Điểm thi vào lớp 6 Trần Đại Nghĩa năm 2012

SBD

Ho Ten NgaySinh TV ANH TOAN

89

Trần Kiều Anh 02/10/2001

8.5

10

10

1076

Trần Xuân Thiên Hương 03/02/2001

8.25

9.75

10

1774

Nguyễn Kim Ngân 12/03/2001

8

10

10

737

Tống Lê Hân 02/01/2001

7.5

10

10

1489

Nguyễn Địch Long 16/01/2001

7.25

10

10

2448

Trần Dương Nhật Quỳnh 04/02/2001

7.25

10

10

2039

Mai Đặng Khánh Nhi 03/12/2001

8

10

9

617

Trần Quốc Đạt 12/10/2001

6.75

10

10

2040

Phạm Trần Khánh Nhi 19/08/2001

7.5

10

9.25

479

Nguyễn Bùi Phương Dung 24/01/2001

7.75

9.75

9

1592

Phạm Công Minh 05/05/2001

6.75

9.75

10

1937

Võ Song Nguyên 26/05/2001

7

9.5

10

1986

Trần Thiện Nhân 01/04/2001

6.5

10

10

3193

Đỗ Tố Uyên 15/05/2001

7.25

9.75

9.5

179

Lâm Đào Quế Anh 07/05/2001

8.5

9.75

8

1088

Trịnh Minh Kha 01/03/2001

7

9.25

10

377

Lê Tuyết Minh Châu 03/01/2001

8

9.75

8.25

140

Nguyễn Cao Nam Anh 25/02/2001

7

10

9

1286

Trần Nguyên Khoa 16/05/2001

6

10

10

1244

Mai Thế Anh Khoa 06/06/2001

6.75

9.25

10

1815

Đặng Ngọc Minh Nghi 16/06/2001

7

10

9

2045

Nguyễn Phương Nhi 12/03/2001

7

10

9

2494

Nguyễn Ngọc Băng Tâm 07/08/2001

7.25

9.5

9.25

708

Phạm Thiên Giao 19/09/2001

6.75

9

10

892

Phạm Sơn Hoàng 14/01/2001

6.5

10

9.25

895

Nguyễn Tiến Hoàng 08/02/2001

6.75

9

10

1451

Mai Mỹ Linh 17/03/2001

7.25

9

9.5

1840

Lê Trọng Nghĩa 25/06/2001

5.75

10

10

5

Nguyễn Hà An 05/04/2001

6.5

10

9

200

Nguyễn Trịnh Thùy Anh 18/04/2001

5.5

10

10

1439

Nguyễn Ngọc Khánh Linh 13/07/2001

5.5

10

10

1536

Ngô Thùy Mỹ Lộc 05/01/2001

8

9

8.5

2009

Phạm Minh Nhật 18/08/2001

6.5

9.75

9.25

2019

Trương Hà Xuân Nhật 25/01/2001

7.5

8.75

9.25

2568

Trần Hoàng Phương Thanh 07/02/2001

7.25

10

8.25

3019

Nguyễn Thiên Trí 26/04/2001

5.75

9.75

10

2935

Trần Lê Bảo Trân 21/04/2001

6.5

10

9

3027

Đặng Đoàn Đức Trung 08/10/2001

6

9.75

9.75

3233

Hà Phương Khánh Văn 02/02/2001

7

9.5

9

142

Quách Hoàng Nam Anh 24/02/2001

5.5

9.75

10

305

Lê Quốc Bảo 16/09/2001

6.25

9

10

319

Trần Đình Bách 10/05/2001

6.25

9.75

9.25

627

Trần Quang Thành Đạt 23/07/2001

5.25

10

10

1268

Nguyễn Đăng Khoa 11/09/2001

6.5

9.75

9

962

Lê Nam Huy 08/10/2001

6

10

9.25

1047

Bùi Việt Hưng 26/10/2001

6

9.75

9.5

1064

Đỗ Nguyên Hương 22/09/2001

6.25

10

9

1680

Nguyễn Lâm Tường Minh 11/06/2001

7

9.5

8.75

2129

Trần Ngọc Quỳnh Như 11/09/2001

5.75

9.5

10

1735

Vũ Lê Nam 22/01/2001

6

10

9.25

1909

Trần Thị Hạnh Nguyên 18/09/2001

6.5

9.75

9

2254

Nguyễn Hoàng Đông Phương 16/03/2001

6

9.25

10

2279

Dương Thị Nam Phương 31/05/2001

6

10

9.25

2671

Phạm Nguyễn Hoàng Thiên 30/04/2001

7

10

8.25

2654

Phạm Quốc Thắng 11/01/2001

6.5

9.5

9.25

3347

Nguyễn Phan Phương Vy 07/07/2001

5.5

9.75

10

3405

Phạm Lê Hải Yến 12/04/2001

8

8.25

9

3238

Trần Trọng Văn 10/02/2001

6.25

9

10

811

Nguyễn Phúc Minh Hằng 14/02/2001

6

9.5

9.5

685

Nguyễn Châu Giang 25/03/2001

7.5

10

7.5

699

Vũ Thu Giang 14/01/2001

6.25

9.75

9

1024

Vũ Hữu Hưng 30/03/2001

6.5

8.5

10

1097

Nguyễn Duy Khang 10/08/2001

6

9

10

1134

Lương Vĩnh Khang 19/06/2001

6.5

9.25

9.25

1344

Huỳnh Vũ Minh Khuê 19/04/2001

5.5

9.5

10

1574

Nguyễn Hồ Xuân Mai 25/01/2001

7.25

9.5

8.25

2154

Nguyễn Thị Kim Oanh 10/12/2001

6.25

10

8.75

1833

Trương Minh Nghĩa 12/04/2001

7.5

9

8.5

1857

Nguyễn Phạm Bảo Ngọc 13/12/2001

5.5

9.5

10

2164

Huỳnh Tấn Phát 07/03/2001

7

8.5

9.5

2174

Trần Gia Phong 09/08/2001

5.5

9.5

10

2175

Đặng Huy Phong 08/08/2001

6.75

8.25

10

2257

Đặng Ngọc Hà Phương 24/07/2001

6

10

9

2432

Phạm Đan Quỳnh 09/05/2001

6.75

9.25

9

2827

Nguyễn Thái Uyên Thy 09/01/2001

8.25

9.75

7

2860

Nguyễn Trung Tín 19/03/2001

6

9.25

9.75

2984

Nguyễn Thị Phương Trinh 27/05/2001

6.25

10

8.75

2715

Nguyễn Vĩnh Huy Thông 01/01/2001

7.5

9.5

8

3227

Phan Tú Vân 14/06/2001

6.75

9.25

9

3261

Vũ Thế Việt 08/03/2001

6

10

9

380

Nguyễn Minh Châu 27/04/2001

5

9.75

10

9

Võ Ngọc Hải An 19/03/2001

4.75

10

10

208

Bùi Nguyễn Trâm Anh 11/04/2001

7.75

10

7

214

Lê Triều Anh 01/02/2001

5

10

9.75

270

Lương Ngọc Băng 10/06/2001

6.25

8.5

10

613

Huỳnh Gia Đạt 03/01/2001

5.25

9.5

10

1243

Lê Anh Khoa 02/03/2001

6.75

8.75

9.25

887

Nguyễn Hoàng 06/05/2001

6.75

9.5

8.5

1139

Hà Bảo Khanh 19/08/2001

7

9.5

8.25

1343

Dương Ngọc Minh Khuê 07/03/2001

5.75

10

9

1665

Hồ Thảo Minh 19/06/2001

7.5

9.5

7.75

1924

Trương Khôi Nguyên 21/01/2001

6

9.75

9

2232

Nguyễn Phạm Thái Phúc 12/05/2001

5.5

10

9.25

2248

Trần Võ Thanh Phụng 15/04/2001

7.5

7.25

10

2330

Nguyễn Mai Minh Quang 05/07/2001

6.25

8.5

10

2420

Đinh Lương Quyền 29/10/2001

6

8.75

10

2771

Trà Lý Hương Thư 16/03/2001

6.5

9.5

8.75

3031

Trần Minh Trung 03/02/2001

5.5

9.5

9.75

3291

Lê Hoàng 03/04/2001

6

8.75

10

3388

Bùi Thị Yến Vy 12/10/2001

7.5

8.75

8.5

396

Nguyễn Lan Chi 07/05/2001

4.5

10

10

429

Vũ Huy Cường 22/06/2001

5.5

10

9

187

Nguyễn Lê Quỳnh Anh 03/10/2001

5.5

9

10

359

Nguyễn Ngọc Chân 04/11/2001

4.5

10

10

821

Đặng Thu Hằng 25/04/2001

7.25

9

8.25

489

Phạm Anh Duy 25/03/2001

5.75

9.5

9.25

573

Huỳnh Thái Dương 02/09/2001

5.25

9.25

10

707

Tô Hoàng Phương Giao 01/11/2001

5

9.5

10

747

Nguyễn Hải 02/01/2001

6.25

9.25

9

1273

Phạm Xuân Đăng Khoa 29/05/2001

5.5

9.75

9.25

871

Lưu Bá Hoàng 02/06/2001

6.5

9.5

8.5

1379

Nguyễn Thị Hoàng Kim 06/01/2001

6

8.5

10

1396

Đoàn Phương Lam 18/09/2001

7.5

8

9

1825

Trần Tuấn Nghi 14/01/2001

5.75

9.75

9

1893

Nguyễn Huỳnh Tâm Ngọc 19/04/2001

7

9.25

8.25

1961

Nguyễn Cao Nhân 27/12/2001

5.25

9.25

10

1982

Hồ Thiện Nhân 01/10/2001

5.75

9.5

9.25

2038

Bùi Khánh Nhi 16/01/2001

6.25

8.25

10

2558

Phạm Ngọc Hà Thanh 11/10/2001

5.5

10

9

2873

Nguyễn Hà Trang 29/05/2001

6.75

9.75

8

2889

Trần Uyễn Thiên Trang 14/08/2001

5

9.5

10

3030

Lê Mạnh Trung 11/10/2001

5

9.5

10

77

Trần Vũ Hoàng Anh 24/12/2001

7.5

7.75

9

500

Đậu Đăng Duy 10/08/2001

5.25

9

10

849

Phan Ngân Hiếu 16/03/2001

5.5

9.5

9.25

999

Lê Việt Huy 21/08/2001

5

9.25

10

1010

Nguyễn Minh Hùng 28/08/2001

7

8.25

9

884

Trương Minh Hoàng 16/01/2001

5.5

9.5

9.25

995

Nguyễn Trọng Huy 20/01/2001

6.5

8.25

9.5

1067

Cao Ngọc Quỳnh Hương 14/05/2001

6.5

10

7.75

1475

Lê Võ Tường Linh 10/04/2001

6.25

9.5

8.5

1334

Lê Quý Khôi 10/01/2001

5.75

9.5

9

1350

Nguyễn Hoàng Thi Khuê 02/04/2001

6

9.25

9

1440

Nguyễn Thị Khánh Linh 15/01/2001

7.5

9.5

7.25

1297

Trần Công Anh Khôi 02/01/2001

5.5

9.75

9

2556

Võ Thái Đan Thanh 02/07/2001

8.25

10

6

2177

Trềnh Như Phong 28/05/2001

6.25

8.75

9.25

2236

Hứa Hoàng Thiên Phúc 31/01/2001

6.25

9.25

8.75

2415

Nguyễn Lê Thục Quyên 03/03/2001

5.5

9.5

9.25

2513

Trần Hoàng Minh Tâm 03/07/2001

5.75

9.5

9

3174

Phạm Ngọc Phương Uyên 30/05/2001

7

8.25

9

3300

Hoàng Phi 13/06/2001

5

9.25

10

23

Lê Mai An 03/09/2001

5.5

8.5

10

Trả lời

Điền thông tin vào ô dưới đây hoặc nhấn vào một biểu tượng để đăng nhập:

WordPress.com Logo

Bạn đang bình luận bằng tài khoản WordPress.com Đăng xuất /  Thay đổi )

Facebook photo

Bạn đang bình luận bằng tài khoản Facebook Đăng xuất /  Thay đổi )

Connecting to %s

%d người thích bài này: