Điểm thi vào lớp 6 Trần Đại Nghĩa năm 2012( P_2)

234

Trần Đặng Vân Anh 06/03/2001

6.75

9.25

8

322

Vũ Minh Bách 26/01/2001

5

9

10

730

Võ Lâm Gia Hân 18/10/2001

6.5

9.75

7.75

1291

Cao Minh Tuấn Khoa 03/01/2001

6.25

10

7.75

898

Lê Vũ Hoàng 18/03/2001

4

10

10

1056

Bùi Diễm Lan Hương 27/11/2001

6

9.5

8.5

1102

Phạm Duy Khang 07/01/2001

7.25

9.5

7.25

1705

Trần Uyển My 05/01/2001

6.5

9

8.5

1720

Hoàng Đức Nam 21/04/2001

6.5

9.5

8

1410

Lưu Trịnh Lâm 16/02/2001

5.75

8.25

10

1737

Trần Vũ Nhất Nam 07/01/2001

5.75

9.25

9

1816

Hồ Thị Nhật Nghi 07/09/2001

4.75

9.25

10

1984

Nguyễn Thiện Nhân 05/02/2001

4.5

9.5

10

2542

Võ Nhật Tân 19/07/2001

6.5

9.25

8.25

2458

Ngô Thảo Quỳnh 08/07/2001

4.75

9.25

10

2649

Hoàng Thắng 26/03/2001

5.25

9.5

9.25

2695

Nguyễn Phú Thịnh 19/08/2001

5.5

8.5

10

2920

Phạm Tô Thùy Trâm 11/11/2001

7.75

9.5

6.75

2955

Trình Thị Thanh Trà 24/12/2001

5.5

9.5

9

3110

Hồ Mạnh Tùng 06/02/2001

5.25

9.5

9.25

3025

Nguyễn Đức Trung 24/01/2001

5.75

9

9.25

74

Tạ Hoàng Anh 18/08/2001

6.75

10

7

108

Hà Minh Anh 16/02/2001

6.75

10

7

188

Nguyễn Lê Quỳnh Anh 05/02/2001

6

10

7.75

495

Lâm Bá Duy 05/08/2001

6

9.5

8.25

1143

Nguyễn Hữu Duy Khanh 25/05/2001

5.75

10

8

890

Đỗ Nhật Hoàng 21/04/2001

4.5

9.25

10

1004

Võ Thanh Huyền 07/01/2001

5.5

9.5

8.75

1195

Phan Bảo Khánh 14/08/2001

6

9.25

8.5

1672

Nguyễn Thị Thu Minh 07/11/2001

5.5

9

9.25

1676

Văn Trí Minh 05/02/2001

6

8.75

9

1360

Nguyễn Trung Kiên 07/02/2001

5.25

9.5

9

1369

Nguyễn Bá Kiệt 08/07/2001

5.75

9.75

8.25

1601

Nguyễn Đức Minh 16/08/2001

8

9.75

6

1627

Đặng Lê Minh 30/11/2001

5

9.5

9.25

1775

Nguyễn Ngọc Kim Ngân 18/05/2001

4.25

9.5

10

1943

Nguyễn Song Thảo Nguyên 23/06/2001

6.5

8.75

8.5

1981

Nguyễn Trần Thảo Nhân 06/07/2001

7.75

8

8

2176

Nguyễn Hà Minh Phong 12/03/2001

6.75

8

9

2285

Bùi Diệu Nguyệt Phương 23/07/2001

6

9.5

8.25

2319

Phạm Duy Quang 17/04/2001

5.75

10

8

2626

Ngô Thanh Thảo 18/06/2001

6.5

10

7.25

2714

Nguyễn Trần Hoàng Thông 28/02/2001

5.5

9.25

9

2748

Hồ Võ Anh Thư 30/05/2001

6.5

10

7.25

2954

Ngô Nguyễn Thanh Trà 23/06/2001

5.75

9.75

8.25

3081

Phạm Anh Tuấn 24/10/2001

5.25

9.25

9.25

3091

Nguyễn Ngọc Tuấn 01/03/2001

5

9.75

9

3307

Nguyễn Hoàng Ái Vy 02/10/2001

6.25

9.5

8

3310

Chu Bích Vy 25/02/2001

6

9.5

8.25

13

Phạm Hoàng An 24/08/2001

6.5

9

8

397

Nguyễn Đức Lan Chi 23/08/2001

6.25

7.5

9.75

152

Đỗ Thị Ngọc Anh 01/03/2001

5.75

8.75

9

854

Nguyễn Trung Hiếu 14/01/2001

6.25

9.25

8

441

Nguyễn Hoàng Danh 20/05/2001

5.75

9.5

8.25

464

Trương Khải Doanh 04/01/2001

5.5

8.75

9.25

592

Huỳnh Sỹ Đan 23/04/2001

4.25

9.25

10

718

Võ Ngọc Bảo Hân 14/08/2001

5.75

8.75

9

911

Phạm Bùi Minh Huân 05/02/2001

7.25

9.5

6.75

1140

Mai Lê Bảo Khanh 02/05/2001

7

9.25

7.25

1716

Nguyễn Cường Nam 16/01/2001

5.25

9.25

9

1367

Trần Anh Kiệt 01/09/2001

4

9.5

10

2074

Nguyễn Lê Uyển Nhi 04/06/2001

4.25

9.25

10

1972

Phan Phước Nhân 18/06/2001

5.25

9.25

9

2207

Bùi Trọng Gia Phúc 19/11/2001

5.25

9.25

9

2691

Lưu Phan Đức Thịnh 05/03/2001

5.5

9.75

8.25

2701

Bùi Hữu Quốc Thịnh 13/01/2001

5.75

9.75

8

2780

Nguyễn Trần Minh Thư 07/07/2001

6.25

9.25

8

2811

Lý Anh Thy 22/01/2001

6.5

10

7

2861

Phan Trung Tín 07/01/2001

7

10

6.5

3090

Đặng Minh Tuấn 11/01/2001

3.75

10

9.75

3226

Phạm Ngọc Thùy Vân 05/02/2001

7

9.25

7.25

3230

Nguyễn Ngọc Tường Vân 17/01/2001

6.75

7.75

9

3298

Đào Nguyễn Nguyên 29/10/2001

4

9.5

10

124

Phạm Ngọc Minh Anh 12/01/2001

6.75

9.5

7

39

Trần Phụng Thụy An 02/09/2001

6.75

8.5

8

150

Nguyễn Thị Ngọc Anh 30/01/2001

6

9.75

7.5

167

Nguyễn Ngọc Phương Anh 19/04/2001

5.5

8.75

9

191

Nguyễn Xuân Quỳnh Anh 26/10/2001

6.25

10

7

232

Phạm Đỗ Vân Anh 15/02/2001

6.25

10

7

326

Hồ Xuân Bách 17/12/2001

5.5

8.75

9

327

Nguyễn Xuân Bách 13/10/2001

5

8.25

10

518

Nguyễn Minh Duy 03/07/2001

6.25

8.5

8.5

682

Huỳnh Thị Tuyết Gia 22/06/2001

7

9.75

6.5

957

Phan Đỗ Minh Huy 05/04/2001

6.25

7

10

974

Lê Quang Huy 31/05/2001

6.5

9.75

7

1312

Lê Nguyễn Minh Khôi 28/07/2001

5.5

10

7.75

1393

Lê Trần Hoàng Lam 01/10/2001

6

10

7.25

1443

Trần Thái Khánh Linh 23/10/2001

5.25

9.25

8.75

1503

Nguyễn Đăng Hoàng Long 22/01/2001

4.5

9.5

9.25

1528

Nguyễn Vương Long 11/01/2001

4.75

9.5

9

1732

Nguyễn Khánh Nam 29/06/2001

6

10

7.25

1791

Hoàng Thiên Ngân 04/07/2001

4.25

10

9

1838

Hoàng Lưu Trọng Nghĩa 21/06/2001

6.5

9.75

7

2391

Lê Uyên Quân 10/01/2001

7

9.5

6.75

2882

Nguyễn Ngọc Phương Trang 27/02/2001

6.75

9.5

7

2686

Tạ Ngọc Thiện 19/02/2001

6.25

9

8

2690

Huỳnh Đức Thịnh 10/12/2001

5.25

9

9

2758

Nguyễn Đoàn Anh Thư 11/11/2001

5.25

10

8

2774

Lê Ngọc Minh Thư 01/11/2001

5.5

8.25

9.5

2931

Nguyễn Trần Bảo Trân 02/10/2001

4.75

8.5

10

3159

Đào Hồng Hà Uyên 29/01/2001

7.5

9.75

6

3198

Nguyễn Hoàng Du Vân 21/07/2001

5.5

10

7.75

379

Nguyễn Lê Minh Châu 02/03/2001

6.75

9.25

7

415

Lý Quí Thủy Chung 27/04/2001

6

9.75

7.25

431

Nguyễn Như Cường 19/09/2001

6.75

10

6.25

256

Nguyễn Thiên Ân 06/09/2001

5

9

9

271

Lê Khuê Minh Bản 03/12/2001

6.75

9.25

7

320

Trương Vĩnh Huy Bách 16/02/2001

5.5

9.5

8

506

Vũ Đức Duy 03/06/2001

5

10

8

517

Thái Lê Duy 15/12/2001

6.5

8.5

8

691

Lê Quỳnh Giang 02/06/2001

7

8.75

7.25

757

Nguyễn Ngọc Sơn 26/06/2001

6.25

9.75

7

1187

Trần Mậu Tấn Khải 12/12/2000

5.75

8.25

9

883

Trần Minh Hoàng 03/12/2001

5.75

10

7.25

1023

Đào Gia Hưng 21/02/2001

7

8

8

1182

Nguyễn Lưu Khải 11/10/2001

5.75

8.25

9

1718

Trần Đình Nam 10/05/2001

5.5

9

8.5

1653

Vũ Kim Nhật Minh 24/01/2001

7.25

8.75

7

1370

Nguyễn Minh Kiệt 04/05/2001

5.5

8

9.5

1510

Đặng Hoàng Long 10/11/2001

4.75

9.5

8.75

1529

Huỳnh Bá Lộc 24/03/2001

4.5

9.75

8.75

1790

Trần Hoàng Thảo Ngân 13/03/2001

6.5

8

8.5

1805

Hoàng Phan Xuân Ngân 25/11/2001

5.5

9.5

8

1869

Trần Lê Bích Ngọc 13/03/2001

6.5

9.75

6.75

1873

Trần Nguyễn Hải Ngọc 28/05/2001

4.75

9.75

8.5

1991

Nguyễn Trọng Nhân 23/07/2001

6

9.5

7.5

2344

Tạ Thiên Quang 01/10/2001

6

8.75

8.25

2347

Nguyễn Vũ Quang 06/04/2001

6

9.75

7.25

2400

Phạm Hoàng Minh Quy 16/05/2001

7

8.25

7.75

2436

Nguyễn Lê Khánh Quỳnh 14/09/2001

7.25

10

5.75

2457

Lê Nhật Thảo Quỳnh 12/12/2001

5.5

9.5

8

2478

Vũ Nguyễn Thái Sinh 21/11/2001

7

10

6

2617

Điền Ngọc Phương Thảo 23/02/2001

6.75

10

6.25

2789

Trần Ngọc Minh Thư 14/11/2001

5.5

9.5

8

3184

Phan Vũ Thanh Uyên 11/09/2001

7

9.75

6.25

116

Nguyễn Minh Anh 30/07/2001

4.75

9.5

8.5

128

Trần Minh Anh 20/02/2001

5.5

9

8.25

278

Lê Quang Gia Bảo 07/10/2001

6

8

8.75

293

Phạm Nguyễn Hồng Bảo 10/04/2001

7.5

9.5

5.75

315

Nguyễn Đăng Thiên Bảo 01/09/2001

5.5

9

8.25

844

Trần Minh Hiếu 09/04/2001

6.25

9.5

7

440

Nguyễn Hoàng Danh 08/03/2001

7.5

9.25

6

502

Nguyễn Võ Đức Duy 16/10/2001

6.5

9.25

7

534

Trương Hồ Tuấn Duy 22/09/2001

4.75

10

8

698

Nguyễn Thu Giang 31/07/2001

7.25

9.25

6.25

977

Tô Quang Huy 31/01/2001

5.5

9

8.25

913

Nguyễn Vũ Huân 11/11/2001

4.75

10

8

1124

Vũ Phúc Khang 01/06/2001

6.5

9.5

6.75

1145

Lê Khắc Khanh 13/02/2001

5

9.5

8.25

1163

Mai Nguyễn Phương Khanh 04/01/2001

6

9

7.75

1173

Nguyễn Vân Khanh 18/01/2001

6

9.25

7.5

1226

Lê Mai Vân Khánh 20/04/2001

7

9

6.75

1681

Lê Nguyễn Uyên Minh 03/10/2001

6.25

8.5

8

1684

Trần Gia My 26/06/2001

7.25

9

6.5

1728

Nguyễn Hoàng Nam 17/03/2001

6.5

8.25

8

1345

Nguyễn Minh Khuê 18/10/2001

7

9.25

6.5

1598

Đoàn Minh 01/12/2001

5.75

9.75

7.25

1655

Phùng Minh 22/01/2001

6

9.75

7

1657

Mai Quang Minh 16/08/2001

5.75

9

8

1747

Hoàng Thái Nam 18/02/2001

5.25

9.75

7.75

1835

Nguyễn Trần Thành Nghĩa 03/03/2001

6.25

9.5

7

1879

Phan Kiều Khánh Ngọc 02/06/2001

6.5

8.5

7.75

1908

Nguyễn Thị Hạnh Nguyên 22/08/2001

6

9

7.75

1928

Nguyễn Mai Nguyên 03/03/2001

7

8.5

7.25

1938

Ngô Thanh Nguyên 05/06/2001

6.25

9.5

7

1960

Ngô Ngọc Minh Nguyệt 18/11/2001

5.75

10

7

2001

Ngô Thanh Nhã 30/03/2001

6.25

10

6.5

2056

Nguyễn Thảo Nhi 24/07/2001

4.75

8

10

2538

Nguyễn Huy Nhật Tân 03/06/2001

4.75

8

10

2548

Nguyễn Thành Tài 11/03/2001

4.5

9.25

9

2316

Hồ Thị Ngọc Phượng 17/07/2001

5.75

8.75

8.25

2382

Lê Nhật Quân 22/12/2001

6.5

8

8.25

2486

Lê Trần Minh Sơn 09/01/2001

5.75

10

7

2968

Lê Minh Triết 04/06/2001

6

9.25

7.5

2664

Nguyễn Xuân Thi 10/04/2001

5.75

9

8

2711

Phan Duy Thông 25/07/2001

6.25

9.5

7

2823

Nguyễn Hoàng Nhã Thy 05/06/2001

6.75

9.5

6.5

2881

Nguyễn Hà Phương Trang 06/01/2001

5.75

9

8

2941

Vũ Bội Trân 12/03/2001

4.5

10

8.25

3248

Phan Cảnh Đăng Viên 06/04/2001

3.5

9.25

10

3419

Phạm Tự Thiên Ý 03/03/2001

6.25

9.5

7

3033

Dương Quốc Trung 08/04/2001

4

9.75

9

3058

Trần Thanh Trúc 07/03/2001

6

7.5

9.25

34

Nguyễn Thu An 30/08/2001

5.5

9

8

173

Võ Nguyễn Phương Anh 02/10/2001

6.5

7

9

228

Võ Nguyễn Tú Anh 30/08/2001

7

9.25

6.25

606

Nguyễn Minh Đăng 20/04/2001

5

10

7.5

648

Nguyễn Anh Đức 19/02/2001

4.5

10

8

797

Tôn Nữ Nhật Hạc 07/05/2001

6

9.5

7

1264

Nguyễn Trần Đăng Khoa 04/10/2001

6.75

8.25

7.5

921

Từ Đăng Huy 01/02/2001

5.5

7

10

978

Trần Hữu Quang Huy 27/11/2001

6

9.25

7.25

Trả lời

Điền thông tin vào ô dưới đây hoặc nhấn vào một biểu tượng để đăng nhập:

WordPress.com Logo

Bạn đang bình luận bằng tài khoản WordPress.com Đăng xuất /  Thay đổi )

Twitter picture

Bạn đang bình luận bằng tài khoản Twitter Đăng xuất /  Thay đổi )

Facebook photo

Bạn đang bình luận bằng tài khoản Facebook Đăng xuất /  Thay đổi )

Connecting to %s

%d người thích bài này: