Điểm thi vào lớp 6 Trần Đại Nghĩa năm 2012 ( P_4)

472

Trần Thị Mai Dung 25/07/2001

5

9.25

7

484

Lê Anh Duy 28/01/2001

5.25

8.25

7.75

560

Đồng Việt Dũng 07/09/2001

4

9

8.25

588

Đỗ Thùy Dương 09/01/2001

5

9.25

7

752

Hồ Ngân 07/07/2001

7

8.5

5.75

783

Đoàn Nam Hải 04/09/2001

5

9.25

7

794

Vương Thới Hảo 18/11/2001

5.5

8.25

7.5

1280

Võ Đăng Khoa 27/12/2001

4.5

9.75

7

1281

Nguyễn Đình Khoa 13/03/2001

6

9.5

5.75

1283

Nguyễn Minh Khoa 30/11/2001

4.25

8.75

8.25

881

Nguyễn Minh Hoàng 01/08/2001

5.75

9.25

6.25

940

Trần Gia Huy 20/03/2001

6.5

9.75

5

956

Hoàng Minh Huy 04/02/2001

7

8

6.25

1002

Phan Ngọc Khánh Huyền 07/01/2001

5.75

6.5

9

1096

Nguyễn Bửu Khang 18/07/2001

5

9.25

7

1135

Trần Vĩnh Khang 08/03/2001

4

9.25

8

1194

Nguyễn Thiên Bảo Khánh 16/06/2001

4.75

9.25

7.25

1664

Nguyễn Tấn Minh 18/04/2001

6.5

4.75

10

1319

Phạm Minh Khôi 22/05/2001

5

8.25

8

1357

Hoàng Ngọc Kiên 07/03/2001

4.25

8

9

1366

Thái Anh Kiệt 27/01/2001

5

9

7.25

1419

Võ Ánh Linh 22/07/2001

4.5

10

6.75

1539

Lê Nguyễn Tân Lộc 06/09/2001

5.75

9.25

6.25

1562

Ngô Phạm Khánh Mai 24/10/2001

5.75

10

5.5

1606

Trương Đức Minh 05/01/2001

6

10

5.25

1609

Nguyễn Hải Minh 05/07/2001

4

9.75

7.5

1620

Trần Hữu Minh 27/03/2001

5.75

9.5

6

1624

Minh 28/02/2001

4.75

9.5

7

1632

Nguyễn Lê Ngọc Minh 10/02/2001

6

8

7.25

1885

Phạm Minh Ngọc 04/12/2001

6

8.75

6.5

2158

Võ Đức Phát 30/03/2001

6.25

7

8

1756

Lê Nguyễn Thiên Nga 14/06/2001

6.25

9.25

5.75

1912

Huỳnh Khang Nguyên 22/04/2001

5.5

9.5

6.25

1922

Thạch Đỗ Khôi Nguyên 22/09/2001

6

9

6.25

1939

Đặng Thành Nguyên 27/05/2001

6.25

8.25

6.75

1992

Nguyễn Trọng Nhân 19/04/2001

5

9

7.25

2506

Phạm Ngọc Mẫu Tâm 04/01/2001

7.5

8.75

5

2240

Đỗ Thiên Phúc 07/01/2001

6.5

9.5

5.25

2249

Trang Yến Phụng 09/02/2001

6.75

5.25

9.25

2298

Nguyễn Tiến Phương 19/02/2001

5.5

9.5

6.25

2303

Phạm Ngọc Uyên Phương 30/09/2001

5

9

7.25

2312

Nguyễn Hữu Phước 20/10/2001

4.25

8.75

8.25

2351

Nguyễn Phạm Anh Quân 31/01/2001

5.25

7.5

8.5

2373

Nguyễn Quốc Minh Quân 09/02/2001

4.75

9.5

7

2469

Vũ Khánh Quý 25/02/2001

5

9.25

7

2527

Lê Trần Bá Tân 27/07/2001

5.25

8.25

7.75

2990

Hà Bảo Vân Trinh 18/05/2001

5.5

9.75

6

3017

Đặng Thanh Trí 01/09/2001

5

7.25

9

2667

Nguyễn Trần Bảo Thiên 05/09/2001

6.25

8.75

6.25

2674

Lê Hà Tấn Thiên 12/06/2001

5.5

8.75

7

2854

Nguyễn Thanh Tín 03/02/2001

6.25

7

8

2864

Đoàn Đức Toàn 20/02/2001

6

8.75

6.5

3406

Tô Hải Yến 18/08/2001

6

8

7.25

3051

Lê Phan Thanh Trúc 20/03/2001

5.25

9

7

3160

Nguyễn Đăng Hải Uyên 11/02/2001

7.5

9.25

4.5

3218

Trần Thanh Vân 24/06/2001

6

9

6.25

3239

Lê Phương Nhật Vi 01/01/2001

7

7

7.25

3294

Lương Lân 24/07/2001

5.25

8.75

7.25

57

Phạm Vương Duy Anh 22/01/2001

5.75

8

7.25

257

Nguyễn Thiên Ân 16/01/2001

6.25

8.5

6.25

335

Nguyễn Hải Bình 23/11/2001

4.5

7

9.5

385

Trần Hoàng Minh Châu 13/08/2001

4.5

10

6.5

424

Đặng Cao Cường 16/09/2001

6

6.75

8.25

425

Tăng Chí Cường 22/03/2001

3.5

9.5

8

11

Hoàng An 10/03/2001

5.25

9.75

6

50

Ngô Duy Anh 27/06/2001

4.75

7.25

9

76

Trần Thị Hoàng Anh 17/10/2001

6.5

9.5

5

81

Phạm Hồng Anh 28/09/2001

5.5

8.75

6.75

91

Phạm Kim Anh 24/02/2001

6.5

8.75

5.75

153

Hoàng Nhất Anh 27/10/2001

5

9

7

177

Trần Quang Anh 31/07/2001

6.75

8.25

6

184

Lâm Quang Quỳnh Anh 24/02/2001

8

6.75

6.25

195

Trương Phan Quỳnh Anh 01/11/2001

7.5

6.25

7.25

281

Nguyễn Gia Bảo 18/07/2001

6.5

8.5

6

325

Cao Xuân Bách 22/11/2001

6

8

7

333

Lê Phùng Đức Bình 20/02/2001

5.25

8.5

7.25

438

Lê Đắc Danh 11/10/2001

4.5

9.75

6.75

468

Lê Ngọc Hạnh Dung 09/12/2001

8.25

9.5

3.25

477

Trần Mai Ngọc Dung 20/08/2001

5

10

6

501

Nguyễn Đình Duy 29/06/2001

3.75

9

8.25

515

Võ Khương Duy 31/03/2001

5.25

8.5

7.25

593

Trần Thị Tâm Đan 19/06/2001

4.5

9.5

7

1239

Hồ Tú Khiêm 13/10/2001

6.5

8.75

5.75

1255

Lê Hoàng Đăng Khoa 21/04/2001

5

8

8

878

Chung Duy Minh Hoàng 26/10/2001

6

7.75

7.25

958

Tạ Minh Huy 12/09/2001

5.5

10

5.5

980

Đỗ Quang Huy 21/05/2001

6.25

9.5

5.25

1006

Nguyễn Huỳnh 10/03/2001

5

7

9

1152

Vũ Hoàng Mai Khanh 17/10/2001

6.25

10

4.75

1153

Lê Minh Khanh 06/03/2001

6

9.5

5.5

1171

Bùi Thị Vân Khanh 24/08/2001

4.75

8.25

8

1196

Tôn Thất Bảo Khánh 18/02/2001

5

9

7

1231

Nguyễn Bách Khiêm 02/08/2001

4.75

8.25

8

1722

Đỗ Hạo Nam 22/09/2001

5

8.5

7.5

1388

Nguyễn Hùng Kỳ 17/06/2001

4.75

9

7.25

1415

Hồng 29/03/2001

5.75

9

6.25

1511

Lê Hồng Long 04/08/2001

6.25

8.5

6.25

1605

Trần Đức Minh 24/04/2001

4.25

9.75

7

1649

Nguyễn Nhật Minh 04/07/2001

5.25

10

5.75

1940

Cái Nguyễn Thảo Nguyên 29/11/2001

7

6.75

7.25

2063

Trần Phan Tuệ Nhi 15/07/2001

5.75

6.25

9

2140

Trần Hoàng Thùy Như 17/09/2001

6.75

9.25

5

1743

Nguyễn Phương Nam 23/02/2001

5.75

9.5

5.75

1824

Dương Triều Nghi 19/04/2001

5

10

6

1864

Vũ Trần Bảo Ngọc 04/12/2001

5

8.5

7.5

2008

Nguyễn Vũ Minh Nhật 11/11/2001

4.25

9.75

7

2034

Nguyễn Hoàng Nhi 07/11/2001

4.75

9.25

7

2068

Hồ Khánh Tú Nhi 17/10/2001

5.5

8.25

7.25

1729

Tô Hoàng Nam 25/06/2001

5.25

8.25

7.5

2571

Nguyễn Khánh Thanh Thanh 10/01/2001

5.25

7.5

8.25

2559

Trần Hiền Thanh 22/07/2001

4.75

9

7.25

2572

Nguyễn Ngọc Thanh Thanh 23/04/2001

6

8.75

6.25

2190

Trần Đức Phú 15/11/2001

5

10

6

2215

Bùi Hồng Phúc 03/07/2001

5.25

10

5.75

2296

Nguyễn Lê Thu Phương 14/01/2001

4.75

9.5

6.75

2414

Hà Thanh Thục Quyên 10/07/2001

6.75

8

6.25

2427

Lê Trần Diễm Quỳnh 29/06/2001

6.75

9.25

5

2467

Lê Lộc Yến Quỳnh 13/06/2001

4.5

9.25

7.25

2479

Lương Trường Sinh 19/01/2001

5.5

9.25

6.25

2488

Hoàng Nhật Sơn 15/02/2001

5

8.75

7.25

2529

Nguyễn Duy Tân 09/03/2001

5.25

10

5.75

2383

Nguyễn Sơn Quân 19/04/2001

5

8

8

2999

Trần Đức Trí 12/01/2001

6.25

9.5

5.25

2598

Vương Hoàng Hương Thảo 20/03/2001

7

8.75

5.25

2718

Nguyễn Minh Thông 02/08/2001

5.25

9.5

6.25

2759

Nguyễn Đoàn Anh Thư 28/09/2001

4.75

9.5

6.75

2802

Nguyễn Hồng Thiên Thư 05/01/2001

5

10

6

3408

Trần Thị Hải Yến 19/10/2001

5

8

8

3087

Lê Minh Tuấn 20/05/2001

5

9.75

6.25

3253

Đinh Hùng Việt 28/12/2001

4.25

9.5

7.25

3256

Lê Quốc Việt 05/02/2001

4.25

9

7.75

3258

Trần Quốc Việt 03/03/2001

3.75

8

9.25

3279

Phạm Việt Vinh 24/03/2001

5.75

9.5

5.75

3361

Nguyễn Trần Thảo Vy 23/03/2001

6

9.75

5.25

312

Đỗ Quốc Bảo 07/12/2001

5.25

8.25

7.25

383

Nguyễn Trần Minh Châu 28/12/2001

5

8.5

7.25

410

Vương Anh Chiến 05/07/2001

6.25

9

5.5

18

Nguyễn Hữu An 05/04/2001

5

10

5.75

21

Nguyễn Hoàng Khánh An 05/01/2001

5.25

8.5

7

37

Quách Thanh Thủy An 01/01/2001

5.5

9.5

5.75

222

Lưu Tuấn Anh 14/11/2001

4.25

9.25

7.25

233

Phùng Trịnh Vân Anh 13/02/2001

6.25

8.5

6

280

Nguyễn Gia Bảo 20/07/2001

5.75

7.5

7.5

304

Lê Quốc Bảo 04/01/2001

6

9.25

5.5

330

Phạm Quang Bằng 22/09/2001

5

8.5

7.25

818

Đỗ Duy Thanh Hằng 07/05/2001

4.25

10

6.5

845

Trịnh Minh Hiếu 27/06/2001

6

8.75

6

454

Trần Phước San Di 01/09/2001

4.5

9.75

6.5

557

Đinh Trung Dũng 01/02/2001

6

5.75

9

559

Phạm Tuấn Dũng 15/11/2001

5.5

8.75

6.5

561

Nguyễn Vũ Dũng 31/08/2001

6.25

9.25

5.25

618

Đới Lê Quốc Đạt 16/08/2001

4.5

8.5

7.75

630

Phạm Thông Đạt 26/02/2001

3

9.75

8

637

Lương Vỹ Đạt 11/10/2001

3.75

9

8

701

Nguyễn Trần Trà Giang 27/03/2001

6.25

9.5

5

766

Lê Tuyết 05/07/2001

5.75

8.75

6.25

1272

Phạm Trí Đăng Khoa 28/08/2001

6

9

5.75

925

Võ Đức Huy 14/01/2001

6.5

8.25

6

985

Trần Quốc Huy 04/09/2001

4.5

8.5

7.75

1089

Trần Quốc Kha 03/07/2001

6.25

8.5

6

1112

Trần Mẫn Khang 17/05/2001

4.75

9.75

6.25

1138

Nguyễn An Khanh 18/05/2001

5.5

7

8.25

1220

Tôn Thất Phúc Khánh 17/09/2001

6.75

9

5

1575

Võ Thị Xuân Mai 19/10/2001

6.75

8.25

5.75

1702

Nghiêm Trà My 15/12/2001

5.5

9.25

6

1381

Lê Thiên Kim 21/06/2001

6.5

8.25

6

1421

Đỗ Diệu Linh 03/02/2001

6.25

9.5

5

1432

Hà Hoàng Khánh Linh 13/04/2001

6.25

8.5

6

1448

Đỗ Tống Khánh Linh 19/04/2001

7.25

8.75

4.75

1549

Nguyễn Tô Vĩnh Lộc 09/09/2001

5

8.5

7.25

1555

Lý Thế Luận 12/04/2001

5.25

9.75

5.75

1559

Nguyễn Phương Ly 05/02/2001

5.75

8.5

6.5

1585

Trần Ngọc Hiền Mi 09/05/2001

7.25

8.25

5.25

1593

Cao Duy Minh 27/02/2001

3.5

9.25

8

1648

Nguyễn Nhật Minh 02/04/2001

5

9.5

6.25

1768

Trần Hoàng Ngân 17/10/2001

4.5

9.5

6.75

1773

Nguyễn Kim Ngân 31/05/2001

4.75

8.75

7.25

1827

Võ Bùi Ý Nghi 26/07/2001

5.5

9.75

5.5

1860

Trần Bảo Ngọc 23/03/2001

5.75

10

5

1962

Phạm Chỉ Nhân 11/11/2001

4.25

8.75

7.75

1988

Vũ Trí Nhân 06/06/2001

3.25

8.25

9.25

2339

Võ Minh Quang 01/11/2001

4

9.5

7.25

2417

Hồ Tú Quyên 09/10/2001

6.25

10

4.5

2472

Đào Nguyễn Quế San 29/08/2001

3.5

9.25

8

2583

Nguyễn Duy Thành 07/09/2001

4.75

8.75

7.25

2189

Trần Đức Phú 02/04/2001

7

7.25

6.5

2191

Phạm Gia Phú 11/10/2001

5.25

10

5.5

2198

Nguyễn Nam Phú 18/10/2001

6.25

8.5

6

2308

Nghiêm Xuân Phương 29/05/2001

5.75

9.25

5.75

2402

Nguyễn Triệu Đoan Quyên 02/08/2001

5.5

7.25

8

2454

Nguyễn Võ Phương Quỳnh 08/03/2001

7

7.25

6.5

2492

Mạc Trần Thiên Sơn 12/03/2001

6

9.5

5.25

Trả lời

Điền thông tin vào ô dưới đây hoặc nhấn vào một biểu tượng để đăng nhập:

WordPress.com Logo

Bạn đang bình luận bằng tài khoản WordPress.com Đăng xuất /  Thay đổi )

Twitter picture

Bạn đang bình luận bằng tài khoản Twitter Đăng xuất /  Thay đổi )

Facebook photo

Bạn đang bình luận bằng tài khoản Facebook Đăng xuất /  Thay đổi )

Connecting to %s

%d người thích bài này: