vao tran dai nghia, on thi tran dai nghia, thi vào lớp 6 trần đại nghĩa, tư vấn luyện thi lớp 6 trần đại nghĩa, đề thi tiếng anh vào trần dại nghĩa, đề thi tiếng việt vào lớp 6 trần đại nghĩa năm học 2012-2013, đề thi vào lốp trần đại nghĩa, đề thi vào trần đại nghĩa năm 2012-2013, đề thi văn vào trần đại nghĩa, điểm thi năm 2012 vào trần đại nghĩa, điểm thi tuyển sinh lớp 6 trần đại nghĩa năm 2012, điểm thi vào lớp 6 năm 2012 trần đại nghĩa, điểm thi vào lớp 6 trần đại nghĩa 2012, điểm thi vào lớp 6 trần đại nghĩa năm 2012, điểm thi vào trần đại nghĩa 2012. Bình luận về bài viết này
|
472
|
Trần Thị Mai |
Dung |
25/07/2001 |
5
|
9.25
|
7
|
|
484
|
Lê Anh |
Duy |
28/01/2001 |
5.25
|
8.25
|
7.75
|
|
560
|
Đồng Việt |
Dũng |
07/09/2001 |
4
|
9
|
8.25
|
|
588
|
Đỗ Thùy |
Dương |
09/01/2001 |
5
|
9.25
|
7
|
|
752
|
Hồ Ngân |
Hà |
07/07/2001 |
7
|
8.5
|
5.75
|
|
783
|
Đoàn Nam |
Hải |
04/09/2001 |
5
|
9.25
|
7
|
|
794
|
Vương Thới |
Hảo |
18/11/2001 |
5.5
|
8.25
|
7.5
|
|
1280
|
Võ Đăng |
Khoa |
27/12/2001 |
4.5
|
9.75
|
7
|
|
1281
|
Nguyễn Đình |
Khoa |
13/03/2001 |
6
|
9.5
|
5.75
|
|
1283
|
Nguyễn Minh |
Khoa |
30/11/2001 |
4.25
|
8.75
|
8.25
|
|
881
|
Nguyễn Minh |
Hoàng |
01/08/2001 |
5.75
|
9.25
|
6.25
|
|
940
|
Trần Gia |
Huy |
20/03/2001 |
6.5
|
9.75
|
5
|
|
956
|
Hoàng Minh |
Huy |
04/02/2001 |
7
|
8
|
6.25
|
|
1002
|
Phan Ngọc Khánh |
Huyền |
07/01/2001 |
5.75
|
6.5
|
9
|
|
1096
|
Nguyễn Bửu |
Khang |
18/07/2001 |
5
|
9.25
|
7
|
|
1135
|
Trần Vĩnh |
Khang |
08/03/2001 |
4
|
9.25
|
8
|
|
1194
|
Nguyễn Thiên Bảo |
Khánh |
16/06/2001 |
4.75
|
9.25
|
7.25
|
|
1664
|
Nguyễn Tấn |
Minh |
18/04/2001 |
6.5
|
4.75
|
10
|
|
1319
|
Phạm Minh |
Khôi |
22/05/2001 |
5
|
8.25
|
8
|
|
1357
|
Hoàng Ngọc |
Kiên |
07/03/2001 |
4.25
|
8
|
9
|
|
1366
|
Thái Anh |
Kiệt |
27/01/2001 |
5
|
9
|
7.25
|
|
1419
|
Võ Ánh |
Linh |
22/07/2001 |
4.5
|
10
|
6.75
|
|
1539
|
Lê Nguyễn Tân |
Lộc |
06/09/2001 |
5.75
|
9.25
|
6.25
|
|
1562
|
Ngô Phạm Khánh |
Mai |
24/10/2001 |
5.75
|
10
|
5.5
|
|
1606
|
Trương Đức |
Minh |
05/01/2001 |
6
|
10
|
5.25
|
|
1609
|
Nguyễn Hải |
Minh |
05/07/2001 |
4
|
9.75
|
7.5
|
|
1620
|
Trần Hữu |
Minh |
27/03/2001 |
5.75
|
9.5
|
6
|
|
1624
|
Lê |
Minh |
28/02/2001 |
4.75
|
9.5
|
7
|
|
1632
|
Nguyễn Lê Ngọc |
Minh |
10/02/2001 |
6
|
8
|
7.25
|
|
1885
|
Phạm Minh |
Ngọc |
04/12/2001 |
6
|
8.75
|
6.5
|
|
2158
|
Võ Đức |
Phát |
30/03/2001 |
6.25
|
7
|
8
|
|
1756
|
Lê Nguyễn Thiên |
Nga |
14/06/2001 |
6.25
|
9.25
|
5.75
|
|
1912
|
Huỳnh Khang |
Nguyên |
22/04/2001 |
5.5
|
9.5
|
6.25
|
|
1922
|
Thạch Đỗ Khôi |
Nguyên |
22/09/2001 |
6
|
9
|
6.25
|
|
1939
|
Đặng Thành |
Nguyên |
27/05/2001 |
6.25
|
8.25
|
6.75
|
|
1992
|
Nguyễn Trọng |
Nhân |
19/04/2001 |
5
|
9
|
7.25
|
|
2506
|
Phạm Ngọc Mẫu |
Tâm |
04/01/2001 |
7.5
|
8.75
|
5
|
|
2240
|
Đỗ Thiên |
Phúc |
07/01/2001 |
6.5
|
9.5
|
5.25
|
|
2249
|
Trang Yến |
Phụng |
09/02/2001 |
6.75
|
5.25
|
9.25
|
|
2298
|
Nguyễn Tiến |
Phương |
19/02/2001 |
5.5
|
9.5
|
6.25
|
|
2303
|
Phạm Ngọc Uyên |
Phương |
30/09/2001 |
5
|
9
|
7.25
|
|
2312
|
Nguyễn Hữu |
Phước |
20/10/2001 |
4.25
|
8.75
|
8.25
|
|
2351
|
Nguyễn Phạm Anh |
Quân |
31/01/2001 |
5.25
|
7.5
|
8.5
|
|
2373
|
Nguyễn Quốc Minh |
Quân |
09/02/2001 |
4.75
|
9.5
|
7
|
|
2469
|
Vũ Khánh |
Quý |
25/02/2001 |
5
|
9.25
|
7
|
|
2527
|
Lê Trần Bá |
Tân |
27/07/2001 |
5.25
|
8.25
|
7.75
|
|
2990
|
Hà Bảo Vân |
Trinh |
18/05/2001 |
5.5
|
9.75
|
6
|
|
3017
|
Đặng Thanh |
Trí |
01/09/2001 |
5
|
7.25
|
9
|
|
2667
|
Nguyễn Trần Bảo |
Thiên |
05/09/2001 |
6.25
|
8.75
|
6.25
|
|
2674
|
Lê Hà Tấn |
Thiên |
12/06/2001 |
5.5
|
8.75
|
7
|
|
2854
|
Nguyễn Thanh |
Tín |
03/02/2001 |
6.25
|
7
|
8
|
|
2864
|
Đoàn Đức |
Toàn |
20/02/2001 |
6
|
8.75
|
6.5
|
|
3406
|
Tô Hải |
Yến |
18/08/2001 |
6
|
8
|
7.25
|
|
3051
|
Lê Phan Thanh |
Trúc |
20/03/2001 |
5.25
|
9
|
7
|
|
3160
|
Nguyễn Đăng Hải |
Uyên |
11/02/2001 |
7.5
|
9.25
|
4.5
|
|
3218
|
Trần Thanh |
Vân |
24/06/2001 |
6
|
9
|
6.25
|
|
3239
|
Lê Phương Nhật |
Vi |
01/01/2001 |
7
|
7
|
7.25
|
|
3294
|
Lương Lân |
Vũ |
24/07/2001 |
5.25
|
8.75
|
7.25
|
|
57
|
Phạm Vương Duy |
Anh |
22/01/2001 |
5.75
|
8
|
7.25
|
|
257
|
Nguyễn Thiên |
Ân |
16/01/2001 |
6.25
|
8.5
|
6.25
|
|
335
|
Nguyễn Hải |
Bình |
23/11/2001 |
4.5
|
7
|
9.5
|
|
385
|
Trần Hoàng Minh |
Châu |
13/08/2001 |
4.5
|
10
|
6.5
|
|
424
|
Đặng Cao |
Cường |
16/09/2001 |
6
|
6.75
|
8.25
|
|
425
|
Tăng Chí |
Cường |
22/03/2001 |
3.5
|
9.5
|
8
|
|
11
|
Hoàng |
An |
10/03/2001 |
5.25
|
9.75
|
6
|
|
50
|
Ngô Duy |
Anh |
27/06/2001 |
4.75
|
7.25
|
9
|
|
76
|
Trần Thị Hoàng |
Anh |
17/10/2001 |
6.5
|
9.5
|
5
|
|
81
|
Phạm Hồng |
Anh |
28/09/2001 |
5.5
|
8.75
|
6.75
|
|
91
|
Phạm Kim |
Anh |
24/02/2001 |
6.5
|
8.75
|
5.75
|
|
153
|
Hoàng Nhất |
Anh |
27/10/2001 |
5
|
9
|
7
|
|
177
|
Trần Quang |
Anh |
31/07/2001 |
6.75
|
8.25
|
6
|
|
184
|
Lâm Quang Quỳnh |
Anh |
24/02/2001 |
8
|
6.75
|
6.25
|
|
195
|
Trương Phan Quỳnh |
Anh |
01/11/2001 |
7.5
|
6.25
|
7.25
|
|
281
|
Nguyễn Gia |
Bảo |
18/07/2001 |
6.5
|
8.5
|
6
|
|
325
|
Cao Xuân |
Bách |
22/11/2001 |
6
|
8
|
7
|
|
333
|
Lê Phùng Đức |
Bình |
20/02/2001 |
5.25
|
8.5
|
7.25
|
|
438
|
Lê Đắc |
Danh |
11/10/2001 |
4.5
|
9.75
|
6.75
|
|
468
|
Lê Ngọc Hạnh |
Dung |
09/12/2001 |
8.25
|
9.5
|
3.25
|
|
477
|
Trần Mai Ngọc |
Dung |
20/08/2001 |
5
|
10
|
6
|
|
501
|
Nguyễn Đình |
Duy |
29/06/2001 |
3.75
|
9
|
8.25
|
|
515
|
Võ Khương |
Duy |
31/03/2001 |
5.25
|
8.5
|
7.25
|
|
593
|
Trần Thị Tâm |
Đan |
19/06/2001 |
4.5
|
9.5
|
7
|
|
1239
|
Hồ Tú |
Khiêm |
13/10/2001 |
6.5
|
8.75
|
5.75
|
|
1255
|
Lê Hoàng Đăng |
Khoa |
21/04/2001 |
5
|
8
|
8
|
|
878
|
Chung Duy Minh |
Hoàng |
26/10/2001 |
6
|
7.75
|
7.25
|
|
958
|
Tạ Minh |
Huy |
12/09/2001 |
5.5
|
10
|
5.5
|
|
980
|
Đỗ Quang |
Huy |
21/05/2001 |
6.25
|
9.5
|
5.25
|
|
1006
|
Nguyễn |
Huỳnh |
10/03/2001 |
5
|
7
|
9
|
|
1152
|
Vũ Hoàng Mai |
Khanh |
17/10/2001 |
6.25
|
10
|
4.75
|
|
1153
|
Lê Minh |
Khanh |
06/03/2001 |
6
|
9.5
|
5.5
|
|
1171
|
Bùi Thị Vân |
Khanh |
24/08/2001 |
4.75
|
8.25
|
8
|
|
1196
|
Tôn Thất Bảo |
Khánh |
18/02/2001 |
5
|
9
|
7
|
|
1231
|
Nguyễn Bách |
Khiêm |
02/08/2001 |
4.75
|
8.25
|
8
|
|
1722
|
Đỗ Hạo |
Nam |
22/09/2001 |
5
|
8.5
|
7.5
|
|
1388
|
Nguyễn Hùng |
Kỳ |
17/06/2001 |
4.75
|
9
|
7.25
|
|
1415
|
Hồng |
Lê |
29/03/2001 |
5.75
|
9
|
6.25
|
|
1511
|
Lê Hồng |
Long |
04/08/2001 |
6.25
|
8.5
|
6.25
|
|
1605
|
Trần Đức |
Minh |
24/04/2001 |
4.25
|
9.75
|
7
|
|
1649
|
Nguyễn Nhật |
Minh |
04/07/2001 |
5.25
|
10
|
5.75
|
|
1940
|
Cái Nguyễn Thảo |
Nguyên |
29/11/2001 |
7
|
6.75
|
7.25
|
|
2063
|
Trần Phan Tuệ |
Nhi |
15/07/2001 |
5.75
|
6.25
|
9
|
|
2140
|
Trần Hoàng Thùy |
Như |
17/09/2001 |
6.75
|
9.25
|
5
|
|
1743
|
Nguyễn Phương |
Nam |
23/02/2001 |
5.75
|
9.5
|
5.75
|
|
1824
|
Dương Triều |
Nghi |
19/04/2001 |
5
|
10
|
6
|
|
1864
|
Vũ Trần Bảo |
Ngọc |
04/12/2001 |
5
|
8.5
|
7.5
|
|
2008
|
Nguyễn Vũ Minh |
Nhật |
11/11/2001 |
4.25
|
9.75
|
7
|
|
2034
|
Nguyễn Hoàng |
Nhi |
07/11/2001 |
4.75
|
9.25
|
7
|
|
2068
|
Hồ Khánh Tú |
Nhi |
17/10/2001 |
5.5
|
8.25
|
7.25
|
|
1729
|
Tô Hoàng |
Nam |
25/06/2001 |
5.25
|
8.25
|
7.5
|
|
2571
|
Nguyễn Khánh Thanh |
Thanh |
10/01/2001 |
5.25
|
7.5
|
8.25
|
|
2559
|
Trần Hiền |
Thanh |
22/07/2001 |
4.75
|
9
|
7.25
|
|
2572
|
Nguyễn Ngọc Thanh |
Thanh |
23/04/2001 |
6
|
8.75
|
6.25
|
|
2190
|
Trần Đức |
Phú |
15/11/2001 |
5
|
10
|
6
|
|
2215
|
Bùi Hồng |
Phúc |
03/07/2001 |
5.25
|
10
|
5.75
|
|
2296
|
Nguyễn Lê Thu |
Phương |
14/01/2001 |
4.75
|
9.5
|
6.75
|
|
2414
|
Hà Thanh Thục |
Quyên |
10/07/2001 |
6.75
|
8
|
6.25
|
|
2427
|
Lê Trần Diễm |
Quỳnh |
29/06/2001 |
6.75
|
9.25
|
5
|
|
2467
|
Lê Lộc Yến |
Quỳnh |
13/06/2001 |
4.5
|
9.25
|
7.25
|
|
2479
|
Lương Trường |
Sinh |
19/01/2001 |
5.5
|
9.25
|
6.25
|
|
2488
|
Hoàng Nhật |
Sơn |
15/02/2001 |
5
|
8.75
|
7.25
|
|
2529
|
Nguyễn Duy |
Tân |
09/03/2001 |
5.25
|
10
|
5.75
|
|
2383
|
Nguyễn Sơn |
Quân |
19/04/2001 |
5
|
8
|
8
|
|
2999
|
Trần Đức |
Trí |
12/01/2001 |
6.25
|
9.5
|
5.25
|
|
2598
|
Vương Hoàng Hương |
Thảo |
20/03/2001 |
7
|
8.75
|
5.25
|
|
2718
|
Nguyễn Minh |
Thông |
02/08/2001 |
5.25
|
9.5
|
6.25
|
|
2759
|
Nguyễn Đoàn Anh |
Thư |
28/09/2001 |
4.75
|
9.5
|
6.75
|
|
2802
|
Nguyễn Hồng Thiên |
Thư |
05/01/2001 |
5
|
10
|
6
|
|
3408
|
Trần Thị Hải |
Yến |
19/10/2001 |
5
|
8
|
8
|
|
3087
|
Lê Minh |
Tuấn |
20/05/2001 |
5
|
9.75
|
6.25
|
|
3253
|
Đinh Hùng |
Việt |
28/12/2001 |
4.25
|
9.5
|
7.25
|
|
3256
|
Lê Quốc |
Việt |
05/02/2001 |
4.25
|
9
|
7.75
|
|
3258
|
Trần Quốc |
Việt |
03/03/2001 |
3.75
|
8
|
9.25
|
|
3279
|
Phạm Việt |
Vinh |
24/03/2001 |
5.75
|
9.5
|
5.75
|
|
3361
|
Nguyễn Trần Thảo |
Vy |
23/03/2001 |
6
|
9.75
|
5.25
|
|
312
|
Đỗ Quốc |
Bảo |
07/12/2001 |
5.25
|
8.25
|
7.25
|
|
383
|
Nguyễn Trần Minh |
Châu |
28/12/2001 |
5
|
8.5
|
7.25
|
|
410
|
Vương Anh |
Chiến |
05/07/2001 |
6.25
|
9
|
5.5
|
|
18
|
Nguyễn Hữu |
An |
05/04/2001 |
5
|
10
|
5.75
|
|
21
|
Nguyễn Hoàng Khánh |
An |
05/01/2001 |
5.25
|
8.5
|
7
|
|
37
|
Quách Thanh Thủy |
An |
01/01/2001 |
5.5
|
9.5
|
5.75
|
|
222
|
Lưu Tuấn |
Anh |
14/11/2001 |
4.25
|
9.25
|
7.25
|
|
233
|
Phùng Trịnh Vân |
Anh |
13/02/2001 |
6.25
|
8.5
|
6
|
|
280
|
Nguyễn Gia |
Bảo |
20/07/2001 |
5.75
|
7.5
|
7.5
|
|
304
|
Lê Quốc |
Bảo |
04/01/2001 |
6
|
9.25
|
5.5
|
|
330
|
Phạm Quang |
Bằng |
22/09/2001 |
5
|
8.5
|
7.25
|
|
818
|
Đỗ Duy Thanh |
Hằng |
07/05/2001 |
4.25
|
10
|
6.5
|
|
845
|
Trịnh Minh |
Hiếu |
27/06/2001 |
6
|
8.75
|
6
|
|
454
|
Trần Phước San |
Di |
01/09/2001 |
4.5
|
9.75
|
6.5
|
|
557
|
Đinh Trung |
Dũng |
01/02/2001 |
6
|
5.75
|
9
|
|
559
|
Phạm Tuấn |
Dũng |
15/11/2001 |
5.5
|
8.75
|
6.5
|
|
561
|
Nguyễn Vũ |
Dũng |
31/08/2001 |
6.25
|
9.25
|
5.25
|
|
618
|
Đới Lê Quốc |
Đạt |
16/08/2001 |
4.5
|
8.5
|
7.75
|
|
630
|
Phạm Thông |
Đạt |
26/02/2001 |
3
|
9.75
|
8
|
|
637
|
Lương Vỹ |
Đạt |
11/10/2001 |
3.75
|
9
|
8
|
|
701
|
Nguyễn Trần Trà |
Giang |
27/03/2001 |
6.25
|
9.5
|
5
|
|
766
|
Lê Tuyết |
Hà |
05/07/2001 |
5.75
|
8.75
|
6.25
|
|
1272
|
Phạm Trí Đăng |
Khoa |
28/08/2001 |
6
|
9
|
5.75
|
|
925
|
Võ Đức |
Huy |
14/01/2001 |
6.5
|
8.25
|
6
|
|
985
|
Trần Quốc |
Huy |
04/09/2001 |
4.5
|
8.5
|
7.75
|
|
1089
|
Trần Quốc |
Kha |
03/07/2001 |
6.25
|
8.5
|
6
|
|
1112
|
Trần Mẫn |
Khang |
17/05/2001 |
4.75
|
9.75
|
6.25
|
|
1138
|
Nguyễn An |
Khanh |
18/05/2001 |
5.5
|
7
|
8.25
|
|
1220
|
Tôn Thất Phúc |
Khánh |
17/09/2001 |
6.75
|
9
|
5
|
|
1575
|
Võ Thị Xuân |
Mai |
19/10/2001 |
6.75
|
8.25
|
5.75
|
|
1702
|
Nghiêm Trà |
My |
15/12/2001 |
5.5
|
9.25
|
6
|
|
1381
|
Lê Thiên |
Kim |
21/06/2001 |
6.5
|
8.25
|
6
|
|
1421
|
Đỗ Diệu |
Linh |
03/02/2001 |
6.25
|
9.5
|
5
|
|
1432
|
Hà Hoàng Khánh |
Linh |
13/04/2001 |
6.25
|
8.5
|
6
|
|
1448
|
Đỗ Tống Khánh |
Linh |
19/04/2001 |
7.25
|
8.75
|
4.75
|
|
1549
|
Nguyễn Tô Vĩnh |
Lộc |
09/09/2001 |
5
|
8.5
|
7.25
|
|
1555
|
Lý Thế |
Luận |
12/04/2001 |
5.25
|
9.75
|
5.75
|
|
1559
|
Nguyễn Phương |
Ly |
05/02/2001 |
5.75
|
8.5
|
6.5
|
|
1585
|
Trần Ngọc Hiền |
Mi |
09/05/2001 |
7.25
|
8.25
|
5.25
|
|
1593
|
Cao Duy |
Minh |
27/02/2001 |
3.5
|
9.25
|
8
|
|
1648
|
Nguyễn Nhật |
Minh |
02/04/2001 |
5
|
9.5
|
6.25
|
|
1768
|
Trần Hoàng |
Ngân |
17/10/2001 |
4.5
|
9.5
|
6.75
|
|
1773
|
Nguyễn Kim |
Ngân |
31/05/2001 |
4.75
|
8.75
|
7.25
|
|
1827
|
Võ Bùi Ý |
Nghi |
26/07/2001 |
5.5
|
9.75
|
5.5
|
|
1860
|
Trần Bảo |
Ngọc |
23/03/2001 |
5.75
|
10
|
5
|
|
1962
|
Phạm Chỉ |
Nhân |
11/11/2001 |
4.25
|
8.75
|
7.75
|
|
1988
|
Vũ Trí |
Nhân |
06/06/2001 |
3.25
|
8.25
|
9.25
|
|
2339
|
Võ Minh |
Quang |
01/11/2001 |
4
|
9.5
|
7.25
|
|
2417
|
Hồ Tú |
Quyên |
09/10/2001 |
6.25
|
10
|
4.5
|
|
2472
|
Đào Nguyễn Quế |
San |
29/08/2001 |
3.5
|
9.25
|
8
|
|
2583
|
Nguyễn Duy |
Thành |
07/09/2001 |
4.75
|
8.75
|
7.25
|
|
2189
|
Trần Đức |
Phú |
02/04/2001 |
7
|
7.25
|
6.5
|
|
2191
|
Phạm Gia |
Phú |
11/10/2001 |
5.25
|
10
|
5.5
|
|
2198
|
Nguyễn Nam |
Phú |
18/10/2001 |
6.25
|
8.5
|
6
|
|
2308
|
Nghiêm Xuân |
Phương |
29/05/2001 |
5.75
|
9.25
|
5.75
|
|
2402
|
Nguyễn Triệu Đoan |
Quyên |
02/08/2001 |
5.5
|
7.25
|
8
|
|
2454
|
Nguyễn Võ Phương |
Quỳnh |
08/03/2001 |
7
|
7.25
|
6.5
|
|
2492
|
Mạc Trần Thiên |
Sơn |
12/03/2001 |
6
|
9.5
|
5.25
|
4
Th7
Posted by onthitrandainghia in Thông báo. Tagged: bai giai de thi toan lop 6 tran dai nghia nam 2012-2013, bai giai de thi tran dai nghia 2012-2013, bài tập tiếng anh 10, chuyên trần đại nghĩa, de thi anh van vao tran dai nghia, de thi toan 2012-2013 tran dai nghia, de thi toan vao lop 6 tran dai nghia ngay 30/6/2012, de thi toan vao tran dai nghia, de thi tran dai ngha, de thi tran dai nghia, de thi vao lop 6 tran dai nghia, de thi vao lop 6 tran dai nghia nam hoc 2012-2013, de thi vao tran dai nghia nam nay, diem thi lop 6 tran dai nghia 2012, diem tuyen sinh vao lop 6 tran dai nghia nam 2012, giai de thi lop 6 2012 2013 tran dai nghia mon toan tieng viet anh van, kinh nghiệm ôn thi vào lớp 6 trần đại nghĩa, luyen thi tran dai nghia, luyen thi vao tran dai nghia, on thi tran dai nghia, thi vào lớp 6 trần đại nghĩa, tư vấn luyện thi lớp 6 trần đại nghĩa, đề thi tiếng anh vào trần dại nghĩa, đề thi tiếng việt vào lớp 6 trần đại nghĩa năm học 2012-2013, đề thi vào lốp trần đại nghĩa, đề thi vào trần đại nghĩa năm 2012-2013, đề thi văn vào trần đại nghĩa, điểm thi năm 2012 vào trần đại nghĩa, điểm thi tuyển sinh lớp 6 trần đại nghĩa năm 2012, điểm thi vào lớp 6 năm 2012 trần đại nghĩa, điểm thi vào lớp 6 trần đại nghĩa 2012, điểm thi vào lớp 6 trần đại nghĩa năm 2012, điểm thi vào trần đại nghĩa 2012. Bình luận về bài viết này
|
1046
|
Vũ Tuấn |
Hưng |
18/02/2001 |
6
|
9.5
|
7
|
|
1164
|
Nguyễn Phương |
Khanh |
04/01/2001 |
5
|
10
|
7.5
|
|
1169
|
Lê Nguyễn Quỳnh |
Khanh |
03/04/2001 |
5.5
|
8.5
|
8.5
|
|
1228
|
Phạm Nguyễn Vân |
Khánh |
15/08/2001 |
5.75
|
9.5
|
7.25
|
|
1704
|
Phan Huỳnh Uyển |
My |
12/02/2001 |
7.5
|
7.75
|
7.25
|
|
1305
|
Nguyễn Luật Gia |
Khôi |
19/10/2001 |
5.75
|
8.75
|
8
|
|
1323
|
Trịnh Minh |
Khôi |
28/05/2001 |
5.75
|
10
|
6.75
|
|
1356
|
Nguyễn Hữu |
Kiên |
09/02/2001 |
6.25
|
9.25
|
7
|
|
1395
|
Nguyễn Ngọc |
Lam |
27/07/2001 |
4.25
|
9.25
|
9
|
|
1426
|
Chu Thị Hà |
Linh |
23/05/2001 |
4.5
|
10
|
8
|
|
1458
|
Nguyễn Phương |
Linh |
24/06/2001 |
5.25
|
10
|
7.25
|
|
1647
|
Nguyễn Nhật |
Minh |
21/01/2001 |
4.5
|
9
|
9
|
|
1661
|
Nguyễn Phước Quý |
Minh |
26/10/2001 |
5.75
|
9.5
|
7.25
|
|
1782
|
Lê |
Ngân |
24/05/2001 |
6.5
|
8.75
|
7.25
|
|
1837
|
Dương Lâm Trọng |
Nghĩa |
08/03/2001 |
6
|
8
|
8.5
|
|
1855
|
Nguyễn Bảo |
Ngọc |
01/01/2001 |
5.5
|
10
|
7
|
|
1897
|
Lê Tuyết |
Ngọc |
15/06/2001 |
4.75
|
9
|
8.75
|
|
1932
|
Tôn Thất Phúc |
Nguyên |
14/07/2001 |
5.75
|
9.25
|
7.5
|
|
1989
|
Huỳnh Trọng |
Nhân |
11/11/2001 |
4.75
|
9.5
|
8.25
|
|
2047
|
Đặng Ngọc Phương |
Nhi |
23/08/2001 |
6.5
|
8.25
|
7.75
|
|
2223
|
Từ Hữu |
Phúc |
06/02/2001 |
6.5
|
6
|
10
|
|
2259
|
Hồ Thị Khánh |
Phương |
18/12/2001 |
5.5
|
10
|
7
|
|
2368
|
Nguyễn Hoàng Minh |
Quân |
16/02/2001 |
4
|
9.25
|
9.25
|
|
2480
|
Trần Ngọc Minh |
Song |
07/12/2001 |
6.25
|
9
|
7.25
|
|
2520
|
Lưu Đỗ Thanh |
Tâm |
22/09/2001 |
5.75
|
9.5
|
7.25
|
|
2810
|
Dương Ngọc Anh |
Thy |
16/06/2001 |
7.25
|
7.25
|
8
|
|
2903
|
Hồ Bảo |
Trâm |
28/11/2001 |
5.25
|
8.25
|
9
|
|
2958
|
Nguyễn Đông |
Triều |
17/05/2001 |
5.5
|
9.75
|
7.25
|
|
3034
|
Lê Trần Quốc |
Trung |
18/10/2001 |
5.5
|
10
|
7
|
|
3101
|
Mai Đặng Khánh |
Tuyền |
03/12/2001 |
6.25
|
10
|
6.25
|
|
3164
|
Lê Song Mỹ |
Uyên |
24/03/2001 |
6.75
|
10
|
5.75
|
|
3165
|
Châu Đỗ Ngọc |
Uyên |
14/08/2001 |
5
|
9.5
|
8
|
|
3376
|
Đoàn Lê Thúy |
Vy |
15/01/2001 |
4.5
|
8
|
10
|
|
125
|
Tô Nguyễn Minh |
Anh |
16/12/2001 |
6
|
9.25
|
7
|
|
189
|
Nguyễn Như Quỳnh |
Anh |
15/10/2001 |
6.75
|
9.5
|
6
|
|
204
|
Legler Jennifer Thục |
Anh |
06/12/2000 |
5.25
|
10
|
7
|
|
213
|
Trịnh Trâm |
Anh |
14/02/2001 |
4.25
|
10
|
8
|
|
809
|
Hồ Thị Kim |
Hằng |
11/05/2001 |
5.25
|
9.25
|
7.75
|
|
470
|
Nguyễn Ngọc Khánh |
Dung |
22/11/2001 |
5.75
|
9.5
|
7
|
|
516
|
Nguyễn Lê |
Duy |
15/01/2001 |
5.5
|
9.75
|
7
|
|
632
|
Lâm Tuấn |
Đạt |
25/05/2001 |
4.5
|
8.5
|
9.25
|
|
694
|
Võ Ngọc Quỳnh |
Giang |
18/09/2001 |
7.75
|
8.25
|
6.25
|
|
745
|
Nguyễn Trần Thu |
Hân |
07/07/2001 |
6
|
9
|
7.25
|
|
776
|
Hồ Vũ Đại |
Hải |
27/02/2001 |
5.75
|
8.25
|
8.25
|
|
1278
|
Trương Võ Đăng |
Khoa |
01/04/2001 |
6.75
|
6.5
|
9
|
|
1020
|
Trần Bảo Đăng |
Hưng |
16/08/2001 |
5
|
9.25
|
8
|
|
1095
|
Nguyễn Bảo |
Khang |
11/11/2001 |
5
|
9
|
8.25
|
|
1122
|
Phạm Nguyên |
Khang |
03/03/2001 |
6.5
|
10
|
5.75
|
|
1137
|
Huỳnh Võ |
Khang |
24/01/2001 |
6
|
8
|
8.25
|
|
1193
|
Nguyễn Bảo |
Khánh |
11/09/2001 |
4.75
|
8.5
|
9
|
|
1629
|
Lê Tự Ngọc |
Minh |
27/09/2001 |
5.5
|
9
|
7.75
|
|
1874
|
Lưu Thị Hồng |
Ngọc |
24/07/2001 |
5.5
|
6.75
|
10
|
|
2126
|
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
19/06/2001 |
4.75
|
7.5
|
10
|
|
1817
|
Huỳnh Thị Phương |
Nghi |
10/01/2001 |
5.25
|
10
|
7
|
|
1899
|
Nguyễn Hoàng Bảo |
Nguyên |
30/09/2001 |
4.25
|
9.5
|
8.5
|
|
2020
|
Tạ Anh |
Nhi |
05/07/2001 |
6
|
9.5
|
6.75
|
|
2021
|
Vũ Anh |
Nhi |
16/08/2001 |
7
|
10
|
5.25
|
|
2025
|
Nguyễn Ngọc Bảo |
Nhi |
19/11/2001 |
6.5
|
8.75
|
7
|
|
2267
|
Nguyễn Phạm Mai |
Phương |
01/09/2001 |
5.5
|
8.75
|
8
|
|
2358
|
Lê Hoàng |
Quân |
28/01/2001 |
5.75
|
9
|
7.5
|
|
3014
|
Trương Trần Minh |
Trí |
09/02/2001 |
4.5
|
9.25
|
8.5
|
|
2693
|
Nguyễn Gia |
Thịnh |
08/01/2001 |
6.5
|
8
|
7.75
|
|
2646
|
Võ Hoàng |
Thạc |
27/10/2001 |
4.25
|
9
|
9
|
|
2665
|
Lê Hoàng Ý |
Thi |
25/02/2001 |
7.75
|
7.5
|
7
|
|
2666
|
Lê Quang Bảo |
Thiên |
30/03/2001 |
6
|
9
|
7.25
|
|
2672
|
Ngô Quang |
Thiên |
16/02/2001 |
6.75
|
8
|
7.5
|
|
2850
|
Felix |
Tjai |
23/01/2001 |
5.25
|
9
|
8
|
|
2939
|
Đặng Bảo |
Trân |
28/04/2001 |
5.5
|
9.5
|
7.25
|
|
3400
|
Võ Tòng |
Xuân |
06/05/2001 |
6.5
|
8.5
|
7.25
|
|
3416
|
Phạm Thiên Phi |
Yến |
16/10/2001 |
6.5
|
9.75
|
6
|
|
3116
|
Dương Thanh |
Tùng |
18/01/2001 |
5.75
|
9.5
|
7
|
|
3117
|
Hoàng Thanh |
Tùng |
24/07/2001 |
5.75
|
9.5
|
7
|
|
3140
|
Lưu Thanh |
Tú |
26/03/2001 |
4.25
|
8.75
|
9.25
|
|
3167
|
Lê Trần Phương |
Uyên |
02/05/2001 |
7.75
|
10
|
4.5
|
|
3200
|
Nguyễn Hải |
Vân |
05/01/2001 |
5.75
|
10
|
6.5
|
|
3269
|
Lâm Quốc |
Vinh |
02/05/2001 |
5.25
|
7.75
|
9.25
|
|
3322
|
Trần Khánh |
Vy |
16/03/2001 |
5
|
9
|
8.25
|
|
3332
|
Phan Ngọc |
Vy |
08/02/2001 |
6.25
|
9.75
|
6.25
|
|
3366
|
Trương Thảo |
Vy |
05/04/2001 |
4.75
|
9.5
|
8
|
|
65
|
Trương Đức |
Anh |
05/01/2001 |
6.25
|
9.25
|
6.5
|
|
151
|
Vũ Ngọc |
Anh |
24/02/2001 |
6.5
|
6
|
9.5
|
|
155
|
Nguyễn Nhật |
Anh |
06/11/2001 |
5
|
9
|
8
|
|
259
|
Thân Ngọc Thiên |
Ân |
22/12/2001 |
5.25
|
9.5
|
7.25
|
|
360
|
Hàng Bảo |
Châu |
18/04/2001 |
5.75
|
9.25
|
7
|
|
807
|
Nguyễn Ánh |
Hằng |
10/01/2001 |
5.25
|
9.5
|
7.25
|
|
834
|
Lê Minh |
Hiển |
20/01/2001 |
5
|
9
|
8
|
|
661
|
Trần Huỳnh Hữu |
Đức |
30/08/2001 |
6
|
9
|
7
|
|
674
|
Đỗ Ngọc |
Đức |
01/05/2001 |
7.25
|
8.75
|
6
|
|
773
|
Lâm Thạnh |
Hào |
03/04/2001 |
4.75
|
8.75
|
8.5
|
|
1251
|
Bùi Đăng |
Khoa |
19/07/2001 |
6
|
8.75
|
7.25
|
|
1252
|
Cao Cự Đăng |
Khoa |
14/08/2001 |
5.5
|
9.75
|
6.75
|
|
1066
|
Tạ Nhiên |
Hương |
17/01/2001 |
7.25
|
8.25
|
6.5
|
|
1116
|
Nguyễn Minh |
Khang |
21/10/2001 |
5.5
|
7.5
|
9
|
|
1126
|
Nguyễn Quốc |
Khang |
08/12/2001 |
4.75
|
10
|
7.25
|
|
1158
|
Phạm Nguyễn Ngọc |
Khanh |
06/01/2001 |
5.25
|
9.25
|
7.5
|
|
1161
|
Lại Phương |
Khanh |
20/03/2001 |
4.5
|
9.5
|
8
|
|
1711
|
Lê Thị Kim |
Mỹ |
28/02/2001 |
5.5
|
9
|
7.5
|
|
1380
|
Trần Đắc Nguyên |
Kim |
06/01/2001 |
7
|
9.5
|
5.5
|
|
1532
|
Nguyễn Lưu Hoàng |
Lộc |
29/03/2001 |
4
|
9
|
9
|
|
1538
|
Đặng Quang |
Lộc |
11/01/2001 |
5.75
|
9.25
|
7
|
|
1600
|
Hà Đức |
Minh |
18/01/2001 |
6
|
10
|
6
|
|
2157
|
Nguyễn Hữu Đức |
Phát |
16/01/2001 |
6.25
|
7.75
|
8
|
|
1792
|
Lê Thiên |
Ngân |
07/04/2001 |
4.5
|
9.5
|
8
|
|
1831
|
Lê Hoài |
Nghĩa |
27/03/2001 |
4.75
|
9
|
8.25
|
|
1884
|
Nguyễn Minh |
Ngọc |
22/05/2001 |
6
|
6.75
|
9.25
|
|
1934
|
Phan Lưu Phương |
Nguyên |
24/08/2001 |
4.75
|
7.25
|
10
|
|
2094
|
Đồng Hà |
Nhuận |
19/02/2001 |
3.75
|
9.5
|
8.75
|
|
2195
|
Hồng Minh |
Phú |
27/03/2001 |
5
|
10
|
7
|
|
2384
|
Hoàng Trí |
Quân |
04/01/2001 |
5
|
7
|
10
|
|
2470
|
Phạm Lê |
Quý |
10/04/2001 |
5.75
|
9.25
|
7
|
|
2738
|
Trần Nguyễn Hương |
Thủy |
11/01/2001 |
7.5
|
7.5
|
7
|
|
2644
|
Nguyễn Thành |
Thái |
16/05/2001 |
6
|
8.5
|
7.5
|
|
2694
|
Phạm Hưng |
Thịnh |
19/04/2001 |
5.25
|
9
|
7.75
|
|
2743
|
Nguyễn Đoàn Hiền |
Thục |
20/03/2001 |
7
|
9.75
|
5.25
|
|
2886
|
Mai Viết Thanh |
Trang |
22/01/2001 |
7
|
10
|
5
|
|
2918
|
Trần Phương |
Trâm |
11/05/2001 |
6.5
|
9.75
|
5.75
|
|
2925
|
Lê Đoàn Bảo |
Trân |
05/03/2001 |
5
|
9.25
|
7.75
|
|
2930
|
Nguyễn Ngọc Bảo |
Trân |
05/04/2001 |
5.5
|
9.75
|
6.75
|
|
3225
|
Nguyễn Đặng Thùy |
Vân |
13/07/2001 |
7
|
8
|
7
|
|
3259
|
Đặng Quốc |
Việt |
03/08/2001 |
4.75
|
8.25
|
9
|
|
3141
|
Lâm Minh Thiên |
Tú |
15/02/2001 |
6
|
9
|
7
|
|
3240
|
Nguyễn Dương Phương |
Vi |
23/04/2001 |
6.25
|
9.5
|
6.25
|
|
400
|
Phạm Linh |
Chi |
20/10/2001 |
4.75
|
7
|
10
|
|
68
|
Cao Hoàng |
Anh |
28/08/2001 |
6.75
|
8
|
7
|
|
381
|
Nguyễn Ngô Minh |
Châu |
27/08/2001 |
4.5
|
9.25
|
8
|
|
427
|
Khoan Huy |
Cường |
20/06/2001 |
5.25
|
8.75
|
7.75
|
|
10
|
Vương Hải |
An |
04/01/2001 |
4.5
|
9
|
8.25
|
|
371
|
Nguyễn Phan Hoàn |
Châu |
07/05/2001 |
6.25
|
8
|
7.5
|
|
492
|
Đào Anh |
Duy |
02/05/2001 |
6.5
|
8.75
|
6.5
|
|
585
|
Phạm Huỳnh Thùy |
Dương |
06/08/2001 |
6.5
|
8.25
|
7
|
|
692
|
Nguyễn Quỳnh |
Giang |
23/07/2001 |
6
|
9.5
|
6.25
|
|
713
|
Phan Lê Bảo |
Hân |
06/02/2001 |
7.25
|
8
|
6.5
|
|
746
|
Nguyễn Trần Châu |
Hà |
28/03/2001 |
5.25
|
9
|
7.5
|
|
1245
|
Nguyễn Anh |
Khoa |
08/09/2001 |
5
|
9.75
|
7
|
|
874
|
Nguyễn Đình |
Hoàng |
07/01/2001 |
6.25
|
10
|
5.5
|
|
950
|
Nguyễn Lê |
Huy |
24/06/2001 |
4.75
|
9.75
|
7.25
|
|
1035
|
Trần Lê Quang |
Hưng |
11/10/2001 |
3.75
|
9
|
9
|
|
1082
|
Lê Ngô Song |
Hy |
05/07/2001 |
6.25
|
8.25
|
7.25
|
|
1084
|
Nguyễn Duy |
Kha |
24/07/2001 |
5.5
|
6.25
|
10
|
|
1157
|
Đào Vũ Minh |
Khanh |
28/12/2001 |
5.5
|
8.5
|
7.75
|
|
1223
|
Nguyễn Quốc |
Khánh |
01/09/2001 |
5
|
8.75
|
8
|
|
1564
|
Đỗ Minh |
Mai |
18/03/2001 |
5.75
|
9
|
7
|
|
1311
|
Lê Minh |
Khôi |
08/10/2001 |
6.5
|
6
|
9.25
|
|
1325
|
Trương Minh |
Khôi |
13/01/2001 |
5.25
|
9.5
|
7
|
|
1501
|
Nguyễn Hoàng |
Long |
02/01/2001 |
5
|
9
|
7.75
|
|
1557
|
Huỳnh Ngọc Trung |
Lương |
31/03/2001 |
5.25
|
9.75
|
6.75
|
|
1634
|
Nguyễn Ngọc |
Minh |
28/10/2001 |
4.75
|
9.5
|
7.5
|
|
1638
|
Trần Ngọc |
Minh |
11/02/2001 |
5.75
|
9.5
|
6.5
|
|
1654
|
Phùng |
Minh |
19/03/2001 |
4.5
|
8.25
|
9
|
|
1662
|
Phạm Nguyễn Tâm |
Minh |
27/11/2001 |
5
|
7.75
|
9
|
|
2119
|
Lại Quỳnh |
Như |
29/05/2001 |
6
|
9.5
|
6.25
|
|
1755
|
Nguyễn Thị Quỳnh |
Nga |
19/06/2001 |
5.75
|
8
|
8
|
|
1813
|
Ngô Khánh |
Nghi |
23/06/2001 |
6.25
|
9.25
|
6.25
|
|
1935
|
Nguyễn Quốc |
Nguyên |
19/09/2001 |
6
|
8.5
|
7.25
|
|
2080
|
Huỳnh Lê Yến |
Nhi |
16/03/2001 |
5.25
|
9.5
|
7
|
|
2541
|
Trịnh Nguyễn Nhật |
Tân |
20/02/2001 |
5.25
|
9.5
|
7
|
|
2584
|
Trần Đức |
Thành |
06/09/2001 |
4.25
|
8
|
9.5
|
|
2167
|
Từ Tấn |
Phát |
10/01/2001 |
7
|
7.5
|
7.25
|
|
2208
|
Nguyễn Hồ Gia |
Phúc |
25/08/2001 |
5.5
|
9.75
|
6.5
|
|
2263
|
Từ Khánh |
Phương |
05/02/2001 |
5
|
9.5
|
7.25
|
|
2356
|
Phạm Đông |
Quân |
27/12/2001 |
3
|
8.75
|
10
|
|
2484
|
Lê Đại |
Sơn |
04/08/2001 |
8.5
|
5
|
8.25
|
|
3003
|
Cao Minh |
Trí |
21/05/2001 |
5.25
|
8.5
|
8
|
|
2816
|
Nguyễn Đức Khánh |
Thy |
10/05/2001 |
7.75
|
9.5
|
4.5
|
|
2641
|
Võ Quang |
Thái |
15/03/2001 |
5.5
|
9.75
|
6.5
|
|
2732
|
La Thúy Minh |
Thuận |
02/07/2001 |
6.5
|
9
|
6.25
|
|
2777
|
Nguyễn Bùi Minh |
Thư |
09/04/2001 |
4.25
|
10
|
7.5
|
|
2809
|
Phan Nguyễn Đông |
Thức |
03/01/2001 |
7.5
|
9.5
|
4.75
|
|
2826
|
Lục Nguyễn Uyên |
Thy |
11/06/2001 |
6.5
|
9.75
|
5.5
|
|
2879
|
Phạm Như |
Trang |
01/10/2001 |
5.75
|
10
|
6
|
|
2895
|
Nguyễn Lê Thùy |
Trang |
23/01/2001 |
6
|
7.75
|
8
|
|
3402
|
Lê Bùi Hải |
Yến |
25/01/2001 |
6.5
|
10
|
5.25
|
|
3050
|
Huỳnh Thị Thanh |
Trúc |
22/05/2001 |
6.5
|
8.25
|
7
|
|
3195
|
Trần Thục Khánh |
Uyển |
15/02/2001 |
5.5
|
10
|
6.25
|
|
3213
|
Bùi Thị Minh |
Vân |
23/01/2001 |
7
|
8.75
|
6
|
|
176
|
Lê Quang |
Anh |
07/01/2001 |
6.5
|
8.5
|
6.5
|
|
311
|
Đặng Đình Quốc |
Bảo |
29/04/2001 |
5
|
7.25
|
9.25
|
|
370
|
Lê Nguyễn Đan |
Châu |
13/03/2001 |
7
|
8.5
|
6
|
|
444
|
Phan Công Hữu |
Danh |
28/02/2001 |
6.5
|
9.75
|
5.25
|
|
670
|
Phạm Minh |
Đức |
26/05/2001 |
4
|
9.25
|
8.25
|
|
761
|
Trần Thanh |
Hà |
03/03/2001 |
6.5
|
9.75
|
5.25
|
|
779
|
Nguyễn Hoàng |
Hải |
16/05/2001 |
3.5
|
9
|
9
|
|
799
|
Lê Nguyễn Hồng |
Hạnh |
04/07/2001 |
5.5
|
9
|
7
|
|
1253
|
Hà Vũ Đăng |
Khoa |
06/06/2001 |
6.25
|
9.75
|
5.5
|
|
1265
|
Nguyễn Trần Đăng |
Khoa |
06/11/2001 |
4.25
|
9.5
|
7.75
|
|
906
|
Nguyễn Bá |
Học |
07/02/2001 |
5.75
|
9.25
|
6.5
|
|
912
|
Lý Nhật Nguyên |
Huân |
05/01/2001 |
6.5
|
9.5
|
5.5
|
|
939
|
Trần Gia |
Huy |
29/08/2001 |
5.5
|
7.75
|
8.25
|
|
1033
|
Đỗ Nguyên |
Hưng |
25/05/2001 |
5.25
|
10
|
6.25
|
|
1141
|
Trần Hoàng Bảo |
Khanh |
20/07/2001 |
5.25
|
9
|
7.25
|
|
1166
|
Tạ Hoài Phương |
Khanh |
28/08/2001 |
5
|
10
|
6.5
|
|
1222
|
Huỳnh Quốc |
Khánh |
02/09/2001 |
5.25
|
9
|
7.25
|
|
1713
|
Trần Phú |
Mỹ |
20/09/2001 |
5.75
|
9.5
|
6.25
|
|
1352
|
Vũ Duy |
Khương |
06/06/2001 |
5.25
|
10
|
6.25
|
|
1461
|
Võ Ngọc Phương |
Linh |
08/06/2001 |
6
|
9.75
|
5.75
|
|
1504
|
Trần Hoàng |
Long |
19/04/2001 |
3.75
|
8.75
|
9
|
|
1513
|
Nguyễn Lương Minh |
Long |
01/10/2001 |
3.75
|
9
|
8.75
|
|
1626
|
Lê |
Minh |
28/10/2001 |
4.25
|
9.25
|
8
|
|
1641
|
Đoàn Nguyên |
Minh |
04/09/2001 |
4.25
|
9
|
8.25
|
|
2102
|
Bùi Hoàng Bảo |
Như |
23/01/2001 |
5.5
|
9.5
|
6.5
|
|
2121
|
Lê Quỳnh |
Như |
09/03/2001 |
5.75
|
9.5
|
6.25
|
|
1739
|
Hà Nhật |
Nam |
12/01/2001 |
4.75
|
8.75
|
8
|
|
2043
|
Võ Thị Minh |
Nhi |
08/12/2001 |
5.75
|
9.75
|
6
|
|
2560
|
Tống Hồng |
Thanh |
22/12/2001 |
5.5
|
9.5
|
6.5
|
|
2361
|
Trần Mẫn |
Quân |
30/07/2001 |
6.5
|
7.75
|
7.25
|
|
2406
|
Sử Thị Khánh |
Quyên |
24/05/2001 |
6.25
|
9.5
|
5.75
|
|
2348
|
Lê Anh |
Quân |
09/10/2001 |
6
|
10
|
5.5
|
|
2355
|
Vũ Đình |
Quân |
24/02/2001 |
5.25
|
8.75
|
7.5
|
|
2364
|
Huỳnh Hoàng Minh |
Quân |
04/09/2001 |
4.75
|
9
|
7.75
|
|
2404
|
Bùi Khải |
Quyên |
25/10/2001 |
5.25
|
10
|
6.25
|
|
2509
|
Lê Minh |
Tâm |
04/02/2001 |
5.5
|
8.75
|
7.25
|
|
2627
|
Nguyễn Ngọc Thanh |
Thảo |
02/08/2001 |
5.5
|
9
|
7
|
|
2969
|
Nguyễn Hữu Minh |
Triết |
22/01/2001 |
5.25
|
9.75
|
6.5
|
|
2978
|
Lê Ngọc Mai |
Trinh |
13/10/2001 |
5.25
|
6.5
|
9.75
|
|
3022
|
Lê Nguyễn Thành |
Trọng |
17/07/2001 |
4.25
|
9.25
|
8
|
|
3024
|
Huỳnh Duy |
Trung |
13/02/2001 |
4.25
|
9.75
|
7.5
|
|
2813
|
Nguyễn Hà Ái |
Thy |
18/04/2001 |
6.25
|
8.25
|
7
|
|
2833
|
Huỳnh Nguyễn Thủy |
Tiên |
01/02/2001 |
5
|
9.25
|
7.25
|
|
3396
|
Nguyễn Khắc |
Vỹ |
17/07/2001 |
6
|
6.75
|
8.75
|
|
3052
|
Nguyễn Minh Thanh |
Trúc |
20/06/2001 |
4.5
|
9.5
|
7.5
|
|
3073
|
Ngô Huy Quang |
Trường |
06/06/2001 |
6.25
|
8
|
7.25
|
|
3210
|
Trương Diệu Khánh |
Vân |
08/02/2001 |
6
|
9
|
6.5
|
|
3215
|
Nguyễn Quang |
Vân |
09/04/2001 |
6.75
|
8.75
|
6
|
|
3229
|
Lê Cát Tường |
Vân |
29/08/2001 |
5.75
|
9.25
|
6.5
|
|
3327
|
Nguyễn Lan |
Vy |
11/07/2001 |
5.5
|
8.25
|
7.75
|
|
3334
|
Huỳnh Nhật |
Vy |
21/04/2001 |
5.75
|
9.25
|
6.5
|
|
3389
|
Mai Hoàng Yến |
Vy |
22/07/2001 |
6.5
|
9.5
|
5.5
|
|
373
|
Võ Ngọc Kim |
Châu |
30/04/2001 |
6.25
|
9
|
6
|
|
375
|
Nguyễn Mai |
Châu |
12/03/2001 |
5.5
|
9.75
|
6
|
|
392
|
Phù Vĩnh Quỳnh |
Châu |
15/02/2001 |
4.75
|
7.5
|
9
|
|
398
|
Nguyễn Phạm Linh |
Chi |
15/08/2001 |
6.5
|
8.5
|
6.25
|
|
42
|
Lê Hoàng Việt |
An |
22/08/2001 |
6
|
8.25
|
7
|
|
111
|
Nguyễn Hoàng Minh |
Anh |
04/01/2001 |
5.75
|
9.75
|
5.75
|
|
267
|
Phạm Thị Ngọc |
Ánh |
15/03/2001 |
7.5
|
9
|
4.75
|
|
313
|
Nguyễn Thế |
Bảo |
22/05/2001 |
5
|
9.75
|
6.5
|
|
348
|
Phạm Đặng Tiểu |
Bình |
05/01/2001 |
5
|
7.75
|
8.5
|
|
364
|
Nguyễn Văn Bảo |
Châu |
24/01/2001 |
6.75
|
9.5
|
5
|
|
456
|
Phạm Minh |
Diễm |
13/09/2001 |
5
|
9.5
|
6.75
|
|
800
|
Lê Thị Hồng |
Hạnh |
20/01/2001 |
7
|
8.25
|
6
|
|
462
|
Bùi Nải |
Dinh |
26/08/2001 |
7.5
|
8.5
|
5.25
|