Điểm thi vào lớp 6 Trần Đại Nghĩa năm 2012 ( P_3)

1046

Vũ Tuấn Hưng 18/02/2001

6

9.5

7

1164

Nguyễn Phương Khanh 04/01/2001

5

10

7.5

1169

Lê Nguyễn Quỳnh Khanh 03/04/2001

5.5

8.5

8.5

1228

Phạm Nguyễn Vân Khánh 15/08/2001

5.75

9.5

7.25

1704

Phan Huỳnh Uyển My 12/02/2001

7.5

7.75

7.25

1305

Nguyễn Luật Gia Khôi 19/10/2001

5.75

8.75

8

1323

Trịnh Minh Khôi 28/05/2001

5.75

10

6.75

1356

Nguyễn Hữu Kiên 09/02/2001

6.25

9.25

7

1395

Nguyễn Ngọc Lam 27/07/2001

4.25

9.25

9

1426

Chu Thị Hà Linh 23/05/2001

4.5

10

8

1458

Nguyễn Phương Linh 24/06/2001

5.25

10

7.25

1647

Nguyễn Nhật Minh 21/01/2001

4.5

9

9

1661

Nguyễn Phước Quý Minh 26/10/2001

5.75

9.5

7.25

1782

Ngân 24/05/2001

6.5

8.75

7.25

1837

Dương Lâm Trọng Nghĩa 08/03/2001

6

8

8.5

1855

Nguyễn Bảo Ngọc 01/01/2001

5.5

10

7

1897

Lê Tuyết Ngọc 15/06/2001

4.75

9

8.75

1932

Tôn Thất Phúc Nguyên 14/07/2001

5.75

9.25

7.5

1989

Huỳnh Trọng Nhân 11/11/2001

4.75

9.5

8.25

2047

Đặng Ngọc Phương Nhi 23/08/2001

6.5

8.25

7.75

2223

Từ Hữu Phúc 06/02/2001

6.5

6

10

2259

Hồ Thị Khánh Phương 18/12/2001

5.5

10

7

2368

Nguyễn Hoàng Minh Quân 16/02/2001

4

9.25

9.25

2480

Trần Ngọc Minh Song 07/12/2001

6.25

9

7.25

2520

Lưu Đỗ Thanh Tâm 22/09/2001

5.75

9.5

7.25

2810

Dương Ngọc Anh Thy 16/06/2001

7.25

7.25

8

2903

Hồ Bảo Trâm 28/11/2001

5.25

8.25

9

2958

Nguyễn Đông Triều 17/05/2001

5.5

9.75

7.25

3034

Lê Trần Quốc Trung 18/10/2001

5.5

10

7

3101

Mai Đặng Khánh Tuyền 03/12/2001

6.25

10

6.25

3164

Lê Song Mỹ Uyên 24/03/2001

6.75

10

5.75

3165

Châu Đỗ Ngọc Uyên 14/08/2001

5

9.5

8

3376

Đoàn Lê Thúy Vy 15/01/2001

4.5

8

10

125

Tô Nguyễn Minh Anh 16/12/2001

6

9.25

7

189

Nguyễn Như Quỳnh Anh 15/10/2001

6.75

9.5

6

204

Legler Jennifer Thục Anh 06/12/2000

5.25

10

7

213

Trịnh Trâm Anh 14/02/2001

4.25

10

8

809

Hồ Thị Kim Hằng 11/05/2001

5.25

9.25

7.75

470

Nguyễn Ngọc Khánh Dung 22/11/2001

5.75

9.5

7

516

Nguyễn Lê Duy 15/01/2001

5.5

9.75

7

632

Lâm Tuấn Đạt 25/05/2001

4.5

8.5

9.25

694

Võ Ngọc Quỳnh Giang 18/09/2001

7.75

8.25

6.25

745

Nguyễn Trần Thu Hân 07/07/2001

6

9

7.25

776

Hồ Vũ Đại Hải 27/02/2001

5.75

8.25

8.25

1278

Trương Võ Đăng Khoa 01/04/2001

6.75

6.5

9

1020

Trần Bảo Đăng Hưng 16/08/2001

5

9.25

8

1095

Nguyễn Bảo Khang 11/11/2001

5

9

8.25

1122

Phạm Nguyên Khang 03/03/2001

