Archive for Tháng Bảy, 2012

Điểm thi vào lớp 6 Trần Đại Nghĩa năm 2012 ( P_5)

2512

Nguyễn Thị Minh Tâm 08/03/2001

5.75

8.5

6.5

2927

Ngô Phước Bảo Trân 11/12/2001

5.25

8.75

6.75

2967

Huỳnh Minh Triết 26/07/2001

5.75

8.75

6.25

3000

Nguyễn Hoàng Trí 20/01/2001

4

7.75

9

2635

Đặng Thanh Thảo 19/02/2001

5.75

7.75

7.25

2700

Lâm Quang Thịnh 09/07/2001

5.25

6.5

9

2733

Nguyễn Minh Thuận 24/02/2001

5.5

8.25

7

2772

Cao Hoàng Minh Thư 06/11/2001

7

9.25

4.5

2818

Nguyễn Trần Mai Thy 23/05/2001

7

8.75

5

2842

Nguyễn Minh Tiến 11/10/2001

4.75

7.25

8.75

2919

Nguyễn Hoàng Thùy Trâm 17/05/2001

5

9.75

6

3170

Ngô Hoàng Phương Uyên 01/02/2001

7.25

5.25

8.25

3392

Trần Yến Vy 11/04/2001

6.25

9.5

5

3420

Uông Quỳnh Thiên Ý 06/02/2001

6.75

9

5

3185

Huỳnh Nguyễn Thảo Uyên 27/05/2001

5.25

7.5

8

3220

Bùi Thảo Vân 26/05/2001

6

6.5

8.25

3252

Trần Hoàng Việt 15/01/2001

4.5

8.75

7.5

3293

Phan Hoàng 03/11/2001

6.25

9.25

5.25

3329

Nguyễn Lê Vy 02/06/2001

5.5

9

6.25

3330

Trần Nguyễn Mỹ Vy 16/02/2001

5.5

9

6.25

3386

Trần Ngọc Uyên Vy 16/05/2001

5.75

7

8

279

Lê Trần Gia Bảo 12/05/2001

7.25

7

6.25

323

Lã Quý Bách 29/11/2001

5

9.5

6

404

Nguyễn Phạm Mai Chi 13/06/2001

6

6.5

8

405

Lê Huỳnh Minh Chi 04/11/2001

5.5

8.5

6.5

52

Nguyễn Duy Anh 30/11/2001

6.25

8

6.25

54

Nguyễn Duy Anh 08/06/2001

5.25

9.5

5.75

121

Nguyễn Đoàn Minh Anh 25/08/2001

6.5

7.5

6.5

240

Nguyễn Vinh Anh 15/01/2001

4.25

9

7.25

249

Đặng Trung Hồng Ân 27/01/2001

5.75

8.75

6

302

Hồ Quốc Bảo 13/02/2001

5.25

8.25

7

562

Nguyễn Xuân Dũng 26/04/2001

4.75

6.5

9.25

569

Lê Hải Dương 13/03/2001

6

8.5

6

576

Vũ Thái Dương 29/09/2001

5.5

8

7

702

Phan Trúc Giang 12/07/2001

4.75

9.25

6.5

748

Vũ Ngọc Hải 09/09/2001

4.25

8

8.25

769

Đinh Quang Hào 10/04/2001

5

7.5

8

784

Lương Ngọc Hải 05/07/2001

5.25

8

7.25

793

Đào Thị Phước Hảo 21/11/2001

5.5

8

7

798

Nguyễn Hữu Đức Hạnh 12/02/2001

5.5

9

6

943

Trịnh Gia Huy 05/02/2001

6

7.25

7.25

1248

Trần Anh Khoa 30/07/2001

3.5

8.75

8.25

891

Nguyễn Minh Quốc Hoàng 10/01/2001

5.5

7.75

7.25

990

Vũ Thành Huy 08/07/2001

6.75

5.75

8

991

Bùi Tiến Huy 30/12/2001

4.5

9.5

6.5

1017

Phan An Hưng 30/03/2001

7

9.25

4.25

1080

Nguyễn Phúc Gia Hy 27/02/2001

6.5

7.75

6.25

1083

Dương Lý Kế 03/03/2001

5.75

8.5

6.25

1090

Châu Nguyễn An Khang 26/03/2001

4.5

7.5

8.5

1696

Phạm Đoàn Thảo My 22/04/2001

6.5

10

4

1642

Trần Âu Nguyệt Minh 17/07/2001

5

9.25

6.25

1687

Nguyễn Trần Hải My 10/05/2001

4

9

7.5

1691

Trương Huỳnh Hoàng My 20/08/2001

4.5

8.5

7.5

1492

Trần Gia Long 24/01/2001

4.5

8

8

2124

Nguyễn Quỳnh Như 11/05/2001

5.25

9.25

6

1822

Nguyễn Giang Quỳnh Nghi 04/08/2001

4.5

9.75

6.25

1847

Hoàng Ánh Ngọc 26/04/2001

5.75

7.5

7.25

1875

Nguyễn Hồng Ngọc 17/03/2001

6

6.5

8

1915

Nguyễn Khải Nguyên 25/11/2001

5.25

9.5

5.75

1948

Vũ Thảo Nguyên 04/01/2001

5.25

9

6.25

1966

Nguyễn Đoàn Hiển Nhân 02/01/2001

4.5

9.75

6.25

2067

Đỗ Tuyết Nhi 26/10/2001

4

8.25

8.25

2093

Phạm Thảo Nhiên 04/03/2001

4.25

9.75

6.5

2288

Nguyễn Xuân Quỳnh Phương 01/03/2001

5.5

10

5

2322

Bùi Gia Quang 23/02/2001

4

8.25

8.25

2334

Nguyễn Thiệu Minh Quang 16/05/2001

5.5

8

7

2485

Nguyễn Đỗ Hoàng Sơn 24/05/2001

5.75

8.5

6.25

2498

Lê Đức Tâm 11/02/2001

4.25

9.25

7

2514

Trần Minh Tâm 15/06/2001

4

9.5

7

2994

Nguyễn Dân Trí 29/10/2001

5.75

8.75

6

2996

Nguyễn Đức Trí 11/02/2001

5.5

9.5

5.5

2814

Trần Nguyễn Bích Thy 26/02/2001

4.75

8

7.75

2820

Lê Minh Thy 26/05/2001

5.75

8.5

6.25

2868

Phan Minh Toàn 06/05/2001

7

7.5

6

3037

Nguyễn Quốc Trung 27/05/2001

5.25

9

6.25

3415

Phạm Hoàng Minh Yến 28/09/2001

6.25

8

6.25

3062

Võ Thanh Trúc 18/01/2001

5

8.5

7

3127

Hoàng Cẩm 15/02/2001

4.5

9.75

6.25

3142

Nguyễn Ngọc Thiên 12/05/2001

4.25

9

7.25

3151

Phan Quang Tường 07/02/2001

5.25

9.25

6

3284

Phạm Ngọc Vĩnh 20/01/2001

5.25

9

6.25

416

Lê Đình Chương 03/01/2001

5.5

9.75

5

432

Lâm Quốc Cường 24/06/2001

4.25

9

7

70

Mai Đức Hoàng Anh 13/02/2001

6

7

7.25

71

Nguyễn Hoàng Anh 07/10/2001

5.5

6

8.75

100

Huỳnh Mai Anh 05/07/2001

6.75

7

6.5

149

Nguyễn Ngọc Anh 20/03/2001

5.5

8

6.75

250

Nguyễn Đăng Quỳnh Ân 13/04/2001

4.75

8.5

7

269

Phạm Đỗ Thiên Ấn 14/02/2001

6.5

8

5.75

339

Phạm Bình 08/06/2001

4

9.75

6.5

345

Trương Thanh Bình 11/04/2001

5

9.25

6

863

Nguyễn Vương Ngọc Hiệp 08/06/2001

4

8.75

7.5

458

Nguyễn Thị Bích Diệp 29/07/2001

6.25

8.5

5.5

459

Nguyễn Nhật Huyền Diệp 07/11/2001

6

6.75

7.5

526

Long Hà Quốc Duy 11/01/2001

5.5

8.25

6.5

742

Trần Phúc Hân 27/07/2001

6

8

6.25

753

Huỳnh Thị Ngân 18/03/2001

5.25

6

9

1030

Hưng 07/02/2001

5.25

7.75

7.25

1219

Cao Phùng Khánh 26/01/2001

4.5

9

6.75

1348

Nguyễn Phan Khuê 24/02/2001

5.75

8.5

6

1424

Trần Vương Gia Linh 15/02/2001

6.25

6

8

1444

Võ Trần Khánh Linh 17/07/2001

3.5

9.25

7.5

1460

Nguyễn Đoàn Phương Linh 14/02/2001

5.25

10

5

1530

Võ Thành Bội Lộc 24/09/2001

6.25

9.25

4.75

1534

Trịnh Hữu Lộc 14/12/2001

3.75

7.5

9

1571

Nguyễn Thanh Mai 28/09/2001

4.75

8.5

7

2103

Quách Bội Như 18/01/2001

5.25

9.5

5.5

2151

Hoàng Ny 23/12/2001

3.75

10

6.5

2153

Trần Châu Kiều Oanh 03/07/2001

4

9.5

6.75

1826

Nguyễn Hoàng Tuyết Nghi 20/03/2001

4.75

10

5.5

1870

Đinh Cao Bích Ngọc 18/11/2001

5.5

7.5

7.25

1997

Châu Thị Thanh Nhàn 30/03/2001

5.25

9.75

5.25

2077

Nguyễn Bá Vân Nhi 16/09/2001

6.5

7.5

6.25

2081

Lại Huỳnh Yến Nhi 11/05/2001

5.5

8.75

6

2089

Huỳnh Thảo Minh Nhiên 05/03/2001

5.25

8.75

6.25

2540

Phạm Nhật Tân 12/08/2001

5.5

9.75

5

2569

Đinh Võ Phương Thanh 19/02/2001

4.75

6

9.5

2264

Vũ Lan Phương 27/09/2001

5

9

6.25

2430

Thạch Đặng Diễm Quỳnh 02/12/2001

6

8

6.25

2985

Phan Ngọc Phương Trinh 18/06/2001

4.25

7.5

8.5

2642

Văn Đình Quảng Thái 03/11/2001

4.5

5.75

10

2683

Ngô Minh Thiện 27/10/2001

5

7.25

8

2696

Nguyễn Phú Thịnh 12/11/2001

4.25

9

7

2883

Trần Nguyễn Phương Trang 29/07/2001

4

9.25

7

2911

Quách Võ Minh Trâm 30/07/2001

5.75

9

5.5

3070

Nguyễn Huy Trường 23/03/2001

5.25

7.75

7.25

3102

Phạm Kim Tuyền 19/04/2001

7.25

6.75

6.25

3157

Nguyễn Huỳnh Cát Uyên 20/11/2001

5.25

9.75

5.25

3176

Trần Ngọc Phương Uyên 11/03/2001

6

9

5.25

3231

Trần Thụy Tường Vân 31/05/2001

4.5

9.25

6.5

3337

Trần Nhật Vy 24/10/2001

5.5

8.5

6.25

382

Nguyễn Thị Minh Châu 15/08/2001

6

7

7

48

Trương Nữ Diệu Anh 15/10/2001

4.5

9

6.5

117

Nguyễn Minh Anh 29/03/2001

5.25

9.25

5.5

219

Đỗ Trúc Anh 12/05/2001

5.75

7.25

7

229

Bùi Lê Vân Anh 17/08/2001

4

7.75

8.25

230

Hoàng Vân Anh 26/08/2001

6

9

5

265

Nguyễn Thị Ngọc Ánh 03/01/2001

7

8

5

285

Tăng Gia Bảo 13/12/2001

5

9.5

5.5

349

Nguyễn Lê Ngọc Bích 08/09/2001

5.75

8

6.25

445

Nguyễn Hoàng Phương Danh 31/10/2001

5.25

9

5.75

467

Trang Bội Dung 17/04/2001

6

8.5

5.5

755

Võ Hoàng Ngân 05/11/2001

5

5.75

9.25

563

Nguyễn Thùy Ánh Dương 04/07/2001

5.75

8

6.25

577

Lê Huỳnh Thùy Dương 10/01/2001

4.75

8.25

7

709

Nguyễn Sinh Giáp 20/11/2001

4.5

8.25

7.25

1154

Ngô Doãn Minh Khanh 21/10/2001

4.5

9.5

6

1266

Nguyễn Vũ Đăng Khoa 22/02/2001

6

10

4

1289

Nguyễn Tấn Khoa 18/04/2001

4.5

8.25

7.25

873

Nguyễn Diệu Hoàng 13/01/2001

6.5

6

7.5

896

Dương Phan Trí Hoàng 17/03/2001

6

9.5

4.5

1037

Vương Quang Hưng 18/10/2001

5.25

8.5

6.25

1050

Lê Xuân Hưng 09/07/2001

4.25

9.5

6.25

1059

Phạm Minh Hương 01/03/2001

6.25

8.75

5

1597

Nguyễn Đình Minh 11/01/2001

6

7.25

6.75

1686

Đỗ Hà My 15/10/2001

5.75

9.25

5

1689

Lê Hồ Hoàng My 05/08/2001

4

9

7

1417

Nguyễn Võ Hải Liên 08/05/2001

5

9.25

5.75

1423

Nguyễn Lê Gia Linh 17/03/2001

5.5

9

5.5

1447

Đinh Phạm Khánh Linh 03/05/2001

5

7.75

7.25

1476

Nguyễn Lê Vân Linh 28/08/2001

3.5

10

6.5

1507

Võ Hoàng Long 28/12/2001

5.25

8.5

6.25

1628

Châu Khắc Ngọc Minh 20/01/2001

5

9

6

1660

Đỗ Quang Minh 15/02/2001

4.75

8.75

6.5

1630

Ngô Hoàng Ngọc Minh 20/02/2001

4.5

10

5.5

1952

Lê Thụy Nguyên 14/06/2001

6

9.5

4.5

2018

Châu Khắc Tường Nhật 01/01/2001

5

8.5

6.5

2109

Phạm Minh Như 25/04/2001

5

10

5

2147

Đỗ Minh Nhựt 23/11/2001

6.75

8.25

5

1734

Nguyễn Kỳ Nam 06/06/2001

5.5

7.5

7

1746

Vũ Thành Nam 16/01/2001

5.25

8.75

6

2014

Võ Minh Nhật 22/08/2001

4.25

9.5

6.25

2066

Đinh Tuyết Nhi 05/01/2001

5.5

9.5

5

2328

Hồ Minh Quang 03/01/2001

3

9.25

7.75

2270

Lê Minh Phương 24/05/2001

3.75

9.5

6.75

2286

Đồng Như Phương 19/02/2001

6.5

9.5

4

2293

Trần Bùi Thanh Phương 24/04/2001

5.25

9

5.75

2369

Nguyễn Minh Quân 06/11/2001

3.75

9

7.25

2392

Trịnh Quảng 05/02/2001

5

8.25

6.75

2393

Dương Quế Quế 28/05/2001

6

6

8

2403

Trương Nguyễn Hoàng Quyên 10/08/2001

6

6.75

7.25

2425

Lê Diễm Quỳnh 09/09/2001

5.75

9.75

4.5

2462

Đoàn Thúy Quỳnh 18/12/2001

4.25

9.5

6.25

2986

Phạm Ngọc Phương Trinh 09/02/2001

6.5

5

8.5

3021

Lê Đặng Đức Trọng 22/05/2001

4.5

9.5

6

2685

Đặng Minh Thiện 21/02/2001

5.75

9

5.25

2721

Huỳnh Phước Thọ 05/08/2001

7

8

5

2822

Nguyễn Minh Thy 01/10/2001

6.5

9

4.5

2910

Nguyễn Ngọc Minh Trâm 19/05/2001

5.25

7.5

7.25

3336

Nguyễn Trương Nhật Vy 09/01/2001

5.75

5.25

9

3041

Lê Thành Trung 01/11/2001

4.25

8.75

7

3045

Lê Thế Trung 20/12/2001

5.25

8

6.75

3107

Nguyễn Công Tùng 26/05/2001

6.75

8.75

4.5

3112

Nguyễn Phú Bình 09/07/2001

4

7.5

8.5

3115

Đào Sơn Tùng 07/12/2001

5.25

9.25

5.5

3118

Lê Thanh Tùng 14/03/2001

6

9

5

3133

Lê Hoàng Minh 13/02/2001

3.5

8.25

8.25

3134

Lê Nguyễn Minh 17/06/2001

4.25

7.5

8.25

3191

Trần Hoàng Thục Uyên 10/11/2001

6

9

5

389

Trần Thụy Nguyên Châu 07/01/2001

5.75

6.75

7.25

113

Nguyễn Lê Minh Anh 09/01/2001

4.5

8.5

6.75

15

Trần Hoàng An 11/04/2001

5.5

9.25

5

27

Nguyễn Phúc Nhật An 09/08/2001

3.75

9.75

6.25

69

Legler Christina Hoàng Anh 06/12/2000

5.5

8.75

5.5

141

Nguyễn Nam Anh 24/09/2001

5

6.5

8.25

231

Lâm Hoàng Vân Anh 01/09/2001

4.25

8.75

6.75

273

Huỳnh Duy Bảo 13/12/2001

5.75

9.75

4.25

804

Chu Minh Hạnh 18/09/2001

5

8.5

6.25

853

Nguyễn Trung Hiếu 04/07/2001

3.5

9.75

6.5

864

Trương Huy Hiệu 03/10/2001

4

7.25

8.5

465

Ngô Nhật Du 01/11/2001

6.25

9

4.5

469

Hà Lê Hoàng Dung 25/03/2001

7

8

4.75

703

Nguyễn Viết Trường Giang 09/03/2001

4.5

6.25

9

727

Nguyễn Lý Gia Hân 06/05/2001

4.25

8.5

7

740

Lê Hoàng Ngọc Hân 09/01/2001

5.5

9.25

5

787

Đoàn Vũ Thanh Hải 20/05/2001

3.25

8.5

8

888

Võ Nhật Hoàng 09/04/2001

5.25

4.5

10

1221

Phạm Quang Khánh 20/02/2001

5.25

7.75

6.75

1237

Bùi Đức Thiện Khiêm 25/08/2001

3.75

9.5

6.5

916

Dương Chí Huy 22/05/2001

6

8.5

5.25

1118

Vũ Hoàng Minh Khang 17/10/2001

4.5

10

5.25

1214

Đinh Ngọc Khánh 13/01/2001

5.25

7

7.5

1353

Nguyễn Hữu Khương 27/03/2001

5

9.75

5

1300

Tôn Bảo Khôi 09/06/2001

4.5

8.5

6.75

1351

Đặng Thư Khuê 10/03/2001

4.5

9

6.25

1433

Hồ Vũ Khánh Linh 15/04/2001

3.25

8.75

7.75

1482

Hoàng Thanh Loan 24/09/2001

5.25

9.75

4.75

1514

Nguyễn Đoàn Minh Long 15/01/2001

5.75

7

7

1576

Đặng Xuân Mai 20/05/2001

7.25

4.5

8

1785

Lê Thị Thanh Ngân 25/11/2001

5.5

9.25

5

1751

Nguyễn Thị Bích Nga 03/08/2001

4.75

9.5

5.5

1842

Nguyễn Trọng Nghĩa 26/02/2001

4.25

9.75

5.75

1913

Lâm Dương Khang Nguyên 11/01/2001

4.5

9

6.25

1995

Nguyễn Đoàn Trực Nhân 07/08/2001

4.25

9.5

6

2010

Quách Minh Nhật 02/07/2001

6

6.75

7

2042

Võ Nguyễn Lan Nhi 11/06/2001

5.25

8

6.5

2050

Nguyễn Ngọc Quý Nhi 11/12/2001

5.75

9

5

2078

Đỗ Lê Vân Nhi 19/06/2001

4.25

9.25

6.25

2582

Phan Công Thành 03/11/2001

3.5

9

7.25

2450

Lê Song Như Quỳnh 07/09/2001

4.75

8

7

2580

Trần Bá Thành 23/07/2001

5.25

9

5.5

2187

Bùi Đình Phú 02/01/2001

4.25

10

5.5

2193

Nguyễn Trương Hoàng Phú 20/04/2001

6.5

6.25

7

2237

Lê Thiên Phúc 14/09/2001

5

8.25

6.5

2304

Trương Ngọc Uyên Phương 31/05/2001

5.5

9

5.25

2309

Nguyễn Ngọc Yến Phương 06/05/2001

6.5

8

5.25

2399

Mai Xuân Quốc 08/06/2001

5

8.5

6.25

2405

Nguyễn Trịnh Khánh Quyên 28/05/2001

5.25

7.25

7.25

2418

Tiền Cẩm Tú Quyên 22/03/2001

7.25

6.25

6.25

2460

Nguyễn Ngọc Thúy Quỳnh 08/01/2001

5.25

7

7.5

2466

Bùi Tú Quỳnh 02/04/2001

6

6.5

7.25

2482

Nguyễn Cao Sơn 28/12/2001

6.25

6.5

7

2970

Nguyễn Minh Triết 05/01/2001

5

8.5

6.25

2804

Phan Ngọc Ý Thư 22/04/2001

5.5

9.25

5

2993

Hoàng Công Trí 07/04/2001

5.5

8.5

5.75

2622

Lê Nguyễn Thanh Thảo 14/10/2001

5

7.5

7.25

2623

Lê Thanh Thảo 04/09/2001

4

7.5

8.25

2770

Đỗ Lê Anh Thư 22/02/2001

4.75

8.75

6.25

2821

Nguyễn Lữ Minh Thy 22/11/2001

7

8.5

4.25

2829

Huỳnh Nguyễn Ánh Tiên 01/02/2001

5.25

9.5

5

2898

Nguyễn Ngọc Vân Trang 29/08/2001

5

9.5

5.25

3114

Nguyễn Sơn Tùng 11/10/2001

4.5

8

7.25

3047

Lê Nguyễn Khánh Trúc 05/02/2001

4.75

9.25

5.75

3061

Văn Thị Thanh Trúc 28/03/2001

6.25

8.25

5.25

3088

Nguyễn Minh Tuấn 27/01/2001

4.25

8.5

7

3219

Đoàn Vũ Thanh Vân 25/11/2001

6.25

8.75

4.75

3296

Huỳnh Ngô 05/08/2001

4.75

10

5

3302

Trần Đắc Thiên 26/07/2001

3.5

10

6.25

3354

Nguyễn Lê Thanh Vy 01/07/2001

6

9.25

4.5

3377

Trần Nguyễn Thục Vy 23/03/2001

4.75

6

9

407

Nguyễn Phạm Trúc Chi 09/06/2001

6.25

8.5

4.75

40

Nguyễn Thy An 15/04/2001

6.25

6.75

6.5

87

Hà Kiều Anh 28/10/2001

6.5

9

4

99

Đỗ Huỳnh Lan Anh 15/01/2001

5.5

8.5

5.5

236

Vũ Nguyễn Vân Anh 09/08/2001

6.5

6.75

6.25

251

Ngô Thiên Ân 05/05/2001

5.75

7.25

6.5

260

Trương Nguyên Thiên Ân 22/05/2001

3.75

6.75

9

298

Nguyễn Minh Bảo 05/06/2001

3.75

9.25

6.5

678

Lê Nguyễn Trọng Đức 02/02/2001

5.25

8

6.25

852

Lê Trung Hiếu 06/05/2001

5

9

5.5

601

Nguyễn Khánh Đăng 08/12/2001

4

9.75

5.75

706

Ngô Hoàng Phương Giao 10/05/2001

6.25

7.25

6

739

Bùi Khánh Ngọc Hân 05/12/2001

4.75

9.5

5.25

796

Trần Vũ Hạ 04/06/2001

5.25

7

7.25

1257

Lê Đăng Khoa 08/11/2001

4

7.5

8

951

Ngô Lộc Huy 23/02/2001

5

5.25

9.25

1060

Phạm Ngọc Minh Hương 24/09/2001

6.25

9

4.25

1162

Lê Nguyễn Phương Khanh 03/04/2001

5

6.5

8

1181

Lê Đình Hoàng Khải 02/01/2001

5.25

6

8.25

1233

Phạm Gia Khiêm 11/04/2001

4.75

9.5

5.25

1674

Hoàng Thục Minh 06/02/2001

6.5

9.25

3.75

1586

Nguyễn Anh Minh 13/06/2001

3.5

9

7

1301

Nguyễn Hữu Đăng Khôi 01/01/2001

6

7

6.5

1346

Nguyễn Võ Minh Khuê 27/09/2001

3

10

6.5

1543

Nguyễn Lê Thanh Lộc 17/08/2001

6.5

5

8

1612

Nguyễn Hoàng Minh 28/08/2001

2.75

9.75

7

1795

Nguyễn Thu Ngân 29/05/2001

5.5

6.75

7.25

1797

Phạm Ngọc Thu Ngân 08/01/2001

4.5

8.5

6.5

1803

Phạm Tuyết Ngân 17/04/2001

5

9

5.5

1830

Nguyễn Hiếu Nghĩa 31/07/2001

6.25

6.5

6.75

1858

Nguyễn Thị Bảo Ngọc 13/09/2001

5.5

9.75

4.25

1866

Đào Gia Bảo Ngọc 21/02/2001

4.5

10

5

1955

Trần Trí Nguyên 06/11/2001

2.5

9

8

1964

Lâm Đạt Nhân 20/09/2001

3.75

8.75

7

2013

Trần Minh Nhật 23/02/2001

5.25

9

5.25

2027

Trịnh Bảo Nhi 21/01/2001

6.25

5.75

7.5

2086

Nguyễn Yến Nhi 04/08/2001

5.25

8.75

5.5

2173

Vũ Lê Khải Phiêu 07/10/2001

3.75

8.75

7

2184

Nguyễn Hoàng An Phú 15/04/2001

4.5

9.75

5.25

2551

Nguyễn Phúc Tấn 06/02/2001

3.5

7

9

2256

Lê Hà Phương 18/01/2001

4.5

9.25

5.75

2266

Huỳnh Mai Phương 11/12/2001

5.75

6.5

7.25

2305

Võ Nguyễn Uyên Phương 27/06/2001

5.75

8.5

5.25

2315

Đỗ Huỳnh Thiên Phước 01/05/2001

4

8.5

7

2337

Phạm Phú Minh Quang 13/06/2001

6.5

8.25

4.75

2341

Hà Nhật Quang 15/09/2001

6.75

7.5

5.25

2342

Trần Nhật Quang 09/01/2001

5

7.25

7.25

2353

Phạm Nguyễn Anh Quân 12/11/2001

3.75

5.75

10

2385

Đỗ Trí Quân 16/02/2001

5

8.5

6

2782

Phạm Ngọc Minh Thư 31/01/2001

5

10

4.5

3023

Lê Anh Trung 18/08/2001

4

8.5

7

2599

Phan Ngọc Lan Thảo 21/11/2001

5.5

7.75

6.25

2600

Huỳnh Minh Thảo 28/12/2001

4.75

9.5

5.25

2612

Lê Phương Thảo 18/01/2001

5.5

7.75

6.25

2630

Nguyễn Thanh Thảo 10/08/201

5.5

6

8

2723

Trần Quang Thống 22/04/2001

6

7

6.5

2765

Phạm Ngọc Anh Thư 24/04/2001

6.5

9.25

3.75

2841

Nguyễn Hà Dũng Tiến 14/10/2001

4

5.5

10

2843

Nguyễn Huỳnh Nhật Tiến 11/05/2001

4

9.5

6

2877

Huỳnh Mai Trang 17/09/2001

6.5

6.75

6.25

2905

Tạ Hoàng Bảo Trâm 31/03/2001

4.75

10

4.75

2956

Đoàn Xuân Trà 03/05/2001

5

9.75

4.75

2962

Nguyễn An Triết 14/07/2001

5.5

9.5

4.5

3410

Vũ Ngọc Hải Yến 21/10/2001

5.25

9.25

5

384

Phan Nguyễn Minh Châu 24/01/2001

4.5

9.25

5.5

8

Trần Hải An 10/11/2001

4

9.75

5.5

Điểm thi vào lớp 6 Trần Đại Nghĩa năm 2012 ( P_4)

472

Trần Thị Mai Dung 25/07/2001

5

9.25

7

484

Lê Anh Duy 28/01/2001

5.25

8.25

7.75

560

Đồng Việt Dũng 07/09/2001

4

9

8.25

588

Đỗ Thùy Dương 09/01/2001

5

9.25

7

752

Hồ Ngân 07/07/2001

7

8.5

5.75

783

Đoàn Nam Hải 04/09/2001

5

9.25

7

794

Vương Thới Hảo 18/11/2001

5.5

8.25

7.5

1280

Võ Đăng Khoa 27/12/2001

4.5

9.75

7

1281

Nguyễn Đình Khoa 13/03/2001

6

9.5

5.75

1283

Nguyễn Minh Khoa 30/11/2001

4.25

8.75

8.25

881

Nguyễn Minh Hoàng 01/08/2001

5.75

9.25

6.25

940

Trần Gia Huy 20/03/2001

6.5

9.75

5

956

Hoàng Minh Huy 04/02/2001

7

8

6.25

1002

Phan Ngọc Khánh Huyền 07/01/2001

5.75

6.5

9

1096

Nguyễn Bửu Khang 18/07/2001

5

9.25

7

1135

Trần Vĩnh Khang 08/03/2001

4

9.25

8

1194

Nguyễn Thiên Bảo Khánh 16/06/2001

4.75

9.25

7.25

1664

Nguyễn Tấn Minh 18/04/2001

6.5

4.75

10

1319

Phạm Minh Khôi 22/05/2001

5

8.25

8

1357

Hoàng Ngọc Kiên 07/03/2001

4.25

8

9

1366

Thái Anh Kiệt 27/01/2001

5

9

7.25

1419

Võ Ánh Linh 22/07/2001

4.5

10

6.75

1539

Lê Nguyễn Tân Lộc 06/09/2001

5.75

9.25

6.25

1562

Ngô Phạm Khánh Mai 24/10/2001

5.75

10

5.5

1606

Trương Đức Minh 05/01/2001

6

10

5.25

1609

Nguyễn Hải Minh 05/07/2001

4

9.75

7.5

1620

Trần Hữu Minh 27/03/2001

5.75

9.5

6

1624

Minh 28/02/2001

4.75

9.5

7

1632

Nguyễn Lê Ngọc Minh 10/02/2001

6

8

7.25

1885

Phạm Minh Ngọc 04/12/2001

6

8.75

6.5

2158

Võ Đức Phát 30/03/2001

6.25

7

8

1756

Lê Nguyễn Thiên Nga 14/06/2001

6.25

9.25

5.75

1912

Huỳnh Khang Nguyên 22/04/2001

5.5

9.5

6.25

1922

Thạch Đỗ Khôi Nguyên 22/09/2001

6

9

6.25

1939

Đặng Thành Nguyên 27/05/2001

6.25

8.25

6.75

1992

Nguyễn Trọng Nhân 19/04/2001

5

9

7.25

2506

Phạm Ngọc Mẫu Tâm 04/01/2001

7.5

8.75

5

2240

Đỗ Thiên Phúc 07/01/2001

6.5

9.5

5.25

2249

Trang Yến Phụng 09/02/2001

6.75

5.25

9.25

2298

Nguyễn Tiến Phương 19/02/2001

5.5

9.5

6.25

2303

Phạm Ngọc Uyên Phương 30/09/2001

5

9

7.25

2312

Nguyễn Hữu Phước 20/10/2001

4.25

8.75

8.25

2351

Nguyễn Phạm Anh Quân 31/01/2001

5.25

7.5

8.5

2373

Nguyễn Quốc Minh Quân 09/02/2001

4.75

9.5

7

2469

Vũ Khánh Quý 25/02/2001

5

9.25

7

2527

Lê Trần Bá Tân 27/07/2001

5.25

8.25

7.75

2990

Hà Bảo Vân Trinh 18/05/2001

5.5

9.75

6

3017

Đặng Thanh Trí 01/09/2001

5

7.25

9

2667

Nguyễn Trần Bảo Thiên 05/09/2001

6.25

8.75

6.25

2674

Lê Hà Tấn Thiên 12/06/2001

5.5

8.75

7

2854

Nguyễn Thanh Tín 03/02/2001

6.25

7

8

2864

Đoàn Đức Toàn 20/02/2001

6

8.75

6.5

3406

Tô Hải Yến 18/08/2001

6

8

7.25

3051

Lê Phan Thanh Trúc 20/03/2001

5.25

9

7

3160

Nguyễn Đăng Hải Uyên 11/02/2001

7.5

9.25

4.5

3218

Trần Thanh Vân 24/06/2001

6

9

6.25

3239

Lê Phương Nhật Vi 01/01/2001

7

7

7.25

3294

Lương Lân 24/07/2001

5.25

8.75

7.25

57

Phạm Vương Duy Anh 22/01/2001

5.75

8

7.25

257

Nguyễn Thiên Ân 16/01/2001

6.25

8.5

6.25

335

Nguyễn Hải Bình 23/11/2001

4.5

7

9.5

385

Trần Hoàng Minh Châu 13/08/2001

4.5

10

6.5

424

Đặng Cao Cường 16/09/2001

6

6.75

8.25

425

Tăng Chí Cường 22/03/2001

3.5

9.5

8

11

Hoàng An 10/03/2001

5.25

9.75

6

50

Ngô Duy Anh 27/06/2001

4.75

7.25

9

76

Trần Thị Hoàng Anh 17/10/2001

6.5

9.5

5

81

Phạm Hồng Anh 28/09/2001

5.5

8.75

6.75

91

Phạm Kim Anh 24/02/2001

6.5

8.75

5.75

153

Hoàng Nhất Anh 27/10/2001

5

9

7

177

Trần Quang Anh 31/07/2001

6.75

8.25

6

184

Lâm Quang Quỳnh Anh 24/02/2001

8

6.75

6.25

195

Trương Phan Quỳnh Anh 01/11/2001

7.5

6.25

7.25

281

Nguyễn Gia Bảo 18/07/2001

6.5

8.5

6

325

Cao Xuân Bách 22/11/2001

6

8

7

333

Lê Phùng Đức Bình 20/02/2001

5.25

8.5

7.25

438

Lê Đắc Danh 11/10/2001

4.5

9.75

6.75

468

Lê Ngọc Hạnh Dung 09/12/2001

8.25

9.5

3.25

477

Trần Mai Ngọc Dung 20/08/2001

5

10

6

501

Nguyễn Đình Duy 29/06/2001

3.75

9

8.25

515

Võ Khương Duy 31/03/2001

5.25

8.5

7.25

593

Trần Thị Tâm Đan 19/06/2001

4.5

9.5

7

1239

Hồ Tú Khiêm 13/10/2001

6.5

8.75

5.75

1255

Lê Hoàng Đăng Khoa 21/04/2001

5

8

8

878

Chung Duy Minh Hoàng 26/10/2001

6

7.75

7.25

958

Tạ Minh Huy 12/09/2001

5.5

10

5.5

980

Đỗ Quang Huy 21/05/2001

6.25

9.5

5.25

1006

Nguyễn Huỳnh 10/03/2001

5

7

9

1152

Vũ Hoàng Mai Khanh 17/10/2001

6.25

10

4.75

1153

Lê Minh Khanh 06/03/2001

6

9.5

5.5

1171

Bùi Thị Vân Khanh 24/08/2001

4.75

8.25

8

1196

Tôn Thất Bảo Khánh 18/02/2001

5

9

7

1231

Nguyễn Bách Khiêm 02/08/2001

4.75

8.25

8

1722

Đỗ Hạo Nam 22/09/2001

5

8.5

7.5

1388

Nguyễn Hùng Kỳ 17/06/2001

4.75

9

7.25

1415

Hồng 29/03/2001

5.75

9

6.25

1511

Lê Hồng Long 04/08/2001

6.25

8.5

6.25

1605

Trần Đức Minh 24/04/2001

4.25

9.75

7

1649

Nguyễn Nhật Minh 04/07/2001

5.25

10

5.75

1940

Cái Nguyễn Thảo Nguyên 29/11/2001

7

6.75

7.25

2063

Trần Phan Tuệ Nhi 15/07/2001

5.75

6.25

9

2140

Trần Hoàng Thùy Như 17/09/2001

6.75

9.25

5

1743

Nguyễn Phương Nam 23/02/2001

5.75

9.5

5.75

1824

Dương Triều Nghi 19/04/2001

5

10

6

1864

Vũ Trần Bảo Ngọc 04/12/2001

5

8.5

7.5

2008

Nguyễn Vũ Minh Nhật 11/11/2001

4.25

9.75

7

2034

Nguyễn Hoàng Nhi 07/11/2001

4.75

9.25

7

2068

Hồ Khánh Tú Nhi 17/10/2001

5.5

8.25

7.25

1729

Tô Hoàng Nam 25/06/2001

5.25

8.25

7.5

2571

Nguyễn Khánh Thanh Thanh 10/01/2001

5.25

7.5

8.25

2559

Trần Hiền Thanh 22/07/2001

4.75

9

7.25

2572

Nguyễn Ngọc Thanh Thanh 23/04/2001

6

8.75

6.25

2190

Trần Đức Phú 15/11/2001

5

10

6

2215

Bùi Hồng Phúc 03/07/2001

5.25

10

5.75

2296

Nguyễn Lê Thu Phương 14/01/2001

4.75

9.5

6.75

2414

Hà Thanh Thục Quyên 10/07/2001

6.75

8

6.25

2427

Lê Trần Diễm Quỳnh 29/06/2001

6.75

9.25

5

2467

Lê Lộc Yến Quỳnh 13/06/2001

4.5

9.25

7.25

2479

Lương Trường Sinh 19/01/2001

5.5

9.25

6.25

2488

Hoàng Nhật Sơn 15/02/2001

5

8.75

7.25

2529

Nguyễn Duy Tân 09/03/2001

5.25

10

5.75

2383

Nguyễn Sơn Quân 19/04/2001

5

8

8

2999

Trần Đức Trí 12/01/2001

6.25

9.5

5.25

2598

Vương Hoàng Hương Thảo 20/03/2001

7

8.75

5.25

2718

Nguyễn Minh Thông 02/08/2001

5.25

9.5

6.25

2759

Nguyễn Đoàn Anh Thư 28/09/2001

4.75

9.5

6.75

2802

Nguyễn Hồng Thiên Thư 05/01/2001

5

10

6

3408

Trần Thị Hải Yến 19/10/2001

5

8

8

3087

Lê Minh Tuấn 20/05/2001

5

9.75

6.25

3253

Đinh Hùng Việt 28/12/2001

4.25

9.5

7.25

3256

Lê Quốc Việt 05/02/2001

4.25

9

7.75

3258

Trần Quốc Việt 03/03/2001

3.75

8

9.25

3279

Phạm Việt Vinh 24/03/2001

5.75

9.5

5.75

3361

Nguyễn Trần Thảo Vy 23/03/2001

6

9.75

5.25

312

Đỗ Quốc Bảo 07/12/2001

5.25

8.25

7.25

383

Nguyễn Trần Minh Châu 28/12/2001

5

8.5

7.25

410

Vương Anh Chiến 05/07/2001

6.25

9

5.5

18

Nguyễn Hữu An 05/04/2001

5

10

5.75

21

Nguyễn Hoàng Khánh An 05/01/2001

5.25

8.5

7

37

Quách Thanh Thủy An 01/01/2001

5.5

9.5

5.75

222

Lưu Tuấn Anh 14/11/2001

4.25

9.25

7.25

233

Phùng Trịnh Vân Anh 13/02/2001

6.25

8.5

6

280

Nguyễn Gia Bảo 20/07/2001

5.75

7.5

7.5

304

Lê Quốc Bảo 04/01/2001

6

9.25

5.5

330

Phạm Quang Bằng 22/09/2001

5

8.5

7.25

818

Đỗ Duy Thanh Hằng 07/05/2001

4.25

10

6.5

845

Trịnh Minh Hiếu 27/06/2001

6

8.75

6

454

Trần Phước San Di 01/09/2001

4.5

9.75

6.5

557

Đinh Trung Dũng 01/02/2001

6

5.75

9

559

Phạm Tuấn Dũng 15/11/2001

5.5

8.75

6.5

561

Nguyễn Vũ Dũng 31/08/2001

6.25

9.25

5.25

618

Đới Lê Quốc Đạt 16/08/2001

4.5

8.5

7.75

630

Phạm Thông Đạt 26/02/2001

3

9.75

8

637

Lương Vỹ Đạt 11/10/2001

3.75

9

8

701

Nguyễn Trần Trà Giang 27/03/2001

6.25

9.5

5

766

Lê Tuyết 05/07/2001

5.75

8.75

6.25

1272

Phạm Trí Đăng Khoa 28/08/2001

6

9

5.75

925

Võ Đức Huy 14/01/2001

6.5

8.25

6

985

Trần Quốc Huy 04/09/2001

4.5

8.5

7.75

1089

Trần Quốc Kha 03/07/2001

6.25

8.5

6

1112

Trần Mẫn Khang 17/05/2001

4.75

9.75

6.25

1138

Nguyễn An Khanh 18/05/2001

5.5

7

8.25

1220

Tôn Thất Phúc Khánh 17/09/2001

6.75

9

5

1575

Võ Thị Xuân Mai 19/10/2001

6.75

8.25

5.75

1702

Nghiêm Trà My 15/12/2001

5.5

9.25

6

1381

Lê Thiên Kim 21/06/2001

6.5

8.25

6

1421

Đỗ Diệu Linh 03/02/2001

6.25

9.5

5

1432

Hà Hoàng Khánh Linh 13/04/2001

6.25

8.5

6

1448

Đỗ Tống Khánh Linh 19/04/2001

7.25

8.75

4.75

1549

Nguyễn Tô Vĩnh Lộc 09/09/2001

5

8.5

7.25

1555

Lý Thế Luận 12/04/2001

5.25

9.75

5.75

1559

Nguyễn Phương Ly 05/02/2001

5.75

8.5

6.5

1585

Trần Ngọc Hiền Mi 09/05/2001

7.25

8.25

5.25

1593

Cao Duy Minh 27/02/2001

3.5

9.25

8

1648

Nguyễn Nhật Minh 02/04/2001

5

9.5

6.25

1768

Trần Hoàng Ngân 17/10/2001

4.5

9.5

6.75

1773

Nguyễn Kim Ngân 31/05/2001

4.75

8.75

7.25

1827

Võ Bùi Ý Nghi 26/07/2001

5.5

9.75

5.5

1860

Trần Bảo Ngọc 23/03/2001

5.75

10

5

1962

Phạm Chỉ Nhân 11/11/2001

4.25

8.75

7.75

1988

Vũ Trí Nhân 06/06/2001

3.25

8.25

9.25

2339

Võ Minh Quang 01/11/2001

4

9.5

7.25

2417

Hồ Tú Quyên 09/10/2001

6.25

10

4.5

2472

Đào Nguyễn Quế San 29/08/2001

3.5

9.25

8

2583

Nguyễn Duy Thành 07/09/2001

4.75

8.75

7.25

2189

Trần Đức Phú 02/04/2001

7

7.25

6.5

2191

Phạm Gia Phú 11/10/2001

5.25

10

5.5

2198

Nguyễn Nam Phú 18/10/2001

6.25

8.5

6

2308

Nghiêm Xuân Phương 29/05/2001

5.75

9.25

5.75

2402

Nguyễn Triệu Đoan Quyên 02/08/2001

5.5

7.25

8

2454

Nguyễn Võ Phương Quỳnh 08/03/2001

7

7.25

6.5

2492

Mạc Trần Thiên Sơn 12/03/2001

6

9.5

5.25

Điểm thi vào lớp 6 Trần Đại Nghĩa năm 2012 ( P_3)

1046

Vũ Tuấn Hưng 18/02/2001

6

9.5

7

1164

Nguyễn Phương Khanh 04/01/2001

5

10

7.5

1169

Lê Nguyễn Quỳnh Khanh 03/04/2001

5.5

8.5

8.5

1228

Phạm Nguyễn Vân Khánh 15/08/2001

5.75

9.5

7.25

1704

Phan Huỳnh Uyển My 12/02/2001

7.5

7.75

7.25

1305

Nguyễn Luật Gia Khôi 19/10/2001

5.75

8.75

8

1323

Trịnh Minh Khôi 28/05/2001

5.75

10

6.75

1356

Nguyễn Hữu Kiên 09/02/2001

6.25

9.25

7

1395

Nguyễn Ngọc Lam 27/07/2001

4.25

9.25

9

1426

Chu Thị Hà Linh 23/05/2001

4.5

10

8

1458

Nguyễn Phương Linh 24/06/2001

5.25

10

7.25

1647

Nguyễn Nhật Minh 21/01/2001

4.5

9

9

1661

Nguyễn Phước Quý Minh 26/10/2001

5.75

9.5

7.25

1782

Ngân 24/05/2001

6.5

8.75

7.25

1837

Dương Lâm Trọng Nghĩa 08/03/2001

6

8

8.5

1855

Nguyễn Bảo Ngọc 01/01/2001

5.5

10

7

1897

Lê Tuyết Ngọc 15/06/2001

4.75

9

8.75

1932

Tôn Thất Phúc Nguyên 14/07/2001

5.75

9.25

7.5

1989

Huỳnh Trọng Nhân 11/11/2001

4.75

9.5

8.25

2047

Đặng Ngọc Phương Nhi 23/08/2001

6.5

8.25

7.75

2223

Từ Hữu Phúc 06/02/2001

6.5

6

10

2259

Hồ Thị Khánh Phương 18/12/2001

5.5

10

7

2368

Nguyễn Hoàng Minh Quân 16/02/2001

4

9.25

9.25

2480

Trần Ngọc Minh Song 07/12/2001

6.25

9

7.25

2520

Lưu Đỗ Thanh Tâm 22/09/2001

5.75

9.5

7.25

2810

Dương Ngọc Anh Thy 16/06/2001

7.25

7.25

8

2903

Hồ Bảo Trâm 28/11/2001

5.25

8.25

9

2958

Nguyễn Đông Triều 17/05/2001

5.5

9.75

7.25

3034

Lê Trần Quốc Trung 18/10/2001

5.5

10

7

3101

Mai Đặng Khánh Tuyền 03/12/2001

6.25

10

6.25

3164

Lê Song Mỹ Uyên 24/03/2001

6.75

10

5.75

3165

Châu Đỗ Ngọc Uyên 14/08/2001

5

9.5

8

3376

Đoàn Lê Thúy Vy 15/01/2001

4.5

8

10

125

Tô Nguyễn Minh Anh 16/12/2001

6

9.25

7

189

Nguyễn Như Quỳnh Anh 15/10/2001

6.75

9.5

6

204

Legler Jennifer Thục Anh 06/12/2000

5.25

10

7

213

Trịnh Trâm Anh 14/02/2001

4.25

10

8

809

Hồ Thị Kim Hằng 11/05/2001

5.25

9.25

7.75

470

Nguyễn Ngọc Khánh Dung 22/11/2001

5.75

9.5

7

516

Nguyễn Lê Duy 15/01/2001

5.5

9.75

7

632

Lâm Tuấn Đạt 25/05/2001

4.5

8.5

9.25

694

Võ Ngọc Quỳnh Giang 18/09/2001

7.75

8.25

6.25

745

Nguyễn Trần Thu Hân 07/07/2001

6

9

7.25

776

Hồ Vũ Đại Hải 27/02/2001

5.75

8.25

8.25

1278

Trương Võ Đăng Khoa 01/04/2001

6.75

6.5

9

1020

Trần Bảo Đăng Hưng 16/08/2001

5

9.25

8

1095

Nguyễn Bảo Khang 11/11/2001

5

9

8.25

1122

Phạm Nguyên Khang 03/03/2001

6.5

10

5.75

1137

Huỳnh Võ Khang 24/01/2001

6

8

8.25

1193

Nguyễn Bảo Khánh 11/09/2001

4.75

8.5

9

1629

Lê Tự Ngọc Minh 27/09/2001

5.5

9

7.75

1874

Lưu Thị Hồng Ngọc 24/07/2001

5.5

6.75

10

2126

Nguyễn Thị Quỳnh Như 19/06/2001

4.75

7.5

10

1817

Huỳnh Thị Phương Nghi 10/01/2001

5.25

10

7

1899

Nguyễn Hoàng Bảo Nguyên 30/09/2001

4.25

9.5

8.5

2020

Tạ Anh Nhi 05/07/2001

6

9.5

6.75

2021

Vũ Anh Nhi 16/08/2001

7

10

5.25

2025

Nguyễn Ngọc Bảo Nhi 19/11/2001

6.5

8.75

7

2267

Nguyễn Phạm Mai Phương 01/09/2001

5.5

8.75

8

2358

Lê Hoàng Quân 28/01/2001

5.75

9

7.5

3014

Trương Trần Minh Trí 09/02/2001

4.5

9.25

8.5

2693

Nguyễn Gia Thịnh 08/01/2001

6.5

8

7.75

2646

Võ Hoàng Thạc 27/10/2001

4.25

9

9

2665

Lê Hoàng Ý Thi 25/02/2001

7.75

7.5

7

2666

Lê Quang Bảo Thiên 30/03/2001

6

9

7.25

2672

Ngô Quang Thiên 16/02/2001

6.75

8

7.5

2850

Felix Tjai 23/01/2001

5.25

9

8

2939

Đặng Bảo Trân 28/04/2001

5.5

9.5

7.25

3400

Võ Tòng Xuân 06/05/2001

6.5

8.5

7.25

3416

Phạm Thiên Phi Yến 16/10/2001

6.5

9.75

6

3116

Dương Thanh Tùng 18/01/2001

5.75

9.5

7

3117

Hoàng Thanh Tùng 24/07/2001

5.75

9.5

7

3140

Lưu Thanh 26/03/2001

4.25

8.75

9.25

3167

Lê Trần Phương Uyên 02/05/2001

7.75

10

4.5

3200

Nguyễn Hải Vân 05/01/2001

5.75

10

6.5

3269

Lâm Quốc Vinh 02/05/2001

5.25

7.75

9.25

3322

Trần Khánh Vy 16/03/2001

5

9

8.25

3332

Phan Ngọc Vy 08/02/2001

6.25

9.75

6.25

3366

Trương Thảo Vy 05/04/2001

4.75

9.5

8

65

Trương Đức Anh 05/01/2001

6.25

9.25

6.5

151

Vũ Ngọc Anh 24/02/2001

6.5

6

9.5

155

Nguyễn Nhật Anh 06/11/2001

5

9

8

259

Thân Ngọc Thiên Ân 22/12/2001

5.25

9.5

7.25

360

Hàng Bảo Châu 18/04/2001

5.75

9.25

7

807

Nguyễn Ánh Hằng 10/01/2001

5.25

9.5

7.25

834

Lê Minh Hiển 20/01/2001

5

9

8

661

Trần Huỳnh Hữu Đức 30/08/2001

6

9

7

674

Đỗ Ngọc Đức 01/05/2001

7.25

8.75

6

773

Lâm Thạnh Hào 03/04/2001

4.75

8.75

8.5

1251

Bùi Đăng Khoa 19/07/2001

6

8.75

7.25

1252

Cao Cự Đăng Khoa 14/08/2001

5.5

9.75

6.75

1066

Tạ Nhiên Hương 17/01/2001

7.25

8.25

6.5

1116

Nguyễn Minh Khang 21/10/2001

5.5

7.5

9

1126

Nguyễn Quốc Khang 08/12/2001

4.75

10

7.25

1158

Phạm Nguyễn Ngọc Khanh 06/01/2001

5.25

9.25

7.5

1161

Lại Phương Khanh 20/03/2001

4.5

9.5

8

1711

Lê Thị Kim Mỹ 28/02/2001

5.5

9

7.5

1380

Trần Đắc Nguyên Kim 06/01/2001

7

9.5

5.5

1532

Nguyễn Lưu Hoàng Lộc 29/03/2001

4

9

9

1538

Đặng Quang Lộc 11/01/2001

5.75

9.25

7

1600

Hà Đức Minh 18/01/2001

6

10

6

2157

Nguyễn Hữu Đức Phát 16/01/2001

6.25

7.75

8

1792

Lê Thiên Ngân 07/04/2001

4.5

9.5

8

1831

Lê Hoài Nghĩa 27/03/2001

4.75

9

8.25

1884

Nguyễn Minh Ngọc 22/05/2001

6

6.75

9.25

1934

Phan Lưu Phương Nguyên 24/08/2001

4.75

7.25

10

2094

Đồng Hà Nhuận 19/02/2001

3.75

9.5

8.75

2195

Hồng Minh Phú 27/03/2001

5

10

7

2384

Hoàng Trí Quân 04/01/2001

5

7

10

2470

Phạm Lê Quý 10/04/2001

5.75

9.25

7

2738

Trần Nguyễn Hương Thủy 11/01/2001

7.5

7.5

7

2644

Nguyễn Thành Thái 16/05/2001

6

8.5

7.5

2694

Phạm Hưng Thịnh 19/04/2001

5.25

9

7.75

2743

Nguyễn Đoàn Hiền Thục 20/03/2001

7

9.75

5.25

2886

Mai Viết Thanh Trang 22/01/2001

7

10

5

2918

Trần Phương Trâm 11/05/2001

6.5

9.75

5.75

2925

Lê Đoàn Bảo Trân 05/03/2001

5

9.25

7.75

2930

Nguyễn Ngọc Bảo Trân 05/04/2001

5.5

9.75

6.75

3225

Nguyễn Đặng Thùy Vân 13/07/2001

7

8

7

3259

Đặng Quốc Việt 03/08/2001

4.75

8.25

9

3141

Lâm Minh Thiên 15/02/2001

6

9

7

3240

Nguyễn Dương Phương Vi 23/04/2001

6.25

9.5

6.25

400

Phạm Linh Chi 20/10/2001

4.75

7

10

68

Cao Hoàng Anh 28/08/2001

6.75

8

7

381

Nguyễn Ngô Minh Châu 27/08/2001

4.5

9.25

8

427

Khoan Huy Cường 20/06/2001

5.25

8.75

7.75

10

Vương Hải An 04/01/2001

4.5

9

8.25

371

Nguyễn Phan Hoàn Châu 07/05/2001

6.25

8

7.5

492

Đào Anh Duy 02/05/2001

6.5

8.75

6.5

585

Phạm Huỳnh Thùy Dương 06/08/2001

6.5

8.25

7

692

Nguyễn Quỳnh Giang 23/07/2001

6

9.5

6.25

713

Phan Lê Bảo Hân 06/02/2001

7.25

8

6.5

746

Nguyễn Trần Châu 28/03/2001

5.25

9

7.5

1245

Nguyễn Anh Khoa 08/09/2001

5

9.75

7

874

Nguyễn Đình Hoàng 07/01/2001

6.25

10

5.5

950

Nguyễn Lê Huy 24/06/2001

4.75

9.75

7.25

1035

Trần Lê Quang Hưng 11/10/2001

3.75

9

9

1082

Lê Ngô Song Hy 05/07/2001

6.25

8.25

7.25

1084

Nguyễn Duy Kha 24/07/2001

5.5

6.25

10

1157

Đào Vũ Minh Khanh 28/12/2001

5.5

8.5

7.75

1223

Nguyễn Quốc Khánh 01/09/2001

5

8.75

8

1564

Đỗ Minh Mai 18/03/2001

5.75

9

7

1311

Lê Minh Khôi 08/10/2001

6.5

6

9.25

1325

Trương Minh Khôi 13/01/2001

5.25

9.5

7

1501

Nguyễn Hoàng Long 02/01/2001

5

9

7.75

1557

Huỳnh Ngọc Trung Lương 31/03/2001

5.25

9.75

6.75

1634

Nguyễn Ngọc Minh 28/10/2001

4.75

9.5

7.5

1638

Trần Ngọc Minh 11/02/2001

5.75

9.5

6.5

1654

Phùng Minh 19/03/2001

4.5

8.25

9

1662

Phạm Nguyễn Tâm Minh 27/11/2001

5

7.75

9

2119

Lại Quỳnh Như 29/05/2001

6

9.5

6.25

1755

Nguyễn Thị Quỳnh Nga 19/06/2001

5.75

8

8

1813

Ngô Khánh Nghi 23/06/2001

6.25

9.25

6.25

1935

Nguyễn Quốc Nguyên 19/09/2001

6

8.5

7.25

2080

Huỳnh Lê Yến Nhi 16/03/2001

5.25

9.5

7

2541

Trịnh Nguyễn Nhật Tân 20/02/2001

5.25

9.5

7

2584

Trần Đức Thành 06/09/2001

4.25

8

9.5

2167

Từ Tấn Phát 10/01/2001

7

7.5

7.25

2208

Nguyễn Hồ Gia Phúc 25/08/2001

5.5

9.75

6.5

2263

Từ Khánh Phương 05/02/2001

5

9.5

7.25

2356

Phạm Đông Quân 27/12/2001

3

8.75

10

2484

Lê Đại Sơn 04/08/2001

8.5

5

8.25

3003

Cao Minh Trí 21/05/2001

5.25

8.5

8

2816

Nguyễn Đức Khánh Thy 10/05/2001

7.75

9.5

4.5

2641

Võ Quang Thái 15/03/2001

5.5

9.75

6.5

2732

La Thúy Minh Thuận 02/07/2001

6.5

9

6.25

2777

Nguyễn Bùi Minh Thư 09/04/2001

4.25

10

7.5

2809

Phan Nguyễn Đông Thức 03/01/2001

7.5

9.5

4.75

2826

Lục Nguyễn Uyên Thy 11/06/2001

6.5

9.75

5.5

2879

Phạm Như Trang 01/10/2001

5.75

10

6

2895

Nguyễn Lê Thùy Trang 23/01/2001

6

7.75

8

3402

Lê Bùi Hải Yến 25/01/2001

6.5

10

5.25

3050

Huỳnh Thị Thanh Trúc 22/05/2001

6.5

8.25

7

3195

Trần Thục Khánh Uyển 15/02/2001

5.5

10

6.25

3213

Bùi Thị Minh Vân 23/01/2001

7

8.75

6

176

Lê Quang Anh 07/01/2001

6.5

8.5

6.5

311

Đặng Đình Quốc Bảo 29/04/2001

5

7.25

9.25

370

Lê Nguyễn Đan Châu 13/03/2001

7

8.5

6

444

Phan Công Hữu Danh 28/02/2001

6.5

9.75

5.25

670

Phạm Minh Đức 26/05/2001

4

9.25

8.25

761

Trần Thanh 03/03/2001

6.5

9.75

5.25

779

Nguyễn Hoàng Hải 16/05/2001

3.5

9

9

799

Lê Nguyễn Hồng Hạnh 04/07/2001

5.5

9

7

1253

Hà Vũ Đăng Khoa 06/06/2001

6.25

9.75

5.5

1265

Nguyễn Trần Đăng Khoa 06/11/2001

4.25

9.5

7.75

906

Nguyễn Bá Học 07/02/2001

5.75

9.25

6.5

912

Lý Nhật Nguyên Huân 05/01/2001

6.5

9.5

5.5

939

Trần Gia Huy 29/08/2001

5.5

7.75

8.25

1033

Đỗ Nguyên Hưng 25/05/2001

5.25

10

6.25

1141

Trần Hoàng Bảo Khanh 20/07/2001

5.25

9

7.25

1166

Tạ Hoài Phương Khanh 28/08/2001

5

10

6.5

1222

Huỳnh Quốc Khánh 02/09/2001

5.25

9

7.25

1713

Trần Phú Mỹ 20/09/2001

5.75

9.5

6.25

1352

Vũ Duy Khương 06/06/2001

5.25

10

6.25

1461

Võ Ngọc Phương Linh 08/06/2001

6

9.75

5.75

1504

Trần Hoàng Long 19/04/2001

3.75

8.75

9

1513

Nguyễn Lương Minh Long 01/10/2001

3.75

9

8.75

1626

Minh 28/10/2001

4.25

9.25

8

1641

Đoàn Nguyên Minh 04/09/2001

4.25

9

8.25

2102

Bùi Hoàng Bảo Như 23/01/2001

5.5

9.5

6.5

2121

Lê Quỳnh Như 09/03/2001

5.75

9.5

6.25

1739

Hà Nhật Nam 12/01/2001

4.75

8.75

8

2043

Võ Thị Minh Nhi 08/12/2001

5.75

9.75

6

2560

Tống Hồng Thanh 22/12/2001

5.5

9.5

6.5

2361

Trần Mẫn Quân 30/07/2001

6.5

7.75

7.25

2406

Sử Thị Khánh Quyên 24/05/2001

6.25

9.5

5.75

2348

Lê Anh Quân 09/10/2001

6

10

5.5

2355

Vũ Đình Quân 24/02/2001

5.25

8.75

7.5

2364

Huỳnh Hoàng Minh Quân 04/09/2001

4.75

9

7.75

2404

Bùi Khải Quyên 25/10/2001

5.25

10

6.25

2509

Lê Minh Tâm 04/02/2001

5.5

8.75

7.25

2627

Nguyễn Ngọc Thanh Thảo 02/08/2001

5.5

9

7

2969

Nguyễn Hữu Minh Triết 22/01/2001

5.25

9.75

6.5

2978

Lê Ngọc Mai Trinh 13/10/2001

5.25

6.5

9.75

3022

Lê Nguyễn Thành Trọng 17/07/2001

4.25

9.25

8

3024

Huỳnh Duy Trung 13/02/2001

4.25

9.75

7.5

2813

Nguyễn Hà Ái Thy 18/04/2001

6.25

8.25

7

2833

Huỳnh Nguyễn Thủy Tiên 01/02/2001

5

9.25

7.25

3396

Nguyễn Khắc Vỹ 17/07/2001

6

6.75

8.75

3052

Nguyễn Minh Thanh Trúc 20/06/2001

4.5

9.5

7.5

3073

Ngô Huy Quang Trường 06/06/2001

6.25

8

7.25

3210

Trương Diệu Khánh Vân 08/02/2001

6

9

6.5

3215

Nguyễn Quang Vân 09/04/2001

6.75

8.75

6

3229

Lê Cát Tường Vân 29/08/2001

5.75

9.25

6.5

3327

Nguyễn Lan Vy 11/07/2001

5.5

8.25

7.75

3334

Huỳnh Nhật Vy 21/04/2001

5.75

9.25

6.5

3389

Mai Hoàng Yến Vy 22/07/2001

6.5

9.5

5.5

373

Võ Ngọc Kim Châu 30/04/2001

6.25

9

6

375

Nguyễn Mai Châu 12/03/2001

5.5

9.75

6

392

Phù Vĩnh Quỳnh Châu 15/02/2001

4.75

7.5

9

398

Nguyễn Phạm Linh Chi 15/08/2001

6.5

8.5

6.25

42

Lê Hoàng Việt An 22/08/2001

6

8.25

7

111

Nguyễn Hoàng Minh Anh 04/01/2001

5.75

9.75

5.75

267

Phạm Thị Ngọc Ánh 15/03/2001

7.5

9

4.75

313

Nguyễn Thế Bảo 22/05/2001

5

9.75

6.5

348

Phạm Đặng Tiểu Bình 05/01/2001

5

7.75

8.5

364

Nguyễn Văn Bảo Châu 24/01/2001

6.75

9.5

5

456

Phạm Minh Diễm 13/09/2001

5

9.5

6.75

800

Lê Thị Hồng Hạnh 20/01/2001

7

8.25

6

462

Bùi Nải Dinh 26/08/2001

7.5

8.5

5.25

Điểm thi vào lớp 6 Trần Đại Nghĩa năm 2012( P_2)

234

Trần Đặng Vân Anh 06/03/2001

6.75

9.25

8

322

Vũ Minh Bách 26/01/2001

5

9

10

730

Võ Lâm Gia Hân 18/10/2001

6.5

9.75

7.75

1291

Cao Minh Tuấn Khoa 03/01/2001

6.25

10

7.75

898

Lê Vũ Hoàng 18/03/2001

4

10

10

1056

Bùi Diễm Lan Hương 27/11/2001

6

9.5

8.5

1102

Phạm Duy Khang 07/01/2001

7.25

9.5

7.25

1705

Trần Uyển My 05/01/2001

6.5

9

8.5

1720

Hoàng Đức Nam 21/04/2001

6.5

9.5

8

1410

Lưu Trịnh Lâm 16/02/2001

5.75

8.25

10

1737

Trần Vũ Nhất Nam 07/01/2001

5.75

9.25

9

1816

Hồ Thị Nhật Nghi 07/09/2001

4.75

9.25

10

1984

Nguyễn Thiện Nhân 05/02/2001

4.5

9.5

10

2542

Võ Nhật Tân 19/07/2001

6.5

9.25

8.25

2458

Ngô Thảo Quỳnh 08/07/2001

4.75

9.25

10

2649

Hoàng Thắng 26/03/2001

5.25

9.5

9.25

2695

Nguyễn Phú Thịnh 19/08/2001

5.5

8.5

10

2920

Phạm Tô Thùy Trâm 11/11/2001

7.75

9.5

6.75

2955

Trình Thị Thanh Trà 24/12/2001

5.5

9.5

9

3110

Hồ Mạnh Tùng 06/02/2001

5.25

9.5

9.25

3025

Nguyễn Đức Trung 24/01/2001

5.75

9

9.25

74

Tạ Hoàng Anh 18/08/2001

6.75

10

7

108

Hà Minh Anh 16/02/2001

6.75

10

7

188

Nguyễn Lê Quỳnh Anh 05/02/2001

6

10

7.75

495

Lâm Bá Duy 05/08/2001

6

9.5

8.25

1143

Nguyễn Hữu Duy Khanh 25/05/2001

5.75

10

8

890

Đỗ Nhật Hoàng 21/04/2001

4.5

9.25

10

1004

Võ Thanh Huyền 07/01/2001

5.5

9.5

8.75

1195

Phan Bảo Khánh 14/08/2001

6

9.25

8.5

1672

Nguyễn Thị Thu Minh 07/11/2001

5.5

9

9.25

1676

Văn Trí Minh 05/02/2001

6

8.75

9

1360

Nguyễn Trung Kiên 07/02/2001

5.25

9.5

9

1369

Nguyễn Bá Kiệt 08/07/2001

5.75

9.75

8.25

1601

Nguyễn Đức Minh 16/08/2001

8

9.75

6

1627

Đặng Lê Minh 30/11/2001

5

9.5

9.25

1775

Nguyễn Ngọc Kim Ngân 18/05/2001

4.25

9.5

10

1943

Nguyễn Song Thảo Nguyên 23/06/2001

6.5

8.75

8.5

1981

Nguyễn Trần Thảo Nhân 06/07/2001

7.75

8

8

2176

Nguyễn Hà Minh Phong 12/03/2001

6.75

8

9

2285

Bùi Diệu Nguyệt Phương 23/07/2001

6

9.5

8.25

2319

Phạm Duy Quang 17/04/2001

5.75

10

8

2626

Ngô Thanh Thảo 18/06/2001

6.5

10

7.25

2714

Nguyễn Trần Hoàng Thông 28/02/2001

5.5

9.25

9

2748

Hồ Võ Anh Thư 30/05/2001

6.5

10

7.25

2954

Ngô Nguyễn Thanh Trà 23/06/2001

5.75

9.75

8.25

3081

Phạm Anh Tuấn 24/10/2001

5.25

9.25

9.25

3091

Nguyễn Ngọc Tuấn 01/03/2001

5

9.75

9

3307

Nguyễn Hoàng Ái Vy 02/10/2001

6.25

9.5

8

3310

Chu Bích Vy 25/02/2001

6

9.5

8.25

13

Phạm Hoàng An 24/08/2001

6.5

9

8

397

Nguyễn Đức Lan Chi 23/08/2001

6.25

7.5

9.75

152

Đỗ Thị Ngọc Anh 01/03/2001

5.75

8.75

9

854

Nguyễn Trung Hiếu 14/01/2001

6.25

9.25

8

441

Nguyễn Hoàng Danh 20/05/2001

5.75

9.5

8.25

464

Trương Khải Doanh 04/01/2001

5.5

8.75

9.25

592

Huỳnh Sỹ Đan 23/04/2001

4.25

9.25

10

718

Võ Ngọc Bảo Hân 14/08/2001

5.75

8.75

9

911

Phạm Bùi Minh Huân 05/02/2001

7.25

9.5

6.75

1140

Mai Lê Bảo Khanh 02/05/2001

7

9.25

7.25

1716

Nguyễn Cường Nam 16/01/2001

5.25

9.25

9

1367

Trần Anh Kiệt 01/09/2001

4

9.5

10

2074

Nguyễn Lê Uyển Nhi 04/06/2001

4.25

9.25

10

1972

Phan Phước Nhân 18/06/2001

5.25

9.25

9

2207

Bùi Trọng Gia Phúc 19/11/2001

5.25

9.25

9

2691

Lưu Phan Đức Thịnh 05/03/2001

5.5

9.75

8.25

2701

Bùi Hữu Quốc Thịnh 13/01/2001

5.75

9.75

8

2780

Nguyễn Trần Minh Thư 07/07/2001

6.25

9.25

8

2811

Lý Anh Thy 22/01/2001

6.5

10

7

2861

Phan Trung Tín 07/01/2001

7

10

6.5

3090

Đặng Minh Tuấn 11/01/2001

3.75

10

9.75

3226

Phạm Ngọc Thùy Vân 05/02/2001

7

9.25

7.25

3230

Nguyễn Ngọc Tường Vân 17/01/2001

6.75

7.75

9

3298

Đào Nguyễn Nguyên 29/10/2001

4

9.5

10

124

Phạm Ngọc Minh Anh 12/01/2001

6.75

9.5

7

39

Trần Phụng Thụy An 02/09/2001

6.75

8.5

8

150

Nguyễn Thị Ngọc Anh 30/01/2001

6

9.75

7.5

167

Nguyễn Ngọc Phương Anh 19/04/2001

5.5

8.75

9

191

Nguyễn Xuân Quỳnh Anh 26/10/2001

6.25

10

7

232

Phạm Đỗ Vân Anh 15/02/2001

6.25

10

7

326

Hồ Xuân Bách 17/12/2001

5.5

8.75

9

327

Nguyễn Xuân Bách 13/10/2001

5

8.25

10

518

Nguyễn Minh Duy 03/07/2001

6.25

8.5

8.5

682

Huỳnh Thị Tuyết Gia 22/06/2001

7

9.75

6.5

957

Phan Đỗ Minh Huy 05/04/2001

6.25

7

10

974

Lê Quang Huy 31/05/2001

6.5

9.75

7

1312

Lê Nguyễn Minh Khôi 28/07/2001

5.5

10

7.75

1393

Lê Trần Hoàng Lam 01/10/2001

6

10

7.25

1443

Trần Thái Khánh Linh 23/10/2001

5.25

9.25

8.75

1503

Nguyễn Đăng Hoàng Long 22/01/2001

4.5

9.5

9.25

1528

Nguyễn Vương Long 11/01/2001

4.75

9.5

9

1732

Nguyễn Khánh Nam 29/06/2001

6

10

7.25

1791

Hoàng Thiên Ngân 04/07/2001

4.25

10

9

1838

Hoàng Lưu Trọng Nghĩa 21/06/2001

6.5

9.75

7

2391

Lê Uyên Quân 10/01/2001

7

9.5

6.75

2882

Nguyễn Ngọc Phương Trang 27/02/2001

6.75

9.5

7

2686

Tạ Ngọc Thiện 19/02/2001

6.25

9

8

2690

Huỳnh Đức Thịnh 10/12/2001

5.25

9

9

2758

Nguyễn Đoàn Anh Thư 11/11/2001

5.25

10

8

2774

Lê Ngọc Minh Thư 01/11/2001

5.5

8.25

9.5

2931

Nguyễn Trần Bảo Trân 02/10/2001

4.75

8.5

10

3159

Đào Hồng Hà Uyên 29/01/2001

7.5

9.75

6

3198

Nguyễn Hoàng Du Vân 21/07/2001

5.5

10

7.75

379

Nguyễn Lê Minh Châu 02/03/2001

6.75

9.25

7

415

Lý Quí Thủy Chung 27/04/2001

6

9.75

7.25

431

Nguyễn Như Cường 19/09/2001

6.75

10

6.25

256

Nguyễn Thiên Ân 06/09/2001

5

9

9

271

Lê Khuê Minh Bản 03/12/2001

6.75

9.25

7

320

Trương Vĩnh Huy Bách 16/02/2001

5.5

9.5

8

506

Vũ Đức Duy 03/06/2001

5

10

8

517

Thái Lê Duy 15/12/2001

6.5

8.5

8

691

Lê Quỳnh Giang 02/06/2001

7

8.75

7.25

757

Nguyễn Ngọc Sơn 26/06/2001

6.25

9.75

7

1187

Trần Mậu Tấn Khải 12/12/2000

5.75

8.25

9

883

Trần Minh Hoàng 03/12/2001

5.75

10

7.25

1023

Đào Gia Hưng 21/02/2001

7

8

8

1182

Nguyễn Lưu Khải 11/10/2001

5.75

8.25

9

1718

Trần Đình Nam 10/05/2001

5.5

9

8.5

1653

Vũ Kim Nhật Minh 24/01/2001

7.25

8.75

7

1370

Nguyễn Minh Kiệt 04/05/2001

5.5

8

9.5

1510

Đặng Hoàng Long 10/11/2001

4.75

9.5

8.75

1529

Huỳnh Bá Lộc 24/03/2001

4.5

9.75

8.75

1790

Trần Hoàng Thảo Ngân 13/03/2001

6.5

8

8.5

1805

Hoàng Phan Xuân Ngân 25/11/2001

5.5

9.5

8

1869

Trần Lê Bích Ngọc 13/03/2001

6.5

9.75

6.75

1873

Trần Nguyễn Hải Ngọc 28/05/2001

4.75

9.75

8.5

1991

Nguyễn Trọng Nhân 23/07/2001

6

9.5

7.5

2344

Tạ Thiên Quang 01/10/2001

6

8.75

8.25

2347

Nguyễn Vũ Quang 06/04/2001

6

9.75

7.25

2400

Phạm Hoàng Minh Quy 16/05/2001

7

8.25

7.75

2436

Nguyễn Lê Khánh Quỳnh 14/09/2001

7.25

10

5.75

2457

Lê Nhật Thảo Quỳnh 12/12/2001

5.5

9.5

8

2478

Vũ Nguyễn Thái Sinh 21/11/2001

7

10

6

2617

Điền Ngọc Phương Thảo 23/02/2001

6.75

10

6.25

2789

Trần Ngọc Minh Thư 14/11/2001

5.5

9.5

8

3184

Phan Vũ Thanh Uyên 11/09/2001

7

9.75

6.25

116

Nguyễn Minh Anh 30/07/2001

4.75

9.5

8.5

128

Trần Minh Anh 20/02/2001

5.5

9

8.25

278

Lê Quang Gia Bảo 07/10/2001

6

8

8.75

293

Phạm Nguyễn Hồng Bảo 10/04/2001

7.5

9.5

5.75

315

Nguyễn Đăng Thiên Bảo 01/09/2001

5.5

9

8.25

844

Trần Minh Hiếu 09/04/2001

6.25

9.5

7

440

Nguyễn Hoàng Danh 08/03/2001

7.5

9.25

6

502

Nguyễn Võ Đức Duy 16/10/2001

6.5

9.25

7

534

Trương Hồ Tuấn Duy 22/09/2001

4.75

10

8

698

Nguyễn Thu Giang 31/07/2001

7.25

9.25

6.25

977

Tô Quang Huy 31/01/2001

5.5

9

8.25

913

Nguyễn Vũ Huân 11/11/2001

4.75

10

8

1124

Vũ Phúc Khang 01/06/2001

6.5

9.5

6.75

1145

Lê Khắc Khanh 13/02/2001

5

9.5

8.25

1163

Mai Nguyễn Phương Khanh 04/01/2001

6

9

7.75

1173

Nguyễn Vân Khanh 18/01/2001

6

9.25

7.5

1226

Lê Mai Vân Khánh 20/04/2001

7

9

6.75

1681

Lê Nguyễn Uyên Minh 03/10/2001

6.25

8.5

8

1684

Trần Gia My 26/06/2001

7.25

9

6.5

1728

Nguyễn Hoàng Nam 17/03/2001

6.5

8.25

8

1345

Nguyễn Minh Khuê 18/10/2001

7

9.25

6.5

1598

Đoàn Minh 01/12/2001

5.75

9.75

7.25

1655

Phùng Minh 22/01/2001

6

9.75

7

1657

Mai Quang Minh 16/08/2001

5.75

9

8

1747

Hoàng Thái Nam 18/02/2001

5.25

9.75

7.75

1835

Nguyễn Trần Thành Nghĩa 03/03/2001

6.25

9.5

7

1879

Phan Kiều Khánh Ngọc 02/06/2001

6.5

8.5

7.75

1908

Nguyễn Thị Hạnh Nguyên 22/08/2001

6

9

7.75

1928

Nguyễn Mai Nguyên 03/03/2001

7

8.5

7.25

1938

Ngô Thanh Nguyên 05/06/2001

6.25

9.5

7

1960

Ngô Ngọc Minh Nguyệt 18/11/2001

5.75

10

7

2001

Ngô Thanh Nhã 30/03/2001

6.25

10

6.5

2056

Nguyễn Thảo Nhi 24/07/2001

4.75

8

10

2538

Nguyễn Huy Nhật Tân 03/06/2001

4.75

8

10

2548

Nguyễn Thành Tài 11/03/2001

4.5

9.25

9

2316

Hồ Thị Ngọc Phượng 17/07/2001

5.75

8.75

8.25

2382

Lê Nhật Quân 22/12/2001

6.5

8

8.25

2486

Lê Trần Minh Sơn 09/01/2001

5.75

10

7

2968

Lê Minh Triết 04/06/2001

6

9.25

7.5

2664

Nguyễn Xuân Thi 10/04/2001

5.75

9

8

2711

Phan Duy Thông 25/07/2001

6.25

9.5

7

2823

Nguyễn Hoàng Nhã Thy 05/06/2001

6.75

9.5

6.5

2881

Nguyễn Hà Phương Trang 06/01/2001

5.75

9

8

2941

Vũ Bội Trân 12/03/2001

4.5

10

8.25

3248

Phan Cảnh Đăng Viên 06/04/2001

3.5

9.25

10

3419

Phạm Tự Thiên Ý 03/03/2001

6.25

9.5

7

3033

Dương Quốc Trung 08/04/2001

4

9.75

9

3058

Trần Thanh Trúc 07/03/2001

6

7.5

9.25

34

Nguyễn Thu An 30/08/2001

5.5

9

8

173

Võ Nguyễn Phương Anh 02/10/2001

6.5

7

9

228

Võ Nguyễn Tú Anh 30/08/2001

7

9.25

6.25

606

Nguyễn Minh Đăng 20/04/2001

5

10

7.5

648

Nguyễn Anh Đức 19/02/2001

4.5

10

8

797

Tôn Nữ Nhật Hạc 07/05/2001

6

9.5

7

1264

Nguyễn Trần Đăng Khoa 04/10/2001

6.75

8.25

7.5

921

Từ Đăng Huy 01/02/2001

5.5

7

10

978

Trần Hữu Quang Huy 27/11/2001

6

9.25

7.25

Điểm thi vào lớp 6 Trần Đại Nghĩa năm 2012

SBD

Ho Ten NgaySinh TV ANH TOAN

89

Trần Kiều Anh 02/10/2001

8.5

10

10

1076

Trần Xuân Thiên Hương 03/02/2001

8.25

9.75

10

1774

Nguyễn Kim Ngân 12/03/2001

8

10

10

737

Tống Lê Hân 02/01/2001

7.5

10

10

1489

Nguyễn Địch Long 16/01/2001

7.25

10

10

2448

Trần Dương Nhật Quỳnh 04/02/2001

7.25

10

10

2039

Mai Đặng Khánh Nhi 03/12/2001

8

10

9

617

Trần Quốc Đạt 12/10/2001

6.75

10

10

2040

Phạm Trần Khánh Nhi 19/08/2001

7.5

10

9.25

479

Nguyễn Bùi Phương Dung 24/01/2001

7.75

9.75

9

1592

Phạm Công Minh 05/05/2001

6.75

9.75

10

1937

Võ Song Nguyên 26/05/2001

7

9.5

10

1986

Trần Thiện Nhân 01/04/2001

6.5

10

10

3193

Đỗ Tố Uyên 15/05/2001

7.25

9.75

9.5

179

Lâm Đào Quế Anh 07/05/2001

8.5

9.75

8

1088

Trịnh Minh Kha 01/03/2001

7

9.25

10

377

Lê Tuyết Minh Châu 03/01/2001

8

9.75

8.25

140

Nguyễn Cao Nam Anh 25/02/2001

7

10

9

1286

Trần Nguyên Khoa 16/05/2001

6

10

10

1244

Mai Thế Anh Khoa 06/06/2001

6.75

9.25

10

1815

Đặng Ngọc Minh Nghi 16/06/2001

7

10

9

2045

Nguyễn Phương Nhi 12/03/2001

7

10

9

2494

Nguyễn Ngọc Băng Tâm 07/08/2001

7.25

9.5

9.25

708

Phạm Thiên Giao 19/09/2001

6.75

9

10

892

Phạm Sơn Hoàng 14/01/2001

6.5

10

9.25

895

Nguyễn Tiến Hoàng 08/02/2001

6.75

9

10

1451

Mai Mỹ Linh 17/03/2001

7.25

9

9.5

1840

Lê Trọng Nghĩa 25/06/2001

5.75

10

10

5

Nguyễn Hà An 05/04/2001

6.5

10

9

200

Nguyễn Trịnh Thùy Anh 18/04/2001

5.5

10

10

1439

Nguyễn Ngọc Khánh Linh 13/07/2001

5.5

10

10

1536

Ngô Thùy Mỹ Lộc 05/01/2001

8

9

8.5

2009

Phạm Minh Nhật 18/08/2001

6.5

9.75

9.25

2019

Trương Hà Xuân Nhật 25/01/2001

7.5

8.75

9.25

2568

Trần Hoàng Phương Thanh 07/02/2001

7.25

10

8.25

3019

Nguyễn Thiên Trí 26/04/2001

5.75

9.75

10

2935

Trần Lê Bảo Trân 21/04/2001

6.5

10

9

3027

Đặng Đoàn Đức Trung 08/10/2001

6

9.75

9.75

3233

Hà Phương Khánh Văn 02/02/2001

7

9.5

9

142

Quách Hoàng Nam Anh 24/02/2001

5.5

9.75

10

305

Lê Quốc Bảo 16/09/2001

6.25

9

10

319

Trần Đình Bách 10/05/2001

6.25

9.75

9.25

627

Trần Quang Thành Đạt 23/07/2001

5.25

10

10

1268

Nguyễn Đăng Khoa 11/09/2001

6.5

9.75

9

962

Lê Nam Huy 08/10/2001

6

10

9.25

1047

Bùi Việt Hưng 26/10/2001

6

9.75

9.5

1064

Đỗ Nguyên Hương 22/09/2001

6.25

10

9

1680

Nguyễn Lâm Tường Minh 11/06/2001

7

9.5

8.75

2129

Trần Ngọc Quỳnh Như 11/09/2001

5.75

9.5

10

1735

Vũ Lê Nam 22/01/2001

6

10

9.25

1909

Trần Thị Hạnh Nguyên 18/09/2001

6.5

9.75

9

2254

Nguyễn Hoàng Đông Phương 16/03/2001

6

9.25

10

2279

Dương Thị Nam Phương 31/05/2001

6

10

9.25

2671

Phạm Nguyễn Hoàng Thiên 30/04/2001

7

10

8.25

2654

Phạm Quốc Thắng 11/01/2001

6.5

9.5

9.25

3347

Nguyễn Phan Phương Vy 07/07/2001

5.5

9.75

10

3405

Phạm Lê Hải Yến 12/04/2001

8

8.25

9

3238

Trần Trọng Văn 10/02/2001

6.25

9

10

811

Nguyễn Phúc Minh Hằng 14/02/2001

6

9.5

9.5

685

Nguyễn Châu Giang 25/03/2001

7.5

10

7.5

699

Vũ Thu Giang 14/01/2001

6.25

9.75

9

1024

Vũ Hữu Hưng 30/03/2001

6.5

8.5

10

1097

Nguyễn Duy Khang 10/08/2001

6

9

10

1134

Lương Vĩnh Khang 19/06/2001

6.5

9.25

9.25

1344

Huỳnh Vũ Minh Khuê 19/04/2001

5.5

9.5

10

1574

Nguyễn Hồ Xuân Mai 25/01/2001

7.25

9.5

8.25

2154

Nguyễn Thị Kim Oanh 10/12/2001

6.25

10

8.75

1833

Trương Minh Nghĩa 12/04/2001

7.5

9

8.5

1857

Nguyễn Phạm Bảo Ngọc 13/12/2001

5.5

9.5

10

2164

Huỳnh Tấn Phát 07/03/2001

7

8.5

9.5

2174

Trần Gia Phong 09/08/2001

5.5

9.5

10

2175

Đặng Huy Phong 08/08/2001

6.75

8.25

10

2257

Đặng Ngọc Hà Phương 24/07/2001

6

10

9

2432

Phạm Đan Quỳnh 09/05/2001

6.75

9.25

9

2827

Nguyễn Thái Uyên Thy 09/01/2001

8.25

9.75

7

2860

Nguyễn Trung Tín 19/03/2001

6

9.25

9.75

2984

Nguyễn Thị Phương Trinh 27/05/2001

6.25

10

8.75

2715

Nguyễn Vĩnh Huy Thông 01/01/2001

7.5

9.5

8

3227

Phan Tú Vân 14/06/2001

6.75

9.25

9

3261

Vũ Thế Việt 08/03/2001

6

10

9

380

Nguyễn Minh Châu 27/04/2001

5

9.75

10

9

Võ Ngọc Hải An 19/03/2001

4.75

10

10

208

Bùi Nguyễn Trâm Anh 11/04/2001

7.75

10

7

214

Lê Triều Anh 01/02/2001

5

10

9.75

270

Lương Ngọc Băng 10/06/2001

6.25

8.5

10

613

Huỳnh Gia Đạt 03/01/2001

5.25

9.5

10

1243

Lê Anh Khoa 02/03/2001

6.75

8.75

9.25

887

Nguyễn Hoàng 06/05/2001

6.75

9.5

8.5

1139

Hà Bảo Khanh 19/08/2001

7

9.5

8.25

1343

Dương Ngọc Minh Khuê 07/03/2001

5.75

10

9

1665

Hồ Thảo Minh 19/06/2001

7.5

9.5

7.75

1924

Trương Khôi Nguyên 21/01/2001

6

9.75

9

2232

Nguyễn Phạm Thái Phúc 12/05/2001

5.5

10

9.25

2248

Trần Võ Thanh Phụng 15/04/2001

7.5

7.25

10

2330

Nguyễn Mai Minh Quang 05/07/2001

6.25

8.5

10

2420

Đinh Lương Quyền 29/10/2001

6

8.75

10

2771

Trà Lý Hương Thư 16/03/2001

6.5

9.5

8.75

3031

Trần Minh Trung 03/02/2001

5.5

9.5

9.75

3291

Lê Hoàng 03/04/2001

6

8.75

10

3388

Bùi Thị Yến Vy 12/10/2001

7.5

8.75

8.5

396

Nguyễn Lan Chi 07/05/2001

4.5

10

10

429

Vũ Huy Cường 22/06/2001

5.5

10

9

187

Nguyễn Lê Quỳnh Anh 03/10/2001

5.5

9

10

359

Nguyễn Ngọc Chân 04/11/2001

4.5

10

10

821

Đặng Thu Hằng 25/04/2001

7.25

9

8.25

489

Phạm Anh Duy 25/03/2001

5.75

9.5

9.25

573

Huỳnh Thái Dương 02/09/2001

5.25

9.25

10

707

Tô Hoàng Phương Giao 01/11/2001

5

9.5

10

747

Nguyễn Hải 02/01/2001

6.25

9.25

9

1273

Phạm Xuân Đăng Khoa 29/05/2001

5.5

9.75

9.25

871

Lưu Bá Hoàng 02/06/2001

6.5

9.5

8.5

1379

Nguyễn Thị Hoàng Kim 06/01/2001

6

8.5

10

1396

Đoàn Phương Lam 18/09/2001

7.5

8

9

1825

Trần Tuấn Nghi 14/01/2001

5.75

9.75

9

1893

Nguyễn Huỳnh Tâm Ngọc 19/04/2001

7

9.25

8.25

1961

Nguyễn Cao Nhân 27/12/2001

5.25

9.25

10

1982

Hồ Thiện Nhân 01/10/2001

5.75

9.5

9.25

2038

Bùi Khánh Nhi 16/01/2001

6.25

8.25

10

2558

Phạm Ngọc Hà Thanh 11/10/2001

5.5

10

9

2873

Nguyễn Hà Trang 29/05/2001

6.75

9.75

8

2889

Trần Uyễn Thiên Trang 14/08/2001

5

9.5

10

3030

Lê Mạnh Trung 11/10/2001

5

9.5

10

77

Trần Vũ Hoàng Anh 24/12/2001

7.5

7.75

9

500

Đậu Đăng Duy 10/08/2001

5.25

9

10

849

Phan Ngân Hiếu 16/03/2001

5.5

9.5

9.25

999

Lê Việt Huy 21/08/2001

5

9.25

10

1010

Nguyễn Minh Hùng 28/08/2001

7

8.25

9

884

Trương Minh Hoàng 16/01/2001

5.5

9.5

9.25

995

Nguyễn Trọng Huy 20/01/2001

6.5

8.25

9.5

1067

Cao Ngọc Quỳnh Hương 14/05/2001

6.5

10

7.75

1475

Lê Võ Tường Linh 10/04/2001

6.25

9.5

8.5

1334

Lê Quý Khôi 10/01/2001

5.75

9.5

9

1350

Nguyễn Hoàng Thi Khuê 02/04/2001

6

9.25

9

1440

Nguyễn Thị Khánh Linh 15/01/2001

7.5

9.5

7.25

1297

Trần Công Anh Khôi 02/01/2001

5.5

9.75

9

2556

Võ Thái Đan Thanh 02/07/2001

8.25

10

6

2177

Trềnh Như Phong 28/05/2001

6.25

8.75

9.25

2236

Hứa Hoàng Thiên Phúc 31/01/2001

6.25

9.25

8.75

2415

Nguyễn Lê Thục Quyên 03/03/2001

5.5

9.5

9.25

2513

Trần Hoàng Minh Tâm 03/07/2001

5.75

9.5

9

3174

Phạm Ngọc Phương Uyên 30/05/2001

7

8.25

9

3300

Hoàng Phi 13/06/2001

5

9.25

10

23

Lê Mai An 03/09/2001

5.5

8.5

10

Đề thi Tiếng việt vào lớp 6 trần đại nghĩa năm 2012-2013

Bài 1:

Đoạn văn trên các em cần tập trung phân tích những điểm sau đây:

– Hình ảnh ” thời gian chạy qua tóc mẹ”: ở đây hình ảnh ẩn dụ này nhằm nêu bật lên sự tác động tuổi tác lên hình ảnh người mẹ. Cho ta thấy và cảm nhận được những gian khổ, sự hi sinh mà mẹ đã dành cho chúng ta. Câu thơ này đầy tính gợi hình, gợi cảm. Rất dễ đi vào lòng người

– ” trắng đến nôn nao”: cảm xúc của tác giả khi nhìn mẹ ngày một già yếu. Cái hình ảnh ” trắng đến nôn nao” cho ta thấy tác giả đang gìn giữ từng ngày được bên mẹ, tác giả sợ một ngày nào đó mái tóc trắng ấy mãi mãi ra đi do đó tính từ ” nôn nao” thực sự rất hay khi được dùng ở đây.

– Hình ảnh lưng mẹ rõ ràng cho ta thấy những thay đổi rất lớn đối với sức khỏe và hình ảnh của mẹ theo từng ngày. Kết hợp với câu cuối của đoạn thơ đó là sự hi sinh rất vĩ đại của người mẹ đã dành cho con mình. Thật xúc động khi mỗi đứa con có thể nhìn về người mẹ bằng ánh mắt biết ơn, biết ơn vì những nhọc nhằn, cực khổ để cho con cái trưởng thành.

Câu 2:

” vì vậy” trong đoạn trên dùng để chỉ kết quả của việc làm đã ne6i trong câu trước đó. Ta có thể thay thế bằng các cụm từ khác: do đó, Thế nên

Câu 3:

Bài này các con có thể lựa chọn nhiều tác dụng tốt của việc đọc sách để nêu. Chú ý chỉ vỏn vẹn trong 8 đến 10 câu, thiếu hay dư cũng đều bị từ điểm. Tốt nhất nên chọn 3 ý xúc tích nhất và hay nhất để diễn đạt.

Gợi ý một số ý hay:

– Đọc sách giúp nâng cao kiến thức, mở mang tri thức.

– Đọc sách giúp con người hiểu được nhiều điều hay lẽ phải, biết cách cư xử đúng mực .

– Đọc sách là cách để chúng ta đi du lịch tại chỗ đến các vùng miền, các nền văn hóa khác trên trái đất

… các con có thể tìm thêm ý khác

Câu 4:

Bài văn yêu cầu phải viết từ nội dung đoạn thơ, diễn tả bằng văn xuôi. Đối với bài này, điểm khó là các con nghèo nàn về ý, loại bài này cũng khá mới mẻ do đó việc làm bài văn thật hay vô cùng gian nan.

Đầu tiên chúng ta phải chú ý đến yêu cầu của đề bài: nói về đoạn thơ và nhan đề là ” khi tôi khôn lớn”

Tiếp theo đọc cho kỹ đoạn thơ: đoạn thơ có 2 phần. Phần 1 phần tác giả nói về những thứ không còn sau khi khôn lớn, đó là những câu chuyện cổ tích dần bị hiện thực hóa, không còn những hình ảnh quen thuộc và những câu chuyện bà, mẹ kể. Chỉ còn lại thực tế ” tôi không còn bé”. Phần thứ 2 là nói về cảm xúc của tác giá, ấu thơ là những chuỗi hình ảnh, những chuỗi câu chuyện thật nên thơ, thật tuyệt vời. Nhưng khi ta lớn, mọi thứ dần thay đổi, chỉ còn lại con người, chỉ còn lại những gian nan, khó khăn. Và nếu như trong câu chuyện cổ tích của bà, mọi hạnh phúc đều đến với k ẻ bất hạnh thì ở đây, hạnh phúc chỉ đến khi ta biết đấu tranh, biết cố gắng, biết tự giành lấy nhờ đôi bàn tay của mỗi con người…….

Hi vọng các con đã làm thật tốt!!