6.5

10

5.75

1137

Huỳnh Võ Khang 24/01/2001

6

8

8.25

1193

Nguyễn Bảo Khánh 11/09/2001

4.75

8.5

9

1629

Lê Tự Ngọc Minh 27/09/2001

5.5

9

7.75

1874

Lưu Thị Hồng Ngọc 24/07/2001

5.5

6.75

10

2126

Nguyễn Thị Quỳnh Như 19/06/2001

4.75

7.5

10

1817

Huỳnh Thị Phương Nghi 10/01/2001

5.25

10

7

1899

Nguyễn Hoàng Bảo Nguyên 30/09/2001

4.25

9.5

8.5

2020

Tạ Anh Nhi 05/07/2001

6

9.5

6.75

2021

Vũ Anh Nhi 16/08/2001

7

10

5.25

2025

Nguyễn Ngọc Bảo Nhi 19/11/2001

6.5

8.75

7

2267

Nguyễn Phạm Mai Phương 01/09/2001

5.5

8.75

8

2358

Lê Hoàng Quân 28/01/2001

5.75

9

7.5

3014

Trương Trần Minh Trí 09/02/2001

4.5

9.25

8.5

2693

Nguyễn Gia Thịnh 08/01/2001

6.5

8

7.75

2646

Võ Hoàng Thạc 27/10/2001

4.25

9

9

2665

Lê Hoàng Ý Thi 25/02/2001

7.75

7.5

7

2666

Lê Quang Bảo Thiên 30/03/2001

6

9

7.25

2672

Ngô Quang Thiên 16/02/2001

6.75

8

7.5

2850

Felix Tjai 23/01/2001

5.25

9

8

2939

Đặng Bảo Trân 28/04/2001

5.5

9.5

7.25

3400

Võ Tòng Xuân 06/05/2001

6.5

8.5

7.25

3416

Phạm Thiên Phi Yến 16/10/2001

6.5

9.75

6

3116

Dương Thanh Tùng 18/01/2001

5.75

9.5

7

3117

Hoàng Thanh Tùng 24/07/2001

5.75

9.5

7

3140

Lưu Thanh 26/03/2001

4.25

8.75

9.25

3167

Lê Trần Phương Uyên 02/05/2001

7.75

10

4.5

3200

Nguyễn Hải Vân 05/01/2001

5.75

10

6.5

3269

Lâm Quốc Vinh 02/05/2001

5.25

7.75

9.25

3322

Trần Khánh Vy 16/03/2001

5

9

8.25

3332

Phan Ngọc Vy 08/02/2001

6.25

9.75

6.25

3366

Trương Thảo Vy 05/04/2001

4.75

9.5

8

65

Trương Đức Anh 05/01/2001

6.25

9.25

6.5

151

Vũ Ngọc Anh 24/02/2001

6.5

6

9.5

155

Nguyễn Nhật Anh 06/11/2001

5

9

8

259

Thân Ngọc Thiên Ân 22/12/2001

5.25

9.5

7.25

360

Hàng Bảo Châu 18/04/2001

5.75

9.25

7

807

Nguyễn Ánh Hằng 10/01/2001

5.25

9.5

7.25

834

Lê Minh Hiển 20/01/2001

5

9

8

661

Trần Huỳnh Hữu Đức 30/08/2001

6

9

7

674

Đỗ Ngọc Đức 01/05/2001

7.25

8.75

6

773

Lâm Thạnh Hào 03/04/2001

4.75

8.75

8.5

1251

Bùi Đăng Khoa 19/07/2001

6

8.75

7.25

1252

Cao Cự Đăng Khoa 14/08/2001

5.5

9.75

6.75

1066

Tạ Nhiên Hương 17/01/2001

7.25

8.25

6.5

1116

Nguyễn Minh Khang 21/10/2001

5.5

7.5

9

1126

Nguyễn Quốc Khang 08/12/2001

4.75

10

7.25

1158

Phạm Nguyễn Ngọc Khanh 06/01/2001

5.25

9.25

7.5

1161

Lại Phương Khanh 20/03/2001

4.5

9.5

8

1711

Lê Thị Kim Mỹ 28/02/2001

5.5

9

7.5

1380

Trần Đắc Nguyên Kim 06/01/2001

7

9.5

5.5

1532

Nguyễn Lưu Hoàng Lộc 29/03/2001

4

9

9

1538

Đặng Quang Lộc 11/01/2001

5.75

9.25

7

1600

Hà Đức Minh 18/01/2001

6

10

6

2157

Nguyễn Hữu Đức Phát 16/01/2001

6.25

7.75

8

1792

Lê Thiên Ngân 07/04/2001

4.5

9.5

8

1831

Lê Hoài Nghĩa 27/03/2001

4.75

9

8.25

1884

Nguyễn Minh Ngọc 22/05/2001

6

6.75

9.25

1934

Phan Lưu Phương Nguyên 24/08/2001

4.75

7.25

10

2094

Đồng Hà Nhuận 19/02/2001

3.75

9.5

8.75

2195

Hồng Minh Phú 27/03/2001

5

10

7

2384

Hoàng Trí Quân 04/01/2001

5

7

10

2470

Phạm Lê Quý 10/04/2001

5.75

9.25

7

2738

Trần Nguyễn Hương Thủy 11/01/2001

7.5

7.5

7

2644

Nguyễn Thành Thái 16/05/2001

6

8.5

7.5

2694

Phạm Hưng Thịnh 19/04/2001

5.25

9

7.75

2743

Nguyễn Đoàn Hiền Thục 20/03/2001

7

9.75

5.25

2886

Mai Viết Thanh Trang 22/01/2001

7

10

5

2918

Trần Phương Trâm 11/05/2001

6.5

9.75

5.75

2925

Lê Đoàn Bảo Trân 05/03/2001

5

9.25

7.75

2930

Nguyễn Ngọc Bảo Trân 05/04/2001

5.5

9.75

6.75

3225

Nguyễn Đặng Thùy Vân 13/07/2001

7

8

7

3259

Đặng Quốc Việt 03/08/2001

4.75

8.25

9

3141

Lâm Minh Thiên 15/02/2001

6

9

7

3240

Nguyễn Dương Phương Vi 23/04/2001

6.25

9.5

6.25

400

Phạm Linh Chi 20/10/2001

4.75

7

10

68

Cao Hoàng Anh 28/08/2001

6.75

8

7

381

Nguyễn Ngô Minh Châu 27/08/2001

4.5

9.25

8

427

Khoan Huy Cường 20/06/2001

5.25

8.75

7.75

10

Vương Hải An 04/01/2001

4.5

9

8.25

371

Nguyễn Phan Hoàn Châu 07/05/2001

6.25

8

7.5

492

Đào Anh Duy 02/05/2001

6.5

8.75

6.5

585

Phạm Huỳnh Thùy Dương 06/08/2001

6.5

8.25

7

692

Nguyễn Quỳnh Giang 23/07/2001

6

9.5

6.25

713

Phan Lê Bảo Hân 06/02/2001

7.25

8

6.5

746

Nguyễn Trần Châu 28/03/2001

5.25

9

7.5

1245

Nguyễn Anh Khoa 08/09/2001

5

9.75

7

874

Nguyễn Đình Hoàng 07/01/2001

6.25

10

5.5

950

Nguyễn Lê Huy 24/06/2001

4.75

9.75

7.25

1035

Trần Lê Quang Hưng 11/10/2001

3.75

9

9

1082

Lê Ngô Song Hy 05/07/2001

6.25

8.25

7.25

1084

Nguyễn Duy Kha 24/07/2001

5.5

6.25

10

1157

Đào Vũ Minh Khanh 28/12/2001

5.5

8.5

7.75

1223

Nguyễn Quốc Khánh 01/09/2001

5

8.75

8

1564

Đỗ Minh Mai 18/03/2001

5.75

9

7

1311

Lê Minh Khôi 08/10/2001

6.5

6

9.25

1325

Trương Minh Khôi 13/01/2001

5.25

9.5

7

1501

Nguyễn Hoàng Long 02/01/2001

5

9

7.75

1557

Huỳnh Ngọc Trung Lương 31/03/2001

5.25

9.75

6.75

1634

Nguyễn Ngọc Minh 28/10/2001

4.75

9.5

7.5

1638

Trần Ngọc Minh 11/02/2001

5.75

9.5

6.5

1654

Phùng Minh 19/03/2001

4.5

8.25

9

1662

Phạm Nguyễn Tâm Minh 27/11/2001

5

7.75

9

2119

Lại Quỳnh Như 29/05/2001

6

9.5

6.25

1755

Nguyễn Thị Quỳnh Nga 19/06/2001

5.75

8

8

1813

Ngô Khánh Nghi 23/06/2001

6.25

9.25

6.25

1935

Nguyễn Quốc Nguyên 19/09/2001

6

8.5

7.25

2080

Huỳnh Lê Yến Nhi 16/03/2001

5.25

9.5

7

2541

Trịnh Nguyễn Nhật Tân 20/02/2001

5.25

9.5

7

2584

Trần Đức Thành 06/09/2001

4.25

8

9.5

2167

Từ Tấn Phát 10/01/2001

7

7.5

7.25

2208

Nguyễn Hồ Gia Phúc 25/08/2001

5.5

9.75

6.5

2263

Từ Khánh Phương 05/02/2001

5

9.5

7.25

2356

Phạm Đông Quân 27/12/2001

3

8.75

10

2484

Lê Đại Sơn 04/08/2001

8.5

5

8.25

3003

Cao Minh Trí 21/05/2001

5.25

8.5

8

2816

Nguyễn Đức Khánh Thy 10/05/2001

7.75

9.5

4.5

2641

Võ Quang Thái 15/03/2001

5.5

9.75

6.5

2732

La Thúy Minh Thuận 02/07/2001

6.5

9

6.25

2777

Nguyễn Bùi Minh Thư 09/04/2001

4.25

10

7.5

2809

Phan Nguyễn Đông Thức 03/01/2001

7.5

9.5

4.75

2826

Lục Nguyễn Uyên Thy 11/06/2001

6.5

9.75

5.5

2879

Phạm Như Trang 01/10/2001

5.75

10

6

2895

Nguyễn Lê Thùy Trang 23/01/2001

6

7.75

8

3402

Lê Bùi Hải Yến 25/01/2001

6.5

10

5.25

3050

Huỳnh Thị Thanh Trúc 22/05/2001

6.5

8.25

7

3195

Trần Thục Khánh Uyển 15/02/2001

5.5

10

6.25

3213

Bùi Thị Minh Vân 23/01/2001

7

8.75

6

176

Lê Quang Anh 07/01/2001

6.5

8.5

6.5

311

Đặng Đình Quốc Bảo 29/04/2001

5

7.25

9.25

370

Lê Nguyễn Đan Châu 13/03/2001

7

8.5

6

444

Phan Công Hữu Danh 28/02/2001

6.5

9.75

5.25

670

Phạm Minh Đức 26/05/2001

4

9.25

8.25

761

Trần Thanh 03/03/2001

6.5

9.75

5.25

779

Nguyễn Hoàng Hải 16/05/2001

3.5

9

9

799

Lê Nguyễn Hồng Hạnh 04/07/2001

5.5

9

7

1253

Hà Vũ Đăng Khoa 06/06/2001

6.25

9.75

5.5

1265

Nguyễn Trần Đăng Khoa 06/11/2001

4.25

9.5

7.75

906

Nguyễn Bá Học 07/02/2001

5.75

9.25

6.5

912

Lý Nhật Nguyên Huân 05/01/2001

6.5

9.5

5.5

939

Trần Gia Huy 29/08/2001

5.5

7.75

8.25

1033

Đỗ Nguyên Hưng 25/05/2001

5.25

10

6.25

1141

Trần Hoàng Bảo Khanh 20/07/2001

5.25

9

7.25

1166

Tạ Hoài Phương Khanh 28/08/2001

5

10

6.5

1222

Huỳnh Quốc Khánh 02/09/2001

5.25

9

7.25

1713

Trần Phú Mỹ 20/09/2001

5.75

9.5

6.25

1352

Vũ Duy Khương 06/06/2001

5.25

10

6.25

1461

Võ Ngọc Phương Linh 08/06/2001

6

9.75

5.75

1504

Trần Hoàng Long 19/04/2001

3.75

8.75

9

1513

Nguyễn Lương Minh Long 01/10/2001

3.75

9

8.75

1626

Minh 28/10/2001

4.25

9.25

8

1641

Đoàn Nguyên Minh 04/09/2001

4.25

9

8.25

2102

Bùi Hoàng Bảo Như 23/01/2001

5.5

9.5

6.5

2121

Lê Quỳnh Như 09/03/2001

5.75

9.5

6.25

1739

Hà Nhật Nam 12/01/2001

4.75

8.75

8

2043

Võ Thị Minh Nhi 08/12/2001

5.75

9.75

6

2560

Tống Hồng Thanh 22/12/2001

5.5

9.5

6.5

2361

Trần Mẫn Quân 30/07/2001

6.5

7.75

7.25

2406

Sử Thị Khánh Quyên 24/05/2001

6.25

9.5

5.75

2348

Lê Anh Quân 09/10/2001

6

10

5.5

2355

Vũ Đình Quân 24/02/2001

5.25

8.75

7.5

2364

Huỳnh Hoàng Minh Quân 04/09/2001

4.75

9

7.75

2404

Bùi Khải Quyên 25/10/2001

5.25

10

6.25

2509

Lê Minh Tâm 04/02/2001

5.5

8.75

7.25

2627

Nguyễn Ngọc Thanh Thảo 02/08/2001

5.5

9

7

2969

Nguyễn Hữu Minh Triết 22/01/2001

5.25

9.75

6.5

2978

Lê Ngọc Mai Trinh 13/10/2001

5.25

6.5

9.75

3022

Lê Nguyễn Thành Trọng 17/07/2001

4.25

9.25

8

3024

Huỳnh Duy Trung 13/02/2001

4.25

9.75

7.5

2813

Nguyễn Hà Ái Thy 18/04/2001

6.25

8.25

7

2833

Huỳnh Nguyễn Thủy Tiên 01/02/2001

5

9.25

7.25

3396

Nguyễn Khắc Vỹ 17/07/2001

6

6.75

8.75

3052

Nguyễn Minh Thanh Trúc 20/06/2001

4.5

9.5

7.5

3073

Ngô Huy Quang Trường 06/06/2001

6.25

8

7.25

3210

Trương Diệu Khánh Vân 08/02/2001

6

9

6.5

3215

Nguyễn Quang Vân 09/04/2001

6.75

8.75

6

3229

Lê Cát Tường Vân 29/08/2001

5.75

9.25

6.5

3327

Nguyễn Lan Vy 11/07/2001

5.5

8.25

7.75

3334

Huỳnh Nhật Vy 21/04/2001

5.75

9.25

6.5

3389

Mai Hoàng Yến Vy 22/07/2001

6.5

9.5

5.5

373

Võ Ngọc Kim Châu 30/04/2001

6.25

9

6

375

Nguyễn Mai Châu 12/03/2001

5.5

9.75

6

392

Phù Vĩnh Quỳnh Châu 15/02/2001

4.75

7.5

9

398

Nguyễn Phạm Linh Chi 15/08/2001

6.5

8.5

6.25

42

Lê Hoàng Việt An 22/08/2001

6

8.25

7

111

Nguyễn Hoàng Minh Anh 04/01/2001

5.75

9.75

5.75

267

Phạm Thị Ngọc Ánh 15/03/2001

7.5

9

4.75

313

Nguyễn Thế Bảo 22/05/2001

5

9.75

6.5

348

Phạm Đặng Tiểu Bình 05/01/2001

5

7.75

8.5

364

Nguyễn Văn Bảo Châu 24/01/2001

6.75

9.5

5

456

Phạm Minh Diễm 13/09/2001

5

9.5

6.75

800

Lê Thị Hồng Hạnh 20/01/2001

7

8.25

6

462

Bùi Nải Dinh 26/08/2001

7.5

8.5

5.25

Trả lời

Điền thông tin vào ô dưới đây hoặc nhấn vào một biểu tượng để đăng nhập:

WordPress.com Logo

Bạn đang bình luận bằng tài khoản WordPress.com Đăng xuất /  Thay đổi )

Facebook photo

Bạn đang bình luận bằng tài khoản Facebook Đăng xuất /  Thay đổi )

Connecting to %s

%d người thích bài này: